Các thể loại sách bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

Đọc sách là một trong những sở thích thú vị và tri thức. Nó giúp chúng ta biết nhiều hơn về thế giới xung quanh. Đặc biệt, nếu đọc sách bằng tiếng Anh, bạn vừa có thế mở mang kiến thức, vừa luyện được kỹ năng reading và học thêm nhiều từ mới.

Do đó, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn tất cả những từ vựng cũng như cách giới thiệu về các thể loại sách bằng tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để có thể kể cho mọi nghe về những gì bạn học được từ sách nhé!

Từ vựng về sách bằng tiếng Anh 

  • Book – /bʊk/: Sách
  • Booklet – /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
  • Page – /peɪdʒ/: Trang sách
  • Bookshop – /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
  • Bookworm – /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
  • Author -/ˈɔθər/: Tác giả
  • Poet – /ˈpoʊət/: Nhà thơ
  • Biographer – /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
  • Playwright – /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
  • Bookseller – /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách
  • Content – /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
  • Chapter – /ˈtʃæptər/ Chương
  • Read – /rid/: Đọc
  • Story – /ˈstɔri/: Câu chuyện
  • Atlas – /ˈætləs/: Tập bản đồ
  • Bookmark – /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang
  • Bestseller – /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất
  • Biography – /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử
  • Plot – /plɑt/: Sườn, cốt truyện
  • Masterpiece – /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
  • Fiction – /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh 

Thông thường, sách được chia làm 2 loại như sau:

Từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh
Từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh
  • Sách thuộc thể loại Fiction: Là sách có nội dung chủ yếu dựa vào trí tưởng tượng của các tác giả, ví dụ như truyện ngôn tình, truyện trinh thám…
  • Sách thuộc thể loại Non-fiction: Là sách có nội dung dựa vào sự thật, ví dụ như sách giáo khoa, sách từ điển…

Dưới đây là một vài từ vựng liên quan đến các thể loại sách bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
  • Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
  • Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
  • Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
  • Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
  • Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
  • Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
  • Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
  • Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
  • Magazine – /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
  • Autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
  • Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
  • Thriller book – /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
  • Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
  • Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
  • Cookery book – /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
  • Nonfiction – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.
  • Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng

Xem thêm: Talk about reading book

Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện

  • Fairy tale – /ˈfeəri teɪl/: Sách/ truyện cổ tích
  • Myth – /mɪθ/: Sách thể loại truyền thuyết
  • Ghost story – /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
  • Comic – /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh
  • Fable – /ˈfeɪbl/: Thể loại truyện ngụ ngôn
  • Funny story – /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện hài
  • Short story – /ʃɔːt ˈstɔːri/: Truyện ngắn

Từ vựng miêu tả cảm xúc xúc của con người khi đọc sách

Từ vựng miêu tả cảm xúc xúc của con người khi đọc sách
Từ vựng miêu tả cảm xúc xúc của con người khi đọc sách
  • Health – /’hi:liɳ/: Sách về sức khỏe, thể chất
  • Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật
  • Psychology – /sai’kɔlədʤi/: Tâm lý học
  • Hobby – /’hɔbi/: Sở thích, thú vui
  • History – /’histəri/: Lịch sử
  • Knowledgeable – /’nɔlidʒəbl/: Bổ ích
  • Foreign language – /’fɔrin ‘læɳgwidʤ/: sách học ngoại ngữ
  • Satire – /’sætaiə/: Châm biếm, trào phúng
  • Guide – /gaɪd/: Chỉ dẫn
  • Religion – /ri’lidʤn/: Tôn giáo
  • Disturb – /dis’tə:b/: Cảm giác bị làm phiền
  • Complete – /kəm’pli:t/: Hoàn thành
  • Loyal – /’lɔiəl/: Trung thành
  • Enjoyment – /in’dʒɔimənt/: Sảng khoái
  • Developed – /di’veləp/: Phát triển
  • Inspiration – /,inspə’rei∫n/: Truyền cảm hứng
  • Encourage – /ɛnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích
  • Definitely – /ˈdɛfɪnətli/: Chắc chắn

Xem thêm:

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến các thể loại sách bằng tiếng Anh

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến sách trong tiếng Anh
Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến sách trong tiếng Anh
  • Read someone like a book – Hiểu rõ ý nghĩ hay cảm giác của ai.
    • Ví dụ: To be honest, I can read my wife like a book! (Thật sự thì tôi rất hiểu rõ chị gái mình).
  • In someone’s good books – Nói về việc thể hiện rằng ai đó hài lòng với một ai đó.
    • Ví dụ: I always do my homework, so I think I’m in my teacher’s good books. (Vì tôi luôn làm bài tập về nhà nên tôi nghĩ cô giáo cảm thấy hài lòng về tôi)
  • Bring someone to book – Hỏi tội và trừng phạt ai đó.
    • Ví dụ: Thief were brought to book for robbing the bank. (Tên trộm bị trừng phạt vì đã cướp ngân hàng)
  • Take a leaf out of someone’s book – Học theo hoặc noi gương ai đó.
    • Ví dụ: Do you think I should take a leaf out of my teacher’s book and start reading books every evening? (Bạn có nghĩ rằng tôi có nên noi gương cô ấy và bắt đầu đọc sách vào mỗi tối?).
  • Don’t judge a book by its cover – Kkhông nên đánh giá người nào đó qua vẻ bề ngoài của họ.
    • Ví dụ: My wife doesn’t look very smart, but please don’t judge a book by its cover. (Vợ tôi của tôi trông không được thông minh nhưng làm ơn đừng đánh giá anh ấy qua vẻ bề ngoài.
  • To hit the books – Học hành chăm chỉ.
    • Ví dụ: If you want to pass the final exam, you need to hit the books. (Nếu bạn muốn đậu bài thi cuối kì thì hãy học tập chăm chỉ).

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

Một số đoạn hội thoại về các thể loại sách bằng tiếng Anh

Để ghi nhớ được những kiến thức liên quan đến các thể loại sách bằng tiếng Anh, bạn cần phải học và áp dụng thường xuyên qua các giao tiếp hằng ngày.

Thực ra, các thể loại sách bằng tiếng Anh cũng là một trong những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Bạn có thể tham khảo các mẫu hội thoại dưới đây để luyện tập:

Một số đoạn hội thoại về các thể loại sách bằng tiếng Anh
Một số đoạn hội thoại về các thể loại sách bằng tiếng Anh
  • John: Good afternoon, Anna. Are you OK? – Chào buổi sáng Anna, Bạn khỏe không?
  • Anna: I’m good. What about you? – Chào buổi sáng John, Bạn khỏe không?
  • John: Great! What are you doing? – Tuyệt! Bạn đang làm gì đó?
  • Anna: I’m reading a Book. I like to do this – Tôi đang đọc sách. Tôi thích làm việc này.
  • John: What kind of book do you like? – Bạn thích thể loại sách nào?
  • Anna: I like cookbooks. I often read them and learn to cook. Thanks to them, I cook much better. – Tôi thì thích sách nấu ăn. Tôi thường đọc chúng và học về nấu ăn. Nhờ nó, tôi nấu ăn ngon hơn rất nhiều.
  • John: Pretty cool! I hope to eat the food you cook. – Tuyệt! Tôi hi vọng sẽ được thưởng thức những món ăn bạn nấu.
  • Anna: Oh, okay! How about you? Do you like reading books? – Vâng, được chứ! Còn bạn? Bạn có thích đọc sách không?
  • John: Of course. I like reading detective books. I read them regularly. – Tất nhiên. Tôi thích đọc sách về trinh thám. Tôi đọc nó thường xuyên.
  • Anna: Do you especially like any detective books? – Bạn có đặc biệt thích cuốn sách trinh thám nào không?
  • John: I really like Sherlock Holmes. – Tôi rất thích Sherlock Holmes.
  • Anna: I have read this book before. It is really great. – Tôi đã từng xem cuốn sách này trước đây. Nó thật sự tuyệt vời.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có thêm cho mình từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn có thể vận dụng những kiến thức và đoạn hội thoại ở trên vào cuộc sống hàng ngày của mình một cách dễ dàng nhé!

Bình luận