Love to v hay ving? Cách dùng từ love chính xác nhất

Trong tiếng Anh, từ love có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. vì vậy, người học thường nhầm lẫn và không xác định được “love to v hay ving”. Nếu bạn cũng nằm trong số đó thì đừng lo, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết cách phân biệt khi nào dùng love to và khi nào dùng love ving. Cùng theo dõi nhé!

Love là gì?

Love /lʌv/: Yêu

Trong tiếng Anh, love vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ, được dùng để thể hiện một tình cảm mạnh mẽ, sự yêu thương, lòng say mê hoặc quan tâm sâu sắc đối với ai đó hoặc một thứ gì đó.

Ví dụ “love là danh từ”:

  • Love brings happiness and fulfillment to our lives. (Tình yêu mang đến niềm hạnh phúc và sự trọn vẹn cho cuộc sống của chúng ta.) 
  • He declared his love for her in front of everyone. (Anh ấy tuyên bố tình yêu của mình với cô ấy trước mọi người.)
  • The novel is a beautiful story about love and sacrifice. (Cuốn tiểu thuyết là một câu chuyện tuyệt đẹp về tình yêu và hy sinh.)

Ví dụ “love là động từ”:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I love spending time with my family. (Tôi yêu thích dành thời gian bên gia đình.)
  • She loves to travel and explore new places. (Cô ấy thích du lịch và khám phá những địa điểm mới.)
  • They love each other deeply and support one another. (Họ yêu nhau một cách sâu sắc và luôn hỗ trợ lẫn nhau.)

Nếu bạn đang có nhu cầu test trình độ IELTS hiện tại của mình thì có thể tham khảo đăng ký ngay chương trình thi thử IELTS miễn phí tại trung tâm IELTS VIETOP.

Love to v hay ving? Cấu trúc love trong tiếng Anh

Love to v hay ving Cấu trúc love trong tiếng Anh
Love to v hay ving Cấu trúc love trong tiếng Anh

Love to V

Ý nghĩa: Diễn tả sở thích trong một thời điểm ngắn hay một tình huống nhất định

Ví dụ:

  • I love to dance at parties. (Tôi thích khiêu vũ tại các buổi tiệc.)
  • She loves to sing in the shower. (Cô ấy thích hát trong phòng tắm.)
  • They love to travel to exotic destinations. (Họ thích đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ.)

Love Ving

Ý nghĩa: Diễn tả sở thích trong một thời gian dài, như một thới quen đã ổn định

Ví dụ:

  • We love hiking in the mountains. (Chúng tôi thích đi bộ đường dài trên núi.)
  • He loves playing the guitar in his free time. (Anh ấy thích chơi guitar trong thời gian rảnh.)
  • They love watching movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.)

Xem thêm:

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với love

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với love
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với love

Từ đồng nghĩa với love

Adore: Ngưỡng mộ, yêu mến

  • Ví dụ: She adores her little puppy. (Cô ấy ngưỡng mộ chú chó con của mình.)

Like: Thích

  • Ví dụ: He likes to play soccer with his friends. (Anh ấy thích chơi bóng đá cùng bạn bè.)

Enjoy: Thích, hưởng thụ

  • Ví dụ: They enjoy going to the beach on sunny days. (Họ thích đi biển vào những ngày nắng.)

Appreciate: Đánh giá cao, trân trọng

  • Ví dụ: We appreciate your hard work. (Chúng tôi đánh giá cao công việc cần cù của bạn.)

Fancy: Thích, muốn

  • Ví dụ: Do you fancy going out for dinner tonight? (Bạn có muốn đi ra ngoài ăn tối tối nay không?)

Từ trái nghĩa với love

Hate: Ghét

  • Ví dụ: She hates spiders. (Cô ấy ghét nhện.)

Dislike: Không thích

  • Ví dụ: He dislikes spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)

Detest: Ghét cay ghét đắng

  • Ví dụ: They detest waking up early in the morning. (Họ ghét phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)

Loathe: Ghê tởm, ghét cay ghét đắng

  • Ví dụ: She loathes cleaning the bathroom. (Cô ấy ghét việc dọn dẹp phòng tắm.)

Abhor: Ghê tởm, chán ghét

  • Ví dụ: He abhors violence. (Anh ấy ghê tởm bạo lực.)

Phân biệt Like, Love và Enjoy

Mặc dù cùng nói đến sự hứng thú và ưa thích nhưng mức độ ưa thích cũng như cách dùng của like, love và enjoy có phần khác nhau như sau:

Phân biệt Like, Love và Enjoy
Phân biệt Like, Love và Enjoy
LikeLoveEnjoy
NghĩaThíchYêuTận hưởng
Cách dùngThể hiện cảm xúc yêu thích với một điều gì đó nhưng nó thường chung chung, không cụ thể.Biểu hiện tình cảm một cách cụ thể, nghiêm túc hơn. Đôi khi còn có yếu tố lãng mạn. Bày tỏ sự hài lòng, hứng thú với những điều đã trải qua. Nhấn mạnh cảm giác tận hưởng.
Cấu trúcS + like + to VS + like + V-ingS + love + to VS + love + V-ingS + enjoy + V-ing
Ví dụ:I like eating pizza on Friday nights.(Tôi thích ăn pizza vào các buổi tối thứ Sáu.)
She likes watching romantic movies.(Cô ấy thích xem phim lãng mạn.)
He loves spending time with his family.(Anh ấy yêu thích dành thời gian bên gia đình.)
We love traveling to new places and exploring different cultures.(Chúng tôi yêu thích đi du lịch đến những địa điểm mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
They enjoy going for a walk in the park.(Họ thích đi dạo trong công viên.)
We enjoy cooking and trying out new recipes.(Chúng tôi thích nấu ăn và thử các công thức mới.)

Xem thêm:

Các dạng từ có cách sử dụng tương tự love

Ngoài love ra, một số từ dưới đây cũng vừa có thể đi với Ving, vừa có thể đi với to verb:

Like: Thích

  • I like swimming in the pool. (Tôi thích bơi trong hồ bơi.)
  • He likes to read books in his spare time. (Anh ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh.)

Enjoy: Thưởng thức

  • We enjoy hiking in the mountains. (Chúng tôi thích đi bộ đường dài trên núi.)
  • She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)

Prefer: Thích

  • They prefer playing basketball rather than soccer. (Họ thích chơi bóng rổ hơn là bóng đá.)
  • He prefers to study in the morning. (Anh ấy thích học vào buổi sáng.)

Hate: Ghét

  • She hates waking up early in the morning. (Cô ấy ghét phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • They hate to clean the house. (Họ ghét phải dọn dẹp nhà cửa.)

Dislike: Không thích

  • He dislikes cooking. (Anh ấy không thích nấu ăn.)
  • We dislike going to crowded places. (Chúng tôi không thích đi đến những nơi đông người.)

Adore: Yêu thích, ngưỡng mộ

  • She adores dancing ballet. (Cô ấy ngưỡng mộ việc nhảy múa ballet.)
  • They adore to watch movies together. (Họ thích xem phim cùng nhau.)

Appreciate: đánh giá

  • We appreciate spending time in nature. (Chúng tôi đánh giá cao việc dành thời gian trong thiên nhiên.)
  • He appreciates to have a quiet workspace. (Anh ấy đánh giá cao việc có một không gian làm việc yên tĩnh.)

Fancy: mong muốn

  • I fancy trying out new recipes. (Tôi thích thử các công thức nấu ăn mới.)
  • They fancy to go for a bike ride. (Họ muốn đi xe đạp.)

Detest: Ghét

  • She detests cleaning the bathroom. (Cô ấy ghét việc làm vệ sinh phòng tắm.)
  • He detests to be late for meetings. (Anh ấy không thích bị đến muộn cuộc họp.)

Relish: Thích

  • We relish hiking in the mountains. (Chúng tôi thích đi bộ đường dài trên núi.)
  • They relish to try new cuisines. (Họ thích thử các món ăn mới.)

Trên đây là tất tần tật về cách sử dụng cấu trúc câu đi với từ love, cách xác định và phân biệt love to hay ving. Hy vọng những kiến thức mà Unia cung cấp trên đây có thể giúp bạn hiểu và hoàn thiện tiếng Anh của mình hơn.

Bình luận