Danh từ riêng: Định nghĩa, cấu trúc trong tiếng Anh

Là một người học tiếng Anh, chắc hẳn không có ai còn lạ gì với danh từ. Danh từ có rất nhiều dạng tuy nhiên phổ biến nhất mà ta vẫn thường hay gặp là danh từ chung và danh từ riêng.

Tuy nhiên, bạn đã sử dụng đúng danh từ riêng chưa? Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ gửi tới bạn kiến thức chi tiết nhất về danh từ riêng. Cùng đọc và nắm vững kiến thức danh từ riêng trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa danh từ riêng

Danh từ riêng (proper nouns) thường được sử dùng để chỉ tên riêng cho người, địa điểm hoặc đối tượng.  

Định nghĩa danh từ riêng
Định nghĩa danh từ riêng

Ví dụ: The Nile, Canon, Adidas,  Queen Elizabeth, Harry Potter, Korea – Koreans, Hong Kong, Sydney, Sunday, Monday, Mount Fuji, the Pacific Ocean, New Year’s Day,…

Danh từ riêng là tên cụ thể được đặt cho một người, địa điểm hoặc sự vật. Bạn phải luôn viết hoa danh từ riêng ngay cả khi nó đứng giữa câu.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Mark comes from Canada. (Mark đến từ Canada).
  • Titanic” is my favorite movie. (Titanic là bộ phim yêu thích của tôi).
  • Does it always storm in August in the center of Viet Nam? (Luôn luôn có bão đổ bộ vào miền Trung Việt Nam vào tháng tám có phải không)?
  • David often goes to Highland Coffee every morning before work. (David thường tới cafe Highland vào mỗi buổi sáng trước khi làm việc).

2. Cách sử dụng danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ riêng dùng cho tên người: Tên người trong tiếng Anh luôn là một danh từ riêng và cần được viết hoa chữ cái đầu tiên. Tên riêng của một người không đi chung với ‘a/an’ hay ‘the’. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng ‘the’ trước họ (last name) để chỉ cả một dòng họ. 

Cách sử dụng danh từ riêng trong tiếng Anh
Cách sử dụng danh từ riêng trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • Cristiano Ronaldo is an excellent footballers (Cristiano Ronaldo là một tay bóng xuất sắc)
  • The Richard is one of the gentlest families in the U.S. (Nhà Richard là một trong những dòng dõi quyền quý bậc nhất Hoa Kỳ)

Danh từ riêng dùng cho tên địa danh: Danh từ riêng thường xuyên được dùng cho những địa danh như đất nước, núi, sông, đường…

Ví dụ:

  • I hope to visit France one day in the future. (Tôi hi vọng có thể tới Pháp vào một ngày nào đó trong tiếng Anh)
  • Everest is the tallest mountain in the world. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới)
  • Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam.)

Mặc dù cấu tạo của một vài cái tên là những danh từ chung, chúng vẫn được xem là danh từ riêng khi chỉ một sự vật riêng biệt.

Ví dụ:

  • People can float in the Dead Sea easily. (Người ta có thể nổi ở Biển Chết dễ dàng)
  • The Great Wall of China is one the wonders of the world. (Vạn Lý Trường Thành là một trong những kỳ quan thế giới)

Danh từ riêng dùng để chỉ tên doanh nghiệp: Đối với tên riêng của các doanh nghiệp, chúng ta luôn luôn viết hoa, dù tên của doanh nghiệp đó được tạo thành từ những danh từ chung. 

Ví dụ:

  • KFC is by far the most frequently visited fast food restaurant chain in Vietnam.
  • (KFC cho đến nay là chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh được truy cập thường xuyên nhất tại Việt Nam.)
  • Apple is the leading technology company. (Apple là công ty công nghệ hàng đầu.)

Dùng để chỉ tên các giống động vật đặc trưng: Tên của các giống động vật chỉ cần được viết hoa nếu bao gồm tên một đia danh.

Ví dụ:

  • The Northern white rhinoceros is an animal of grasslands and desert forests.
  • (Tê giác trắng Bắc Phi là một loài động vật ở đồng cỏ và rừng hoang mạc.)
  • The Komodo dragon is a large lizard found on the Indonesian islands of Komodo, Rinca, Flores, and Gili Motang.
  • (Rồng Komodo là một loài thằn lằn lớn được tìm thấy trên các đảo của Indonesia, gồm Komodo, Rinca, Flores và Gili Motang.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Dấu hiệu nhận biết danh từ riêng

Chúng được viết hoa. Nhưng chú ý không phải tất cả danh từ viết hoa đều là danh từ riêng,

 Dấu hiệu nhận biết danh từ riêng
Dấu hiệu nhận biết danh từ riêng

Ví dụ như the Intalians – Danh từ chỉ quốc tịch. 

Những danh từ này chỉ đề cập đến một vật (hay một nhóm). 

Ví dụ: The Orkneys; The Robisons, The  

Các danh từ riêng đi với mạo từ cố định; một số có mạo từ xác định và một số không có mạo từ, và không thay đổi trừ trường hợp ngoại lệ.

Ví dụ: The lastest information in the Times was breaking news. (Các thông tin được cập nhật mới nhất ở báo the Times đang là những tin tức nóng hổi.)

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

4. Phân loại danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

 Phân loại danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Phân loại danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ chung – Common nouns

Danh từ chung được hiểu là những danh từ dùng để chỉ vật, người, sự việc hoặc địa điểm chung chung chứ không nêu cụ thể tên sự vật, người, hoặc địa điểm nào. Danh từ chung có hai hình thức viết là số ít và số nhiều.

Ví dụ: Candies, people, parents, flowers, cakes, money, books, notebooks, students,…

Chúng ta không viết hoa danh từ chung, trừ trường hợp nó bắt đầu cho một câu mới.

Ví dụ:

  • I will see you again next week. (Tôi sẽ gặp lại bạn vào tuần tới.)
  • Reading books can help me relieve stress. (Đọc sách có thể giúp tôi giảm bớt căng thẳng.)

Danh từ riêng – Proper nouns

Danh từ riêng là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm, một cá nhân hoặc tổ chức, hay một địa điểm nào đó trong tiếng Anh. Danh từ riêng luôn được viết hoa.

Ví dụ: Smith, Jones, Jack, America, England, London, France, Thomas, Williams

Mối quan hệ giữa danh từ tiếng Anh chung và riêng: mỗi một danh từ riêng đều có một danh từ chung tương xứng. Nhưng không phải danh từ chung nào cũng có danh từ riêng của nó.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về khái niệm cũng như dấu hiệu nhận biết danh từ riêng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Unia.vn sẽ giúp ích được bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào về bài viết hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt!

Bình luận