100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Để nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn thì không thể bỏ qua các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Hãy cùng Unia.vn tham khảo bài viết sau nhé.

1. Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
  • Be careful driving – Lái xe cẩn thận
  • Be careful – Hãy cẩn thận
  • Don’t worry – Đừng lo
  • Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
  • Good idea – Ý kiến hay
  • How are you – Bạn khỏe không?
  • How’s work going? – Việc làm thế nào?
  • Hurry! – Nhanh lên
  • I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
  • I don’t like him – Tôi không thích anh ta
  • I don’t like it – Tôi không thích nó
  • I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
  • I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
  • I have a headache – Tôi bị nhức đầu
  • I hope you and your wife have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
  • I know – Tôi biết
  • I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
  • I like her – Tôi thích cô ta
  • I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
  • I’m cold – Tôi lạnh
  • I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
  • I need to go home – Tôi cần về nhà
  • I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
  • I’m going to leave – Tôi sắp đi
  • I’m married – Tôi đã có gia đình
  • Last but not least – Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • Little by little – Từng li, từng tý
  • Let me go – Để tôi đi
  • Let me be – Kệ tôi
  • Long time no see – Lâu quá không gặp
  • Make yourself at home – Cứ tự nhiên
  • Make yourself comfortable – Cứ tự nhiên
  • My pleasure – Hân hạnh
  • More recently,… – gần đây hơn,….
  • Make best use of – tận dụng tối đa
  • Nothing: Không có gì
  • Nothing at all: Không có gì cả
  • No choice: Không có sự lựa chọn
  • No hard feeling: Không giận chứ
  • Not a chance: Chẳng bao giờ
  • Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
  • No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
  • No more: Không hơn
  • No more, no less: Không hơn, không kém
  • No kidding?: Không đùa đấy chứ?
  • Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • None of your business: Không phải chuyện của anh
  • No way: Còn lâu
  • No problem: Dễ thôi
  • No offense: Không phản đối
  • Not long ago: Cách đây không lâu
  • Out of order: Hư, hỏng
  • Out of luck: Không may
  • Out of question: Không thể được
  • Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
  • Out of touch: Không còn liên lạc
  • One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
  • One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
  • Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
  • Poor thing: Thật tội nghiệp
  • So?: Vậy thì sao?
  • So so: Thường thôi
  • So what?: Vậy thì sao?
  • Stay in touch: Giữ liên lạc
  • Step by step: Từng bước một
  • See?: Thấy chưa?
  • Sooner or later: Sớm hay muộn
  • Shut up!: Im Ngay
  • That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
  • Too good to be true: Thiệt khó tin
  • Too bad: Ráng chiụ
  • The sooner the better: Càng sớm càng tốt
  • Take it or leave it: Chịu hay không
  • There is no denial that…: Không thể chối cãi là…
  • Viewed from different angles…: Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  • What is mentioning is that…: Điều đáng nói là ….
  • What is more dangerous,…: Nguy hiểm hơn là
  • Well?: Sao hả?
  • Well then: Vậy thì
  • Who knows: Ai biết
  • Way to go: Khá lắm, được lắm
  • Why not ?: Sao lại không?
  • You see: Anh thấy đó

Xem thêm các bài viết khác:

2. Cụm từ trong chào hỏi

Dưới đây là một vài từ thông dụng trong chào hỏi:

Cụm từ trong chào hỏi
Cụm từ trong chào hỏi
  • Certainly! – Dĩ nhiên!
  • Good afternoon – Chào (buổi chiều)
  • Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
  • Good Luck – Chúc may mắn
  • Good morning – Chào (buổi sáng)
  • Great – Tuyệt
  • Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
  • Làm ơn gọi cho tôi – Please call me

3. Cụm từ trong du lịch – Phương hướng

Dưới đây là một cài cụm từ thông dụng trong du lịch, phương hướng:

 Cụm từ trong du lịch - Phương hướng
Cụm từ trong du lịch – Phương hướng
  • Vé một chiều – A one way ticket
  • Vé khứ hồi –  A round trip ticket
  • Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers 
  • Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her? 
  • Lúc mấy giờ? – At what time? 
  • Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
  • Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
  • Đi thẳng trước mặt – Go straight ahead
  • Bạn tới chưa? – Have you arrived?
  • Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?
  • Làm sao tôi tới đó? – How do I get there?
  • Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?
  • Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
  • Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
  • Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
  • Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
  • Bộ phim thế nào? – How was the movie?
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
  • Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.
  • Tôi muốn gọi điện thoại. – I’d like to make a phone call.
  • Tôi muốn đặt trước. – I’d like to make a reservation.
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I’ll take that one also.
  • Tôi tới ngay – I’m coming right now.
  • Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I’m going home in four days.

4. Những cụm từ thông dụng khác

100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
  • Help s.o out: Giúp đỡ ai đó
  • Hold on: Đợi tí
  • Keep up sth: Hãy tiếp tục phát huy
  • Keep on doing s.th: Tiếp tục làm gì đó
  • Let s.o down: Làm ai đó thất vọng
  • Look after s.o: Chăm sóc ai đó
  • Look around: Nhìn xung quanh
  • Look at sth: Nhìn cái gì đó
  • Look down on s.o: Khinh thường ai đó
  • Look forward to something/ Look forward to doing something: Mong mỏi tới sự kiện nào đó
  • Look for s.o/s.th: Tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
  • Look into sth: Nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
  • Look up to s.o: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
  • Look sth up: Tra nghĩa của cái từ gì đó
  • Make s.th up: Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
  • Make up one’s mind: Quyết định
  • Move on to s.th: Chuyển tiếp sang cái gì đó
  • Pick s.o up: Đón ai đó
  • Pick s.th up: Lượm cái gì đó lên
  • Put s.o down: Hạ thấp ai đó
  • Put s.th off: Trì hoãn việc gì đó
  • Put s.o off: Làm ai đó mất hứng, không vui
  • Put s.th on: Mặc cái gì đó vào
  • Put sth away: Cất cái gì đó đi
  • Put up with s.o/ s.th: Chịu đựng ai đó/ cái gì đó
  • Run into s.th/ s.o: Vô tình gặp được cái gì / ai đó
  • Run out of s.th: Hết cái gì đó
  • Set s.o up: Gài tội ai đó
  • Set up s.th: Thiết lập, thành lập cái gì đó
  • Settle down: Ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
  • Show off: Khoe khoang
  • Show up: Xuất hiện
  • Slow down: Chậm lại
  • Speed up: Tăng tốc
  • Stand for: Viết tắt cho chữ gì đó
  • Take off: Trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..), cất cánh (chủ ngữ là máy bay)
  • Take away (take sth away from s.o): Lấy đi cái gì của một ai đó
  • Take s.th off: Cởi cái gì đó
  • Take up: Bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
  • Talk s.o in to s.th: Dụ ai làm cái gì đó
  • Tell s.o off: La rầy ai đó
  • Turn around: Quay đầu lại
  • Turn down: Vặn nhỏ lại
  • Turn off: Tắt
  • Turn on: Mở
  • Turn up: Vặn lớn lên
  • Turn sth/s.o down: Từ chối cái gì/ai đó
  • Wake s.o up: Đánh thức ai dậy
  • Wake up: (Tự) thức dậy
  • Warm up: Khởi động
  • Wear out: Mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
  • Work out: Tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
  • Work s.th out: Suy ra được cái gì đó

5. Các cách học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ hiệu quả

Note lại các cụm từ hay cần ghi nhớ

Tất nhiên để có cách học từ vựng theo cụm từ thì bạn cần bắt đầu ghi chép nó vào một cuốn sổ tay. Mỗi khi bạn gặp hay nghe được một từ hay cụm từ mới hãy ghi chép vào trong cuốn sổ tay.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Các cách học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ hiệu quả
Các cách học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ hiệu quả

Nhớ là đừng ghi lại một từ đơn lẻ duy nhất mà phải ghi lại cả cụm từ. Và sau đó xem đi xem lại cụm từ đó hàng ngày. Bằng cách này, bạn sẽ tạo được một cuốn sổ có nhiều cụm từ.

Bên cạnh đó có câu mà bạn có thể sử dụng được. Bạn sẽ tự lập trình cho bản thân để nói tiếng Anh theo cụm từ. Thay vì từng từ đơn lẻ. Hơn thế nữa, bạn cũng có thể ghi luôn cả câu có chứa cụm từ đó, một cách bổ sung ngữ cảnh.

Ôn lại cụm từ vựng đã lưu

Sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu bạn chỉ nhận biết, ghi chép thật nhiều cụm từ mà không xem lại phải không?

Đó không phải là một cách học từ vựng theo cụm từ hiệu quả triệt để. Những thông tin mới mà chúng ta tiếp nhận sẽ chỉ nằm ở bộ nhớ ngắn hạn. Chúng dễ bị phai mờ nếu không có quá trình đưa những thông tin đó sang bộ nhớ dài hạn.

Xét trên khía cạnh học từ vựng, quá trình này chính là việc liên kết các cụm từ vừa học với kiến thức cũ cũng như ôn tập những cụm từ đã học một cách thường xuyên.

Học cách nhận diện cụm từ

Để học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ, theo ngữ cảnh hiệu quả thì trước hết bạn cần phải lưu tâm đến những từ này.

Có nghĩa là, khi đọc sách hay lướt web hoặc gặp bất cứ một nguồn tiếng Anh nào, bạn cần biết được những từ nào thương có xu hướng đi cùng nhau thành một cụm. Các bạn có thể tìm thấy các cụm từ tiếng Anh trong đời thục ở khắp mọi nơi.

Hãy bắt đầu học từ vựng theo cụm từ bằng những cụm từ dễ. Nếu bạn là người mới bắt đầu có thể xem các chương trình dành cho thiếu nhi.

Ví dụ để bạn có thể hình dung được, một cụm từ khá đơn giản mà bạn bắt gặp khá nhiều là “at the beginning”. Bạn để ý rằng “at”, “the”, “beginning” thường có xu hướng đi cùng nhau.

Chứ không phải là “at” “a” “beginning”. Như vậy, chính khả năng nhận diện từ vựng đã giúp bạn ghi nhớ cụm từ “at the beginning”. Tương tự như “make a mistake”, “do exercise” 

Vận dụng vào thực tế

Một trong những mẹo học từ vựng hiệu quả là luôn phải vận dụng chúng vào trong thực tế. Những từ vựng học được sẽ chỉ là từ ngữ chết nếu nó không được đưa vào trong giao tiếp hàng ngày. Đã học rồi thì chúng ta cần đưa chúng vào thực tiễn, biến những cụm từ này thành “của mình”.

Hãy cố gắng sử dụng những cụm từ đó càng thường xuyên càng tốt cho đến lúc việc dùng chúng trở thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.

Như vậy với bài viết trên của Unia.vn đã chia sẽ cho bạn những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn đa dạng hơn khi giao tiếp với người khác, tránh gây nhàm chán và làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị. Chúc bạn thành công nhé!

Bình luận