Trong tiếng Anh, động từ là thành phần đóng vai trò quan trọng vì nó diễn tả hành động, trạng thái trong câu. Chắc hẳn trong khi học tiếng Anh việc chia động từ cho đúng đôi khi gây khó khăn rất nhiều cho người học. Bài viết dưới đây UNI Academy sẽ chia sẻ đến bạn cách chia động từ trong tiếng Anh cực đơn giản và dễ học nhé!
Nội dung chính
1. Khái niệm về động từ trong tiếng Anh
1.1. Định nghĩa
Động từ là những từ được dùng để diễn tả hành động hay trạng thái của chủ thể trong câu.
Đây là thành phần không thể thiếu trong một câu hoàn chỉnh, giúp truyền tải đúng thông tin. Trong nhiều trường hợp, chúng ta chỉ cần sử dụng 1 động từ cũng có thể hoàn chỉnh nghĩa của cả câu.
E.g:
Jack played the piano.
Ở ví dụ này, động từ played kết hợp với chủ ngữ Jack để trở thành 1 câu có nghĩa.
Take a seat!
Ở ví dụ này, câu không cần có chủ ngữ mà có động từ take đứng đầu câu.
1.2. Vị trí của động từ trong câu
Động từ về cơ bản sẽ luôn nằm sau chủ ngữ như sau:
S (chủ ngữ) + V (động từ) |
Trong một số cấu trúc sẽ có tân ngữ theo sau động từ để bổ nghĩa cho động từ:
S (chủ ngữ) + V (động từ) + O (tân ngữ chỉ người hoặc vật) |
Xem thêm:
2. Các loại động từ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về cách chia động từ trong tiếng Anh, chúng ta cùng tìm hiểu xem động từ gồm những loại nào trước nhé.
Động từ về cơ bản được phân thành 2 loại theo mục đích sử dụng như sau:
2.1. Phân loại theo dạng nội động từ và ngoại động từ
Ngoại động từ là những động từ chỉ hành động tác động lên 1 người hay 1 sự vật, sự việc nào đó. Về mặt ngữ pháp, nếu trong câu sử dụng ngoại động từ thì theo ngay sau nó sẽ là 1 danh từ hoặc tân ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Câu có cấu trúc sau:
S (chủ ngữ) + V (ngoại động từ) + N/O (danh từ/tân ngữ) |
E.g: You surprised me. (Bạn làm tôi ngạc nhiên)
Nội động từ là những động từ chỉ hành động mà các động từ đó sẽ dừng lại trực tiếp tại người nói hoặc là người thực hiện hành động đó. Trong câu sẽ không có danh từ hay tân ngữ khi dùng nội động từ. Chính vì vậy nội động từ không thể dùng trong trường hợp bị động.
E.g: He runs. (Anh ấy chạy bộ)
2.2. Phân loại theo dạng động từ thường và động từ đặc biệt
Động từ thường là những động từ diễn tả hành động của con người hoặc diễn tả 1 hành động nào đó. Động từ thường còn là các động từ diễn tả hành động được tạo ra từ tay, chân, mắt, mũi, miệng,…
E.g: Eat, speak, look, watch, run, move…
Khác với động từ thường, động từ đặc biệt được chia thành 3 loại gồm:
- Động từ tobe: Is, am, are, was, were – được chia ở các dạng khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh.
- Động từ khuyết thiếu: Can, could, may, might, must…. đi kèm theo sau là 1 động từ nguyên thể
- Trợ động từ: Do, does, did, have…. Những động từ này được thêm vào câu trong 1 số trường hợp nhất định để làm câu rõ nghĩa và đầy đủ hơn về mặt ngữ pháp.
3. Cách chia động từ trong tiếng Anh
Bạn cần nắm được 2 nguyên tắc về cách chia động từ trong tiếng Anh:
- Quy tắc 1: Trong câu có 1 động từ → Chia động từ theo thì phù hợp
- Quy tắc 2: Trong câu có 2 động từ trở lên → Động từ đứng sau chủ ngữ chia theo thì, các động từ còn lại chia theo dạng
3.1. Cách chia động từ theo thì
Đầu tiên chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chia động từ trong tiếng Anh – cách chia theo thì.
Ở mỗi thì, động từ sẽ có cách chia khác nhau, dựa theo mốc thời gian xảy ra của hành động, sự việc trong câu.
Thì | Cấu trúc | Cách chia động từ | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn | S + V (s/es) + O | Động từ nguyên thể hoặc thêm đuôi “s”, “es” | The sun rises in the east. |
Thì hiện tại hoàn thành | S + have/has + PP + O | Chia động từ theo dạng quá khứ phân từ | I have lived here since 2000. . |
Thì hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Động từ thêm đuôi “ing” | I’m playing chess. |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “ing” | I have been waiting for you all day. |
Thì quá khứ đơn | S + V-ed/P2 | Động từ thêm đuôi “ed” hoặc chia theo thể quá khứ | I graduated 3 years ago. |
Thì quá khứ hoàn thành | S + had + PP + O | Chia động từ theo quá khứ phân từ. | He had decided to break up with her last year. |
Thì quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “V-ing”. | I was studying at 3 pm yesterday. |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “V-ing” | I had been jogging for 2 hours before it rained. |
Thì tương lai đơn | S + will/shall + V-inf | Động từ nguyên mẫu | I will watch the movie. . |
Thì tương lai hoàn thành | S + shall/will + have + PP | Chia động từ theo quá khứ phân từ | I will have finished my homework this weekend. |
Thì tương lai tiếp diễn | S + shall/will + be + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “ing” | I will be going to school at 7 a.m tomorrow. |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + shall/will + have been + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “ing” | I will have been living in Da Nang for 10 days by next week. |
Thì tương lai gần | S + am/is/are + going to + V-inf | Động từ nguyên mẫu | I am going to play soccer this afternoon. |
Xem thêm:
- Học nhanh quy tắc thêm ing chỉ trong 5 phút
- V_inf trong tiếng Anh là gì?
- Quá khứ của Begin – Cách chia động từ Begin trong tiếng Anh
3.2. Cách chia động từ theo dạng
Tiếp theo về cách chia động từ trong tiếng Anh, chúng ta cũng có cách chia động từ theo dạng.
3.2.1. Những động từ theo sau là To V
Cách chia động từ trong tiếng Anh – Trường hợp những động từ theo sau là To V.
Cấu trúc: V + To V
Afford Đủ khả năng | Appear Xuất hiện | Fail Hỏng | Arrange Sắp xếp |
Bear Chịu đựng | Begin Bắt đầu | Choose Lựa chọn | Promise Hứa |
Decide Quyết định | Expect Mong đợi | Wish Muốn | Refuse Bác bỏ lời yêu cầu |
Learn Học hỏi | Hesitate Do dự | Intend Có ý định | Prepare Chuẩn bị |
Manage Quản lý | Neglect Bỏ mặc | Propose Đề xuất | Offer Đề nghị |
Pretend Giả vờ | Seem Hình như | Swear Tuyên thệ | Want Muốn |
Cấu trúc: V + O + To V
Advise Khuyên nhủ | Ask Hỏi | Encourage Khuyến khích | Forbid Ngăn cấm |
Permit Cho phép | Remind Nhắc lại | Allow Cho phép | Force Ép buộc |
Invite Mời | Decide Quyết định | Need Cần | Persuade Thuyết phục |
Request Thỉnh cầu | Want Muốn | Wish Ước | Instruct Dạy dỗ |
Mean Nghĩa là | Teach Dạy | Tempt Dụ dỗ | Go Đi |
3.2.2. Những động từ theo sau là V-ing
Cách chia động từ trong tiếng Anh – Trường hợp những động từ theo sau là V-ing.
Bao gồm: các động từ chỉ giác quan như: Hear, see, feel, watch, observe, smell,… và một số từ khác.
Anticipate Dự đoán | Avoid Tránh | Delay Chậm trễ | Postpone Hoãn lại |
Quit Buông bỏ | Admit Chấp nhận | Discuss Bàn luận | Mention Đề cập |
Suggest Đề xuất | Urge Thúc giục | Keep Giữ | Continue Tiếp tục |
Involve Bao gồm | Enjoy Thích | Practice Luyện tập | Dislike Không thích |
Mind Để ý | Tolerate Tha thứ | Love Yêu | Hate Ghét |
Resent Phẫn nộ | Understand Hiểu | Resist Kháng cự | Recall Hồi tưởng |
Consider Xem xét | Deny Từ chối | Imagine Tưởng tượng | Beat Đánh đập |
3.2.3. Trường hợp đặc biệt: Động từ + To V hoặc V-ing
Cách chia động từ trong tiếng Anh – Trường hợp đặc biệt: Động từ + To V hoặc V-ing
Những động từ phổ biến có thể đi với “to V-inf” hoặc “V-ing”, tùy vào ý nghĩa của câu.
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Stop | Stop + to V-inf → Dừng lại để làm gì | We stopped to find our way. |
Stop + V-ing → Dừng hẳn việc đang làm | He has stopped smoking. | |
Forget/Remember | Forget/remember + V-ing → Nhớ (quên) chuyện đã làm | I remember meeting her somewhere last year. |
Forget/remember + To V-inf → Nhớ (quên) làm gì | Don’t forget to lock the window before going out. | |
Regret | Regret + to V-inf → Lấy làm tiếc khi phải thông báo điều gì | I regret to tell you that you lost. |
Regret + V-ing → Hối hận về việc đã làm | I regret stealing her things. | |
Try | Try + to V-inf → Cố gắng làm điều gì | I tried not to be sad, but tears kept falling. |
Try + V-ing→ Thử làm điều gì | I tried writing to her but she still didn’t reply. | |
Mean | Mean + To V-inf → Có ý định làm gì | He didn’t mean to hurt you. |
Mean + V-ing → Nghĩa là gì | This sign means not turning left. | |
Need | Need + To V-inf → Cần làm gì | I need you to discuss this further in today’s meeting. |
Need + V-ing → Cần được làm gì | The house needs painting. |
Như vậy chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách chia động từ trong tiếng Anh phía trên. Chắc hẳn các bạn đã nắm rõ được lý thuyết về cách chia động từ trong tiếng Anh rồi phải không? Để củng cố kiến thức vừa học, các bạn hãy cùng làm các bài tập bên dưới nhé.
Xem thêm: Quá khứ của Fall và cách chia động từ fall đầy đủ nhất
4. Bài tập chia động từ trong tiếng Anh
Hãy chia động từ thích hợp trong các câu sau:
- He is _____ (do) her homework
- She _____ (want) a car next year.
- My friend will _____ (buy)a new home that is larger than our current one.
- My brother has _____ (give) birth to two babies for two months.
- I _____ (wake up) early I can get more done.
- They always _____ (clean) the house on weekends.
- Jack doesn’t _____ (listen) to music while at work.
- The kids _____ ( not like) going to school.
- My mom is _____ (play) chess.
- I _____ (call) my best friend to tell her what I just received.
Đáp án bài tập cách chia động từ trong tiếng Anh
1. Doing | 2. Wants | 3. Buy | 4. Given | 5. Wake up |
6. Clean | 7. Listen | 8. Like | 9. Playing | 10. Called |
Trên đây là tổng hợp cách chia động từ trong tiếng Anh mà UNI Academy đã tổng hợp. Bạn hãy ghi nhớ điểm ngữ pháp quan trọng này để chinh phục những dạng bài tập, bài thi từ cơ bản đến nâng cao nhé! Đừng quên tìm hiểu thêm sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong bài viết của Unia.vn để nắm chắc hơn cách chia động từ trong tiếng Anh bạn nhé!