Chill là gì? Netflix and chill là gì? Nguồn gốc của chill trong tiếng Anh

Hiện nay, từ “chill” dường như đã trở thành câu cửa miệng của giới trẻ, đặc biệt là của các bạn cuối gen Y và gen Z. Vậy, chill là gì? Từ chill bắt nguồn từ đâu? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Chill là gì? Nguồn gốc của chill

Chill /chil/: Lạnh run người

Thực ra, chill không nằm trong từ điển tiếng Anh. Theo Jonathon Green – nhà từ điển học, chill là tiếng lóng của từ “cool” và có nghĩa là lạnh đến run người. Ngoài ra, từ chill còn được xuất hiện trong cụm từ lóng “chilling the mark” của giới tội phạm từ những năm 1950.

Chill là gì Nguồn gốc của chill
Chill là gì Nguồn gốc của chill

Saxena cũng cho rằng, “chill” được người da đen sử dụng như tiếng lóng từ những năm 1970. Giáo sư Connie Eble – giảng viên tại Đại học Bắc Carolina đã chia sẻ rằng từ “take a chill pill” bắt đầu được sinh viên của bà sử dụng từ năm 1982 với ý nghĩa “thư giãn”.

Cho đến nay, từ chill được sử dụng phổ biến hơn ở Việt Nam nhờ bản hit “Bài này chill phết” của ca sĩ Min và Rapper Đen Vâu vào tháng 5 năm 2019.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • She likes to chill at home and watch movies on weekends. (Cô ấy thích thư giãn ở nhà và xem phim vào cuối tuần.)
  • Let’s go to the beach and chill under the sun. (Chúng ta hãy đi biển và thảnh thơi dưới ánh nắng mặt trời.)
  • After a long day at work, I just want to chill with a good book. (Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn thư giãn với một cuốn sách hay.)

Netflix and chill là gì

Ban đầu, cụm từ netflix and chill này được dùng đơn giản với nghĩa là xem phim với bạn bè. Tuy nhiên, hiện nay, cụm từ này đã trở thành tiếng lóng của giới trẻ với nghĩa mời ai đó đến nhà xem phim và sau đó quan hệ tình dục.

Chill chill là gì

Như đã nói ở trên, chill có nghãi là thư giãn. Khi nói “chill chill”, người ta muốn nhấn mạnh trạng thái thư giãn, sự thoải mái. Nó có thể được dùng để nói đến việc mong muốn được dừng lại, nghỉ ngơi và không phải làm gì cả. 

Ngoài ra, việc sử dụng hai chữ “chill” cạnh nhau cũng có thể là một cách để biểu đạt sự phấn khích, giống như việc nói “thật là tuyệt vời” hoặc “rất vui”.

Chill out là gì

Chill out nghĩa là thư giãn, thả lỏng. Đây là từ tiếng lóng trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự thoải mái, sự bình tĩnh. Cụm này cùng nghĩa với Calm down.

Thông thường, các game thủ khi chơi game sẽ dùng từ này, để khích lệ, động viên đồng đội của mình hãy giữ một tinh thần bình tĩnh, không được kích động khi đang trong cuộc chơi mà phải thoải mái tinh thần khi chơi, có như vậy mới thắng được kẻ địch.

Đối với cuộc sống hàng ngày, khi dùng Chill out nghĩa là người nói muốn người nghe kiềm chế cảm xúc của mình xuống, hoặc đang muốn tiết chế cảm xúc của chính bản thân khi đang mất bình tĩnh hay cáu giận.

Việc dùng “Chill out” chủ yếu là muốn giữ cho không khí giữa các bên khi trò chuyện trở nên thoải mái hơn, không căng thẳng, hay hạ nhiệt xuống.

Cách dùng chill trong tiếng Anh

Cách dùng từ chill trong tiếng Anh
Cách dùng từ chill trong tiếng Anh

Về từ loại

Chill có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc tính từ trong câu. Với các ý nghĩa như sau:

Danh từ: Sự lạnh lẽo, lạnh lùng,…

  • The chill in the air made me shiver. (Sự lạnh trong không khí khiến tôi run rẩy.)
  • I felt a chill run down my spine. (Tôi cảm thấy một cơn lạnh leo dọc sống lưng.)

Động từ: Làm lạnh, ướp lạnh

  • Can you chill the drinks in the refrigerator? (Bạn có thể làm lạnh đồ uống trong tủ lạnh không?)
  • It’s important to chill the dough before baking. (Việc làm nguội bột trước khi nướng là quan trọng.)

Tính từ: Lạnh lẽo

  • She gave me a chill look that sent shivers down my spine. (Cô ấy nhìn tôi một cách lạnh lẽo làm tôi run rẩy.)
  • The atmosphere in the haunted house was eerie and chill. (Bầu không khí trong căn nhà ma ám rùng rợn và lạnh lẽo.)

Xem thêm:

Về nghĩa

Ví chill là tiếng lóng nên nó có đa dạng nghĩa, được sử dụng vào nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống như:

Dùng như một động từ để chỉ hành động thư giãn, nghỉ ngơi hoặc giảm căng thẳng:

  • Let’s chill at home tonight and watch a movie. (Hãy thư giãn ở nhà tối nay và xem phim.)
  • After a long week of work, I like to chill by taking a walk in the park. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách đi dạo trong công viên.)

Dùng như một tính từ để mô tả một tình trạng thư giãn, thoải mái:

  • This cafe has a chill vibe, perfect for relaxing and enjoying a cup of coffee. (Quán cà phê này có không khí thư giãn, hoàn hảo để thư thái và thưởng thức một tách cà phê.)
  • We had a chill evening at the beach, just sitting around a bonfire and chatting. (Chúng tôi có một buổi tối thảnh thơi ở bãi biển, chỉ ngồi xung quanh lửa trại và trò chuyện.)

Dùng như một lời mời hoặc gợi ý để thư giãn, không quá căng thẳng:

  • Hey, why don’t you come over to my place and chill for a while? (Này, tại sao bạn không ghé nhà tôi và thư giãn một chút?)
  • Instead of stressing out, let’s just chill and take it easy. (Thay vì căng thẳng, hãy thư giãn và thong thả.)

Ngoài ra, chill cũng xuất hiện trong các cụm từ lóng hoặc ngôn ngữ không chính thức:

  • Don’t be so uptight, just chill out and have some fun. (Đừng cứng nhắc quá, hãy thư giãn và vui chơi một chút.)
  • I’m going to grab a cold drink and chill by the pool. (Tôi sẽ lấy một đồ uống lạnh và thư giãn bên hồ bơi.)

Các từ đồng nghĩa với chill

Các từ đồng nghĩa với chill
Các từ đồng nghĩa với chill

Relax: thư giãn, thảnh thơi

  • She likes to relax by taking a long bath after a busy day at work. (Cô ấy thích thư giãn bằng cách tắm một bồn nước sau một ngày làm việc bận rộn.)

Unwind: thư giãn, xả stress

  • He unwinds by going for a leisurely bike ride in the countryside. (Anh ta thư giãn bằng cách đi xe đạp thong thả trong vùng nông thôn.)

Calm: bình tĩnh, êm đềm

  • Taking deep breaths helps her stay calm during stressful situations. (Việc thở sâu giúp cô ấy giữ được sự bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.)

Cool: mát mẻ, thoải mái

  • The evening breeze felt cool against her skin as she walked along the beach. (Gió mát buổi tối làm da cô ấy cảm thấy thoải mái khi đi dọc bãi biển.)

Laid-back: thong thả, không căng thẳng

  • The office environment is laid-back, allowing employees to work at their own pace. (Môi trường văn phòng ở đây thảnh thơi, cho phép nhân viên làm việc theo nhịp độ riêng của họ.)

Chill out: thư giãn, thả lỏng

  • Let’s chill out and listen to some relaxing music. (Hãy thư giãn và nghe nhạc thư giãn.)

Take it easy: thong thả, không lo lắng

  • Don’t stress too much about the exam. Just take it easy and do your best. (Đừng quá căng thẳng về kỳ thi. Hãy thư thái và cố gắng hết sức.)

Decompress: giải tỏa căng thẳng

  • After a long day at work, she likes to decompress by meditating for a few minutes. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích giải tỏa căng thẳng bằng cách thiền định trong vài phút.)

Mellow: dịu dàng, thư thái

  • The soft lighting and comfortable seating in the café created a mellow atmosphere. (Ánh sáng nhẹ nhàng và ghế ngồi thoải mái trong quán cà phê tạo nên một không khí dịu dàng.)

Loosen up: thư thái, xả căng

  • Let’s loosen up and dance like nobody’s watching. (Hãy thư thái và nhảy múa như không ai đang nhìn.)

Xem thêm:

Các cụm từ đi với chill

Chillout: Một thể loại âm nhạc.

  • I love listening to chillout music when I want to relax and unwind.(Tôi thích nghe nhạc chillout khi muốn thư giãn và xả stress.)

Let’s chill = Let’s hang out: Đi chơi nào!

  • Hey, it’s been a while since we last met. Let’s chill this weekend and catch up! (Ừm, đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau. Cuối tuần này, hãy đi chơi và trò chuyện nhé!)

Netflix and chill: Xem film và ăn snack

  • I’m tired after a long day. Let’s order some pizza, watch Netflix and chill. (Tôi mệt sau một ngày dài. Hãy đặt pizza, xem Netflix và thư giãn.)

Chillax = Chill + Relax: Nghỉ ngơi, thư giãn.

  • It’s the weekend, time to chillax and forget about work for a while. (Đã tới cuối tuần rồi, hãy nghỉ ngơi thư giãn và quên đi công việc một chút.)

Chill vibes: không khí thư giãn, thoải mái

  • This coffee shop has such chill vibes, I love spending time here. (Quán cà phê này có không khí thư giãn, tôi thích dành thời gian ở đây.)

Chill pill: sự thư giãn, sự giảm căng thẳng

  • Take a chill pill and don’t let small things bother you. (Hãy thư giãn và đừng để những chuyện nhỏ làm phiền bạn.)

Chill spot: nơi thư giãn, nơi thoải mái

  • The park near my house is my favorite chill spot. (Công viên gần nhà là nơi thư giãn ưa thích của tôi.)

Chill session: buổi thư giãn

  • Let’s have a chill session and play some board games. (Hãy có một buổi thư giãn và chơi các trò chơi trên bàn.)

Chillaxing time: thời gian thư giãn

  • Sunday afternoons are perfect for some chillaxing time with a good book. (Buổi chiều Chủ nhật thích hợp để có thời gian thư giãn với một cuốn sách hay.)

Chill atmosphere: không khí thư giãn

  • The café has a chill atmosphere, making it a great place to hang out with friends. (Quán cà phê có không khí thư giãn, là nơi tuyệt vời để gặp gỡ bạn bè.)

Chill music: nhạc thư giãn

  • I love listening to chill music while studying, it helps me concentrate. (Tôi thích nghe nhạc thư giãn khi học, nó giúp tôi tập trung.)

Chill evening: buổi tối thư giãn

  • Let’s have a chill evening at home, order pizza, and watch a movie. (Hãy có một buổi tối thư giãn ở nhà, đặt pizza và xem phim.)

Tiếng lóng với từ chill

Chillaxin’: viết tắt và lóng của “chill” và “relaxin'”, mang ý nghĩa thư giãn, thả lỏng.

Tiếng lóng với từ chill
Tiếng lóng với từ chill
  • Let’s hang out at the beach, just chillaxin’ and enjoying the sun.

Chillin’ like a villain: diễn tả việc thư giãn, không lo lắng, đặc biệt trong tình huống không phù hợp hoặc khi không làm việc.

  • It’s my day off, so I’m just chillin’ like a villain, watching movies and eating snacks.

Keep it chill: yêu cầu duy trì sự bình tĩnh, không căng thẳng hoặc không quá nhiệt tình.

  • Don’t get too worked up about it, just keep it chill and go with the flow.

No chill: miêu tả một người hoặc tình huống không thể kiểm soát được cảm xúc hoặc hành vi, thường mang tính tiêu cực hoặc quá đáng.

  • She had no chill when she found out about the surprise party and started yelling at everyone.

Stay chill: khuyên ai đó giữ bình tĩnh và không trở nên quá phức tạp hoặc phản ứng quá mạnh mẽ.

  • Things might get tough, but remember to stay chill and handle them calmly.

Chilling out with friends: việc thư giãn, hẹn hò, và tận hưởng thời gian cùng bạn bè.

  • I’m just chilling out with my friends at the park, playing some games and enjoying the good weather.

Như vậy, bài viết đã giải đáp tất tần tật thắc mắc về từ chill trong tiếng Anh như chill là gì? Cách dùng từ chill? Các từ đồng nghĩa và tiếng lóng của từ chill. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn biết cách sử dụng từ chill trong cuộc sống nhé!

Bình luận