Trợ động từ trong Tiếng Anh và cách dùng chuẩn nhất

Trợ động từ (Auxiliary verbs) là chủ đề ngữ pháp căn bản hay gặp trong tiếng Anh mà người học cần biết. Tuy nhiên vẫn còn nhiều người nhầm lẫn về cách sử dụng của chúng. Vì vậy bài viết dưới đây, Unia.vn sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng của trợ động từ nhé!

1. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm với động từ chính trong câu để tạo thành câu phủ định hoặc câu hỏi hoặc dùng để nhấn mạnh trong các câu khẳng định. Trợ động từ sẽ được chia theo chủ ngữ hoặc thì trong câu. 

Trợ động từ là gì?
Trợ động từ là gì?

Trong tiếng Anh, có đến 12 trợ động từ như: Be, have, do, can, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare.

Trong đó, có 9 động từ khuyết thiếu: Can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to); 3 động từ thông dụng nhất là be, do, have.

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I don’t have enough money to buy that car. (Tôi không có đủ tiền để mua chiếc ô tô kia.)
  • Did you studied English last week? (Bạn đã học Tiếng Anh vào tuần trước rồi phải không?)
  • You do look nice today! (Hôm nay trông bạn thật tuyệt!)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trợ động từ trong tiếng Anh có thể sử dụng độc lập trong câu mà không cần sự hỗ trợ của các động từ khác mà vẫn rõ nghĩa. Chính vì vậy, một số người thường nhầm lẫn giữa trợ động từ và động từ khiếm khuyết (modal verbs).

2. Cách dùng của trợ động từ

Trợ động từ thường được sử trong câu phủ định và câu nghi vấn. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể bắt gặp trợ động từ trong tiếng Anh trong những câu hỏi đuôi hoặc câu trả lời rút ngọn.

Cách dùng của trợ động từ
Cách dùng của trợ động từ

2.1. Trợ động từ trong câu phủ định

Trợ động từ đóng vai trò bổ trợ cho động từ chính bằng cách thêm “not” sau động từ.

Ví dụ:

  • He is here. –> He is not here.
  • They would help us. –> They would not help us.

2.2. Trợ động từ trong câu nghi vấn

Trợ động từ được đảo lên đầu câu làm từ để hỏi.

Ví dụ: He is here. –> Is he here?

2.3. Trợ động từ trong câu hỏi đuôi

Trợ động từ được sử dụng để hình thành Câu hỏi đuôi (Tag-question) bằng cách dùng lại chính động từ ấy.

Ví dụ: They were there, weren’t they?

2.4. Trợ động từ trong câu trả lời ngắn

Trợ động từ được sử dụng để hình thành Câu trả lời ngắn (short answer) bằng cách dùng lại chính động từ ấy.

Ví dụ:

  • It will take hours to do this work.
  • Yes, it will/No, it won’t.

2.5. Trợ động từ trong câu tỉnh lược

Trợ động từ được dùng lại trong loại câu tỉnh lược (elliptical sentences).

Ví dụ: They will spend their holidays in Spain. Will you? (= Will you spend your holiday in Spain?)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Một số trợ động từ thường gặp

3.1. Trợ động từ tobe

Be được sử dụng như một trợ động từ trong câu ở các thì tiếp diễn: Hiện tại tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn.

Một số trợ động từ thường gặp
Một số trợ động từ thường gặp

Ví dụ: She is playing piano in my room. (Cô ấy đang chơi piano trong phòng của tôi)

“Be” được sử dụng làm trợ động từ trong câu bị động.

Ví dụ: Hoa was born in Thanh Hoa. (Hoa được sinh ở Thanh Hóa)

“Be to” để diễn tả một yêu cầu, mệnh lệnh hoặc một sự sắp đặt hoặc để diễn tả tương lai có thể xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: You are to meet the partner at Highlands Coffee. (Bạn sẽ gặp đối tác ở quán cà phê Highlands)

Các cụm từ với “be”: “be” kết hợp với một số tính từ tạo thành các cụm từ với ý nghĩa nhất định.

Cụm từÝ nghĩa
Be able toCó thể, có khả năng
Be apt toCó khiếu, nhanh trí về
Be certain toChắc chắn
Be going toĐịnh sẽ
Be sure toChắn chắn, dứt khoát là
Be about toSắp sửa
Be bound toNhất định, có khuynh hướng
Be due toVì, do, bởi, nhất định
Be likely toCó vẻ như là
Be supposed toCó nhiệm vụ là, xem là

3.2. Trợ động từ do

Khi đóng vai trò là trợ động từ trong tiếng Anh, do có vai trò:

Hỗ trợ động từ thường ở thể phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: I don’t know where John is. (Tôi không biết John đang ở đâu)

Hình thành câu hỏi đuôi.

Ví dụ: You know where John is, don’t you? (Bạn biết John đang ở đâu, phải không?)

Sử dụng trong câu trả lời rút gọn.

Ví dụ: Do you know where John is? No, I don’t. (- Bạn biết John đang ở đâu không? – Không, tôi không biết)

Nhấn mạnh hành động trong câu.

Ví dụ: Don’t care what he says! (Đừng quan tâm những gì anh ta nói!)

3.3. Trợ động từ have

 HAVE được dùng làm trợ động từ để tạo các thì hoàn thành.

Ví dụ:

  • I have answered her questions. 
  • Has she finished his dinner? 

Khi được dùng như một động từ chính trong câu, HAVE có nghĩa là sở hữu. Với ý nghĩa này, trong văn nói và trong nhiều cấu trúc văn viết, got được thêm vào với have mà không làm tăng thêm ý nghĩa.

Ví dụ

  • The woman has (got) a car.
  • How many children have she (got)?

Khi dùng với nghĩa khác hơn là sở hữu, HAVE có các hình thức phủ định, nghi vấn… Như các động từ thông thường khác. Khi ấy HAVE cũng không dùng với got ở phía sau.

Ví dụ

  • Did you have a letter from home? (= receive)
  • I don’t have much difficulty with English grammar (= find, experience) 

=> Với cách sử dụng này “HAVE” thường diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen, một sự lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy so sánh hai câu sau:

Ví dụ:

  • He has a walk in the garden.
  • He walks in the garden.

HAVE có thể được dùng trong thể nguyên nhân. Bao gồm 2 cấu trúc:

Active: S + (have) + O1 + V + O2
Passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)

Ví dụ:

  • They had Lana clean the floor.
  • We have just had our house painted.
  • Why don’t you have your hair cut?

Trong hầu hết các trường hợp này HAVE có thể được thay thế bởi “get”

Ví dụ:

  • Why don’t you get your hair cut? 
  • They got the floor cleaned. 

HAVE TO (phải, cần phải) dùng diển tả một sự cần thiết, sự cưỡng bách, bắt buộc. Trường hợp này “have” cũng có thể dùng với got ở phía sau

Ví dụ

  • I missed the bus, so I had to walk to the office.
  • You’ve got to work hard to make a living.

HAVE TO được dùng thay cho MUST ở các thì mà MUST không có.

Ví dụ:

  • You will have to leave for work early in the morning. 
  • We had to answer all the questions in the examination. 

Xem thêm: So sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh

4. Bài tập tự luyện trợ động từ

Bài tập tự luyện trợ động từ
Bài tập tự luyện trợ động từ

Bổ sung trợ động từ vào câu

  1. I wasn’t tired but my friend ……..
  2. I like hot weather but Ann ….
  3. “Is Colin here?” “He …. five minutes ago, but I think he’s gone home now.”
  4. Liz said she might phone later this evening but I don’t think she ….
  5. “Are you and Chris coming to the party?” “I …. but Chirs ….”
  6. I don’t know whether to apply for the job or not. Do you think I ….
  7. “Please don’t tell anybody what I said.” “Don’t worry I ….”
  8. “You never listen to me.” “Yes I ….”
  9. “Can you play a musical instrumen.” “No but I wish I ….”
  10. “Please help me.” “I’m sorry. I …. if I …. , but I ….”

Đáp án:

  1. Were
  2. Doesn’t
  3. Was
  4. Will
  5. Am ….isn’t
  6. Should
  7. Won’t
  8. Do
  9. Could
  10. Would …. could …. can’t

Đây là tất cả các kiến thức căn bản về trợ động từ. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ hiểu rõ hơn. Unia.vn chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong các kì thi!

Bình luận