Take up là gì? 30+ cụm từ take up hữu dụng cho bạn

Take up là một trong những cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết take up là gì và cách dùng đúng cho từng trường hợp. Bài viết dưới đây, UNI Academy sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này nhé!

Take up là gì? Cách sử dụng Take Up

Take up là một động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của take up.

Take up là gì?
Take up là gì?
  • Một sở thích hoặc thói quen.
    • I’m thinking about taking up yoga. (Tôi đang suy nghĩ về việc bắt đầu tập yoga.)
    • He took up a new hobby last year, which is playing chess. (Anh ấy đã bắt đầu một sở thích mới vào năm ngoái, đó là chơi cờ vua.)
    • Our company has decided to take up the challenge of reducing its carbon footprint. (Công ty của chúng ta đã quyết định đảm nhận thách thức giảm khí thải carbon.)
  • Chiếm thời gian, không gian
    • The new sofa takes up a lot of space in the living room. (Cái ghế sofa mới chiếm rất nhiều không gian trong phòng khách.)
    • The construction work has taken up most of the road, causing heavy traffic. (Công trình xây dựng đã chiếm phần lớn đường, gây ra tình trạng kẹt xe nặng.)
    • My new job has taken up a lot of my time, so I haven’t been able to hang out with my friends as much as I used to. (Công việc mới của tôi đã chiếm rất nhiều thời gian, vì vậy tôi không thể gặp gỡ bạn bè nhiều như trước được.)
  • Thảo luận hoặc quản lý một điều gì đó
    • The teacher took up the matter of cheating with the students and made it clear that it will not be tolerated. (Giáo viên đã đề cập đến vấn đề gian lận với học sinh và làm rõ rằng nó sẽ không được tha thứ.)
    • The company has decided to take up the challenge of reducing waste and implementing more sustainable practices. (Công ty đã quyết định đảm nhận thách thức giảm thiểu chất thải và áp dụng các phương pháp bền vững hơn.)
    • Let’s take up the proposal in the next meeting and see if we can come to a decision. (Hãy thảo luận về đề xuất trong cuộc họp tới và xem liệu chúng ta có thể đưa ra quyết định hay không.)
  • Chấp nhận lời đề nghị, thách thức
    • The team decided to take up the challenge of winning the championship for the third year in a row. (Đội quyết định chấp nhận thử thách giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp.)
    • The company decided to take up the client’s request and develop a customized product. (Công ty quyết định chấp nhận yêu cầu của khách hàng và phát triển một sản phẩm tùy chỉnh.)
    • He took up the offer of a new job in a different city. (Anh ấy chấp nhận lời đề nghị về một công việc mới ở một thành phố khác.)
  • Làm ngắn lại thứ gì đó (chỉ dùng trong ngành may mặc)
    • The tailor took up my pants so they fit properly. (Thợ may đã cắt ngắn quần của tôi để vừa vặn.)
    • “Can you take up the sleeves on this dress for me?” (Bạn có thể giúp tôi rút ngắn tay áo trên chiếc váy này được không?) 

Thông thường, take up được sử dụng nhiều nhất với nghĩa bắt đầu một sở thích hay thói quen nào đó.

Xem thêm: Take đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa với take up

Một số từ đồng nghĩa với take up bao gồm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Từ đồng nghĩa với “take up”
Take up là gì? Từ đồng nghĩa take up
  • Start
  • Begin
  • Commence
  • Start doing
  • Get into
  • Engage in
  • Take on
  • Adopt
  • Undertake
  • Restart

Một số cụm từ liên quan tới take up

Ngoài những ý nghĩa trên, take up còn có những nghĩa khác như sau:

  • Take someone up: Chấp nhận một lời đề nghị/lời mời.
  • Take up sth: Nhặt thứ gì đó lên.
  • Take up with someone: Trở nên thân thiện hoặc bắt đầu một mối quan hệ với ai đó.
  • Take up the cudgels for/against someone/something: Tranh luận hoặc chống lại một ai đó hay một cái gì đó.
  • Take up space: Chiếm không gian diện tích.
  • Take up for: Thể hiện sự ủng hộ của một người với điều gì/với ai đó, hỗ trợ ai đó.
  • Take up a hobby: Bắt đầu sở thích mới.
  • Take up reference: Tìm hiểu lý lịch của ai đó.
  • Take up a profession: Bắt đầu một công việc mới.
  • Take up yoga: Tập yoga.
  • Take up on: Chấp nhận một lời đề nghị từ người khác.
  • Take up golf: Tập chơi golf.
  • Take it up a notch: Nâng cao mức độ/chất lượng hoặc Đưa một thứ gì đó lên tầm cao mới.
  • Take up the baton: Nhận trách nhiệm hoặc đón nhận một nhiệm vụ mới.

Xem thêm:

Cụm động từ liên quan tới take

Ngoài take up ra, khi kết hợp với các từ khác, take cũng có nghĩa khác như:

Cụm động từ liên quan tới take
Cụm động từ liên quan tới take
  • Take on: đảm nhận, nhận trách nhiệm
    • Ví dụ: She took on the responsibility of managing the project.
  • Take over: tiếp quản, thay thế
    • Ví dụ: The new CEO took over the company last year.
  • Take off: cất cánh (máy bay), bắt đầu nhanh chóng và thành công
    • Ví dụ: The plane took off at 10 AM.
  • Take in: tiếp nhận, hiểu được, thuê, lừa đảo
    • Ví dụ: The museum takes in hundreds of visitors every day.
  • Take out: lấy ra, đưa ra ngoài, đi chơi với ai đó
    • Ví dụ: Can you take out the trash, please?

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu được take up là gì và cách sử dụng take up. Hy vọng những kiến thức bài viết cung cấp có thể giúp bạn nâng cao kiến thức và đặt điểm tốt trong bài thi nhé!

Bình luận