Go on là một trong những phrasal verb được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Vậy go on là gì? Cấu trúc và cách sử dụng go on như thế nào? Go on to v hay ving? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc này nhé!
Nội dung chính
Go on là gì?
Go on là một phrasal verb của go, có nghĩa là tiếp tục hoặc điều gì đó tiếp theo. Nó thường được sử dụng để khích lệ hoặc yêu cầu người khác tiếp tục nói hoặc làm gì đó. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, go on cũng thể hiện 1 vài nghĩa khác:
Go on nghĩa là tiếp tục một việc gì đó
- Please go on with your presentation. (Tiếp tục với bài thuyết trình của bạn)
- Don’t let anything stop you, just go on and pursue your dreams. (Đừng để bất cứ điều gì ngăn cản bạn, hãy tiếp tục và theo đuổi ước mơ của mình)
- After a short break, the meeting went on. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, cuộc họp tiếp tục diễn ra)
Go on nghĩa là xảy ra, diễn ra
- The party will go on until late in the night. (Bữa tiệc sẽ diễn ra cho đến khuya)
- The concert went on despite the rain. (Buổi hòa nhạc diễn ra dù có mưa)
- The show must go on, no matter what. (Buổi biểu diễn phải tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra)
Go on nghĩa là bắt đầu nói gì, làm gì đó
- He paused for a moment, then went on to explain his theory. (Anh ta tạm dừng một lúc, sau đó tiếp tục giải thích lý thuyết của mình)
- As the teacher asked the question, the students eagerly went on to answer. (Khi giáo viên đặt câu hỏi, học sinh háo hức trả lời)
- When the bell rang, the students went on to their next class. (Khi chuông reo, học sinh đi tiếp vào tiết học tiếp theo)
“Go on” nghĩa là thay người (trong thể thao)
- The injured player had to be substituted, so a new player went on. (Cầu thủ bị thương phải được thay thế, vì vậy một cầu thủ mới vào sân.)
- The coach decided to go on with a fresh striker in the second half. (Huấn luyện viên quyết định thay một tiền đạo tươi mới vào sân trong hiệp hai.)
- The goalkeeper was sent off, and a field player had to go on as the replacement. (Thủ môn bị đuổi khỏi sân, và một cầu thủ trường gian phải vào sân thay thế.)
Go on nghĩa là gần một khoảng thời gian xác định
- The conference will go on for three days. (Hội nghị sẽ diễn ra trong ba ngày.)
- The exhibition is going on until the end of the month. (Triển lãm diễn ra đến cuối tháng.)
- The sale will go on for another week, so there’s still time to grab some great deals. (Cuộc giảm giá sẽ kéo dài trong một tuần nữa, vì vậy vẫn còn thời gian để mua được những ưu đãi tuyệt vời.)
Go on nghĩa là sáng lên, bắt đầu hoạt động (thiết bị điện)
- After the power outage, the lights went on again. (Sau cúp điện, đèn sáng trở lại.)
- As soon as I pressed the button, the machine went on and started working. (Ngay khi tôi nhấn nút, máy bật và bắt đầu hoạt động.)
- The air conditioner goes on automatically when the temperature rises above a certain level. (Máy điều hòa bật tự động khi nhiệt độ tăng lên trên một mức nhất định.)
Go on nghĩa là tiếp tục việc gì. (sau khi đã bị ngắt quãng)
- After the phone call, he went on with his work. (Sau cuộc điện thoại, anh ta tiếp tục công việc của mình.)
- The movie paused for a few minutes and then went on. (Bộ phim tạm ngừng trong vài phút rồi tiếp tục.)
- Despite the technical difficulties, the concert went on smoothly. (Bất chấp sự cố kỹ thuật, buổi hòa nhạc tiếp tục diễn ra trơn tru.)
Go on dùng để động viên ai đó cố gắng làm gì.
- Don’t give up, keep going on! (Đừng từ bỏ, tiếp tục cố gắng!)
- You’re doing great, just go on and give it your best! (Bạn làm rất tốt, hãy tiếp tục và cống hiến hết mình!)
- It’s challenging, but I know you can go on and achieve your goals. (Nó thách thức, nhưng tôi biết bạn có thể tiếp tục và đạt được mục tiêu của mình.)
Xem thêm:
Go on to v hay ving? Cách sử dụng go on
Go on to v hay ving là câu hỏi phổ biến khi sử dụng các phrasal verb. Tùy vào từng trường hợp và ngữ cảnh của câu mà go on có thể đi với to v hay ving. Cụ thể như sau:
Go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.
- She was reading a book, and when I entered the room, she went on reading. (Cô ấy đang đọc một quyển sách, và khi tôi vào phòng, cô ấy tiếp tục đọc.)
- After taking a short break, the workers went on painting the walls. (Sau một cuộc nghỉ ngắn, công nhân tiếp tục sơn tường.)
- Despite the rain, the hikers decided to go on hiking. (Bất chấp mưa, những người đi bộ đường dài quyết định tiếp tục đi bộ.)
Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó.
- After finishing her homework, she went on to watch a movie. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy tiếp tục xem phim.)
- He completed his presentation and then went on to answer questions from the audience. (Anh ấy hoàn thành bài thuyết trình và sau đó tiếp tục trả lời câu hỏi từ khán giả.)
- Once they finished the main course, they went on to order desserts. (Sau khi hoàn thành món chính, họ tiếp tục đặt món tráng miệng.)
Xem thêm:
Các cụm từ đồng nghĩa với go on
Ngoài go on ra, bạn cũng có thể dùng một số từ đồng nghĩa sau:
- Continue: tiếp tục
- Carry on: tiếp tục
- Keep going: tiếp tục
- Proceed: tiếp tục
- Press on: tiếp tục
- Forge ahead: tiếp tục đi về phía trước
- Move forward: tiến lên
- Persist: kiên trì
- Sustain: duy trì
- Push forward: đẩy mạnh
Ví dụ:
- Please continue with your presentation. (Xin hãy tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
- He carried on working despite the distractions. (Anh ấy tiếp tục làm việc bất chấp những sự xao lạc.)
- Keep going, don’t give up! (Tiếp tục, đừng từ bỏ!)
- The meeting proceeded as planned. (Cuộc họp tiếp tục diễn ra theo kế hoạch.)
- They pressed on despite the difficulties. (Họ tiếp tục đi về phía trước bất chấp khó khăn.)
Một số phrasal verb khác với go
- Go back: quay trở lại
- Go off: kêu, reo (chuông, báo động); hỏng (thức ăn); rời đi (vật)
- Go over: xem xét kỹ lưỡng; kiểm tra lại
- Go along: đi cùng, tiếp tục; tương thích
- Go out: ra khỏi, đi ra ngoài; đi chơi, đi hẹn hò
- Go up: tăng lên; xây dựng lên
- Go down: giảm xuống; đi xuống; ghi lại
- Go through: trải qua; kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
- Go with: đi kèm với; hợp với, phù hợp với
- Go by: trôi qua; tuân thủ, làm theo
Ví dụ:
- She decided to go back to her hometown after many years abroad. (Cô ấy quyết định quay trở lại quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.)
- The alarm clock went off and woke me up. (Đồng hồ báo thức kêu và làm tôi tỉnh dậy.)
- Let’s go over the details one more time to make sure everything is correct. (Hãy xem xét lại chi tiết một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đúng.)
- We all decided to go along with the new plan proposed by our team leader. (Chúng tôi quyết định tiếp tục với kế hoạch mới được đề xuất bởi người đứng đầu nhóm.)
- They’re planning to go out for dinner tonight. (Họ đang lên kế hoạch đi ra ngoài ăn tối tối nay.)
- The prices of groceries have been going up steadily. (Giá cả các mặt hàng tạp hóa đang tăng dần.)
- The sun went down, and darkness enveloped the landscape. (Mặt trời lặn, và bóng tối bao trùm cảnh quan.)
- We need to go through all the documents before making a decision. (Chúng ta cần kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các tài liệu trước khi đưa ra quyết định.)
- The blue shirt goes well with those jeans. (Áo sơ mi màu xanh hòa hợp với quần jeans đó.)
- Time goes by so quickly; it feels like yesterday when we first met. (Thời gian trôi qua nhanh quá; cảm giác như hôm qua lúc chúng ta lần đầu gặp nhau.)
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc go on
Bài tập 1: Điền giới go với giới từ phù hợp
- We decided to __________ a walk __________ the park this afternoon.
- They are planning to __________ a trip __________ Europe next summer.
- Could you please __________ the store __________ some groceries?
- The kids want to __________ swimming __________ the swimming pool.
- He needs to __________ the library __________ some books for his research.
- I love to __________ hiking __________ the mountains during the weekends.
- The meeting will __________ place __________ the conference room.
- Let’s __________ __________ dinner tonight.
- We can __________ a picnic __________ the beach tomorrow.
- She always likes to __________ jogging __________ the morning to stay active.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. We often go _________ a walk in the park on Sundays.
- A. at
- B. in
- C. for
- D. on
2. They are going _________ a vacation _________ the beach next month.
- A. at / on
- B. in / at
- C. for / at
- D. on / to
3. Let’s _________ out _________ dinner tonight.
- A. go / to
- B. go / for
- C. go / at
- D. go / on
4. She loves to go jogging _________ the morning to stay healthy.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. during
5. They plan to go _________ a picnic _________ the countryside this weekend.
- A. on / at
- B. to / on
- C. for / in
- D. at / to
6. He wants to go fishing _________ the lake tomorrow.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. to
7. The team is going _________ a training camp _________ the mountains.
- A. at / to
- B. on / for
- C. for / at
- D. to / in
8. We decided to go _________ a hike _________ the forest trail.
- A. for / on
- B. at / in
- C. on / to
- D. in / at
9. She enjoys going _________ bike rides _________ the park.
- A. on / in
- B. at / on
- C. for / in
- D. to / at
10. The event will take place _________ their house.
- A. at
- B. on
- C. in
- D. to
Xem thêm:
Đáp án bài tập 1
- go for
- go on
- go to
- go swimming in
- go to
- go hiking in
- go on in
- go out for
- go on a picnic to
- go jogging in
Đáp án bài tập 2
- C
- D
- B
- C
- A
- D
- D
- C
- A
- A
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được go on to v hay ving và cách sử dụng cấu trúc go on sao cho chính xác nhất. Hy vọng những thông tin mà Unia.vn cung cấp có thẻ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như có thể vận dụng chúng vào thực tế nhé!