Allow to v hay ving? So sánh cấu trúc Allow và Permit, Let, Advise

Allow là một trong những cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh. Vậy allow là gì? Allow to v hay ving? Làm sao để sử dụng cấu trúc allow cho chính xác? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Unia.vn để được giải đáp hết tất cả những thắc mắc này nhé!

Allow là gì?

Allow /əˈlaʊ/: Cho phép, thừa nhận, chấp nhận.

Định nghĩa Allow
Allow là gì?

Cấu trúc allow được sử dụng để nói đến việc cho phép ai đó làm gì hoặc dùng để thể hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của ai khác.

Ví dụ:

  • They allow their children to stay up late on weekends. (Họ cho phép con cái ở dậy muộn vào cuối tuần.)
  • The company policy allows employees to work remotely. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa.)
  • Please allow me a moment to gather my thoughts. (Xin vui lòng cho tôi một chút thời gian để tập trung suy nghĩ.)

Cấu trúc allow trong tiếng Anh

Nắm vững cấu trúc Allow trong vòng một nốt nhạc
Nắm vững cấu trúc Allow trong vòng một nốt nhạc

Cấu trúc Allow + someone + TO V

Ý nghĩa: Cho phép ai đó làm việc gì.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • My parents allowed me to go on a trip with my friends. (Ba mẹ cho phép tôi đi du lịch cùng bạn bè.)
  • The teacher allows the students to use dictionaries during the exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong kỳ thi.)
  • The company policy allows employees to take a day off on their birthdays. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên nghỉ một ngày vào sinh nhật của họ.)

Cấu trúc Allow + Ving

Ý nghĩa: Cho phép làm gì đó

Cấu trúc này được sử dụng khi đối tượng được cho phép không quan trọng, không cần nhắc đến.

Ví dụ:

  • The park doesn’t allow smoking. (Công viên không cho phép hút thuốc.)
  • The software allows editing and saving files in different formats. (Phần mềm cho phép chỉnh sửa và lưu tệp theo nhiều định dạng khác nhau.)
  • The policy change allows for more flexible working hours. (Thay đổi chính sách cho phép có giờ làm việc linh hoạt hơn.)

Lưu ý trong công thức này VING đóng vai trò là một Gerund (ngữ danh từ) nên sẽ khác với Allow + someone + TO V.

Xem thêm:

Cấu trúc Allow + me

Allow me được dùng để đưa ra lời đề nghị giúp đỡ ai đó một cách lịch sự. Allow me có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Allow me to assist you with carrying those bags. (Hãy cho phép tôi giúp bạn mang những cái túi đó.)
  • Could you please allow me to explain the situation? (Xin vui lòng cho phép tôi giải thích tình huống này.)
  • Allow me to introduce myself. My name is John. (Xin được tự giới thiệu. Tên tôi là John.)

Cấu trúc bị động của allow

Cấu trúc: S + be allowed + to V (by O)

Ví dụ:

  • Active: She allows her children to play outside. → Passive: Her children are allowed to play outside by her.
  • Active: They allow students to use their library. → Passive: Students are allowed to use their library by them.
  • Active: The company allows employees to work from home. → Passive: Employees are allowed to work from home by the company.

Các cụm từ của allow

  • Allow oneself: tự cho phép mình
  • Allow a request: cho phép một yêu cầu
  • Allow up: cho phép lên
  • Allow the presence: cho phép sự hiện diện
  • Allow in: cho phép vào
  • Allow of: chấp nhận
  • Allow out: Cho phép ra ngoài
  • Allow for: chú ý đến

Xem thêm:

Allow to V hay Ving?

Theo như cấu trúc trên, allow đi với Ving (Gerund) khi người được cho phép không quan trọng và có thể lược bỏ. Song song với đó, allow đi với to V để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì.

Allow to V hay Ving
Allow to V hay Ving

Ví dụ:

  • My boss allows me to take a day off next week. (Sếp cho phép tôi nghỉ một ngày trong tuần tới.)
  • They allowed him to speak at the conference. (Họ cho phép anh ta phát biểu tại hội nghị.)
  • The teacher allows reading books during class. (Giáo viên cho phép đọc sách trong lớp.)
  • Our landlord allows keeping pets in the apartment. (Chủ nhà cho phép nuôi thú cưng trong căn hộ.)

So sánh cấu trúc Allow và Permit, Let, Advise

Allow PermitLetAdvise
Cấu trúcAllow someone + to do somethingPermit someone + to do somethingLet’s + VoAdvise sb to do sth
Sắc tháiLịch sự và trang trọng. Có thể sử dụng ở thể bị động. Có thể dùng trong câu bị độngTrang trọng hơn allowThân thiện và ít trang trọng hơn.Không được dùng ở dạng câu bị động.Không có sự ép buộc, chỉ là lời khuyên.
Ví dụMy parents allow me to go out with my friends on the weekends.(Cha mẹ cho phép tôi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)The sign clearly states that photography is not permitted inside the museum. (Biển báo cho thấy rõ rằng việc chụp ảnh bên trong bảo tàng không được phép.)Can you let me borrow your car for the weekend?(Bạn có thể cho tôi mượn xe của bạn vào cuối tuần không?)I would advise you to double-check your work before submitting it. (Tôi khuyên bạn nên kiểm tra công việc của mình một lần nữa trước khi nộp.)

Xem thêm:

Bài tập allow to v hay ving

Bài tập về động từ thêm ing trong tiếng Anh
Bài tập allow to v hay ving

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. They don’t allow visitors___________(smoke) in the sightseeing area.
  2. The dentist doesn’t allow__________(eat) chicken.
  3. Lan wasn’t allowed_____________(go) out at night.
  4. They won’t let you___________(know) what they are going to do with her.
  5. Anna never allows anybody_________(give) advice.
  6. My mother permits me________________(go) out tonight.
  7. Marry is allowed ________ (eat) as much meat as she likes.
  8. The girl was allowed _______ (play) tennis with her friend by her father.
  9. Photography _________ (not allow) in the cinema.
  10. They are allowed _________(live) there rent – free.

Bài tập 2: Viết lại câu với allow

1. The doctor doesn’t allow me to go out.

The doctor doesn’t let ……………………………………………….

2. Authorities in Tehran do not let him leave the country.

Authorities in Tehran do not allow ………………………………….

3. Her husband will not let her go on a business trip with her boss.

Her husband will not allow ………………………………………….

4. The teacher didn’t let us speak freely.

The teacher didn’t allow ……………………………………………..

5. Will your parents let you go to the party tonight?

Will your parents allow………………………………………………

Đáp án bài tập 1

  1. To smoke
  2. To eat
  3. To go
  4. Know
  5. To give
  6. To go
  7. To eat
  8. To play
  9. Isn’t allowed
  10. To live

Đáp án bài tập 2

  1. The doctor doesn’t let go out
  2. Authorities in Tehran do not allow him to leave the country
  3. Her husband will not allow her to go on a business trip with her boss.
  4. The teacher didn’t allow us to speak freely.
  5. Will your parents allow you to go to the party tonight.

Như vậy, Unia.vn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc allow to v hay ving và tổng hợp các kiến thức liên quan đến allow, cách phân biệt được allow với các cấu trúc tương tự. Hy vọng những kiến thức trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc allow cũng như cách ứng dụng cụm từ này vào thực tế

Bình luận