Là một người học tiếng Anh, chắc hẳn không có ai còn lạ gì với danh từ. Danh từ là một trong những loại từ đầu tiên mà đòi hỏi người học tiếng Anh cần phải nắm vững.
Danh từ có rất nhiều dạng tuy nhiên phổ biến nhất mà ta vẫn thường hay gặp là danh từ chung và danh từ riêng. Tuy nhiên, bạn đã sử dụng đúng danh từ chung chưa? Bài viết dưới đây sẽ gửi tới bạn kiến thức chi tiết nhất về danh từ chung. Cùng đọc và nắm vững kiến thức danh từ chung trong tiếng Anh nhé!
Nội dung chính
1. Định nghĩa
Danh từ chung là những danh từ được dùng để chỉ người, địa điểm hoặc sự vật hoặc sự việc nói chung. Chỉ được viết hoa khi đứng ở đầu câu.
Ví dụ: Would you like some tea and cake? (Bạn có muốn một chút trà và bánh không?)
2. Chức năng của danh từ chung
Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb):
Ví dụ: The artists is playing the violin (Các nghệ sĩ đang chơi violin)
Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ:
Ví dụ: My mother bought a new cap. (Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc mũ lưỡi trai mới.)
Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition):
Ví dụ: “I will speak to rector about it” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) – rector(danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to
Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)
khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…:
Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.) – student (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I
Ví dụ: She became a director of this big company five years ago (Bà ấy đã trở thành giám đốc của công ty lớn này cách đây năm năm)- director (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ She.
Danh từ có thể làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)
Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…),…
Ví dụ: The citizen in this country elected his father president (Nhân dân ở quốc gia này đã bầu bố anh ấy làm chủ tịch.) – president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho tân ngữ father.
3. Phân loại danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
a. Danh từ chung – Common nouns
– Danh từ chung được hiểu là những danh từ dùng để chỉ vật, người, sự việc hoặc địa điểm chung chung chứ không nêu cụ thể tên sự vật, người, hoặc địa điểm nào. Danh từ chung có hai hình thức viết là số ít và số nhiều.
Ví dụ: candies, people, parents, flowers, cakes, money, books, notebooks, students,…
– Chúng ta không viết hoa danh từ chung, trừ trường hợp nó bắt đầu cho một câu mới.
Ví dụ:
+ I will see you again next week. (Tôi sẽ gặp lại bạn vào tuần tới.)
+ Reading books can help me relieve stress. (Đọc sách có thể giúp tôi giảm bớt căng thẳng.)
b. Danh từ riêng – Proper nouns
– Danh từ riêng là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm, một cá nhân hoặc tổ chức, hay một địa điểm nào đó trong tiếng Anh. Danh từ riêng luôn được viết hoa.
Ví dụ: Smith, Jones, Jack, America, England, London, France, Thomas, Williams
– Mối quan hệ giữa danh từ tiếng Anh chung và riêng: mỗi một danh từ riêng đều có một danh từ chung tương xứng. Nhưng không phải danh từ chung nào cũng có danh từ riêng của nó.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức danh từ không đếm được trong tiếng Anh
4. Các danh từ chung quen thuộc:
1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận
21. place /pleɪs/ vị trí
22. case /keɪs/ trường hợp
23. week /wik/ tuần
24. company /’kʌmpəni/ công ty
25. system /ˈsɪstəm/ hệ thống
26. program /ˈproʊˌgræ m/chương trình
27. question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
28. work /wɜrk/ công việc
29. government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ
30. number /ˈnʌmbər/ con số
31. night /naɪt/ ban đêm
32. point /pɔɪnt/ điểm
33. home /hoʊm/ nhà
34. water /ˈwɔtər/ nước
35. room /rum/ căn phòng
36. mother /’mʌðər/ mẹ
37. area /ˈɛriə/ khu vực
38. money /ˈmʌni/ tiền bạc
39. story /ˈstɔri/ câu chuyện
40. fact /fækt/ sự thật
41. month /mʌnθ/ tháng
42. lot /lɑt/ từng phần
43. right /raɪt/ quyền lợi
44. study /ˈstʌdi/ học tập
45. book /bʊk/ cuốn sách
46. eye /aɪ/ mắt
47. job /ʤɑb/ nghề nghiệp
48. word /wɜrd/ từ
49. business /ˈbɪznəs/ kinh doanh
50. issue /ˈɪʃu/ vấn đề
51. issue /ˈɪʃu/ vấn đề
52. side /saɪd/ khía cạnh
53. kind /kaɪnd/ loại
54. head /hɛd/ đầu
55. house /haʊs/ ngôi nhà
56. service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ
57. friend /frɛnd/ người bạn
58. father /ˈfɑðər/ cha
59. power /ˈpaʊər/ năng lượng
60. hour /ˈaʊər/ giờ
62. game /geɪm/ trò chơi
Trên đây là những kiến thức cơ bản về khái niệm cũng như dấu hiệu nhận biết danh từ chung trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp ích được bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào về bài viết hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt!