Appreciate đi với giới từ gì? Cấu trúc appreciate

Trong tiếng Anh, để thể hiện sự tôn trọng với ai đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc appreciate. Vậy, cấu trúc appreciate là gì? Cách sử dụng cấu trúc này ra sao?

Cùng UNI Academy theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

Cấu trúc Appreciate là gì?

Appreciate /əˈpriːʃieɪt/: đánh giá cao, cảm kích, biết ơn

Appreciate thường được dùng để thể hiện sự cảm kích, biết ơn. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó. 

Cấu trúc appreciate là gì?
Cấu trúc appreciate là gì?

Cách dùng cấu trúc Appreciate 

Cấu trúc Appreciate + danh từ/ cụm danh từ

S + appreciate + Noun/ Cụm danh từ

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cách sử dụng: Diễn tả sự đánh giá cao, cảm kích, hay biết ơn đối với một điều gì đó hoặc ai đó. Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và công việc văn phòng.

Ví dụ: 

  • I really appreciate your help. (Tôi rất đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
  • I appreciate your kindness. (Tôi đánh giá cao sự tốt bụng của bạn.)
  • We appreciate the opportunity to work with you. (Chúng tôi rất đánh giá cao cơ hội được làm việc với bạn.)

Cấu trúc Appreciate V-ing

S + appreciate + (Somebody) + V Ing/ Gerund

Cách sử dụng: Diễn tả sự trân trọng, cảm kích cho một hành động hoặc sự việc đang diễn ra hoặc đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • I really appreciate you taking the time to help me. (Tôi rất cảm kích bạn dành thời gian để giúp tôi.)
  • I appreciate you helping me with the project. (Tôi đánh giá cao việc bạn giúp đỡ tôi với dự án.)
  • She appreciates her friends always being there for her. (Cô ấy đánh giá cao sự có mặt luôn bên cạnh của bạn bè của mình.)

Xem thêm:

Cấu trúc Appreciate + that + mệnh đề

S + Appreciate + That + S + V + O

Cách sử dụng: Diễn tả sự cảm kích hoặc biết ơn về hành động hoặc lời nói của người khác.

Ví dụ: 

  • I really appreciate you taking the time to help me. (Tôi rất cảm kích bạn dành thời gian để giúp tôi.)
  • I appreciate that you took the time to explain the situation to me. (Tôi đánh giá cao việc bạn dành thời gian giải thích tình huống cho tôi.)
  • She appreciates that her boss listens to her ideas. (Cô ấy đánh giá cao việc sếp của mình lắng nghe ý tưởng của cô ấy.)
Cách dùng cấu trúc appreciate
Cách dùng cấu trúc appreciate

Cấu trúc Appreciate + Wh-question

S + appreciate + Wh Question + S + V + O

Cách sử dụng: Dùng để hỏi về thông tin cụ thể mà người nói muốn biết để hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập.

Ví dụ: 

  • Do you appreciate how hard I’ve been working on this project? (Bạn có đánh giá cao công sức tôi đã bỏ ra cho dự án này không?)
  • Can you appreciate the value of teamwork in achieving our goals? (Bạn có đánh giá cao giá trị của làm việc nhóm trong việc đạt được mục tiêu của chúng ta không?)

Cấu trúc Appreciate + By/ against

S + Appreciate + By/ against + Something

Cách sử dụng: Thể hiện sự gia tăng về giá trị hay giá cả của hàng hóa hay mặt hàng nào đó qua một thời gian nhất định.

Ví dụ: 

  • I really appreciate the effort you put in to complete this project on time. (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực mà bạn đã bỏ ra để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
  • The value of the house appreciated by 10% over the last year. (Giá trị của căn nhà đã tăng 10% trong năm qua.)
  • His reputation was appreciated against the false accusations. (Sự danh tiếng của anh ấy được đánh giá cao trước những lời buộc tội vô căn cứ.)

Xem thêm:

Từ vựng liên quan đến appreciate

Từ đồng nghĩa

  • Be Indebted: Mắc nợ
  • Take Account Of: Lấy tài khoản của
  • Judge: Phán xét
  • Prize: Phần thưởng
  • Applaud: hoan hô
  • Enjoy: Thưởng thức
  • Freak Out On: Freak Out Trên
  • Savor: Hương thơm
  • Get High On: Nhận được cao trên
  • See Daylight: Xem ánh sáng ban ngày
  • Give Thanks: Cảm tạ
  • Welcome: Chào mừng
  • Gain: Nhận được
  • Treasure: Kho báu
  • Realize: Nhận ra
  • Improve: Cải thiện
  • Rise: Tăng lên
  • Esteem: Kính trọng
  • Be Aware Of: Coi chừng
  • Catch The Drift: bắt trôi
  • Respect: Sự tôn trọng
  • Comprehend: Hiểu
  • Fathom: hiểu được
  • Flip Over: Lật lại
  • Honor: Tôn kính
  • Grasp: Sự hiểu biết
  • Love: Yêu
Những từ liên quan appreciate
Những từ liên quan appreciate
  • Perceive: Nhận thức
  • Be App: Là ứng dụng
  • Recitative: Thuộc lòng
  • Be Cognizant Of: Nhận thức được
  • Enhance: Nâng cao
  • Inflate: Thổi phồng lên
  • Read: Đọc
  • Apprehend: Hiểu
  • Recognize: Nhận ra
  • Acknowledge: Thừa nhận
  • Savvy: Hiểu
  • Sympathize With: Thông cảm với
  • Understand: Hiểu
  • Admire: Ngưỡng mộ
  • Adore: Yêu thích
  • Cherish: Trân trọng
  • Extol: Tán dương
  • Like: Giống
  • Look Up To: Tìm đến
  • Praise: Khen
  • Rate Highly: Đánh giá cao
  • Relish: Nếm
  • Value: Giá trị
  • Increase: Tăng
  • Be Obliged: Có nghĩa vụ
  • Know: Biết
  • Grow: Phát triển
  • Raise The Value Of: Nâng Cao Giá Trị Của
  • Be Conscious Of: Có ý thức về
  • Regard: Về
  • Dig: Đào
  • Apprise: Cho biết

Từ trái nghĩa

  • Lose value: Mất giá trị
  • Disparage: Chê bai
  • Criticize: Chỉ trích
  • Neglect: Sao nhãng
  • Decrease: Giảm bớt
  • Depreciate: Khấu hao
  • Disregard: Xem thường
  • Overlook: Bỏ qua

Chú ý về cách dùng Appreciate trong tiếng Anh

Để tránh nhầm lẫn các cấu trúc cũng như cách sử dụng Appreciate, bạn cần lưu ý những điều sau:

Bài tập cấu trúc Appreciate

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. I appreciate ______ time off work.

  • A. have
  • B. to have
  • C. having

2. I really appreciate your ______. 

  • A. help
  • B. to have
  • C. helped

3. I appreciate ______ making the effort to come.

  • A. you
  • B. your
  • C. yours

4. There’s no point buying him books – he ______ them.

  • A. appreciate
  • B. appreciates
  • C. doesn’t appreciate

5. I appreciate ______ this is a difficult decision for you.

  • A. so
  • B. that
  • C. for

Bài tập 2: Viết lại những câu sau với cấu trúc Appreciate

  1. I’m grateful for your kindness.
  2. So much thanks to your help!
  3. We were very glad of some extra support.
  4. She is precious to me! 
  5. The price of my house increased by 15%! 

Bài tập 3: Sử dụng những cấu trúc Appreciate để viết lại câu

  1. Thanks for your financial support.
  2. She is grateful for his advice.
  3. Marry is very important to me.
  4. We are very glad of your immediate action.
  5. The price of their villa has increased by 50%.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. B

Đáp án bài tập 2

  1. I appreciate your kindness.
  2. I appreciate your help!
  3. We appreciate some extra support. 
  4. I appreciate her! 
  5. The price of my house appreciated by 15%! 

Đáp án bài tập 3

  1. I appreciate your financial support.
  2. She appreciates his advice.
  3. I appreciate Marry so much.
  4. We appreciate your immediate action.
  5. The price of their villa has appreciated by 50%.

Trên đây, bài viết đã tổng hợp tất cả các kiến thức cũng như các dạng bài tập ôn luyện để giúp bạn thành thạo hơn về cấu trúc appreciate. UNI Academy hy vọng với những chia sẻ hữu ích sẽ giúp bạn nắm vững về dạng cấu trúc này và vận dụng tốt chúng vào bài thi cũng như giao tiếp tiếng Anh.

Bình luận