Prevent to v hay ving? Cách phân biệt prevent và avoid

Prevent là cấu trúc câu dùng để thể hiện sự ngăn cản. Vậy prevent được sử dụng như thế nào? Prevent to v hay ving? Prevent và Avoid khác nhau như thế nào? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Prevent nghĩa là gì?

Prevent /prɪˈvent/: Ngăn cản

Prevent nghĩa là gì
Prevent nghĩa là gì

Prevent được sử dụng khi bạn muốn ngăn chặn hoặc hạn chế một sự kiện, hành động, hay tình huống khỏi diễn ra. Việc ngăn chặn có thể đảm bảo rằng một sự việc xấu không xảy ra hoặc giữ cho một tình huống ổn định, an toàn, hoặc không bị ảnh hưởng tiêu cực.

Ví dụ:

  • The security measures in place helped prevent unauthorized access to the building. (Các biện pháp bảo mật đã ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)
  • Wearing a seatbelt can prevent serious injuries in a car accident. (Việc đeo dây an toàn có thể ngăn chặn chấn thương nghiêm trọng trong một tai nạn xe hơi.)
  • Regular exercise and a healthy diet can help prevent heart disease. (Tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn chặn bệnh tim mạch.)

Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh

Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh
Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh

Prevent + giới từ

Cấu trúc: S + prevent + somebody/something + from + V-ing

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ý nghĩa: Ngăn chặn ai/cái gì khỏi ai/điều gì

Ví dụ:

  • The security guard prevented the thief from entering the building. (Anh lính bảo vệ đã ngăn chặn tên trộm không cho hắn xâm nhập vào tòa nhà.)
  • The vaccination program aims to prevent children from contracting diseases. (Chương trình tiêm chủng nhằm mục tiêu ngăn chặn trẻ em mắc phải các bệnh.)
  • She put a lock on her computer to prevent her brother from accessing her personal files. (Cô ấy đặt khóa trên máy tính của mình để ngăn chặn anh trai truy cập vào các tập tin cá nhân của cô ấy.)

Prevent + verb

Cấu trúc: S + Prevent somebody/something doing something

Ý nghĩa: Ngăn chặn ai/cái gì khỏi việc gì đó.

Ví dụ:

  • The heavy rain prevented us from going to the beach. (Mưa lớn đã ngăn chúng tôi khỏi việc đi biển.)
  • The traffic jam prevented him from arriving on time for the meeting. (Ùn tắc giao thông đã ngăn chặn anh ta đến đúng giờ cho cuộc họp.)
  • The noise from the construction site prevented me from concentrating on my work. (Tiếng ồn từ công trường đã ngăn tôi tập trung vào công việc của mình.)

Xem thêm:

Prevent trong câu bị động

Công thức Prevent from

Câu chủ động: S + prevent + sb/sthg + from + V-ing → Câu bị động: S + (be) prevented from V-ing + (by O)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The security guard prevented the thief from entering the building. → Câu bị động: The thief was prevented from entering the building by the security guard.)
  • Câu chủ động: They prevent children from playing in the street. → Câu bị động: Children are prevented from playing in the street.)
  • Câu chủ động: The doctor prevents patients from smoking in the hospital. → Câu bị động: Patients are prevented from smoking in the hospital by the doctor.

Công thức prevent doing

Câu chủ động: S + prevent + O → Câu bị động: S + (be) prevented + (by O)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: They prevent students from accessing social media during school hours. (Câu bị động: Students are prevented from accessing social media during school hours.)
  • Câu chủ động: The company prevents employees from using personal devices at work. (Câu bị động: Employees are prevented from using personal devices at work by the company.)
  • Câu chủ động: He prevents his dog from wandering off by keeping it on a leash. (Câu bị động: His dog is prevented from wandering off by being kept on a leash by him.)

Prevent trong câu tường thuật

Câu trực tiếp: “Do not + V ……” (Đừng làm gì….) → Câu gián tiếp: S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: The teacher said, “Do not use your phones during class.” → Câu gián tiếp: The teacher prevented the students from using their phones during class.
  • Câu trực tiếp: He told me, “Do not go out alone at night.” → Câu gián tiếp: He prevented me from going out alone at night.
  • Câu trực tiếp: The sign said, “Do not enter without permission.” → Câu gián tiếp: The sign prevented people from entering without permission.

Xem thêm:

Prevent to v hay ving

Theo các cấu trúc trên, prevent đi với ving để diễn tả nghĩa ngăn cản làm việc gì đó.

Prevent to v hay ving
Prevent to v hay ving

Ví dụ:

  • The rain prevented us from going to the beach. (Mưa ngăn chúng tôi đi biển.)
  • I wear sunglasses to prevent my eyes from getting sunburned. (Tôi đeo kính mát để ngăn không để mắt bị cháy nắng.)
  • The company installed security cameras to prevent theft. (Công ty đã lắp đặt camera an ninh để ngăn chặn trộm cắp.)
  • Regular exercise and a healthy diet can help prevent obesity. (Tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn chặn béo phì.)
  • She took precautions to prevent her computer from being hacked. (Cô ấy đã thực hiện biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn máy tính của mình bị hack.)

Phân biệt Prevent và Avoid

Cả prevent và avoid đều được dùng để nói đến việc tránh để không xảy ra. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau.

  • Cấu trúc prevent dùng để nói đến việc ngăn chặn một sự việc hoặc hạn chế tác động xấu 
  • Cấu trúc avoid V-ing dùng để nói đến việc tránh xa, không tham gia vào một hành động, sự kiện hoặc tình huống tiêu cực.

Ví dụ:

  • I wear sunscreen to prevent sunburn. (Tôi đeo kem chống nắng để ngăn cháy nắng xảy ra.)
  • I avoid eating fast food to stay healthy. (Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh để giữ gìn sức khỏe.)

Các từ/cụm từ liên quan đến Prevent

Từ/cụm từ đồng nghĩa với prevent

S + forbid + sb + to V: Cấm ai đó làm gì

  • My parents forbade me to go to the party. (Ba mẹ tôi đã cấm tôi đi dự buổi tiệc.)
  • The sign forbids visitors to take photographs inside the museum. (Bảng cấm khách tham quan chụp ảnh bên trong bảo tàng.)
  • The teacher forbids students to use their cell phones during class. (Giáo viên cấm học sinh sử dụng điện thoại di động trong giờ học.)

S + stop + sb from V-ing: Ngăn chặn ai đó làm gì

  • The police officer stopped the driver from speeding. (Cảnh sát đã ngăn chặn tài xế chạy quá tốc độ.)
  • The manager stopped her employees from leaving work early. (Quản lý đã ngăn nhân viên của cô ấy rời khỏi công việc sớm.)
  • We need to stop him from making a mistake. (Chúng ta cần ngăn chặn anh ta mắc sai lầm.)

Hinder somebody/something from something/doing something: Cản trở ai/cái gì khỏi điều gì hoặc làm điều gì

  • The heavy traffic hindered me from getting to the airport on time. (Giao thông ùn tắc đã cản trở tôi đến sân bay đúng giờ.)
  • Lack of funding hindered the company from expanding its operations. (Sự thiếu vốn đã cản trở công ty mở rộng hoạt động.)
  • The bad weather hindered the construction workers from completing the project on schedule. (Thời tiết xấu đã cản trở công nhân xây dựng hoàn thành dự án đúng tiến độ.)

Deter somebody from something/doing something: Ngăn cản ai đó không làm việc gì khoặc khỏi điều gì

  • The high cost of tuition fees deterred many students from attending university. (Số tiền học phí cao đã ngăn cản nhiều sinh viên không đi học đại học.)
  • The strict regulations deterred businesses from investing in the region. (Các quy định nghiêm ngặt đã ngăn cản doanh nghiệp đầu tư vào khu vực.)
  • The presence of security guards deterred potential thieves from targeting the store.
  • (Sự có mặt của bảo vệ đã ngăn cản kẻ trộm tiềm năng tấn công cửa hàng.)

Từ trái nghĩa với prevent

  • Allow = Permit: Cho phép
  • Encourage: Khuyến khích
  • Promote: Đẩy mạnh, thúc đẩy
  • Facilitate: Tạo điều kiện thuận lợi
  • Enable: Kích hoạt, cho phép
  • Support = Assist: Hỗ trợ
  • Aid: Giúp đỡ
  • Foster: Thúc đẩy, phát triển

Xem thêm:

Cụm từ đi với cấu trúc Prevent

Aimed at preventing something = nhằm mục đích ngăn chặn một cái gì đó

  • The new safety regulations are aimed at preventing workplace accidents. (Các quy định an toàn mới nhằm mục đích ngăn chặn các tai nạn lao động.)
  • The educational campaign is aimed at preventing drug abuse among teenagers. (Cuộc chiến dục lược giáo dục nhằm mục đích ngăn chặn việc sử dụng ma túy của thanh thiếu niên.)
  • The vaccination program is aimed at preventing the spread of infectious diseases. (Chương trình tiêm chủng nhằm mục đích ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)

Action to prevent something = hành động để ngăn chặn một cái gì đó

  • We need to take immediate action to prevent further damage. (Chúng ta cần thực hiện ngay lập tức các hành động để ngăn chặn sự hủy hoại tiếp theo.)
  • The government implemented strict regulations as a proactive action to prevent pollution. (Chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt như một hành động chủ động để ngăn chặn ô nhiễm.)
  • The organization is considering legal action to prevent copyright infringement. (Tổ chức đang xem xét hành động pháp lý để ngăn chặn việc vi phạm bản quyền.)

Measures to prevent something = các biện pháp để ngăn chặn một cái gì đó

  • The company has implemented strict security measures to prevent unauthorized access. (Công ty đã triển khai các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn việc truy cập trái phép.)
  • Public health campaigns promote measures to prevent the spread of infectious diseases. (Các chiến dịch y tế công cộng quảng bá các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)
  • The school has taken measures to prevent bullying and promote a safe environment for students. (Trường học đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn bắt nạt và tạo một môi trường an toàn cho học sinh.)

Danh từ và tính từ của “Prevent”

  • Prevention: Sự ngăn chặn
  • Preventable: Có thể phòng ngừa được
  • Preventive: Phòng ngừa, dự phòng

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc Prevent

Bài tập cấu trúc recommend có đáp án
Bài tập cấu trúc recommend có đáp án

Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc Prevent

  1. John couldn’t eat more candies because his mother didn’t let him.
  2. Anna doesn’t think she should go too far into the forest, because it’s going to be dark soon.
  3. Jenny’s parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process. 
  4. Peter was stopped to enter that area because it was forbidden. 
  5. Anna said no to her kid being stubborn.
  6. Kathy told me not to break the window.

Bài tập 2: Điền Prevent hoặc Avoid vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. Jenny ________ the door from hitting me.
  2. John should ________ walking in the mud.
  3. Kathy should ________ that water because it’s unsafe.
  4. Harry’s been ________ me all week.
  5. The campaign is launched to ________ drowning.
  6. Sara shut the door to ________ being overheard. 
  7. Peter thinks Anna will ________ him from going to the cinema tonight.

Đáp án bài tập 1

  1. John’s mother prevented him from eating more candies. 
  2. The darkness will prevent Anna from going too far into the forest.
  3. The slow paperwork confirmation process must have prevented Jenny’s parcel from being delivered.
  4. Peter was prevented from entering that area.
  5. Anna prevented her kid from being stubborn.
  6. Kathy prevented me from breaking the window.

Đáp án bài tập 2

  1. Prevented
  2. Avoid
  3. Avoid
  4. Avoiding
  5. Prevent
  6. Avoid
  7. Prevent

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách sử dụng và phân biệt prevent to v hay ving, bổ sung thêm các cụm từ liên quan đến prevent. Hy vọng những kiến thức Unia chia sẻ trên đây hữu ích và giúp bạn có thể ứng dụng được vào thực tế nhé!

Bình luận