Lưu ngay 30+ phrasal verb of go phổ biến nhất

Phrasal verb là một phần kiến thức thông dụng và là những câu thường xuất hiện trong các đề kiểm tra. Vậy bạn đã biết nhóm các phrasal verb of go chưa? Nếu chưa thì cũng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu.

Tổng hợp phrasal verb of go phổ biến

Tổng hợp phrasal verb of go phổ biến
Tổng hợp phrasal verb of go phổ biến

Go after

Cách đọc: /ɡoʊ ˈæftər/ 

Ý nghĩa: 

  • Theo đuổi: He saw his favorite actress in the crowd and decided to go after her for an autograph. (Anh ấy thấy nữ diễn viên yêu thích của mình trong đám đông và quyết định theo đuổi cô ấy để lấy chữ ký.)
  • Cố gắng để lấy thứ gì đó: He went after his dream of becoming a professional musician and practiced tirelessly every day. (Anh ấy cố gắng để theo đuổi ước mơ trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp và luyện tập không ngừng mỗi ngày.)

Go ahead

Cách đọc /ɡoʊ əˈhɛd/

Ý nghĩa: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Vắt đầu làm gì đó: I’ve finished preparing the presentation. You can go ahead and start the meeting. (Tôi đã hoàn thành chuẩn bị bài thuyết trình. Bạn có thể bắt đầu cuộc họp.)
  • Cho phép ai đó bắt đầu: Can I start painting the room? – Yes, go ahead. (Tôi có thể bắt đầu sơn phòng không? – Được, bạn bắt đầu đi.)

Go Against

Cách đọc: /ɡoʊ əˈɡɛnst/

Ý nghĩa: Phản đối, chống lại

Ví dụ:

  • The protesters were going against the government’s decision to increase taxes. (Các cuộc biểu tình đã phản đối quyết định của chính phủ tăng thuế.)
  • It goes against my principles to cheat on exams. (Điều đó vi phạm nguyên tắc của tôi khi gian lận trong kỳ thi.)
  • The team went against the odds and won the championship. (Đội bóng đã đối mặt với khó khăn và giành chiến thắng trong giải vô địch.)

Go Along

Cách đọc: /ɡoʊ əˈlɔŋ/

Ý nghĩa

  • Đến một địa điểm thường không có dự định trước: We decided to take a road trip and just go along wherever the road takes us. (Chúng tôi quyết định đi chơi xa bằng xe và chỉ đến bất cứ nơi nào con đường dẫn đến.)
  • Đồng ý, chấp nhận với một điều gì đó: The team was discussing a new project, and I decided to go along with their proposed strategy. (Đội đã thảo luận về một dự án mới, và tôi quyết định đồng ý với chiến lược mà họ đề xuất.)

Go Along With 

Cách đọc: /ɡoʊ əˈlɔŋ wɪð/

Ý nghĩa: Ủng hộ, đồng ý với ý kiến của ai đó

Ví dụ:

  • She didn’t agree with the decision at first, but eventually went along with it. (Cô ấy ban đầu không đồng ý với quyết định, nhưng cuối cùng đã tán thành.)
  • If everyone else is going to the party, I guess I’ll go along with them. (Nếu mọi người khác đều đi dự tiệc, tôi đoán tôi sẽ tán thành đi cùng.)
  • The committee members went along with the chairman’s proposal. (Các thành viên ủy ban đồng ý với đề xuất của chủ tịch.)

Go Around 

Cách đọc: /ɡoʊ əˈraʊnd/

  • Lây lan: A flu outbreak is going around the office, so make sure to wash your hands frequently and take necessary precautions. (Một đợt bùng phát cúm đang lây lan trong văn phòng, vì vậy hãy đảm bảo rửa tay thường xuyên và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.)
  • Cái gì đó đủ cho tất cả mọi người: There’s plenty of food to go around, so don’t hesitate to take a second serving if you’re still hungry. (Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người, nên đừng ngại lấy thêm nếu bạn vẫn đói.)

Go Away 

Cách đọc: /ɡoʊ əˈraʊnd/

Ý nghĩa:

  • Rời đi, đi ra ngoài: The children were causing a disturbance, so their mother told them to go away and play outside. (Những đứa trẻ gây rối, vì vậy mẹ chúng nói với chúng hãy rời đi và chơi bên ngoài.)
  • Đi du lịch: We’re planning to go away for the weekend and explore a new city. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch vào cuối tuần và khám phá một thành phố mới.)
  • Biến mất, mất: The stain on the carpet just won’t go away, no matter how much we try to clean it. (Vết bẩn trên thảm không biến mất, dù chúng ta đã cố gắng lau nó bằng bao nhiêu cách.)

Go Down

Cách đọc: /ɡoʊ daʊn/

Ý nghĩa:

  • Rời đi, đi ra ngoài: The guests decided to go down from the party early because they were tired. (Khách mời quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm vì họ mệt.)
  • Lặn: The scuba divers prepared their gear and went down into the deep ocean. (Các tay lặn chuẩn bị trang thiết bị và lặn xuống đại dương sâu.)
  • Ngã: I slipped on the wet floor and went down hard. (Tôi trượt trên sàn ướt và ngã mạnh.)
  • Chấp nhận: The proposal didn’t go down well with the board members, and they rejected it. (Đề xuất không được chấp nhận tốt bởi các thành viên trong hội đồng quản trị, và họ đã từ chối nó.)
  • Được ghi nhớ: The legendary performance of that singer will go down in history. (Màn biểu diễn huyền thoại của ca sĩ đó sẽ được ghi nhớ trong lịch sử.)
  • Diễn ra: The concert is going down tomorrow evening at the town square. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tối mai tại quảng trường thành phố.)
  • Hư hỏng, tắt: The elevator suddenly went down, leaving the passengers trapped inside for hours. (Thang máy đột ngột hư hỏng, để các hành khách bị mắc kẹt bên trong trong nhiều giờ.)

Xem thêm:

Go For

Cách đọc: /ɡoʊ fɔr/

Ý nghĩa: 

  • Đạt được: She decided to go for her dreams and pursue a career in acting. (Cô ấy quyết định đạt được giấc mơ của mình và theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.)
  • Làm việc gì: I usually go for a jog in the morning to start my day off on a positive note. (Thường tôi tập chạy bộ vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới với tinh thần tích cực.)
  • Tấn công: The boxer went for a knockout punch in the final round to secure the victory. (Võ sĩ quyết định tấn công bằng cú đấm hạ gục trong hiệp cuối để đảm bảo chiến thắng.)
  • Hứng thú: I usually go for spicy food because I enjoy the flavors and heat. (Thường tôi thích ăn đồ cay vì tôi thích vị và cảm giác nóng của nó.)
  • Chấp nhận: The team decided to go for the new strategy proposed by their coach. (Đội quyết định chấp nhận chiến lược mới được đề xuất bởi huấn luyện viên.)
  • Chia đều cho: They ordered a large pizza and decided to go for equal slices, ensuring everyone got their fair share. (Họ đặt một chiếc pizza lớn và quyết định chia thành từng miếng như nhau, đảm bảo mọi người nhận được phần công bằng.)

Go without

Cách đọc: /ɡoʊ wɪˈðaʊt/

Ý nghĩa: Sống không có cái gì, không có cái gì

Ví dụ:

  • I forgot my wallet at home, so I had to go without lunch. (Tôi quên ví tiền ở nhà, vì vậy tôi phải sống không có bữa trưa.)
  • The power went out, and we had to go without electricity for several hours. (Điện mất, và chúng tôi phải sống không có điện trong vài giờ.)
  • She decided to go without a car and rely on public transportation instead. (Cô ấy quyết định sống không có ô tô và dựa vào phương tiện giao thông công cộng.)

Go into

Cách đọc: /ɡoʊ ˈɪntu/

Ý nghĩa:

  • Tham gia, điều tra: She decided to go into politics and run for office. (Cô ấy quyết định tham gia chính trị và tranh cử một vị trí chức vụ.)
  • Chia hết: We divided the cookies among the children, making sure they were evenly go into portions. (Chúng tôi chia bánh quy cho các em bé, đảm bảo chia đều thành từng phần.)

Go off

Cách đọc: /ɡoʊ ɔf/

Ý nghĩa:

  • Phát nổ: The bomb went off and caused panic in the area. (Quả bom phát nổ và gây hoảng sợ trong khu vực.)
  • Bắt lửa: This firework will go off when you light the fuse. (Pháo hoa này sẽ bắt lửa khi bạn thắp nến.)
  • Nổi giận: He went off when he found out his car had been towed. (Anh ta nổi giận khi biết xe của mình đã bị kéo đi.)
  • Phát ra tiếng: The alarm clock went off, waking me up from sleep. (Đồng hồ báo thức phát ra tiếng kêu, đánh thức tôi khỏi giấc ngủ.)
  • Rời đi: I have to go off now, I have an appointment to catch. (Tôi phải rời đi ngay bây giờ, tôi có cuộc hẹn phải đến.)
  • Không còn sự thích thú, hứng thú với điều gì đó: She used to love playing tennis, but she has gone off it lately. (Cô ấy trước đây thích chơi tennis, nhưng gần đây cô không còn hứng thú nữa.)

Go off with

Cách đọc: /ɡoʊ ɔf wɪθ/

Ý nghĩa: Cuỗm theo

Ví dụ: 

  • She went off with her friends to the beach for the weekend. (Cô ấy đi cùng bạn bè của mình đến bãi biển trong suốt cuối tuần.)
  • He left the party early and went off with a mysterious woman. (Anh ấy rời buổi tiệc sớm và đi cùng một người phụ nữ bí ẩn.)
  • The thief went off with a bag of valuable items from the museum.(Kẻ trộm đi cùng một túi hàng có giá trị từ bảo tàng.)

Go together

Cách đọc: /ɡoʊ təˈɡɛðər/

Ý nghĩa: Đi cùng nhau, hợp nhau

Ví dụ:

  • Peanut butter and jelly go together perfectly in a sandwich. (Bơ đậu phộng và mứt dâu hoà quyện với nhau hoàn hảo trong một cái sandwich.)
  • His shirt and tie don’t go together at all; they clash. (Áo sơ mi và cà vạt của anh ấy hoàn toàn không hợp nhau; chúng xung đột với nhau.)
  • Music and dancing go together to create a joyful atmosphere. (Âm nhạc và khiêu vũ đi cùng nhau để tạo ra một không khí vui tươi.)

Xem thêm:

Go about

Cách đọc: /ɡoʊ əˈbaʊt/

Ý nghĩa: Đi khắp nơi

Ví dụ:

  • She went about the city, exploring its hidden gems and local attractions. (Cô ấy đi khắp thành phố, khám phá những địa điểm ẩn và các điểm tham quan địa phương.)
  • The reporter went about interviewing different people to gather information for the article. (Nhà báo đi khắp nơi phỏng vấn các người khác nhau để thu thập thông tin cho bài báo.)
  • They went about distributing flyers to promote the upcoming event. (Họ đi khắp nơi phân phát tờ rơi để quảng bá cho sự kiện sắp tới.)

Go by

Cách đọc: /ɡoʊ baɪ/

Ý nghĩa: đi qua, trôi qua

Ví dụ:

  • The bus just went by without stopping, so I had to wait for the next one. (Xe buýt vừa đi qua mà không dừng, vì vậy tôi phải đợi xe tiếp theo.)
  • Time goes by so quickly when you’re having fun. (Thời gian trôi qua nhanh chóng khi bạn vui đùa.)
  • The team’s performance will go by the coach’s decision. (Hiệu suất của đội sẽ dựa vào quyết định của huấn luyện viên.)

Go over

Cách đọc: /ɡoʊ ˈoʊvər/

Ý nghĩa: Xem xét, kiểm tra

Ví dụ:

  • The teacher will go over the math problems with the students in class. (Giáo viên sẽ xem xét các bài toán toán học với học sinh trong lớp.)
  • Please go over the report and make sure there are no errors. (Vui lòng kiểm tra báo cáo và đảm bảo không có lỗi nào.)
  • The lawyer went over the contract with her client to explain the terms. (Luật sư đã xem xét hợp đồng với khách hàng của mình để giải thích các điều khoản.)

Go with

Cách đọc: /ɡoʊ wɪθ/

Ý nghĩa: Phù hợp

Ví dụ: 

  • The red shoes go well with the blue dress. (Những đôi giày màu đỏ hợp với chiếc váy màu xanh.)
  • He decided to go with the flow and accept the changes. (Anh ấy quyết định đi theo dòng chảy và chấp nhận những thay đổi.)
  • The decision ultimately goes with the board of directors. (Quyết định cuối cùng sẽ do ban giám đốc quyết định.)

Go up

Cách đọc /ɡoʊ ˈʌndər/

Ý nghĩa: Gia tăng

Ví dụ:

  • The bridge is too low for the boat to go under. (Cầu quá thấp, không cho phép tàu đi qua dưới.)
  • The company went under due to financial difficulties. (Công ty phá sản do khó khăn tài chính.)
  • The scuba divers went under the water to explore the coral reef. (Những người lặn biển đi qua dưới nước để khám phá rạn san hô.)

Go under

Cách đọc: /ɡoʊ ˈʌndər/

Ý nghĩa: Đi qua dưới, chìm xuống

Ví dụ: 

  • The bridge is too low for the boat to go under. (Cầu quá thấp, không cho phép tàu đi qua dưới.)
  • The company went under due to financial difficulties. (Công ty phá sản do khó khăn tài chính.)
  • The scuba divers went under the water to explore the coral reef. (Những người lặn biển đi qua dưới nước để khám phá rạn san hô.)

Go through

Cách đọc: /ɡoʊ θru/

Ý nghĩa: Trải qua, trải nghiệm

Ví dụ: 

  • He went through a difficult time after losing his job. (Anh ấy đã trải qua một thời gian khó khăn sau khi mất việc làm.)
  • The patient will need to go through surgery to remove the tumor. (Bệnh nhân sẽ cần phải trải qua ca phẫu thuật để loại bỏ khối u.)
  • They went through a series of interviews before being offered the job. (Họ đã trải qua một loạt cuộc phỏng vấn trước khi được cung cấp công việc.)

Go back

Cách đọc: /ɡoʊ bæk/

Ý nghĩa: Quay lại, trở lại

Ví dụ:

  • He realized he forgot his keys and had to go back home to get them. (Anh ấy nhận ra anh ấy quên chìa khóa và phải quay lại nhà để lấy chúng.)
  • Let’s go back to that restaurant we liked last time. (Hãy quay lại nhà hàng mà chúng ta thích lần trước.)
  • The company decided to go back to the old logo after receiving negative feedback. (Công ty quyết định quay lại biểu trưng cũ sau khi nhận được phản hồi tiêu cực.)

Go back on something

Cách đọc: /ɡoʊ bæk ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Ý nghĩa: Không giữ lời, không tuân thủ

Ví dụ:

  • He promised to help, but then he went back on his word and didn’t show up. (Anh ấy hứa sẽ giúp, nhưng sau đó anh ấy không giữ lời và không xuất hiện.)
  • The company went back on its commitment to environmental sustainability. (Công ty không tuân thủ cam kết về bảo vệ môi trường.)
  • She felt disappointed when her friend went back on their agreement. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi bạn bè không giữ đúng thỏa thuận.)

Go in for something

Cách đọc: /ɡoʊ ɪn fɔr ˈsʌmθɪŋ/

Ý nghĩa: Thích, ưa thích cái gì

Ví dụ:

  • I don’t really go in for horror movies; they’re too scary for me. (Tôi thực sự không ưa thích phim kinh dị; chúng quá đáng sợ với tôi.)
  • She goes in for sports and participates in various competitions. (Cô ấy thích thể thao và tham gia vào nhiều cuộc thi khác nhau.)
  • He doesn’t go in for fancy gadgets; he prefers simple and practical things. (Anh ấy không ưa thích các thiết bị công nghệ phức tạp; anh ấy thích những thứ đơn giản và thực tế.)

Go on

Cách đọc: /ɡoʊ ɒn/

Ý nghĩa: Tiếp tục, xảy ra

Ví dụ: 

  • The meeting will go on for another hour, so we need to stay focused. (Cuộc họp sẽ tiếp tục trong thêm một giờ nữa, vì vậy chúng ta cần tập trung.)
  • What’s going on? Why is there so much noise outside? (Có chuyện gì xảy ra? Tại sao ngoài kia lại ồn ào đến vậy?)
  • Life goes on, even after a major setback. (Cuộc sống tiếp tục, ngay cả sau một trở ngại lớn.)

Go on about something

Cách đọc: /ɡoʊ ɒn əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/

Ý nghĩa: Nói liên tục về điều gì

Ví dụ:

  • She kept going on about her new job and how much she loved it. (Cô ấy tiếp tục nói về công việc mới của mình và cách cô ấy yêu thích nó.)
  • He always goes on and on about his achievements; it gets tiring to listen to. (Anh ấy luôn luôn tiếp tục nói về thành tích của mình; nghe mệt mỏi.)
  • They went on and on about the movie they watched last night. (Họ tiếp tục nói về bộ phim mà họ xem vào tối hôm qua.)

Go on to do something

Cách đọc: /ɡoʊ ɒn tuː du ˈsʌmθɪŋ/

Ý nghĩa: Tiếp tục làm điều gì

Ví dụ: 

  • After finishing high school, she went on to study medicine at university. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy tiếp tục học y tại đại học.)
  • He went on to become a successful entrepreneur after working in a corporate job. (Anh ấy đã tiếp tục trở thành một doanh nhân thành công sau khi làm việc trong một công việc doanh nghiệp.)
  • They went on to win the championship after a series of hard-fought matches. (Họ đã tiếp tục giành chiến thắng trong giải vô địch sau một loạt trận đấu gay go.)

Bài tập phrasal verb of go trong tiếng Anh

Bài tập phrasal verb of go trong tiếng Anh
Bài tập phrasal verb of go trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. Put up your hand or the bus will …………………. without stopping.
  2. He would …………………. his work again and again until he felt he had it right.
  3. Bill and Amy finally …………………. the divorce.
  4. Children …………………. to school after the holidays.
  5. The heating has ………………….. It’s freezing here!

Bài tập 2: Điền các Phrasal verb với Go phù hợp vào chỗ trống

  1. Did the alarm clock______ ?
  2. They will _____ secret session.
  3. I like to______on my own – to sit back and bliss out in a darkened move theater.
  4. These misguided people_______ preaching up violence.
  5. She wants to______ teaching .
  6. If you don’t ______ what you want, you’ll never have it. If you don’t step forward, then you’re always in the same place
  7. Agues come on horseback but _______on foot.
  8. Never let the sun_____ on your anger.
  9. Love makes the world _______.
  10. The longer your child can _______ needing a filling, the better.

Xem thêm:

Đáp án bài tập 1

  1. Go by
  2. Go over
  3. Went through with
  4. Go back
  5. Gone off

Đáp án bài tập 2

  1. Go off 
  2. Go into 
  3. Go off 
  4. Go around 
  5. Go into 
  6. Go after
  7. Go away 
  8. Go down 
  9. Go around.
  10. Go without 

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã bỏ túi riêng cho mình được 30+ các phrasal verb of go. Hy vọng những cụm từ mà Unia.vn chia sẻ trên đây có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình khi giao tiếp. Lưu ngay bộ phrasal verb này lại để dùng khi cần nhé!

Bình luận