Tổng hợp 20+ phrasal verb of take thông dụng nhất

Take là một trong những từ có nhiều phrasal verb đi kèm nhất. Với mỗi giới từ, take sẽ có nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu các phrasal verb of take qua bài viết dưới đây của UNI Academy nhé!

Các phrasal verb với take đi cùng somebody

Các phrasal verb với take đi cùng somebody
Các phrasal verb of take đi cùng somebody

Take after somebody: Quan tâm

  • Ví dụ: She takes after her mother in her caring nature. (Cô ấy quan tâm như mẹ cô ấy.)

Take somebody in: Lừa ai đó

  • Ví dụ: The kind-hearted family took in the homeless man and gave him a place to stay. (Gia đình tốt bụng đã nhận người đàn ông vô gia cư vào nhà và cho anh ta nơi ở.)

Take it from (me): Tin (tôi) đi

  • Ví dụ: Take it from me, traveling is an incredible experience. (Hãy tin tôi, du lịch là một trải nghiệm tuyệt vời.)

Take up with: Tạo một mối quan hệ thân thiết với ai đó.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Ví dụ: I hear that Joe has taken up with Taylor. (Tôi nghe nói Joe có mối quan hệ thân thiết với Taylor.)

Các phrasal verb of take đi cùng something

Take something apart: Tháo ra thành từng phần riêng rẽ.

  • Ví dụ: I took the computer apart to clean the dust inside. (Tôi tháo máy tính ra để làm sạch bụi bên trong.)

Take something back: Trả lại cái gì đó cho người khác sau khi mượn hoặc mua.

  • Ví dụ: I need to take this book back to the library before it’s due. (Tôi cần phải trả cuốn sách này cho thư viện trước khi hạn.)

Take something on: Chấp nhận hoặc đảm nhận một nhiệm vụ, một trách nhiệm hoặc một vai trò.

  • Ví dụ: She decided to take on the new project at work. (Cô ấy quyết định đảm nhận dự án mới tại công ty.)

Take something up with somebody: Khiếu nại hoặc thảo luận vấn đề gì đó với ai đó.

  • Ví dụ: I need to take this matter up with the supervisor. (Tôi cần phải thảo luận vấn đề này với giám sát viên.)

Take to doing something: Bắt đầu thực hiện một hoạt động hoặc hành động một cách thường xuyên.

  • Ví dụ: She has taken to playing the piano every evening. (Cô ấy đã bắt đầu chơi đàn piano mỗi buổi tối.)

Take after somebody: Quan tâm

  • Ví dụ: She takes after her mother in her caring nature. (Cô ấy quan tâm như mẹ cô ấy.)

Take somebody in: Lường gạt ai

  • Ví dụ: The kind-hearted family took in the homeless man and gave him a place to stay. (Gia đình tốt bụng đã nhận người đàn ông vô gia cư vào nhà và cho anh ta nơi ở.)

Take it from (me): Tin (tôi) đi

  • Ví dụ: Take it from me, traveling is an incredible experience. (Hãy tin tôi, du lịch là một trải nghiệm tuyệt vời.)

Take it out on sb: Giận dữ với ai theo kiểu giận cá chém thớt

  • Ví dụ: After a frustrating day at work, he took it out on his family by shouting at them. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, anh ta tỏ ra giận dữ với gia đình bằng cách la hét vào họ.)

Take sb in: Lường gạt ai

  • Ví dụ: The con artist took the elderly woman in with his convincing story and stole her money. (Kẻ lừa đảo lường gạt bà cụ bằng câu chuyện thuyết phục và lấy cắp tiền của bà.)

Xem thêm:

Các phrasal verb of take có nhiều nghĩa

Các phrasal verb of take có nhiều nghĩa
Các phrasal verb of take có nhiều nghĩa

Take over

  • Tiếp quản công việc của ai đó – Ví dụ: Mary will take on her colleague’s responsibilities while he is on vacation. (Mary sẽ tiếp quản các trách nhiệm của đồng nghiệp khi anh ấy đi nghỉ.)
  • Thay phiên – Ví dụ: Can you take over my shift at work tomorrow? I have a doctor’s appointment. (Bạn có thể thay phiên cho ca làm việc của tôi ngày mai không? Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ.)
  • Mua lại quyền sở hữu doanh nghiệp – Ví dụ: The multinational corporation took over the local company, expanding its market presence. (Tập đoàn đa quốc gia đã mua lại công ty địa phương, mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)
  • Xâm lược, chinh phục một đất nước, vùng lãnh thổ – Ví dụ: The army successfully took over the enemy’s stronghold, gaining control of the entire region. (Quân đội đã thành công trong việc xâm chiếm căn cứ của đối thủ, nắm quyền kiểm soát toàn bộ khu vực.)
  • Thành công hơn ai đó – Ví dụ: The new restaurant in town has taken over as the most popular dining spot, surpassing all the existing establishments. (Nhà hàng mới trong thành phố đã trở thành điểm ăn uống phổ biến nhất, vượt qua tất cả các cơ sở hiện có.)

Take up

  • Nhặt được – Ví dụ: John was walking in the park when he took up a lost wallet and returned it to the owner. (John đang đi dạo trong công viên khi anh nhặt được một chiếc ví bị mất và trả lại cho chủ sở hữu.)
  • Bắt đầu làm một hoạt động một cách đều đặn – Ví dụ: After retiring, she took up painting as a hobby and now spends hours in her art studio every day. (Sau khi nghỉ hưu, cô bắt đầu sơn tranh làm sở thích và bây giờ cô dành hàng giờ mỗi ngày trong phòng tranh của mình.)
  • Giải quyết vấn đề – Ví dụ: The team decided to take up the matter of employee benefits during the next board meeting. (Đội ngũ quyết định giải quyết vấn đề phúc lợi cho nhân viên trong cuộc họp ban lãnh đạo tiếp theo.)
  • Chiếm, tốn (không gian, thời gian) – Ví dụ: The large sofa takes up too much space in the living room. (Chiếc sofa lớn chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.)
  • Làm ngắn lại bằng cách gấp viền – Ví dụ: The tailor took up the trousers by an inch to make them fit properly. (Thợ may làm ngắn quần một inch để cho vừa vặn.)
  • Chấp nhận (đề xuất, đề nghị, yêu cầu…) từ ai đó – Ví dụ: The company decided to take up the client’s offer to collaborate on a new project. (Công ty quyết định chấp nhận đề nghị của khách hàng để hợp tác trong một dự án mới.)
  • Tiếp tục, bắt đầu lại – Ví dụ: Let’s take up where we left off in our last meeting and discuss the remaining items on the agenda. (Hãy tiếp tục từ điểm chúng ta dừng lại trong cuộc họp trước đó và thảo luận về những mục còn lại trên nghị trình.)

Take to

  • Thích nghi, học, chuyên gia về gì đó – Ví dụ: He took to playing the guitar effortlessly and soon became a skilled musician. (Anh ấy học chơi guitar dễ dàng và sớm trở thành một nhạc sĩ tài năng.)
  • Đi vào, tiến vào, đưa vào – Ví dụ: The children took to the stage with excitement, ready to perform in the school play. (Những đứa trẻ tiến lên sân khấu với sự háo hức, sẵn sàng biểu diễn trong vở kịch trường.)
  • Bắt đầu một thói quen hoặc thực hành mới – Ví dụ: After attending a yoga class, she took to practicing yoga every morning. (Sau khi tham gia một buổi học yoga, cô ấy bắt đầu thực hành yoga vào mỗi buổi sáng.)

Xem thêm: Bạn đã biết nên dùng Stop to V hay Ving hay chưa?

Take out

  • Tháo ra, bỏ ra – Ví dụ: He took out his wallet to pay for the groceries. (Anh ấy lấy ví ra để thanh toán tiền mua thực phẩm.)
  • Mời đi đâu đó – Ví dụ: I’ll take you out for dinner to celebrate your promotion. (Tôi sẽ đưa bạn đi ăn tối để kỷ niệm việc thăng chức của bạn.)

Take on

  • Đạt được, mang đến, giới thiệu – Ví dụ: The company decided to take on a new project to expand its product line. (Công ty quyết định đảm nhận một dự án mới để mở rộng dòng sản phẩm của mình.)
  • Bắt đầu có, triển lãm – Ví dụ: As she grew older, she started to take on a more serious and mature demeanor. (Khi cô ấy trưởng thành, cô ấy bắt đầu có một thái độ nghiêm túc và trưởng thành hơn.)
  • Đảm nhận trách nhiệm – Ví dụ: He decided to take on the role of team captain and lead the team to victory. (Anh ấy quyết định đảm nhận vai trò đội trưởng và dẫn dắt đội đến chiến thắng.)
  • Đánh, đấu, cạnh tranh với ai – Ví dụ: The underdog boxer took on the reigning champion in a thrilling match. (Vận động viên quyền Anh yếu ớt đã đấu với vô địch hiện tại trong một trận đấu kịch tính.)

Take off

  • Cởi, tháo phụ kiện, giày dép, quần áo – Ví dụ: She took off her jacket and hung it on the coat rack. – Cô ấy cởi áo khoác và treo nó lên gương treo áo.
  • Bắt chước, theo cách châm biếm – Ví dụ: The comedian took off the famous politician in his hilarious sketch. (Diễn viên hài bắt chước chính trị gia nổi tiếng trong tiết mục hài hước của mình.)
  • Cất cánh – Ví dụ: The plane took off smoothly and disappeared into the clouds. (Máy bay cất cánh êm ả và biến mất vào mây.)
  • Thành công – Ví dụ: The startup business took off quickly and gained a significant market share. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã phát triển nhanh chóng và chiếm được một phần thị phần đáng kể.)
  • Nghỉ làm, vắng mặt – Ví dụ: I need to take a few days off next week to attend a family event. (Tôi cần nghỉ làm vài ngày trong tuần sau để tham dự một sự kiện gia đình.)

Take in

  • Nhận thêm (hàng hóa) để kiếm thêm thu nhập – Ví dụ: During the holiday season, Mary takes in sewing projects to earn extra income. (Trong mùa lễ, Mary nhận các dự án may vá để kiếm thêm thu nhập.)
  • Làm ngắn lại, nhỏ lại – Ví dụ: I need to take in this pair of pants because they are too loose. (Tôi cần làm nhỏ đôi quần này vì chúng quá rộng.)
  • Tiếp thu, lĩnh hội, hiểu – Ví dụ: The lecture was so complex that it was hard for the students to take in all the information. (Bài giảng quá phức tạp đến mức học sinh khó có thể lĩnh hội hết thông tin.)
  • Lừa dối, tạo ấn tượng sai lầm – Ví dụ: Everyone was taken in Jame by his appearance. – Mọi người thường có ấn tượng sai về Jame vì ngoại hình của anh ấy.

Take for

Nghĩa: Lấy cái gì đó cho ai đó/lấy cái gì đó để tin về điều gì đó, về ai đó

Ví dụ:

  • I took him for an honest person, but he turned out to be a thief. (Tôi cho rằng anh ta là người trung thực, nhưng cuối cùng anh ta lại là một tên trộm.)
  • Don’t take her for granted just because she’s quiet. She’s actually very intelligent. (Đừng coi thường cô ấy chỉ vì cô ấy ít nói. Cô ấy thực sự rất thông minh.)

Take down

Nghĩa: Ghi chép hoặc ghi lại thông tin từ nguồn nào đó, thường bằng việc viết xuống.

Ví dụ:

  • The secretary took down the minutes of the meeting. (Thư ký ghi lại biên bản cuộc họp.)
  • Can you take down the address for me, please? (Bạn có thể viết lại địa chỉ giúp tôi không?)

Take back

Nghĩa: Rút lại điều đã nói hoặc đã làm trước đó.

Ví dụ:

  • I’m sorry for what I said. I take it back. (Tôi xin lỗi vì những gì tôi đã nói. Tôi rút lại.)
  • The store allows customers to take back defective products within 30 days. (Cửa hàng cho phép khách hàng đổi lại sản phẩm lỗi trong vòng 30 ngày.)

Take away

Nghĩa: Mang đi, cầm đi hoặc lấy đi một thứ gì đó từ một vị trí nào đó.

Ví dụ:

  • Can you take away these empty plates, please? (Bạn có thể lấy đi những đĩa trống này không?)
  • The teacher took away his phone because he was using it in class. (Giáo viên đã lấy đi điện thoại của anh ta vì anh ta đang sử dụng nó trong lớp.)

Xem thêm:

Một số các phrasal verb of take phổ biến khác

Ngoài những phrasal verb, bạn có thể tham khảo thêm một số phrasal verb of take dưới đây:

Tổng hợp Phrasal verb lớp 9
Một số phrasal verb of take phổ biến khác

Take against (Phản đối ai đó):

  • Ví dụ: She took against her neighbor after their argument. (Cô ấy phản đối người hàng xóm sau cuộc cãi nhau.)

Take aside (Đưa ai đó đi một bên):

  • Ví dụ: The manager took the employee aside to discuss his performance. (Người quản lý đưa nhân viên đi một bên để thảo luận về hiệu suất làm việc.)

Take it out in (Đổ hết cảm xúc ra vào điều gì):

  • Ví dụ: After a stressful day, he took it out in his workout, pushing himself to the limit. (Sau một ngày căng thẳng, anh ta đổ hết cảm xúc vào việc tập luyện, đẩy bản thân tới giới hạn.)

Take it out of you (Làm ai đó mệt mỏi, kiệt sức):

  • Ví dụ: Running a marathon really takes it out of you. (Chạy marathon thực sự làm bạn mệt mỏi.)

Take it upon oneself (Tự mình đảm nhận):

  • Ví dụ: She took it upon herself to organize the charity event. (Cô ấy tự mình đảm nhận việc tổ chức sự kiện từ thiện.)

Take pity (Đồng cảm, thương hại):

  • Ví dụ: The kind stranger took pity on the homeless man and offered him a warm meal. (Người lạ tử tế đồng cảm với người đàn ông vô gia cư và cho anh ta một bữa ăn ấm áp.)

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức trọng tâm về động từ verb cũng như các phrasal verb of take phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức Unia cung cấp có thể giúp bạn có thêm vốn từ vựng cho mình để giao tiếp hiệu quả hơn.

Bình luận