Tổng hợp các phrasal verb lớp 9 – Bài tập có đáp án chi tiết

Phrasal verb là một trong những kiến thức quan trọng trong chương trình lớp 9. Những dạng bài này thường xuất hiện trong các đề thi tuyển sinh vào lớp 10. Hiểu được điều đó, bài viết đã tổng hợp tất cả các phrasal verb lớp 9 để các bạn học sinh có thể tập trung ôn luyện thật tốt cho kỳ thi sắp tới của mình.

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là một loại cụm động từ trong tiếng Anh, gồm một động từ và một giới từ hoặc trạng từ. Khi kết hợp với nhau, cả cụm động từ này có một ý nghĩa mới, thường khác hoàn toàn so với nghĩa của từ gốc.

Ví dụ:

  • Turn off: Tắt
  • Get up: Thức dậy
  • Put on: Mặc vào

Phân loại phrasal verb

Có 4 cụm động từ phổ biến

Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì

Cụm động từ có thể tách ra được

Cấu trúc: V + O + prep (động từ + tân ngữ + giới từ)

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I need to pick up the groceries at the store. (Tôi cần đi lấy đồ tại cửa hàng.)
  • Can you drop off the kids at school? (Bạn có thể đưa trẻ đến trường không?)
  • They set up a meeting with the client to discuss the project. (Họ sắp xếp một cuộc họp với khách hàng để thảo luận về dự án.)

Cụm động từ không tách ra được

Cấu trúc: V + prep + O (động từ + giới từ + tân ngữ)

Ví dụ:

  • She looks after the children while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc trẻ em trong lúc bố mẹ chúng đang đi làm.)
  • It’s important to take care of your health by eating well and exercising regularly. (Quan trọng để chăm sóc sức khỏe bằng cách ăn uống đúng cách và tập thể dục thường xuyên.)
  • They need to talk about the problem and find a solution. (Họ cần thảo luận về vấn đề và tìm giải pháp.)

Cụm động từ không có tân ngữ

Cấu trúc: V + prep (động từ + giới từ)

Ví dụ:

  • Please go on with the presentation, I’m listening. (Tiếp tục với bài thuyết trình, tôi đang lắng nghe.)
  • We need to come up with a plan to solve this problem. (Chúng ta cần phải nghĩ ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.)
  • I have to get up early tomorrow for an important meeting. (Tôi phải dậy sớm vào ngày mai vì một cuộc họp quan trọng.)

Ngữ động từ gồm có 3 từ

Cấu trúc: V + prep 1 + prep 2 (động từ + giới từ 1 + giới từ 2)

Ví dụ:

  • I’m looking forward to the weekend. (Tôi đang mong đợi đến cuối tuần.)
  • She gets along with her colleagues very well. (Cô ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.)
  • He takes care of his elderly parents. (Anh ấy chăm sóc bố mẹ già của mình.)

Tổng hợp Phrasal verb lớp 9

Tổng hợp Phrasal verb lớp 9
Tổng hợp Phrasal verb lớp 9

Beat oneself up: tự trách mình

  • Ví dụ: She beat herself up for making a mistake at work. (Cô ấy tự trách mình vì đã mắc lỗi ở công việc.)

Break up with someone: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó

  • Ví dụ: John broke up with his girlfriend last month. (John chia tay bạn gái của anh ấy vào tháng trước.)

Bring someone up: nuôi nấng (con cái)

  • Ví dụ: She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được nuôi nấng bởi ông bà.)

Carry out: thực hiện (kế hoạch)

  • Ví dụ: The research team will carry out the experiment next week. (Nhóm nghiên cứu sẽ tiến hành thực hiện thí nghiệm vào tuần sau.)

Catch up with someone: theo kịp ai đó

  • Ví dụ: I need to catch up with my friend to see how he’s been doing. (Tôi cần bắt kịp bạn của tôi để xem anh ấy đã làm gì.)

Check in: làm thủ tục vào khách sạn

  • Ví dụ: We arrived at the hotel and checked in at the reception desk. (Chúng tôi đến khách sạn và làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân.)

Check out: làm thủ tục ra khách sạn

  • Ví dụ: We had a great stay at the hotel and checked out this morning. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại khách sạn và làm thủ tục trả phòng sáng nay.)

Check something out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó

  • Ví dụ: I’m going to check out that new restaurant everyone is talking about. (Tôi sẽ tìm hiểu nhà hàng mới mà mọi người đang nói đến.)

Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)

  • Ví dụ: He comes across as a very confident and friendly person. (Anh ấy có vẻ là một người tự tin và thân thiện.)

Cook up a story: bịa đặt ra một câu chuyện

  • Ví dụ: He cooked up a story to explain why he was late. (Anh ấy bịa đặt một câu chuyện để giải thích tại sao anh ấy đến muộn.)

Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại

  • Ví dụ: Take a break and cool down before you respond to the situation. (Hãy nghỉ ngơi và bình tĩnh trước khi bạn đưa ra phản ứng với tình huống.)

Count on someone: tin cậy vào người nào đó

  • Ví dụ: I can always count on my best friend for support. (Tôi luôn có thể tin cậy vào người bạn thân nhất của mình để được hỗ trợ.)

Cut down on something: cắt giảm cái gì đó

  • Ví dụ: I’m trying to cut down on caffeine, so I’ve reduced my daily coffee intake. (Tôi đang cố gắng cắt giảm caffeine, nên tôi đã giảm lượng cà phê hàng ngày.)

Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính

  • Ví dụ: His parents cut him off financially after he dropped out of college. (Ba mẹ anh ấy đã cắt đứt hỗ trợ tài chính sau khi anh ấy bỏ học đại học.)

Do away with something: bỏ cái gì đó đi, không sử dụng cái gì đó

  • Ví dụ: It’s time to do away with single-use plastic bags and switch to reusable ones. (Đã đến lúc loại bỏ túi nhựa dùng một lần và chuyển sang túi tái sử dụng.)

Deal with something: giải quyết cái gì đó

  • Ví dụ: We need to deal with this problem before it gets worse. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)

Do without something: chấp nhận không có cái gì đó

  • Ví dụ: We forgot to bring the umbrella, so we’ll have to do without it. (Chúng ta quên mang ô, vậy chúng ta sẽ chấp nhận không có nó.)

Dress up: ăn mặc đẹp

  • Ví dụ: Let’s dress up for the party tonight and wear our best outfits. (Hãy ăn mặc đẹp cho buổi tiệc tối nay và mặc những bộ đồ tốt nhất của chúng ta.)

Get along/get along with someone: hòa hợp, thuận với ai đó

  • Ví dụ: My sister and I used to fight a lot, but now we get along really well. (Chị gái tôi và tôi từng cãi nhau rất nhiều, nhưng giờ chúng tôi hòa hợp rất t

Get on with someone: hòa hợp, có quan hệ tốt với ai đó

  • Ví dụ: I get on really well with my new coworker. We have similar interests. (Tôi hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp mới. Chúng tôi có sở thích tương tự.)

Go off: nổ (súng, bom), reo (chuông)

  • Ví dụ: The alarm went off in the middle of the night, waking everyone up. (Còi báo động reo vào giữa đêm, đánh thức mọi người.)

Keep on doing something: tiếp tục làm điều gì đó

  • Ví dụ: Don’t give up! Keep on trying, and you’ll eventually succeed. (Đừng từ bỏ! Tiếp tục cố gắng, và cuối cùng bạn sẽ thành công.)

Let someone down: làm ai đó thất vọng

  • Ví dụ: I’m sorry I let you down. I didn’t meet your expectations. (Tôi xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng. Tôi không đáp ứng được mong đợi của bạn.)

Look down on someone: coi thường ai đó

  • Ví dụ: He looks down on people who didn’t attend college. (Anh ấy coi thường những người không học đại học.)

Look for someone/something: tìm kiếm ai đó/cái gì đó

  • Ví dụ: I’m looking for my keys. Have you seen them anywhere? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng ở đâu không?)

Look forward to something/Look forward to doing something: mong mỏi tới sự kiện nào đó

  • Ví dụ: I’m really looking forward to the weekend. I need a break. (Tôi thực sự mong chờ cuối tuần. Tôi cần nghỉ ngơi.)

Look into something: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó

  • Ví dụ: The authorities will look into the matter and investigate the issue further. (Cơ quan chức năng sẽ nghiên cứu vấn đề và tiếp tục điều tra sự cố.)

Look something up: tra nghĩa của từ gì đó

  • Ví dụ: I didn’t know the meaning of that word, so I looked it up in the dictionary. (Tôi không biết nghĩa của từ đó, vì vậy tôi tra nó trong từ điển.)

Look up to someone: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó

  • Ví dụ: I’ve always looked up to my older brother. He’s my role model. (Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai của mình. Anh ấy là người mẫu tôi học hỏi.)

Make something up: chế ra, bịa đặt cái gì đó

  • Ví dụ: He made up an excuse for being late to the meeting. (Anh ấy bịa đặt một lý do để đến muộn buổi họp.)

Move on to something: chuyển tiếp sang cái gì đó

  • Ví dụ: After finishing high school, she moved on to college to pursue her higher education. (Sau khi hoàn thành trung học, cô ấy chuyển tiếp sang đại học để theo đuổi học vấn cao hơn.)

Put someone off: làm ai đó mất hứng, không vui

  • Ví dụ: The rainy weather put us off from going to the beach. (Thời tiết mưa làm chúng tôi mất hứng đi biển.)

Put something off: trì hoãn việc gì đó

  • Ví dụ: I had to put off the meeting until next week due to scheduling conflicts. (Tôi phải hoãn cuộc họp cho tới tuần sau do xung đột lịch trình.)

Pass down: chuyển giao, truyền lại cho ai đó/cái gì đó

  • Ví dụ: The tradition of making handmade crafts has been passed down through generations. (Truyền thống làm đồ thủ công đã được truyền lại qua các thế hệ.)

Run into someone/something: vô tình gặp được ai đó/cái gì đó

  • Ví dụ: I ran into my old friend at the grocery store yesterday. (Tôi vô tình gặp lại người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.)

Settle down: ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó

  • Ví dụ: After years of traveling, he decided to settle down in a small town and start a family. (Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định ổn định cuộc sống tại một thị trấn nhỏ và lập gia đình.)

Stand for: viết tắt cho chữ gì đó, đại diện cho

  • Ví dụ: NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.

Take something away (take something away from someone): lấy đi cái gì đó của ai đó

  • Ví dụ: The teacher took away his phone because he was using it during class. (Giáo viên đã lấy đi điện thoại của anh ấy vì anh ấy đang sử dụng trong giờ học.)

Take off: cất cánh (chủ ngữ là máy bay)

  • Ví dụ: The plane took off smoothly and began its journey. (Máy bay cất cánh suôn sẻ và bắt đầu chuyến đi.)

Take up: bắt đầu làm một hoạt động mới

  • Ví dụ: She decided to take up painting as a hobby after retirement. (Cô ấy quyết định bắt đầu nghiên cứu vẽ tranh như một sở thích sau khi nghỉ hưu.)

Turn something/someone down: từ chối cái gì/ai đó

  • Ví dụ: He turned down the job offer because the salary wasn’t satisfactory. (Anh ấy từ chối lời đề nghị công việc vì mức lương không đáng mong đợi.)

Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp

  • Ví dụ: She goes to the gym every day to work out and stay fit. (Cô ấy đi tập thể dục hàng ngày để rèn luyện và duy trì sức khỏe.)

Work something out: suy ra được cái gì đó, giải quyết được vấn đề

  • Ví dụ: We need to work out a solution to this problem as soon as possible. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)

Xem thêm:

Sau since là thì gì?

At the moment là thì gì?

Recently là thì gì?

Bài tập Phrasal verb lớp 9 có đáp án

Bài tập Famous đi với giới từ gì
Bài tập Phrasal verb lớp 9 có đáp án

Bài tập 1: Chọn từ trong bảng và hoàn thành những câu sau

  • Passed away
  • Do without
  • Look forward to
  • Called off
  • Made up
  • Break out
  • Run out
  • Put up with
  • Keep up
  • Ccarried away

1. Don’t smoke in the forest. Fires ……………. easily at this time of the year.

2. I ……………. seeing my friends again.

3. I’m afraid; we have ……………. of apple juice. Will an orange juice do?

4. Your website has helped me a lot to keep up the good work.

5. A friend of mine has ……………. her wedding.

6. His mother can’t ……………. his terrible behavior anymore.

7. As an excuse for being late, she ……………. a whole story.

8. I got ……………. by his enthusiasm.

9. I just can’t ……………. my mobile. I always keep it with me.

10. She was very sad because her father ……………. last week.

Bài tập 2: Điền phrasal verb thích hợp dựa vào nghĩa của nó

1. ……………. your shoes. (remove)

2. Somebody has to ……………. the baby. (take care of

3. Does she want to ……………. the truth? (discover)

4. Where can I ……………. the sweater? (see if it fits)

5. ……………. (be quick)

6. Why don’t you ……………. ? (take a seat)

7. I will ……………. the train now. (enter)

8. ……………. the word in a dictionary. (consult a dictionary)

9. I want to ……………. the form. (complete)

10. The firemen ……………. the fire. (extinguish)

Đáp án bài tập 1

1. Break out

2. Look forward to

3. Run out

4. Keep up

5. Called off

6. Put up with

7. Made up

8. Carried away

9. Do without

10. Passed away

Xem thêm:

Đáp án bài tập 2

1. Take off

2. Look after

3. Find out

4. Try on

5. Hurry up

6. Sit down

7. Get on

8. Look up

9. Fill in

10. Put out

Như vậy, qua bài viết này, Unia đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phrasal verb cũng như các phrasal verb lớp 9 thường gặp để có thể tự tin lấy điểm 10 trong kỳ thi chuyển cấp.

Bình luận