Danh từ chung: Định nghĩa, chức năng và phân loại trong tiếng Anh

Là một người học tiếng Anh, chắc hẳn không có ai còn lạ gì với danh từ. Danh từ là một trong những loại từ đầu tiên mà đòi hỏi người học tiếng Anh cần phải nắm vững.

Danh từ có rất nhiều dạng tuy nhiên phổ biến nhất mà ta vẫn thường hay gặp là danh từ chung và danh từ riêng. Tuy nhiên, bạn đã sử dụng đúng danh từ chung chưa?

Bài viết dưới đây sẽ gửi tới bạn kiến thức chi tiết nhất về danh từ chung. Cùng đọc và nắm vững kiến thức danh từ chung trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa danh từ chung

Danh từ chung là những danh từ được dùng để chỉ người, địa điểm hoặc sự vật hoặc sự việc nói chung. Chỉ được viết hoa khi đứng ở đầu câu.

 Định nghĩa danh từ chung
Định nghĩa danh từ chung

Ví dụ: Would you like some tea and cake? (Bạn có muốn một chút trà và bánh không?)

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Chức năng của danh từ chung

Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb).

Ví dụ: The artists is playing the violin. (Các nghệ sĩ đang chơi violin.) 

Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ.

Ví dụ: My mother bought a new cap. (Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc mũ lưỡi trai mới.) 

Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition).

Ví dụ: “I will speak to rector about it” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) – Rector (danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to.

Danh từ có thể làm tân ngữ
Danh từ có thể làm tân ngữ

Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement).

Khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…:

Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.) – Student (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I.

Ví dụ: She became a director of this big company five years ago. (Bà ấy đã trở thành giám đốc của công ty lớn này cách đây năm năm.) – Director (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ She.

Danh từ có thể làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)

Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…),…

Ví dụ: The citizen in this country elected his father president. (Nhân dân ở quốc gia này đã bầu bố anh ấy làm chủ tịch.) – President (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho tân ngữ father.

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Phân loại danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

 Phân loại danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Phân loại danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ chung – Common nouns

Danh từ chung được hiểu là những danh từ dùng để chỉ vật, người, sự việc hoặc địa điểm chung chung chứ không nêu cụ thể tên sự vật, người, hoặc địa điểm nào. Danh từ chung có hai hình thức viết là số ít và số nhiều.

Ví dụ: Candies, people, parents, flowers, cakes, money, books, notebooks, students,…

Chúng ta không viết hoa danh từ chung, trừ trường hợp nó bắt đầu cho một câu mới.

Ví dụ:

  • I will see you again next week. (Tôi sẽ gặp lại bạn vào tuần tới.)
  • Reading books can help me relieve stress. (Đọc sách có thể giúp tôi giảm bớt căng thẳng.)

Danh từ riêng – Proper nouns

Danh từ riêng là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm, một cá nhân hoặc tổ chức, hay một địa điểm nào đó trong tiếng Anh. Danh từ riêng luôn được viết hoa.

Ví dụ: Smith, Jones, Jack, America, England, London, France, Thomas, Williams

Mối quan hệ giữa danh từ tiếng Anh chung và riêng: Mỗi một danh từ riêng đều có một danh từ chung tương xứng. Nhưng không phải danh từ chung nào cũng có danh từ riêng của nó.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức danh từ không đếm được trong tiếng Anh

4. Các danh từ chung quen thuộc

Các danh từ chung quen thuộc
Các danh từ chung quen thuộc
  • Time /taɪm/: Thời gian
  • Year /jɪr/: năm
  • People /ˈpipəl/: Con người
  • Way /weɪ/: Con đường
  • Day /deɪ/: Ngày
  • Man /mən/: Đàn ông
  • Thing /θɪŋ/: Sự vật
  • Woman /ˈwʊmən/: Phụ nữ
  • Life /laɪf/: Cuộc sống
  • Child /ʧaɪld/: Con cái
  • World /wɜrld/: Thế giới
  • School /skul/: Trường học
  • State /steɪt/: Trạng thái
  • Family /ˈfæməli/: Gia đình
  • Student /ˈstudənt/: Học sinh
  • Group /grup/: Nhóm
  • Country /ˈkʌntri/: Đất nước
  • Problem /ˈprɑbləm/: Vấn đề
  • Hand /hænd/: Bàn tay
  • Part /pɑrt/: Bộ phận
  • Place /pleɪs/: Vị trí
  • Case /keɪs/: Trường hợp
  • Week /wik/: Tuần
  • Company /’kʌmpəni/: Công ty
  • System /ˈsɪstəm/: Hệ thống
  • Program /ˈproʊˌgræ m/: Chương trình
  • Question /ˈkwɛsʧən/: Câu hỏi
  • Work /wɜrk/: Công việc
  • Government /ˈgʌvərmənt/: Chính phủ
  • Number /ˈnʌmbər/: Con số
  • Night /naɪt/: Ban đêm
  • Point /pɔɪnt/: Điểm
  • Home /hoʊm/: Nhà
  • Water /ˈwɔtər/: Nước 
  • Room /rum/: Căn phòng
  • Mother /’mʌðər/: Mẹ
  • Area /ˈɛriə/: Khu vực
  • Money /ˈmʌni/: Tiền bạc
  • Story /ˈstɔri/: Câu chuyện
  • Fact /fækt/: Sự thật
  • Month /mʌnθ/: Tháng
  • Lot /lɑt/: Từng phần
  • Right /raɪt/: Quyền lợi
  • Study /ˈstʌdi/: Học tập
  • Book /bʊk/: Cuốn sách
  • 46. eye /aɪ/ mắt
  • Job /ʤɑb/: Nghề nghiệp
  • Word /wɜrd/: Từ
  • Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
  • Issue /ˈɪʃu/: Vấn đề
  • Issue /ˈɪʃu/: Vấn đề
  • Side /saɪd/: Khía cạnh
  • Kind /kaɪnd/: Loại
  • Head /hɛd/: Đầu
  • House /haʊs/: Ngôi nhà
  • Service /ˈsɜrvəs/: Dịch vụ
  • Friend /frɛnd/: Người bạn
  • Father /ˈfɑðər/: Cha
  • Power /ˈpaʊər/: Năng lượng
  • Hour /ˈaʊər/: Giờ 
  • Game /geɪm/: Trò chơi

Trên đây là những kiến thức cơ bản về khái niệm cũng như dấu hiệu nhận biết danh từ chung trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp ích được bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào về bài viết hãy để lại bình luận bên dưới để được Unia.vn giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt!

Bình luận