Với những người học tiếng Anh, chắc hẳn không ai không biết tới đại từ nhân xưng. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần phải ghi nhớ ngay từ khi bắt đầu quá trình chinh phục ngoại ngữ này.
Tuy nhiên bạn đã thực sự nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này chưa? Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ gửi tới bạn toàn bộ kiến thức chi tiết nhất về đại từ nhân xưng.
Nội dung chính
1. Định nghĩa đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng hay còn được là gọi đại từ xưng hô – một từ dùng để đại diện cho 1 danh từ chỉ người, vật, sự vật , sự việc được nhắc đến ở trong câu hoặc câu trước đó để tránh việc lặp lại từ không cần thiết . Sử dụng đại từ nhân xưng nhằm thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, bên cạnh đó còn giúp hạn chế việc lặp lại một từ nhiều lần trong các câu.
Ví dụ:
- My mother is a doctor.
- My mother is beautiful and graceful.
- My father has black eyes.
Khi miêu tả về một người nào đó, cụ thể như ví dụ trên về mẹ,nếu cứ dùng đi dùng lại từ “My mother” sẽ khiến câu văn khá dài dòng nhàm chán và tạo cảm giác mệt mỏi cho người đọc/người nói.
Tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, you, they.
2. Chức năng của đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng có thể đứng ở các vị trí và đóng các vai trò sau trong câu: chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ.
Mỗi đại từ nhân xưng có 2 dạng: dạng chủ ngữ và dạng tân ngữ.
Ví dụ: They go to school on foot. (Họ tới trường bằng cách đi bộ.)
=> “they” có vai trò là chủ ngữ của câu.
We advise her to study hard and experience many outdoor activities. (Chúng tôi khuyên cô ấy nên học tập chăm chỉ và trải nghiệm nhiều hoạt động ngoài trời.)
=> “She” trong trường hợp này sẽ được viết dưới dạng “her” và là tân ngữ trực tiếp của động từ “advise”.
2.1. Đại từ nhân xưng làm chủ từ trong câu
I | tôi, ta | Chỉ người nói ở dạng số ít |
We | chúng tôi, chúng ta | Chỉ người nói ở dạng số nhiều |
You | bạn, các bạn | Chỉ người nghe ở dạng số ít hoặc số nhiều |
They | họ, chúng nó | Chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
He | anh ấy, ông ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực |
She | chị ấy, bà ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
It | nó,…. | Chỉ một đối tượng được nói tới không rõ giới tính |
Khi đại từ nhân xưng làm chủ từ trong câu thì đại từ nhân xưng đứng trước động từ chính của câu và các động từ chính phải được biến đổi cho phù hợp với chủ từ của nó.
Ví dụ:
She is a teacher.(Cô ấy là một giáo viên.)
He play footbabll very skillfully (Anh ta chơi đá bóng rất điêu luyện.)
2.2. Đại từ nhân xưng làm túc từ trong câu
Me | tôi, ta | Chỉ người nói số ít |
Us | chúng tôi, chúng ta | Chỉ người nói số nhiều |
You | bạn, các bạn | Chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều |
Them | họ, chúng nó | Chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
Him | anh ấy, ông ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực |
Her | chị ấy, bà ấy, … | Chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái |
It | nó | Chỉ một đối tượng được nói tới không rõ giới tính |
Khi đại từ nhân xưng làm túc từ trong câu, thì đại từ nhân xưng này đứng sau động từ chính của câu.
Ví dụ:
I don’t love him anymore. (Tôi không còn yêu anh ấy nữa.)
She got lost when she found my house. (Chị ấy đã đi lạc khi đang tìm đường tới nhà tôi.)
Xem thêm: So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh
3. Cách sử dụng
3.1. Đại từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu
Đại từ thường làm chủ ngữ thường được đặt ở đầu câu, đứng trước động từ.
Ví dụ: He really loves his homeland. (Anh ấy thực sự rất yêu quê hương của mình.)
3.2. Đại từ được sử dụng làm tân ngữ trong câu
Đại từ thường làm tân ngữ trong câu sẽ đứng sau động từ.
Ví dụ: I invited her to my birthday party last night.
3.3. Đại từ được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Đại từ thường đứng trước danh từ và đứng sau động từ.
Ví dụ: Linh gave Tuan a nice gift.
3.4. Đại từ được sử dụng làm tân ngữ của giới từ
Đại từ ở trong trường hợp này thường sẽ đứng sau giới từ.
Ví dụ: We couldn’t finish this project without them.
4. Bảng đại từ nhân xưng mở rộng
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I(tôi) | Me(là tôi) | myself(chính tôi) | my(của tôi) | mine(là của tôi) |
you (bạn) | You(là bạn) | yourself, yourselves(chính bạn | your(của bạn) | yours(là của bạn) |
he, she, it(anh/cô ta, nó) | him, her, it(là anh/cô ấy, nó) | himself, herself, itself(chính anh/cô ấy, nó) | his, her, its(của anh/cô ấy, nó | his, hers(là của anh/cô ấy) |
we (chúng tôi) | us (là chúng tôi) | ourselves (chính chúng tôi) | our(của chúng tôi/chúng ta) | ours(là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) |
they (chúng nó) | them (là chúng nó) | themselves(chính chúng nó) | their(của chúng) | theirs(là của chúng nó/thuộc về chúng nó) |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về đại từ nhân xưng, hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn thành công chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!