Difficult to v hay ving? Cách sử dụng cấu trúc difficult

Trong tiếng Anh, người học thường nhầm lẫn và không biết difficult to v hay ving. Vậy, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này cũng như hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từ difficult, cách phân biệt difficult và difficulty. Cùng theo dõi nhé!

Difficult là gì?

Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): Khó khăn

Khái niệm cấu trúc Difficult
Difficult là gì?

Mặc dù có nghĩa chung là khó nhưng tùy trường hợp và ngữ cảnh, difficult sẽ có nghĩa khác nhau như:

  • Khó, khó khăn trong việc thực hiện, không dễ để hiểu/chịu đựng được. Ví dụ: It was a difficult exam, and many students struggled to pass it. (Đó là một bài kiểm tra khó, và nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc qua môn.)
  • Điều kiện hoặc tình huống gay go, phức tạp, gây ra nhiều vấn đề. Ví dụ: Managing a large team with conflicting opinions can be difficult for a leader. (Quản lý một nhóm lớn với ý kiến xung đột có thể khó khăn đối với một người lãnh đạo.)
  • (Người) khó tính, không hợp tác, khó kiểm soát. Ví dụ: The difficult customer demanded to speak to the manager to express his complaints. (Khách hàng khó tính đòi nói chuyện với quản lý để bày tỏ ý kiến phàn nàn của mình.)

Cách dùng cấu trúc difficult trong tiếng Anh

Difficult là một tính từ

  • The math problem is difficult. I can’t solve it. (Bài toán toán học khó. Tôi không thể giải được nó.)
  • Learning to play the piano is difficult, but with practice, it becomes easier. (Học chơi piano khó, nhưng với việc luyện tập, nó trở nên dễ dàng hơn.)
  • It’s difficult to understand Shakespeare’s plays without some background knowledge of the time period. (Khó hiểu những vở kịch của Shakespeare nếu không có kiến thức nền về thời kỳ đó.)

Difficult + to V 

Ý nghĩa: Khó để làm việc gì

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • It is difficult to find a parking spot in the city center. (Khó tìm chỗ đỗ xe trong trung tâm thành phố.)
  • She finds it difficult to wake up early in the morning. (Cô ấy thấy khó để thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • It was difficult for him to accept the criticism, but he knew it was necessary for his growth. (Khó đối với anh ấy để chấp nhận sự phê phán, nhưng anh ấy biết rằng điều đó cần thiết cho sự phát triển của mình.)

Difficult + for + sb + to V 

Ý nghĩa: Khó cho ai làm việc gì

  • It’s difficult for children to understand complex scientific concepts. (Khó cho trẻ em hiểu các khái niệm khoa học phức tạp.)
  • It was difficult for her to say goodbye to her best friend who was moving away. (Khó cho cô ấy nói lời tạm biệt với người bạn thân nhất của mình khi cô ấy chuyển đi.)
  • It can be difficult for introverts to socialize in large gatherings. (Có thể khó cho người hướng nội hòa nhập trong các buổi tụ tập lớn.)

Xem thêm:

Difficult to v hay ving

Theo cấu trúc trên, difficult đi với to V. Tuy nhiên, have difficulty (in) sẽ đi với V-ing với nghĩa khó khăn trong việc thực hiện một hành động cụ thể.

Difficult to v hay ving
Difficult to v hay ving

Ví dụ:

  • He found it difficult to make a decision. (Anh ấy thấy khó khăn để đưa ra quyết định.)
  • It’s difficult to imagine life without electricity. (Khó tưởng tượng cuộc sống không có điện.)
  • We had difficulty adjusting to the new company policies. (Chúng tôi gặp khó khăn khi thích nghi với các chính sách mới của công ty.)
  • She has difficulty remembering people’s names. (Cô ấy gặp khó khăn khi nhớ tên của mọi người.)

Phân biệt difficult với những từ tương đương

Difficult và Difficulty

Mặc dù cùng được dùng để nói đến sự khó khăn nhưng mỗi cụm từ 

Difficult Difficulty
NghĩaKhóSự khó khăn
Loại từTính từDanh từ
Giới từ đi kèmto, forin 
Cách dùngDifficult + noun
Difficult + to verb
Difficult + preposition
Difficulty + verb-ing
Difficulty + preposition

Difficult và Hard, Tough, Arduous

DifficultHardToughArduous
NghĩaKhó khănKhó, còn có nghĩa khác là  cứng, rắn; mạnh mẽ, nặng, nhiều…Khó khăn về vật chất, còn có nghĩa mạnh mẽ, dẻo dai, kiên cường; khắc nghiệt (thời tiết), khó khăn; thô bạo, cứng cỏi…Khó khăn, gian khổ, gay go
Loại từTính từTính từ
Mức độDiễn đạt một mức độ khó khăn chung,  đòi hỏi một số kỹ năng nhất định.Đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.Dùng để mô tả tính chất bền bỉ, thiên về thể chất.Đòi hỏi nhiều sự cố gắng, nỗ lực, cần cù và bền bỉ. 
Ví dụLearning to play the violin is difficult.Climbing Mount Everest is hard.Running a marathon is tough.The arduous journey through the jungle took several days.

Những thành ngữ diễn đạt sự khó khăn

  • A devil of a job: Một công việc phức tạp và khó khăn
  • A hard nut to crack: Một người rất khó hiểu, một vấn đề rất khó giải quyết
  • A pain in the neck: Người gây ra vấn đề, một người khiến cuộc sống trở nên khó khăn
  • A tough act to follow: Một hành động khó mà theo kịp, ai đó hoặc nhóm người nào đó làm quá tốt, quá thành công đến mức khiến người khác khó lòng theo kịp
  • A tough row to hoe: Một việc khó có thể thực hiện hay giải quyết
  • Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan, ở giữa nhiều sự lựa chọn mà tất cả chúng đều khó khăn như nhau.
  • Get into a mess: Đi vào một mớ hỗn độn, bị mắc kẹt trong một tình huống khó xoay sở
  • Hard to swallow: Khó tin hoặc khó chấp nhận được
  • In a fix: Bị mắc kẹt, trong một tình huống khó khăn
  • In deep water : Gặp khó khăn, gặp vấn đề lớn khó giải quyết
  • In over your head: Tình huống quá khó khăn đối với bạn
  • It’s quite tough at times: Đôi khi khá là khó khăn
  • Tough luck: Dùng để bày tỏ sự cảm thông với sự thất bại, khó khăn của người khác;

Xem thêm:

Bài tập difficult to v hay ving

Bài tập difficult to v hay ving
Bài tập difficult to v hay ving

Bài tập 1: Điền difficult/hard vào chỗ trống

  1. A _____ boss is _____to describe.
  2. It is _____ to drive 8 hours continuously.
  3. I had to do some _____ work.
  4. I had to work really _____ .
  5. The most _____ class is history, we’ve got plenty to read and memorize.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Peter’s parents have ____ using smartphones. 

A. difficult

B. difficulty

2. It is very ____ for Hanna to make a decision. 

A. difficult

B. difficulty

3. Harry finds it ____ to break up with Jane.

A. difficult

B. difficulty

4. Kathy has ____ finding a good job. 

A. difficult

B. difficulty

5. It is very ____ to forget this memory.

A. difficult

B. difficulty

Bài tập 3: Sử dụng cấu trúc Difficult viết lại câu bằng tiếng Anh

  1. Hanna đã trải qua một giai đoạn khó khăn nhất. 
  2. Rất khó để tìm được một công việc tốt cho Harry. 
  3. Đi qua những khó khăn sẽ giúp Kathy trưởng thành hơn. 
  4. Nó rất khó cho Peter khi phải đi ngủ một mình. 

Đáp án bài tập 1

  1. Difficult – hard
  2. Hard
  3. Difficult
  4. Hard
  5. Difficult

Đáp án bài tập 2

1 – B, 2-A, 3-A, 4-B, 5-A

Đáp án bài tập 3

  1. Hanna went through the most difficult period. 
  2. It is very difficult for Harry to find a good job. 
  3. Going through difficult things will help Kathy grow. 
  4. It is very difficult for Peter to sleep alone. 

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng từ diffcult, đặc biệt là viết được difficult to v hay ving. Hy vọng những kiến thức Unia cung cấp trên đây có thể hữu ích cho bạn trong việc cải thiện tiếng Anh của mình.

Bình luận