Discuss to v hay ving? Cấu trúc và cách sử dụng discuss trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ discuss thường được sử dụng rất nhiều. Thậm chí một số người còn dùng discuss đi với giới từ about. Vậy cách dùng này có thực sự đúng không? Discuss to v hay ving? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

Discuss nghĩa là gì? 

Discuss [dɪˈskʌs] (v) = to talk about: Thảo luận

Trong tiếng Anh, discuss thường được dùng để nói đến việc thảo luận, trao đổi về một vấn đề nào đó với những người khác.

Discuss nghĩa là gì 
Discuss nghĩa là gì 

Ví dụ:

  • Let’s gather tomorrow to discuss the details of the project and brainstorm some ideas. (Hãy tụ tập ngày mai để thảo luận về các chi tiết của dự án và nảy ra một số ý tưởng.)
  • The team met to discuss the new marketing strategy and analyze its potential impact on sales. (Nhóm đã họp để thảo luận về chiến lược marketing mới và phân tích tiềm năng tác động của nó đối với doanh số bán hàng.)
  • During the conference, experts from different fields came together to discuss the future of technology and its implications for society. (Trong buổi hội thảo, các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau đã tụ tập để thảo luận về tương lai của công nghệ và tác động của nó đối với xã hội.)

Discuss đi với giới từ gì?

Discuss with

Vì Discuss = to talk about nên rất nhiều người nhầm lẫn discuss đi với about. Tuy nhiên, điều này sai hoàn toàn. Thực ra, discuss không đi với about mà đi với giới từ with.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc:  Discuss + O + with

Ví dụ:

  • I need to discuss with my colleagues about the upcoming project. (Tôi cần thảo luận với đồng nghiệp về dự án sắp tới.)
  • He wants to discuss with his teacher about his grades. (Anh ấy muốn trò chuyện với giáo viên về điểm số của mình.)
  • We should discuss with the team members about the new marketing strategy. (Chúng ta nên thảo luận với các thành viên trong nhóm về chiến lược marketing mới.)

Xem thêm:

Discussion about

Mặc dù discuss không đi với about nhưng discussion sẽ đi với giới từ about để nói về cuộc thảo luận hay buổi thảo luận. 

Cấu trúc: Discussion + with sb + about sth/sb… 

Ví dụ:

  • There was a heated discussion about climate change at the conference. (Có một cuộc thảo luận nảy lửa về biến đổi khí hậu trong hội nghị.)
  • The article provides an in-depth discussion about the impact of technology on society. (Bài viết cung cấp một cuộc thảo luận sâu rộng về tác động của công nghệ đối với xã hội.)

Discuss to v hay ving? Cấu trúc Discuss

Discuss to v hay ving là câu hỏi phổ biến nhất khi học về động từ discuss. Discuss đi với Ving để nói đến việc thảo luận về một hoạt động đang diễn ra hoặc đã diễn ra.

Discuss to v hay ving Cấu trúc và cách sử dụng discuss trong tiếng Anh
Discuss to v hay ving? Cấu trúc và cách sử dụng discuss trong tiếng Anh

Cấu trúc: Discuss + Ving

Ý nghĩa: Diễn đạt việc thảo luận về một hoạt động đang diễn ra hoặc đã diễn ra.

Ví dụ: 

  • We need to discuss implementing a new marketing strategy. (Chúng ta cần thảo luận về việc triển khai một chiến lược marketing mới.)
  • They discussed raising funds for the charity event. (Họ đã thảo luận về việc gây quỹ cho sự kiện từ thiện.)
  • Let’s discuss improving the customer service experience. (Hãy thảo luận về việc cải thiện trải nghiệm dịch vụ khách hàng.)

Cách dùng Discuss

Với những kiến thức trên, discuss được sử dụng như sau:

Cách dùng Discuss
Cách dùng Discuss

To discuss something with somebody: Thảo luận về vấn đề gì với ai

  • We need to discuss the project timeline with the team members. (Chúng ta cần thảo luận về lịch trình dự án với các thành viên trong nhóm.)
  • She discussed her concerns with her supervisor. (Cô ấy đã thảo luận với người giám sát về những mối quan ngại của mình.)
  • They are planning to discuss the budget allocation with the finance department. (Họ đang lên kế hoạch thảo luận về việc phân bổ ngân sách với bộ phận tài chính.)

To discuss something: Thảo luận về vấn đề gì

  • The board members will discuss the proposed merger at the meeting. (Các thành viên trong hội đồng quản trị sẽ thảo luận về việc sáp nhập đề xuất trong cuộc họp.)
  • The committee gathered to discuss the new policy changes. (Ủy ban đã tụ tập để thảo luận về những thay đổi chính sách mới.)
  • Let’s discuss the marketing strategy for the upcoming product launch. (Hãy thảo luận về chiến lược marketing cho lần ra mắt sản phẩm sắp tới.)

To discuss when, what, etc: Thảo luận khi…

  • We can discuss the project timeline when everyone is available. (Chúng ta có thể thảo luận về lịch trình dự án khi mọi người đều có thể.)
  • Let’s discuss what we should prioritize in the next phase of the project. (Hãy thảo luận về những gì chúng ta nên ưu tiên trong giai đoạn tiếp theo của dự án.)
  • The team will discuss how to improve customer satisfaction at the meeting tomorrow. (Nhóm sẽ thảo luận về cách cải thiện sự hài lòng của khách hàng trong cuộc họp ngày mai.)

To discuss (somebody/something) doing something: Thảo luận về một hành động cụ thể nào đó.

  • We discussed John taking on the role of project manager. (Chúng tôi đã thảo luận về việc John đảm nhận vai trò quản lý dự án.)
  • The committee will discuss the company expanding its product line. (Ủy ban sẽ thảo luận về việc công ty mở rộng dòng sản phẩm của mình.)
  • They are planning to discuss the team members volunteering for community service. (Họ đang lên kế hoạch thảo luận về việc các thành viên trong nhóm tham gia làm tình nguyện xã hội.)

Cách phân biệt giữa Discuss và Debate

Discuss và debate là hai từ có liên quan đến việc trao đổi ý kiến và thảo luận về một chủ đề cụ thể, tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:

Discuss:

  • Discuss (thảo luận) có ý nghĩa chung hơn và mang tính xây dựng hơn.
  • Khi ta discuss với nhau, kết quả mong muốn chia sẻ ý kiến, ý tưởng và thông tin một cách hòa nhã và hợp tác.
  • Mục tiêu của một cuộc thảo luận là hiểu rõ hơn về các quan điểm và tìm kiếm các giải pháp hay đưa ra quyết định.

Debate:

  • Debate (tranh luận) có tính tranh cãi và thách thức cao hơn.
  • Khi ta debate, ta thường đưa ra các lập luận mạnh mẽ và đối lập nhằm thuyết phục người khác chấp nhận quan điểm của mình.
  • Mục tiêu của một cuộc tranh luận là chiến thắng và thuyết phục người nghe hoặc người đối đáp.

Xem thêm:

Cụm từ liên quan đến discuss

Cụm từ liên quan đến discuss
Cụm từ liên quan đến discuss

Have a discussion: Có một cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “Let’s have a discussion about the proposed changes.”

Engage in a discussion: Tham gia vào cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “She actively engaged in the discussion and shared her insights.”

Open up a discussion: Mở cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “The speaker opened up the discussion by asking thought-provoking questions.”

Lead a discussion: Dẫn dắt cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “He was chosen to lead the discussion due to his expertise in the subject.”

Facilitate a discussion: Hỗ trợ, tạo điều kiện cho cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “The facilitator helped to create a safe and inclusive environment for the discussion.”

Engage in a lively discussion: Tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi.

  • Ví dụ: “The participants engaged in a lively discussion, expressing diverse viewpoints.”

Deepen the discussion: Làm sâu sắc cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “His insightful comments helped to deepen the discussion on the topic.”

Carry on the discussion: Tiếp tục cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “We decided to carry on the discussion during the next meeting.”

Spark a discussion: Kích thích một cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “Her provocative statement sparked a heated discussion among the attendees.”

Contribute to the discussion: Đóng góp vào cuộc thảo luận.

  • Ví dụ: “Each participant had the opportunity to contribute to the discussion with their ideas.”

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng của discuss, xác định được discuss to v hay ving. Hy vọng những kiến thức Unia cung cấp trên đây hữu ích cho bạn trong việc cải thiện tiếng Anh của mình.

Bình luận