Cấu trúc Even if – Phân biệt Even if, Even though, If

Sự phong phú của ngữ pháp tiếng Anh đôi khi làm chúng ta bối rối trước những cấu trúc tuy gần gũi nhưng cũng đầy xa lạ.

Bài viết hôm nay, Unia.vn muốn giới thiệu tới các bạn cấu trúc Even if. Cùng đọc và bổ sung kiến thức nhé!

1. Khái niệm Even if

Even if là cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhằm an ủi một người nào đó. Không chỉ thế, cấu trúc còn gây nhầm lẫn với nhiều cấu trúc tương đồng khác. 

Đây là một từ ghép của hai từ riêng lẻ trong tiếng Anh là even và if. Ta tách nghĩa từng chữ cái một xem nhé.

Khái niệm Even if
Khái niệm Even if
  • Even: Dẫu, ngay cả, thậm chí, dù sao đi chăng nữa…
  • If: Nếu, với điều kiện đó và thường được sử dụng trong câu điều kiện.…

Khi kết hợp hai từ này, ta được cụm từ Even if có nghĩa là: Dù cho có, dù nếu có, kể cả nếu như mà, ngay cả khi…  Thường dùng để diễn tả một câu nói an ủi hay khẳng định với người đối diện về tâm lý hay trạng thái của mình sẽ không thay đổi dù cho có chuyện gì xảy ra lúc này.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Hay nói cách khác, ta dùng Even if để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra nhưng dù có xảy ra hay không thì nó cũng không ảnh hưởng đến sự việc ở mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Even if the rain is heavy, they still have a picnic this morning. (Ngay cả khi trời mưa lớn, nhưng họ vẫn có chuyến dã ngoại vào sáng nay.)
  • Even if I had a sore throat and a fever, I ate ice cream. (Ngay cả khi tôi đau họng và sốt, tôi vẫn ăn kem)
  • Even if you take a taxi, you’ll still miss your bus…. (Ngay cả khi bạn bắt taxi, nhưng bạn vẫn nhỡ xe buýt.)
  • Even if her boyfriend apologizes, she still may not forgive him. (Ngay cả khi  bạn trai cô ấy xin lỗi, nhưng cô ấy vẫn không tha thứ cho anh ấy.)

2. Cấu trúc của Even if

Cấu trúc của Even if
Cấu trúc của Even if

Công thức

Even if + S + V, S + V

Cách sử dụng even if

Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó sẽ không thay đổi trong bất cứ hoàn cảnh nào thì chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Even if.

Nói cách khác, Even if dùng để khẳng định sự bất biến trong mọi hoàn cảnh của sự việc, hành động.

Ví dụ:

Even if she is smart, she still couldn’t pass this test except she is harder. (Ngay cả khi cô ấy thông minh, cô ấy vẫn không thể vượt qua bài kiểm tra này trừ khi cô ấy chăm chỉ hơn)

Ở tình huống này, nếu muốn nhấn mạnh việc chăm chỉ học hơn thì cô ấy mới có thể vượt qua bài kiểm tra.

Ví dụ:

  • Hoa still go to work even if it is rains heavily. (Hoa vẫn đi làm ngay cả khi trời mưa lớn).
  • Even if Lan had the money, she wouldn’t be lazy. (Cho dù Lan có tiền, cô ấy sẽ không lười biếng)

Even If bắt đầu một mệnh đề, có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

  • Even If she doesn’t like him, she still goes to his wedding. (Dù cô ấy chẳng ưa cậu ấy chút nào, nhưng cô ấy sẽ tới dự đám cưới của cậu ấy).
  • I haven’t gained any weight, even if I’ve done morning exercise a lot. (Mặc dù thường xuyên tập luyện nhưng tôi chẳng tăng được cân nào).

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Phân biệt Even if, Even though, If

Phân biệt Even if,  Even though, If
Phân biệt Even if, Even though, If

Even if và Even though

Even if dùng để diễn tả một trường hợp giả định đối với sự việc, hành động nào đó và có khả năng xảy ra khá cao.

Ví dụ: I am going out at the weekend even if it is raining. (Tôi sẽ ra ngoài vào cuối tuần ngay cả khi trời mưa.)

Rõ ràng, ở đây, người nói vẫn chưa biết rằng liệu cuối tuần có mưa hay không nhưng họ vẫn nhất quyết sẽ đi ra ngoài.

Ví dụ: Even if I earn a lot of money, I will not buy this luxurious car. (Ngay cả khi tôi kiếm nhiều tiền, tôi cũng sẽ không mua chiếc xe xa hoa kia)

Even though thường được dùng trong các trường hợp hay  tình huống có thật trong cuộc sống hoặc đưa ra một kết quả về sự việc, hành động nào đó có thể là trong hiện tại hoặc quá khứ.

Ví dụ: I am going out at the weekend even though it is raining. (Tôi sẽ ra ngoài mặc dù hôm đấy trời mưa.)

Ở đây, người nói đã biết cuối tuần có mưa nhưng không quan tâm tới điều đó, họ vẫn mặc định sẽ đi ra ngoài.

Ví dụ: Even though her husband lied to her, she still believed him. (Mặc dù chồng chị ấy nói dối chị, nhưng chị vẫn tin anh ta.)

Even if và If

Even if biểu thị nghĩa: Cho dù thế nào thì vẫn xảy ra, bất chấp mọi hoàn cảnh.

Ví dụ: My friends are going to the beach next Sunday even if it’s not nice. (Những đứa bạn bè tôi sẽ đi biển vào chủ nhật tới ngay cả khi trời không đẹp.

If biểu thị nghĩa: Sự việc, hành động có thể không hoặc có thể xảy ra phụ thuộc vào hoàn cảnh

Ví dụ: My friends plan to go to the beach next Sunday. However, they won’t go if it’s not nice. (Những đứa bạn tôi lập kế hoạch đi biển vào Chủ Nhật tuần tới. Tuy nhiên, họ sẽ không đi nếu trời không đẹp.)

Bài viết này, chúng mình muốn giải thích những kiến thức cơ bản về cấu trúc Even if tiếng Anh. Mình hy vọng bài viết này sẽ giúp ích bạn trong quá trình làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn luôn học tập tốt! 

Bình luận