Nội động từ (intransitive verbs) trong tiếng Anh và cách dùng chính xác nhất

Nội động từ (intransitive verbs) là một loại từ được sử dụng phường xuyên trong tiếng Anh. Nội động từ thường dễ bị nhầm lẫn với ngoại động từ. Chính vì vậy bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé.

1. Nội động từ là gì?

Nội động từ (intransitive verbs) là những động từ không cần thêm tân ngữ trực tiếp đi kèm nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu.

Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – Những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.

Nội động từ là gì?

Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ: The dog jumped. (Nội động từ là jumped).

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng nội động từ (intransitive verbs)

Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa.

S + V-(intransitive) + cognate O

Ví dụ:

  • Her son dreamed a nice dream/ nightmare. (Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng).
  • She slept a peaceful sleep. (Cô ấy ngủ một giấc ngủ yên bình).
 Cách dùng nội động từ
Cách dùng nội động từ

Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động.

S + V-(intransitive)

Ví dụ:

  • The bus stopped. (Xe bus dừng lại).
  • The sun rises. (Mặt trời mọc).
  • The flowers grow. (Những bông hoa nở).

Nội động từ là các động từ liên kết (linking verb) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ và nội động từ luôn.

S + V-(linking Verbs) + S.Complement

Ví dụ:

  • He looks great/ cool. (Anh ấy trông thật tuyệt).
  • Your plan sounds good. (Kế hoạch của anh có vẻ tốt).
  • It seems dangerous. (Nó có vẻ nguy hiểm).

Lưu ý: Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác.

Ví dụ: I awoke him. (Tôi đánh thức anh ấy.)

3. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Để phân biệt nội động từ và ngoại động từ chúng ta cần ghi nhớ những kiến thức sau:

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
  • Nội động từ không có tân ngữ (hoặc có thể có, nhưng mà bản chất thì vẫn là nội động từ.)
  • Ngoại động từ có tân ngữ (có thể là tân ngữ trực tiếp, hoặc là cả tân ngữ trực tiếp lẫn gián tiếp.)

Dưới đây là bảng ví dụ để các bạn có thể phân biệt dễ dàng hơn

Ngoại động từ Nội động từ
Linda opened the door. (Linda mở cửa)The door opened. (Cửa mở).
The driver stopped the car. (Tài xế dừng xe ô tô lại).The car stopped. (Xe ô tô dừng lại).
She started her work at 9am. (Cô ấy bắt đầu công việc lúc 9 giờ sáng).Her lecture started at 9am. (Bài giảng của cô ta bắt đầu lúc 9h sáng).
My brother lit the candle. (Anh trai tôi đốt nến).The candle lit quickly. (Nến cháy nhanh).

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

4. Các trường hợp vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ

Các trường hợp vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
Các trường hợp vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
Động từNgoại động từ (Transitive )Nội động từ (Intransitive)
MoveCould you move your bicycle please?The plants were moving in the breeze.
StartTrung was found the reason of starting the problem.The game starts at 10 o’clock.
ChangeHis parent hasn’t changed him.My hometown has changed greatly in the last year
CloseClose the window; It’s too cold in here.Shops on the street close at 6.30 p.m.
OpenOpen the present; I have got a surprise for you.The stadium opens at 9 am.
StopBilly tried to stop smoking.When the rain stopped, they went to the cinema.
DoHas she done her homework?My son is doing well at school.
SetKaty set a wardrobe beside the bed.The sun was setting.
RunMicheal usually runs his school.The flowers ran over the mountain.
LiveHis dog lived till he was 8.Jenifer was living a life abroad.
WashHave your children washed their face?She washed, got dressed, and went out.
WriteWrite down your information.My son can read or write.

Xem thêm các bài viết liên quan:

5. Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Ví dụ 1: 

  • The figure raised dramatically by 50% after 2 years.
  • The figure increased dramatically by 50% after 2 years.

Raise và increase đều có nghĩa là tăng. Tuy nhiên trong trường hợp này, bản thân chủ ngữ (the figure) không tác động lên vật thể nào cả. Do đó, ta không thể dùng ngoại động từ raise, mà phải dùng nội động từ increase mới chính xác.

Ví dụ 2: 

  • Due to global warming, some animals have been disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã bị biến mất mãi mãi).
  • → Due to global warming, some animals has disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã biến mất mãi mãi.)

Một nguyên nhân khác cho việc nhầm lẫn giữa nội/ ngoại động từ là việc dịch từng từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh. Trong ví dụ này, từ disappear là một nội động từ (bản thân động vật “biến mất” chứ không bị tác động bởi “việc biến mất”).

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức danh từ không đếm được trong tiếng Anh

6. Bài tập tự luyện nội động từ (intransitive verbs)

Bài tập tự luyện nội động từ
Bài tập tự luyện nội động từ

Bài 1: Xác định động từ bôi đậm dưới đây có phải là nội động từ hay không

  1. We finally agreed a deal.
  2. He came home drunk and vomited all over the kitchen floor.
  3. Violence of some type seems to occur in every society.
  4. Can you stay after work to play tennis?
  5. Please wake me early tomorrow.
  6. Don’t trust her – she’s lying.
  7. The villagers grow coffee and maize to sell in the market..
  8. It remains a secret.
  9. Teachers were not fully prepared for the major changes in the exam system, and chaos resulted.
  10. Cry me a river, I have to work all the housework myself, my husband is always busy

Bài 2: Điền các từ sau vào chỗ trống trong bảng

Sleep, answer, park, give, read, buy, happen, move, arrive, live, shake, rise, ring, tell, explain, win, burn, drop, occur, exist.
Ngoại động từNội động từCả hai

Đáp án

Bài 1:

  1. Nội động từ
  2. Nội động từ
  3. Nội động từ
  4. Nội động từ
  5. Không phải nội động từ
  6. Nội động từ
  7. Không phải nội động từ
  8. Nội động từ
  9. Nội động từ
  10. Không phải nội động từ

Bài 2:

Ngoại động từNội động từCả hai
GiveArriveSleep
AnswerLiveRing
BuyHappenBurn
TellOccurDrop
ParkRiseShake
ExplainExistMove
ReadWin

Trên đây là tất cả những kiến thức căn bản về nội động từ. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ sử dụng thành thạo hơn. Unia.vn chúc các bạn học tốt!

Bình luận