Gerund là gì? Cách sử dụng Gerund (Danh động từ) trong câu và những lưu ý

Trong quá trình học cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, chúng ta thường hay bắt gặp Gerund (danh động từ). Đây là từ loại cơ bản để bạn học tốt tiếng Anh, nhưng nếu không nắm kĩ thì rất dễ nhầm lẫn giữa Gerund với các từ loại khác. Vì vậy, trong bài viết này, UNI Academy sẽ chia sẻ đầy đủ những kiến thức về Gerund là gì. Cùng học bài bạn nhé!

Danh động từGerund là gì?

Gerund là một hình thức của động từ, mang tính chất của danh từ và được hình thành bằng việc thêm đuôi -ing vào sau động từ nguyên mẫu. 

Gerund là gì
Gerund là gì?
  • E.g.: becoming, taking, selling, moving,…
  • E.g.: not coming, not buying, not loving,… (Ở dạng phủ định, danh động từ có “not” phía trước)

Bên cạnh đó, để xác định rõ chủ thể thực hiện hành động trong câu, ta có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ.

Về bản chất, Gerund là danh từ dù nó có dạng giống như động từ chia ở thì tiếp diễn, bởi vậy ta sử dụng Gerund như một danh từ.

Vị trí của Gerund trong câu

Vị trí của Gerund trong câu
Vị trí của Gerund trong câu

Gerund vừa có tính chất của động từ (đứng trước tân ngữ), vừa có tính chất của danh từ (đứng ở tất cả mọi vị trí danh từ có thể đứng). Các vị trí của Gerund trong câu có thể kể đến là: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Làm chủ ngữ

Khi dùng Gerund làm chủ ngữ thì động từ theo sau cần được chia ở dạng số ít.

  • E.g.:  Becoming a financial expert is my goal (Trở thành một chuyên gia tài chính là mục tiêu của tôi.)
  • E.g.: Working hard makes you a lot of money (Làm việc chăm chỉ giúp bạn kiếm nhiều tiền.)

Đứng sau một động từ đặc biệt

Gerund có thể dùng làm tân ngữ của chủ ngữ trong câu và được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ thường của chủ ngữ đó.

  • E.g.:  I consider becoming a financial expert. (Tôi cân nhắc việc trở thành một chuyên gia tài chính.)
  • E.g.: He denies having an affair. (Anh ấy phủ nhận việc ngoại tình.)

Đứng sau động từ to be

Tác dụng của danh động từ khi đứng sau “to be” là bổ nghĩa cho chủ ngữ.

  • E.g.: My dream is becoming a financial expert (Ước mơ của tôi là trở thành chuyên gia tài chính.)
  • E.g.: His passion is trading (Đam mê của anh ấy là giao dịch.)

Đứng sau giới từ và liên từ

Gerund có thể đứng sau các giới từ in, on, of, about,…

  • E.g.: I’m sorry for coming late (Tôi xin lỗi vì đến trễ.)
  • E.g.: She is talking about making a youtube channel. (Cô ấy đang nói về việc tạo một kênh youtube.)

Hoặc đứng sau liên từ (before, after, while,…)

  • E.g.: I left a letter before breaking up with her (Tôi để lại một lá thư trước khi chia tay cô ấy.)
  • E.g.: I always a cup of coffee while reading book (Tôi luôn uống một cốc cà phê khi đọc sách.)

Các trường hợp đáng chú ý khi sử dụng Danh động từ

Các động từ thường đứng trước Gerund: verb + gerund

Các động từ thường đứng trước Gerund
Các động từ thường đứng trước Gerund
Động từPhiên âmDịch nghĩa
Admitədˈmɪt              thừa nhận
Avoidəˈvɔɪdné tránh
Considerkənˈsɪdərcân nhắc
Delaydɪˈleɪtrì hoãn
Denydɪˈnaɪphủ nhận 
Discussdɪˈskʌsthảo luận
Enjoyɛnˈʤɔɪthích
Finishˈfɪnɪʃhoàn thành
Mentionˈmɛnʃənđề cập
Mindmaɪndđể tâm
Postponepoʊstˈpoʊnhoãn
Quitkwɪtrời đi
Recommendˌrɛkəˈmɛndđề xuất
Stopstɑpdừng lại
Suggestsəɡˈʤɛstđề nghị
Escapeɪˈskeɪptrốn khỏi
Involveɪnˈvɑlvcó ý định 
Forgivefərˈɡɪvtha thứ 
Keepkiptiếp tục 
Missmɪsbỏ lỡ
Preventprɪˈvɛntngăn chặn

E.g.:  

  • He admitted taking the money. (Anh ấy đã thừa nhận việc ăn cắp tiền.)
  • Would you consider selling the property? (Bạn sẽ cân nhắc bán bất động sản này chứ?)
  • I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
  • I avoid investing in start-up. (Tôi tránh việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp.)

Xem thêm:

Một số cấu trúc khác của Gerund

Một số cấu trúc khác của Gerund
Một số cấu trúc khác của Gerund

Sau các preposition (V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition) là gerund

  • Look forward to Ving: trông chờ

E.g.: I look forward to seeing my best friend after 2 years –> (Tôi trông chờ nhìn thấy bạn thân của mình sau 2 năm).

  • Commit to V-ing: cam kết

E.g.: I commit to submitting the manuscript on time –> (Tôi cam kết nộp bản thảo đúng hạn).

  • Oppose to V-ing: chống đối

E.g.: He opposes to working without salary –> (Anh ấy phản đối làm việc không lương).

  • Be worth V-ing: đáng giá để làm gì

E.g.: This man is worth marrying –> (Người đàn ông này xứng đáng để cưới).

  • Be busy + gerund: bận rộn làm gì

E.g.: I am busy packing since tomorrow I am going to HaNoi capital –> (Tôi đang bận rộn thu xếp đồ bởi vì ngày mai tôi sẽ đi đến thủ đô Hà Nội).

  • Be worth + gerund: đáng để làm gì

E.g.: It is worthless caring about John’s job –> (Thật không đáng để lo lắng về công việc của John).

  • Spend/ waste + time/money + gerund: dành/tiêu tốn + thời gian/tiền để làm gì

E.g.: We spend a lot of time playing games –> (Chúng ta tốn quá nhiều thời gian vào việc chơi game)

  • Be/get used to + gerund: đã quen với việc gì

E.g.: We are used to staying up late –> (Chúng ta đã quen với việc thức khuya)

  • It’s no use/good + gerund: Thật là vô ích khi làm gì

E.g.: It’s no use trying to persuade me. You won’t succeed –> (Đừng cố thuyết phục tôi nữa. Bạn sẽ không thành công đâu)

  • Những động từ sau đây: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread theo sau là to V hoặc V-ing (danh động từ) mà nghĩa không thay đổi

E.g.: Mary prefers singing to dancing –> (Cô ấy thích hát hơn là nhảy.)

Sau 2 giới từ chỉ thời gian ‘before’ và ‘after’

Trong một câu phức, khi 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ, sau “before” và “after” có thể dùng Gerund.

E.g.: 

Câu đầy đủ: Before/ After she go to work, she always reads a newspaper. (Cô ấy luôn đọc báo trước/sau đi làm)

→ Before/ After going to work, she always reads a newspaper.

Phân biệt Gerund và động từ nguyên mẫu (V)

Chức năng làm chủ ngữ

Gerund có thể làm chủ ngữ trong câu còn động từ nguyên mẫu từ không. Bởi gerund có tính chất của danh từ nên nó hoàn toàn có thể đứng đầu câu.

E.g.: Giving up early makes you unable to complete your goals. (Bỏ cuộc sớm khiến bạn không thể hoàn thành mục tiêu.)

Chức năng làm tân ngữ

Gerund cũng có thể làm tân ngữ (objects) của một chủ ngữ nào đó và tiếp nhận (hay chịu tác động) từ động từ thường của chủ ngữ đó.

E.g.:

That co-worker dislikes giving presentations (Đồng nghiệp đó không thích việc thuyết trình).

Phân tích: Ở đây, gerund ‘giving’ và đầy đủ hơn là cụm ‘giving presentations’ là tân ngữ của chủ ngữ ‘that co-worker’ và tiếp nhận động từ thường ‘dislike’. 

My boss enjoys listening to her employees (Sếp tôi thích việc lắng nghe nhân viên của bà ấy).

Phân tích: Ở đây, gerund ‘listening’ và đầy đủ hơn là cụm ‘listening to her employees’ là tân ngữ của chủ ngữ ‘my boss’ và tiếp nhận động từ thường ‘enjoy’. 

Cả Gerund và động từ nguyên mẫu đều có thể làm tân ngữ, nhưng các động từ đi kèm thì không giống nhau.

  • Động từ đi kèm Gerund: acknowledge, recommend, finish, dislike, try, advise, allow, keep on, mention, miss, avoid, consider, defend, delay,…
  • Một số động từ đi kèm động từ nguyên mẫu như: care, refuse, ask, wait, hope, come, prepare, dare, learn,…

Xem thêm:

Chức năng làm động từ chính trong câu

Gerund không thể làm động từ chính trong câu, còn động từ nguyên mẫu dĩ nhiên là được.

E.g.: 

  • I play football with my friends → Tôi chơi bóng đá với những bạn của tôi.
  • I enjoy playing football with my friends → Tôi thích đá bóng với bạn của mình. 

Phân biệt Gerund và danh từ (N)

Dù được sử dụng như danh từ, nhưng Gerund có một số điểm khác biệt cơ bản so với danh từ thường.

  • Danh động từ có thể đi kèm tân ngữ phía sau, còn danh từ thì không.

E.g.: 

Avoid drinking alcoholic beverages → Trong câu này, “alcoholic beverages” là tân ngữ của “drinking”

I avoid alcoholic beverages → Trong câu này, phía sau “alcoholic beverages” không thể có tân ngữ

  • Mạo từ có thể dùng phía trước danh từ, trong khi không thể dùng với danh động từ.

E.g.:

Drinking is fun → Câu này không sử dụng mạo từ cho “drinking”

The party is noise → Mạo từ “the” được sử dụng phía trước danh từ “party” 

Bài tập Gerund

Bài tập 1: Nhận dạng các V-ing sau có phải Gerund hay không

1. He hates swimming.

2. Jerry is watching TV at my house.

3. Tom is trying studying a new language. 

4. My son loves reading about history. 

5. My boyfriend is waiting for me at the school.

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây có sử dụng danh động từ

1. To talk like this is foolish. 

2. My grandma loves to sew clothes for friends.

3. That drink helped the restaurant become famous. 

4. To read in poor light will affect your eyes.

5. Quan is worried to hurt your feelings.

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc 

1. He likes (play) basketball.

2. I can’t stop (watch) TV.

3. They enjoy (eat) apples.

4. Anna dreams of (become) an idol.

5. David is interested in (study) abroad.

Xem thêm:

Đáp án

Bài tập 1:

1. Swimming – danh động từ 

2. Watching – x

3. Trying – x / studying – danh động từ

4. Reading – danh động từ

5. Waiting – x

Bài tập 2: 

1. Talking like this is foolish.

2. My grandma loves sewing clothes for friends.

3. The restaurant is famous for making/ selling that drink. 

4. Reading in poor light will affect your eyes.

5. Quan is worried about hurting your feelings.

Bài tập 3: 

1. Playing

2. Watching

3. Eating

4. Becoming

5. Studying

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm được cái nhìn khái quát về Gerund (danh động từ) – từ loại rất thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh. UNI Academy chúc các bạn học ngữ pháp tốt và giành nhiều kết quả cao trong môn học này.

Bình luận