Prepare to v hay ving? Cách dùng prepare chi tiết nhất

Prepare là từ xuất hiện khá nhiều trong các bài đọc, bài viết hoặc thậm chí là trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ít ai biết rõ cách sử dụng của từ prepare trong câu. Vì vậy, người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết prepare to v hay ving. Hiểu được điều đó, bài viết tổng hợp cho bạn tất cả các kiến thức liên quan đến prepare, cách sử dụng từ prepare, các giới từ đi kèm và bài tập vận dụng.

Prepare là gì trong tiếng Anh?

Prepare /prɪˈpeə(r)/ (v): chuẩn bị

Trong tiếng Anh, “prepare” được dùng chỉ việc chuẩn bị, sắp xếp và làm trước một việc gì đó để sẵn sàng cho sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • I need to prepare dinner for tonight. (Tôi cần chuẩn bị bữa tối cho tối nay.)
  • She is preparing for her upcoming job interview. (Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn công việc sắp tới.)
  • The students are preparing for the final exams. (Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • They are preparing a surprise party for their friend’s birthday. (Họ đang chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của bạn họ.)

Prepare to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng của prepare

Prepare to v hay ving Cấu trúc và cách dùng của prepare
Prepare to v hay ving Cấu trúc và cách dùng của prepare

Cấu trúc Prepare + noun

Ý nghĩa: chuẩn bị cái gì.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I need to prepare breakfast for the family before they wake up. (Tôi cần chuẩn bị bữa sáng cho gia đình trước khi họ thức dậy.)
  • The team is preparing a presentation for the client meeting tomorrow. (Nhóm đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp với khách hàng ngày mai.)
  • The project manager is preparing a detailed plan for the upcoming project. (Quản lý dự án đang chuẩn bị một kế hoạch chi tiết cho dự án sắp tới.)

Xem thêm:

Cấu trúc Prepare + reflexive pronouns (đại từ phản thân) + for danh từ

Ý nghĩa: sẵn sàng cho cái gì.

Ví dụ:

  • I need to prepare myself for the interview by practicing my answers. (Tôi cần sẵn sàng cho buổi phỏng vấn bằng cách luyện tập câu trả lời của mình.)
  • The students are preparing themselves for the exam by studying hard. (Các học sinh đang sẵn sàng cho kỳ thi bằng cách học hành chăm chỉ.)
  • She has been preparing herself for the marathon by following a strict training regimen. (Cô ấy đã sẵn sàng cho cuộc chạy marathon bằng cách tuân thủ chế độ huấn luyện nghiêm ngặt.)

Cấu trúc Prepare + reflexive pronouns (đại từ phản thân) + to V-inf

Ý nghĩa: sẵn sàng làm gì.

Ví dụ:

  • I have been preparing myself to start a new job by updating my skills and knowledge. (Tôi đã sẵn sàng để bắt đầu công việc mới bằng cách cập nhật kỹ năng và kiến thức của mình.)
  • The team is preparing themselves to face the challenges that may arise during the project. (Nhóm đang sẵn sàng để đối mặt với những thách thức có thể phát sinh trong dự án.)
  • She is preparing herself to give a presentation by practicing her public speaking skills. (Cô ấy đang sẵn sàng để thuyết trình bằng cách luyện tập kỹ năng diễn thuyết trước công chúng.)

Prepare đi với giới từ gì?

Từ những cấu trúc trên, ta xác định được prepare đi với giới từ to với nghĩa chuẩn bị để làm gì hoặc đi với for với nghĩa chuẩn bị thứ gì cho ai.

Prepare đi với giới từ gì
Prepare đi với giới từ gì

Ví dụ:

  • I need to prepare for the final exam by studying and reviewing the materials. (Tôi cần chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ bằng cách học và ôn lại tài liệu.)
  • The team is preparing for the presentation by creating slides and rehearsing their speech. (Nhóm đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình bằng cách tạo slide và luyện tập diễn thuyết của họ.)

Cụm từ kết hợp với Prepare

  • Prepare a meal: Chuẩn bị một bữa ăn. Ví dụ: She prepared a delicious meal for her guests.
  • Prepare a report: Chuẩn bị một báo cáo. Ví dụ: The team prepared a comprehensive report on the market analysis.
  • Prepare a presentation: Chuẩn bị một bài thuyết trình. Ví dụ: He spent hours preparing a presentation for the conference.
  • Prepare for an event: Chuẩn bị cho một sự kiện. Ví dụ: They are busy preparing for the upcoming wedding.
  • Prepare a plan: Chuẩn bị một kế hoạch. Ví dụ: The project manager prepared a detailed plan for the project.
  • Prepare for an exam: Chuẩn bị cho kỳ thi. Ví dụ: The students are studying hard to prepare for the final exam.
  • Prepare a document: Chuẩn bị một tài liệu. Ví dụ: The lawyer prepared a legal document for the client.
  • Prepare for a trip: Chuẩn bị cho một chuyến đi. Ví dụ: We need to prepare for the trip by packing our bags and making reservations.
  • Prepare a budget: Chuẩn bị một ngân sách. Ví dụ: The finance department prepared a budget for the next fiscal year.
  • Prepare for a job interview: Chuẩn bị cho buổi phỏng vấn công việc. Ví dụ: He is researching the company and preparing for the job interview.

Word family Prepare

  • Preparation /ˌprepəˈreɪʃn/ (noun): sự chuẩn bị
  • Preparedness /prɪˈpeərɪdnəs/ (noun): sự chuẩn bị (quân sự)
  • Prepared /prɪˈpeəd/ (adj): chuẩn bị
  • Preparatory /prɪˈpærətri/ (adj): chuẩn bị trước

Các từ đồng nghĩa với prepare trong tiếng Anh

  • Get ready: Sẵn sàng. Ví dụ: She is getting ready for the party. (Cô ấy đang sẵn sàng cho buổi tiệc.)
  • Make ready: Chuẩn bị. Ví dụ: They need to make ready the conference room for the meeting. (Họ cần chuẩn bị phòng họp cho buổi họp.)
  • Arrange: Sắp xếp. Ví dụ: The event organizers are busy arranging the details for the festival. (Người tổ chức sự kiện đang bận rộn sắp xếp các chi tiết cho lễ hội.)
  • Organize: Tổ chức. Ví dụ: The team is organizing the project timeline. (Nhóm đang tổ chức lịch trình dự án.)
  • Plan: Lập kế hoạch. Ví dụ: We need to plan the logistics for the event. (Chúng ta cần lập kế hoạch về hậu cần cho sự kiện.)
  • Set up: Thiết lập. Ví dụ: The technicians are setting up the sound system for the concert. (Các kỹ thuật viên đang thiết lập hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc.)
  • Equip: Trang bị. Ví dụ: The hikers equipped themselves with hiking gear for the trip. (Những người đi bộ đã trang bị mình với đồ dùng dã ngoại cho chuyến đi.)
  • Ready: Sẵn sàng. Ví dụ: The team is getting ready for the game. (Nhóm đang sẵn sàng cho trận đấu.)
  • Prime: Chuẩn bị. Ví dụ: The chef is priming the ingredients for the recipe. (Đầu bếp đang chuẩn bị các nguyên liệu cho công thức nấu ăn.)
  • Foresee: Dự báo, dự đoán. Ví dụ: The analyst could foresee the market trends and made accurate predictions. (Người phân tích có thể dự báo xu hướng thị trường và đưa ra dự đoán chính xác.)

Xem thêm:

Bài tập prepare đi với giới từ

Bài tập prepare đi với giới từ gì
Bài tập prepare đi với giới từ gì

Bài tập: Lựa chọn prepare đi với giới từ phù hợp hoàn thành câu

  1. The restaurant needs to prepare the kitchen ____________serve a large banquet by stocking up on ingredients and hiring extra staff.
  2. The athlete spent years preparing herself ____________compete in the Olympic Games.
  3. The early research on gene therapy prepared the ground ____________groundbreaking medical treatments.
  4. Sarah’s performance at work has been consistently poor. Her manager needs to prepare himself ____________the possibility of letting her go.
  5. John realized he had to prepare himself better ____________the upcoming marathon if he wanted to have a chance to win.

Đáp án

  1. To
  2. To
  3. For
  4. For
  5. For

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc prepare cũng như giải đáp được thắc mắc prepare to v hay ving. Hy vọng những kiến thức Unia chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn biết cách ứng dụng cấu trúc này vào thực tế sao cho phù hợp nhất nhé!

Bình luận