Already là thì gì trong tiếng Anh? Phân biệt với yet, just và still

Already là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Thế nhưng thực tế có rất nhiều bạn vẫn chưa nắm vững cách dùng already như thế nào cho đúng. Theo dõi bài viết bên dưới của Unia.vn để hiểu hơn chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé. 

Khái niệm và ý nghĩa already

Already là một trạng từ dùng để chỉ thời gian, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “rồi”, “đã”, “đã … rồi”. 

Already là thì gì trong tiếng Anh Phân biệt với yet, just và still
Khái niệm và ý nghĩa already

Theo Cambridge Dictionary, Already sử dụng để: 

  • Nhấn mạnh một sự việc đã được hoàn thành trước khi một sự việc khác xảy ra. (“… to emphasise that something was completed before something else happened.”)
  • Thể hiện sự bất ngờ đối với những điều xảy ra sớm hơn dự kiến. (“… to show surprise about things that have happened or will have happened earlier than we expected.”)

Lưu ý, Already thường dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn, hiếm khi sử dụng trong câu phủ định. 

Cách đọc Already là /ɔːlˈred.i/.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Already là thì gì?

Như đã đề cập, Already là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thànhquá khứ hoàn thành. Bạn có thể bắt gặp rất nhiều ví dụ trong đó Already được sử dụng đặc trưng cho hai thì trên. Đây cũng là cách dùng phổ biến của Already.

Already là thì gì?
Already là thì gì?

Như đã đề cập bên trên, Already là dấu hiệu để bạn nhận biết thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành. Các bạn có thể bắt gặp rất nhiều ví dụ liên quan đến từ này ở cả 2 thì. Đây cũng là cách dùng phổ biến nhất của Already.

Ví dụ: 

  • I have done my homework already. Tôi đã làm bài tập về nhà rồi. -> Thì hiện tại hoàn thành
  • She had finished her work already. Cô ấy đã hoàn thành công việc của cô rồi. -> Thì quá khứ hoàn thành

Tuy nhiên, điều này vẫn chưa khái quát hoàn toàn cách dùng của Already. Bên cạnh hai thì hoàn thành trên, Already còn được sử dụng với thì hiện tại đơn và quá khứ đơn trong nhiều trường hợp. 

Cần lưu ý, bạn không được sử dụng Already với thì quá khứ đơn khi nói về một sự việc đã hoàn thành trước một sự việc khác đã diễn ra trong quá khứ. Thay vào đó, bạn cần sử dụng Already với thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: 

  • It’s Monday already. Hôm nay đã là thứ hai rồi. -> Thì hiện tại đơn
  • They went to bed already when I came back home. Họ đã đi ngủ rồi. -> Thì quá khứ đơn

Vị trí của already trong câu

Theo Cambridge Dictionary, Already được đặt ở 3 vị trí trong câu, như sau:

Already nằm ở giữa câu

Already có thể đứng ở giữa câu, thường sẽ đứng giữa chủ ngữ và động từ của câu. Sau động từ khiếm khuyết, trợ động từ hoặc động từ to be trong câu. 

Vị trí của already trong câu
Vị trí của already trong câu

Ví dụ:

  • I already cooked dinner for her. Tôi đã nấu bữa tối cho cô ấy rồi. -> Vị trí của Already: Đứng giữa chủ ngữ và động từ chính.
  • She has already heard the news. Cô ấy đã nghe tin tức rồi. -> Vị trí: Đứng sau trợ động từ trong câu.
  • The letter was already sent to your family. Lá thư đã được gửi đến cho gia đình của bạn rồi. -> Vị trí: Sau động từ “to be”. 

Lưu ý, chúng ta không đặt Already ở giữa động từ và tân ngữ trực tiếp (direct objects).

Ví dụ: They have made already the cake. -> They have already made the cake. (Họ đã làm bánh rồi.)

Already nằm ở cuối câu

Already được đặt ở cuối câu khi người nói muốn nhấn mạnh một sự việc đã hoàn thành hoặc bày tỏ thái độ bất ngờ về sự việc đã xong trước dự kiến. Vị trí này cũng thường sử dụng trong informal English – Tiếng Anh đời thường. 

Ví dụ: 

  • I have finished my assignment already. Tôi đã hoàn thành bài của mình rồi.
  • Have you booked the table already? Bạn đã đặt bàn chưa?

Already nằm ở đầu câu

Đây là vị trí không quá phổ biến của Already. Trái với vị trí cuối câu, Already khi đứng ở đầu câu thường sử dụng trong formal English – Tiếng Anh trang trọng, chẳng hạn như: viết thư từ, email gửi khách hàng, đối tác,…

Ví dụ: Already more than five thousand tickets have been sold. (Hơn 5 nghìn chiếc vé đã được bán rồi.) 

Phân biệt already với yet, just và still

Already, Yet, Just, Still đều có thể dùng ở cả trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Tuy nhiên, các từ này lại mang ý nghĩa, vị trí và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Bạn có thể theo bảng so sánh bên dưới để hiểu rõ hơn:

Phân biệt already với yet, just và still
Phân biệt already với yet, just và still
TừVị trí trong câuCách dùngVí dụ
AlreadyĐầu câu
Giữa câu 
Cuối câu
Sử dụng để nhấn mạnh một sự việc diễn ra trước một sự việc khác hoặc diễn ra sớm hơn dự kiến.I have already eaten dinner. 
YetCuối câuSử dụng khi muốn nói về một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn chưa hoàn thành ở thời điểm nói. I haven’t eaten dinner yet.
JustGiữa trợ động từ và quá khứ phân từ (V-ed/ 3)Sử dụng để diễn tả một sự việc chỉ vừa xảy ra chưa bao lâu.I have just eaten dinner.
StillGiữa chủ ngữ và trợ động từSử dụng để nói về một sự việc vẫn chưa diễn ra.I still haven’t eaten dinner. 

Bài tập already trong tiếng Anh

Bài tập already trong tiếng Anh
Bài tập already trong tiếng Anh

Bài 1: Hoàn thành câu với các từ gợi ý trong ngoặc

  1. I ________________________. (+/already/to listen to music)
  2. I ________________________. (-/not/to go swimming/yet)
  3. I ________________________. (+/already/to take some photos)
  4. I ________________________. (+/already/to help Jane in the kitchen)
  5. I ________________________. (+/already/to play my guitar)
  6. I ________________________. (+/already/to go out with my friends)
  7. I ________________________. (-/not/to wash my shirts/yet)
  8. I ________________________. (+/already/to make my bed)
  9. I ________________________. (+/already/to do the washing-up)
  10. I ________________________. (-/not/to speak to my math teacher/yet)

Bài 2: Hoàn thành câu

Ví dụ: finished/ have/ my science project/ just/ I => I have just finished my science project.

  1. hasn’t/ yet/ spoken/ to him/ she
  2. finished/ have/ the task/ we/ already
  3. just/ have/ him/ I/ seen
  4. his car/ hasn’t/ he/ yet/ fixed
  5. they/ come/ back/ just/ have
  6. a cup of coffee/ already/ Kate/ drunk/ has
  7. you /played/ just /have/ tennis
  8. passed/ I/ yet/ haven’t/ the exam
  9. she/ left/ has/ already/ for/ work
  10. have/ my parents/ parked/ just

Bài 3: Điền giới từ already, yet, since, for, just thích hợp vào chỗ trống

  1. A: I have __________ seen this movie twice. I like it. B: Yes, they say it’s an interesting story, but I haven’t seen it _________ .
  2. A: I haven’t seen John _________Sunday. He just disappeared. B: I have ________ met him at the hospital. I was there a few moments ago. He hasn’t been feeling well __________ the farewell party we had on Saturday.
  3. Alan and Pamella have been married _________ twelve years.
  4. They have lived in the same house _________ they got married.
  5. I haven’t told anyone _________ about my decision. Please, keep it secret.
  6. I am worried about my son. He hasn’t come home ________ .
  7. My brother bought a house last month, but he hasn’t renovated it _________ .

Đáp án bài tập

Bài 1

  1. I have already listened to music.
  2. I have not gone swimming yet.
  3. I have already taken some photos.
  4. I have already helped Jane in the kitchen.
  5. I have already played my guitar.
  6. I have already gone out with my friends.
  7. I have not washed my shirts yet.
  8. I have already made my bed.
  9. I have already done the washing-up.
  10. I have not spoken to my math teacher yet.

Bài 2

  1. She hasn’t spoken to him yet.
  2. We have already finished the task.
  3. I have just seen him.
  4. He hasn’t fixed his car yet.
  5. They have just come back.
  6. Kate has already drunk a cup of coffee.
  7. You have just played tennis.
  8. I haven’t passed the exam yet.
  9. She has already left for work.
  10. My parents have just parked.

Bài 3 

  1. Already – yet
  2. Since – just – since
  3. For
  4. Since
  5. Yet
  6. Yet
  7. Yet

Qua bài viết bên trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của Already và có câu trả lời cho thắc mắc already là thì gì? Tóm lại, Already là chủ điểm quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Chúc bạn học tốt tiếng Anh, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Unia.vn nhé!

Bình luận