Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản “bạn cần biết”

Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà Unia sắp chia sẻ sau chính là chiếc chìa khóa giúp bạn trang bị cho bản thân một khối lượng kiến thức ngữ pháp chắc chắn.

1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Để học tiếng Anh hiệu quả, cấu trúc ngữ pháp giữ vai trò quan trọng. Nó là nền tảng để các bạn hoàn thiện hơn các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Trong tiếng Anh, cấu trúc tất cả các câu được hình thành từ hai yếu tố chính là chủ ngữ và vị ngữ.

English grammar structure
English grammar structure

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của 1 câu được chia thành 2 dạng chính:

  • Dạng đơn giản (câu rút gọn, câu đặc biệt, câu ít các thành phần).
  • Cấu trúc phức tạp (câu đa chủ vị, đa thành phần).

2. Một số kiến thức cơ bản về câu

2.1. Cấu trúc: S + V

Câu thường rất ngắn, chúng ta sẽ bắt gặp một số câu dạng chỉ có duy nhất chủ ngữ và động từ.

VD: It is raining.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Những động từ trong cấu trúc câu này thường là những nội động từ.

2.2. Cấu trúc: S + V + O

Đây là cấu trúc rất thông dụng và hay gặp trong tiếng Anh.

VD: She likes cats.

Động từ trong cấu trúc này thường là những ngoại động từ.

2.3. Cấu trúc: S + V + O + O

Khi trong câu có 2 tân ngữ đi liền nhau thì sẽ có một tân ngữ được gọi là tân ngữ trực tiếp (trực tiếp tiếp nhận hành động) và tân ngữ còn lại là tân ngữ gián tiếp (không trực tiếp tiếp nhận hành động.)

VD: He gave me a gift.

2.4. Cấu trúc: S + V + C

VD:  He looks tired.

Bổ ngữ có thể là một danh từ, hoặc một tính từ, chúng thường xuất hiện sau động từ. Chúng ta thường gặp bổ ngữ khi đi sau các động từ như:

Trường hợp 1: Bổ ngữ là các tính từ thường đi sau các động từ nối (linking verbs)

VD:

SV (Linking verbs)C (Adjectives)
SheFeels/ Looks/ Appears/ SeemsTired
ItBecomes/ GetsColder
This foodTastes/ SmellsDelicious
Your ideaSoundsGood
The number of studentsRemains/ StaysUnchanged
HeKeepsCalm
My sonGrowsOlder
My dreamHas comeTrue
My daughterFallsAsleep
IHave goneMad
The leavesHas turnedRed

Trường hợp 2: Bổ ngữ là một danh từ đi sau các động từ nối (linking verbs)

VD:

STTSV (Linking verbs)C (Nouns)
1HeLooks likeA baby
2SheHas becomeA teacher
3HeSeems to beA good man
4SheTurnsA quiet woman


Trường hợp 3: Bổ ngữ là các danh từ chỉ khoảng cách, thời gian hay trọng lượng thường gặp trong cấu trúc

V + (for) + N (khoảng cách, thời gian, trọng lượng)

VD:

STTSVC (Nouns)
1IWalked(for) 20 miles
2HeWaited(for) 2 hours
3SheWeighs50 kilos
4This bookCosts10 dollars
5The meetingLasted(for) half an hour

2.5. Cấu trúc: S + V + O + C

VD: She considers himself an artist.

Bổ ngữ trong cấu trúc câu này là bổ ngữ của tân ngữ và thường đứng sau tân ngữ.

3. Các từ loại

Các từ loại
Các từ loại

3.1. Danh từ

Khái niệm

Danh từ (Noun): là từ loại được sử dụng để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.

Có nhiều cách phân loại danh từ:

Phân loại danh từ
Phân loại danh từ

Vị trí thường sử dụng

Làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb).

Với vai trò này, danh từ thường đứng đầu câu.

VD:

  • They’re 24 years old.
  • Lan is a student.

Làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ.

Với vai trò này, danh từ thường đứng ở cuối câu.

VD: She bought pen.

Làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ.

Với vai trò này, danh từ thường đứng ở cuối câu.

VD: Lan gave Mary Books.

Làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition).

Với vai trò này, danh từ thường đứng ở cuối câu hoặc giữa câu.

VD: I will speak to teacher about it.

Làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement).

Với vai trò này, danh từ sẽ đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…:

VD:

  • I am a doctor.
  • He became a president one year ago.
  • It seems the best solution for English speaking skill.

Làm bổ ngữ tân ngữ (object complement).

Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…).

VD: Board of directors elected her father president.

3.2. Động từ

Khái niệm

Động từ (Verbs) là từ dùng để diễn tả hành động hoặc hành động trạng thái của chủ ngữ. Động từ thường được dùng để mô tả một hành động, vận động, hoạt động của một người, một vật, hoặc sự vật nào đó nào đó.

Khái niệm động từ
Khái niệm động từ

Ví dụ:

  • “Tom kicked the ball.” “Kicked” là động từ, “Tom” là chủ ngữ và anh ấy thực hiện hành động là đá quả bóng. Quả bóng được xem là đối tượng nhận tác động của hành động (object of the verb).
  • “The sun is red.” “is” là động từ trong câu này. Nó không thể hiện hành động, mà nó thể hiện trạng thái của “sun”(mặt trời) là màu, còn “red”(màu đỏ) ở đây là tính từ chỉ màu sắc.

Vị trí thường sử dụng

Đứng sau chủ ngữ

VD: He worked hard. 

Sau trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) nếu là động từ thường.

Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp:

  • Always: Luôn luôn
  • Usually: Thường thường
  • Often : Thường
  • Sometimes: Đôi khi
  • Seldom: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

VD: He usually goes to school in the Morning. 

Nếu là động từ “Tobe”, trạng từ sẽ đi sau động từ “Tobe”.

VD: It’s usually warm in authumn. 

3.3. Tính từ

Khái niệm

Tính từ (ADJ): là từ loại dùng để bổ trợ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

Tính từ
Tính từ

Vị trí thường sử dụng

Tính từ thường đứng trước danh từ, các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo.

Ví dụ: This pen is nice.

Nhưng cũng có một số tính từ luôn đi kèm danh từ như former, main, latter.

Tính từ đứng một mình, không cần danh từ.

Thường là các tính từ bắt đầu bằng “a”: Aware, afraid, alive, awake, alone, ashamed,… Và một số tính từ khác như: Unable, exempt, content,… 

Ví dụ: He is afraid.

4. Các thành phần cơ bản trong câu

4.1. Chủ ngữ: (Subject = S)

Thường là một danh từ, một cụm danh từ hay một đại từ (là người, sự vật hay sự việc) thực hiện hành động (trong câu chủ động) hoặc bị tác động bởi hành động (trong câu bị động).

VD: 

  • My friend plays football very well.
  • This book is being read by my friend.

4.2. Động từ: (Verb = V)

Là từ loại động từ hoặc một nhóm động từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.

VD:

  • He eats very much. → V chỉ hành động.
  • Lions disappeared two years ago  →V chỉ trạng thái (biến mất).

4.3. Tân ngữ (Object = O)

Thường là 1 danh từ, 1 cụm danh từ hay một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động/ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu.

VD: I bought a new car yesterday.

4.4. Bổ ngữ (Complement = C)

Thường là một tính từ hoặc một danh từ thường đi sau động từ nối (linking verbs) hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

VD:

  • He is a student. 
  • He considers himself a super star.

4.5. Tính từ (Adjective = adj)

Dùng để miêu tả (về đặc điểm, tính cách, tính chất,… của người, sự vật hoặc sự việc), thường đứng sau động từ “to be”, đứng sau một số động từ nối, hay đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.

VD:

  • He is tall.
  • She looks happy.

4.6. Trạng từ (Adverb = adv)

Là những từ chỉ cách thức xảy ra của hành động, chỉ thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất. Trạng từ có thể đứng đầu hoặc cuối câu, đứng trước hoặc sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, và đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đó.

VD: 

  • I live in the country.
  • She studies very well.

5. Các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh là kiến thức căn bản nhất mà người học ngữ pháp nên bắt đầu nghiền ngẫm.

Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng các thời sẽ hỗ trợ cho bạn rất nhiều trong phần speaking (nói) và writing (viết). Có tất cả 12 thì trong tiếng Anh, các bạn có thể ghi nhớ theo trục thời gian sau nhé.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

Đừng nghe thấy con số 12 mà hoảng nhé các bạn! Vì thực ra khi sử dụng vào ngữ cảnh thực tế thì rất dễ vận dụng, rất dễ nhớ. Đối với mỗi thời, các bạn cần nắm vững được cách sử dụng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của nó.

Xem thêm các bài viết liên quan:

6. Cách học ngữ pháp hiệu quả

Bạn sẽ chẳng thể học được một ngôn ngữ nào nếu bạn không học ngữ pháp cả. Các bạn được nghe rất nhiều về việc học giao tiếp tiếng Anh, hay có tâm thích thích nhanh chóng mà bỏ qua ngữ pháp đều là một sai lầm tai hại.

Vì nếu không có ngữ pháp tiếng Anh thì bạn sẽ chẳng thể nói cho người khác hiểu được, cũng không thể chau chuốt trình độ tiếng Anh của mình như người bản xứ. Chẳng phải những câu nói như: How are you? What your name?… Đều phải sử dụng ngữ pháp đúng không?

Vậy bạn nên học ngữ pháp tiếng Anh như thế nào để hiệu quả nhất?

Ở Việt Nam vẫn có truyền thống học tốt ngữ pháp nhưng giao tiếp lại không. Nhưng cũng có rất nhiều bạn lại “vật vã” với phần này. Chính vì thế mà thường có những than phiền và những câu hỏi về cách học ngữ pháp sao cho nhớ lâu và hiệu quả. Dưới đây là các bước học ngữ pháp tiếng Anh nhanh và hiệu quả nhé.

  • Học 30 phút mỗi ngày (Trình độ của bạn là basic thì bắt đầu học từ sách basic).
  • Đọc và ghi nhớ cách sử dụng phải đi kèm với thực hành.
  • Suy diễn các mẫu câu mà bạn gặp và quy về điểm ngữ pháp mà bạn đã đọc.

Một số các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cần phải thành thạo

Bạn sẽ vướng vào một mớ “bòng bong” nếu cứ học không tuân theo thứ tự hay không có trọng số cho các phần trong ngữ pháp. Chính vì thế mình đã liệt kê cho các bạn list trọng điểm ngữ pháp cần học để giỏi tiếng Anh nhé. 

7. Một số cấu trúc tiếng Anh bạn cần biết

Một số cấu trúc tiếng Anh bạn cần biết
Một số cấu trúc tiếng Anh bạn cần biết

S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: (Quá….để cho ai làm gì…)

  • This structure is too easy for you to remember. (Cấu trúc này quá dễ cho bạn để nhớ.)
  • He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi chạy theo.)

S + V + so + adj/ adv + that + S + V: (Quá… đến nỗi mà…)

  • This box is so heavy that I cannot take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được.)
  • He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì.)

It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: (quá… đến nỗi mà…)

  • It is such a heavy box that I cannot take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được.)
  • It is such interesting books that I cannot ignore them at all. (Những cuốn sách này quá thú vị đến nỗi mà tối không thể phớt lờ chúng được.)

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: (Đủ… cho ai đó làm gì…)

  • She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn.)
  • They are intelligent enough for me to teach them English. (Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ.)

Have/ get + something + done (past participle): (Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)

Ex: I had my hair cut yesterday. (Tôi đã đi cắt tóc hôm qua.)

It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something: (Đã đến lúc ai đó phải làm gì…)

  • It is time you had a shower. (Đã đến lúc bạn đi tắm.)
  • It’s time for me to ask all of you for this question. (Đã đến lúc tôi hỏi tất cả các bạn câu hỏi này.)

It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: (Làm gì… mất bao nhiêu thời gian…)

  • It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi mất 5 phút để đi học.)
  • It took him 10 minutes to do this exercise yesterday. (Anh ấy mất 10 phút để làm bài tập ngày hôm qua.)

To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: (Ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..)

Ex. He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn chúng tôi đỗ xe tại đây.)

S + find+ it+ adj to do something: (Thấy … để làm gì…)

  • I find it very difficult to learn about English. (Tôi thấy học tiếng Anh quá khó.)
  • They found it easy to overcome that problem. (Họ thấy vượt qua vấn đề này khá dễ dàng.)

To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)

  • I prefer dog to cat. (Tôi thích chó hơn mèo.) 
  • I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)

Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive: (Thích làm gì hơn làm gì)

  • She would play games than read books. (Cô ấy thích chơi điện tử hơn đọc sách)
  • I’d rather learn English than learn Biology. (Tôi thích học Tiếng anh hơn môn sinh học)

To be/get Used to + V-ing: (Quen làm gì)

I am used to eating with chopsticks. (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn.)

Used to + V (infinitive): (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)

  • I used to go fishing with my friend when I was young. (Tôi từng đi câu cá với bạn khi tôi còn trẻ.)
  • She used to smoke 10 cigarettes a day. (Cô ấy tương hút 10 điếu xì gà 1 ngày.)

To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: (Ngạc nhiên về…)

Ex. I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi rất ngạc nhiên về căn biệt thự rất đẹp của anh ấy.)

To be angry at + N/V-ing: (Tức giận về)

Ex. Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những điểm kém của cô ấy.)

To be good at/ bad at + N/ V-ing: (Giỏi về…/ kém về…)

  • I am good at swimming. (Tôi bơi rất giỏi.)
  • He is very bad at English. (Anh ấy rất kém về Tiếng anh.)

By chance = by accident (adv): (Tình cờ)

Ex. I met her in Paris by chance last week. (Tôi tình cờ gặp cô ấy tại Pari tuần trước.)

To be/get tired of + N/V-ing: (Mệt mỏi về…)

Ex. My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi quá mệt mỏi vì việc nhà mỗi ngày.)

Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: (Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì…)

She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của cô ấy.)

To be keen on/ to be fond of + N/V-ing: (Thích làm gì đó…)

Ex. My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi búp bê.)

To be interested in + N/V-ing: (Quan tâm đến…)

Ex. Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào mỗi Chủ nhật.)

To waste + time/ money + V-ing: (Tốn tiền hoặc thời gian làm gì)

  • He always wastes time playing computer games each day. (Anh ấy luôn tốn thời gian dể chơi điện tử mỗi ngày.)
  • Sometimes, I waste a lot of money buying clothes. (Thỉnh thoảng, tôi tiêu tốn tiền bạc vào việc mua quần áo.)

To spend + amount of time/ money + V-ing: (Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…)

  • I spend 2 hours reading books a day. (Tôi dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày)
  • Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Ngài Jim dành nhiều tiền vào việc đi du lịch vòng quanh Thế giới vào năm ngoái)

To spend + amount of time/ money + on + something: (Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì…)

  • My mother often spends 2 hours on housework everyday. (Mẹ tối dành 2 giờ mỗi ngày để làm việc nhà)
  • She spent all of her money on clothes. (Cô ấy dành tất cả tiền vào quần áo)

To give up + V-ing/ N: (Từ bỏ làm gì/ cái gì…)

Ex. You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên từ bỏ việc hút thuốc sớm nhất có thể.)

Would like/ want/wish + to do something: (Thích làm gì…)

Ex. I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi thích đi xem phim với bạn tối nay)

Have + (something) to + Verb: (Có cái gì đó để làm)

Ex. I have many things to do this week. (Tôi có nhiều việc để làm trong tuần này.)

It + be + something/ someone + that/ who: (Chính…mà…)

  • It is Tom who got the best marks in my class. (Đó chính là Tom người có nhiều điểm cao nhất lớp tôi)
  • It is the villa that he had to spend a lot of money last year. (Đó chính là biệt thự mà anh ấy dành tiền để mua năm ngoái.)

Had better + V(infinitive): (Nên làm gì…).

Ex. You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ.)

Hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing

Ex. I always practise speaking English everyday. (Tôi luôn thực hành nói tiếng Anh mỗi ngày.)

It is + tính từ + (for smb) + to do smt: (Khó để làm gì) 

Ex. It is difficult for old people to learn English. (Người có tuổi học tiếng Anh thì khó.)

To be interested in + N / V_ing (Thích cái gì/ làm cái gì)

Ex. We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử.)

To be bored with (Chán làm cái gì)

Ex. We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại.)

It’s the first time smb have (has) + PII smt (Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì)

Ex. It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này.)

Enough + danh từ (đủ cái gì) + (to do smt)

Ex. I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học.)

Tính từ + enough (đủ làm sao) + (to do smt)

e.g. I’m not rich enough to buy a car. (Tôi không đủ giàu để mua ôtô.)

Too + tính từ + to do smt (Quá làm sao để làm cái gì.)

Ex. I’m to young to get married. (Tôi còn quá trẻ để kết hôn.)

To want smb to do smt = To want to have smt + PII (Muốn ai làm gì) (Muốn có cái gì được làm)

  • She wants someone to make her a dress. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy.)
  • = She wants to have a dress made. (Cô ấy muốn có một chiếc váy được may.)

It’s time smb did smt (Đã đến lúc ai phải làm gì.)

Ex. It’s time we went home. (Đã đến lúc tôi phải về nhà.)

It’s not necessary for smb to do smt = Smb don’t need to do smt

(Ai không cần thiết phải làm gì) doesn’t have to do smt

Ex. It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này.)

To look forward to V_ing (Mong chờ, mong đợi làm gì.)

Ex. We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ.)

To provide smb from V_ing (Cung cấp cho ai cái gì)

Ex. Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

To prevent smb from V_ing (Cản trở ai làm gì.)

Ex. The rain stopped us from going for a walk. (Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo.)

To fail to do smt (Không làm được cái gì/ Thất bại trong việc làm cái gì.)

Ex. We failed to do this exercise. (Chúng tôi không thể làm bài tập này.)

To be succeed in V_ing (Thành công trong việc làm cái gì.)

Ex. We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ.)

To borrow smt from smb (Mượn cái gì của ai.)

Ex. She borrowed this book from the liblary. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện.)

To lend smb smt (Cho ai mượn cái gì)

Ex. Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)

To make smb do smt (Bắt ai làm gì)

Ex. The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà.)

CN + bé + số + tính từ + thật + S + động từ. (Đến mức mà)

CN + động từ + so + trạng từ

  • The exercise is so difficult that noone can do it. (Bài tập khó đến mức không ai làm được.)
  • He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta.)

CN + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ.

Ex. It is such a difficult exercise that noone can do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được.)

It is (very) kind of smb to do smt (Ai thật tốt bụng/ tử tế khi làm gì)

Ex. It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi.)

To find it + tính từ + to do smt

Ex. We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó.)

To make sure of smt (Bảo đảm điều gì) that + CN + động từ

  • I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó).
  • You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ.)

It takes (smb) + thời gian + to do smt (Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì.)

Ex. It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này.)

To spend + time / money + on smt (Dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì)/ doing smt làm gì 

Ex: We spend a lot of time on TV/watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV.)

To have no idea of smt = don’t know about smt (Không biết về cái gì.)

Ex. I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này.)

To advise smb to do smt (Khuyên ai làm gì/ not to do smt không làm gì.)

Ex. Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ.)

To plan to do smt (Dự định/ có kế hoạch làm gì.)

We planed to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại.)

To invite smb to do smt (Mời ai làm gì.)

Ex. They invited me to go to the cinema. (Họ mời tôi đi xem phim.)

To offer smb smt (Mời/ đề nghị ai cái gì.)

Ex. He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta.)

To rely on smb (tin cậy, dựa dẫm vào ai.)

Ex. You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy.)

To keep promise (Giữ lời hứa.)

Ex. He always keeps promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)

To be able to do smt = To be capable of + V_ing (Có khả năng làm gì.)

Ex. I’m able to speak English = I am capable of speaking English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)

To be good at (+ V_ing) smt (Giỏi (làm) cái gì.)

Ex. I’m good at (playing) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi.)

To prefer smt to smt (Thích cái gì hơn cái gì)/ Doing smt to doing smt: Làm gì hơn làm gì.

Ex. We prefer spending money than earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền.)

To apologize for doing smt (Xin lỗi ai vì đã làm gì.)

Ex. I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn.)

Had (‘d) better do smt (Nên làm gì)/ not do smt (Không nên làm gì.)

  • You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ.)
  • You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài.)

Would (‘d) rather do smt (Thà làm gì)/ not do smt đừng làm gì.

Ex. I’d rather stay at home. (Tôi thà ở nhà còn hơn.)

Would (‘d) rather smb did smt (Muốn ai làm gì.)

Ex. I’d rather you (he/ she) stayed at home today.(Tôi muốn bạn/ anh ấy/ cô ấy ở nhà tối nay.)

To suggest smb (should) do smt (Gợi ý ai làm gì.)

Ex. I suggested she (should) buy this house. (Tôi gợi ý cô ấy nên mua căn nhà này.)

To suggest doing smt (Gợi ý làm gì.)

Ex. I suggested going for a walk. (Tôi gợi ý nên đi bộ.)

Try to do (Cố làm gì.)

Ex. We tried to learn hard. (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ.)

Try doing smt (Thử làm gì.)

Ex. We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này.)

To need to do smt (Cần làm gì.)

Ex. You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn.)

To need doing (Cần được làm.)

Ex. This car needs repairing. (Chiếc ôtô này cần được sửa.)

To remember doing (Nhớ đã làm gì.)

Ex. I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này.)

To remember to do (Nhớ làm gì) (Chưa làm cái này.)

Ex. Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà.)

To have smt + PII (Có cái gì được làm.)

  • I’m going to have my house repainted. (Tôi sẽ sơn lại nhà người khác sơn, không phải mình sơn lấy) = To have smb do smt (Thuê ai làm gì) Biology = I’m going to have my car repaired.
  • I’m going to have the garage repair my car. (Tôi thuê ga-ra để sửa xe.)

To be busy doing smt. (Bận rộn làm gì.)

Ex. We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.)

To mind doing smt. (Phiền làm gì.)

Ex. Do/ Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?)

To be used to doing smt. (Quen với việc làm gì.)

Ex. We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm.)

To stop to do smt. (Dừng lại để làm gì.)

Ex. We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng.)

To stop doing smt. (Thôi không làm gì nữa.)

Ex. We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa.)

Let smb do smt. (Để ai làm gì.)

Ex. Let him come in. (Để anh ta vào.)

Trên đây là những chia sẻ của Unia hết sức chi tiết và cần thiết cho các bạn để có thể chinh phục được bộ môn tiếng Anh. Hy vọng qua kiến thức về ngữ pháp cơ bản trên sẽ bổ trợ cho bạn nhiều trong quá trình học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!

Bình luận