Enjoy to v hay ving? Tất tần tật về enjoy trong tiếng Anh

Enjoy dùng để thể hiện sự yêu thích, tận hưởng. Vậy khi được sử dụng với nghĩa đó, cấu trúc của enjoy như thế nào? Enjoy to v hay ving? Để có được câu trả lời chính xác nhất, cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Unia.vn nhé!

Enjoy là gì?

Enjoy (v): Yêu thích, tận hưởng

Enjoy là động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau:

Bài tập tự luyện cấu trúc enjoy
Enjoy là gì?

Enjoy dùng để thể hiện sự yêu thích.

  • Hanna enjoys watching horror films. (Hanna thích xem các bộ phim kinh dị.)
  • Mark enjoys listening to classical music. (Mark thích nghe nhạc cổ điển.)

Enjoy dùng để nói đến việc tận hưởng, hưởng thụ hoặc thưởng thức gì đó.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Sarah is enjoying her vacation in Hawaii. (Sarah đang tận hưởng kỳ nghỉ của cô ấy ở Hawaii.)
  • We enjoyed a delicious dinner at the new restaurant. (Chúng tôi đã tận hưởng một bữa tối ngon lành ở nhà hàng mới.)

Enjoy dùng để thể hiện sự hy vọng người khác sẽ thích thứ mà bạn gợi ý, tặng, mời hoặc thưởng thức.

  • Enjoy your weekend getaway! (Chúc bạn có kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ!)
  • I made some fresh coffee. Enjoy! (Tôi pha một chút cà phê tươi. Hãy thưởng thức!)

Xem thêm:

Vị trí của Enjoy trong câu

Trong câu, enjoy có thể đứng ở các vị trí sau:

Enjoy đứng sau chủ ngữ:

  • The children enjoy playing in the park. (Những đứa trẻ thích chơi ở công viên.)
  • Tom and Mary enjoy traveling to new places. (Tom và Mary thích đi du lịch đến những nơi mới.)
  • My grandparents enjoy spending time with their grandchildren. (Ông bà tôi thích dành thời gian với cháu cháu của họ.)

Enjoy đứng trước tân ngữ:

  • I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
  • She enjoys watching movies. (Cô ấy thích xem phim.)
  • We enjoy eating at this restaurant. (Chúng tôi thích ăn ở nhà hàng này.)

Enjoy đứng sau các trạng từ:

  • He truly enjoys playing the guitar. (Anh ấy thực sự thích chơi đàn guitar.)
  • She eagerly enjoys exploring new cultures. (Cô ấy háo hức thích khám phá văn hóa mới.)
  • They happily enjoy spending time outdoors. (Họ vui vẻ thích dành thời gian ngoài trời.)

Các cấu trúc Enjoy trong tiếng Anh và cách sử dụng

Các cấu trúc enjoy và cách sử dụng
Các cấu trúc enjoy và cách sử dụng

Cấu trúc Enjoy + N

Cấu trúc: S + Enjoy + N

Ý nghĩa: Tận hưởng, thưởng thức một cảm giác hoặc một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He enjoys the taste of freshly brewed coffee in the morning. (Anh ấy thích hương vị của cà phê pha mới buổi sáng.)
  • They enjoy the tranquility of walking along the beach at sunset. (Họ thích sự yên bình khi đi dạo dọc bãi biển vào lúc hoàng hôn.)
  • I enjoy the warmth of a cozy fireplace during winter evenings. (Tôi thích sự ấm áp của một ngọn lửa trong lò sưởi trong những buổi tối mùa đông.)

Xem thêm:

Cấu trúc Enjoy + V_ing

Cấu trúc: S + Enjoy + Ving + Something

Ý nghĩa: Thể hiện sự yêu thích của người nói đối với một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She enjoys watching movies with her friends on weekends. (Cô ấy thích xem phim cùng bạn bè vào cuối tuần.)
  • They enjoy playing board games during family gatherings. (Họ thích chơi trò chơi bàn cờ trong các buổi sum họp gia đình.)
  • We enjoy listening to music while cooking dinner. (Chúng tôi thích nghe nhạc trong khi nấu bữa tối.)

Cấu trúc Enjoy oneself

Cấu trúc: Enjoy + Myself/Yourself/Herself/Himself… 

Ý nghĩa: Thể hiện trạng thái hạnh phúc, thích thú, hào hứng trong một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • I went on a vacation to the beach and enjoyed myself immensely. (Tôi đi nghỉ mát ở bãi biển và thật sự tận hưởng.)
  • After a long week of work, she decided to pamper herself and enjoyed a relaxing spa day. (Sau một tuần làm việc vất vả, cô ấy quyết định chăm sóc bản thân và tận hưởng một ngày nghỉ spa thư giãn.)
  • He treated himself to a delicious dinner at his favorite restaurant and thoroughly enjoyed himself. (Anh ấy tự thưởng cho mình một bữa tối ngon miệng ở nhà hàng yêu thích và thực sự thích thú.)

Ngoài ra, cụm từ “enjoy yourself” cũng được sử dụng như một lời chúc. Ví dụ:

  • Have a great vacation! Enjoy yourself on the beautiful beaches of Hawaii. (Chúc mừng kỳ nghỉ vui vẻ! Hãy tận hưởng mình trên những bãi biển đẹp của Hawaii.)
  • Happy birthday! Enjoy yourself and have a fantastic celebration with your loved ones. (Chúc mừng sinh nhật! Hãy tận hưởng bản thân và có một buổi kỷ niệm tuyệt vời bên người thân yêu.)
  • Good luck in your new job! Enjoy yourself and make the most of this exciting opportunity. (Chúc may mắn với công việc mới! Hãy tận hưởng mình và tận dụng tối đa cơ hội thú vị này.)

Cấu trúc Enjoy – Enjoy

Cấu trúc này được dùng để nói chuyện, giao tiếp với những người gần gũi, thân thiết hoặc khi bạn muốn chúc ai đó được vui vẻ, thoải mái. 

Ví dụ:

  • A: “I’m going on a trip to the beach tomorrow.” – B: “Oh, that sounds amazing! Enjoy”
  • A: “I’m heading out to a concert tonight.” – B: “Have a great time! Enjoy!”
  • A: “I’m having a barbecue party at my place this weekend.” – B: “Sounds fun! Enjoy!”

Xem thêm:

Enjoy to v hay ving

Theo như những cấu trúc trên, “enjoy + ving” để thể hiện sự thích thú, hứng thú với một điều gì đó. Ví dụ:

Enjoy to v hay ving
Enjoy to v hay ving
  • I enjoy watching movies in my free time. (Tôi thích xem phim trong thời gian rảnh.)
  • She enjoys playing the piano as a way to relax. (Cô ấy thích chơi đàn piano như một cách để thư giãn.)
  • They enjoy hiking in the mountains and exploring nature. (Họ thích leo núi và khám phá thiên nhiên.)

Phân biệt Enjoy với Like, Love

Mặc dù cả “enjoy”, “like” và “love” đều thể hiện sự yêu thích nhưng chúng có sự khác nhau về nhiều mặt:

  • Mức độ yêu thích: Like (thấp nhất) -> love (thể hiện sự yêu thích hơn) -> enjoy (cao nhất).
  • Enjoy có thể dùng như một lời chúc còn like và love thì không.

Một số idiom với Enjoy

  • To enjoy (oneself): Trạng thái vui vẻ, thích thú
  • To enjoy the ride: Thưởng thức cuộc sống
  • Enjoy your meal: Lời chúc ngon miệng trước khi bắt đầu ăn.
  • Enjoy the moment: Hưởng thụ, tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.
  • Enjoy the best of both worlds: Tận hưởng lợi ích từ hai khía cạnh, hai sự lựa chọn hoặc hai thế giới khác nhau.
  • Enjoy a breath of fresh air: Tận hưởng sự mới mẻ, thay đổi hoặc môi trường khác biệt.
  • Enjoy the fruits of your labor: Tận hưởng thành quả sau những nỗ lực và công việc đã làm.
  • Enjoy the show: Tận hưởng hoặc thích thú xem một sự kiện, buổi biểu diễn hoặc một tình huống thú vị.
  • Enjoy a good laugh: Tận hưởng cười thả ga, cười sảng khoái.
  • Enjoy the journey, not just the destination: Tận hưởng quá trình, không chỉ là kết quả cuối cùng.
  • Enjoy the sun: Tận hưởng ánh nắng mặt trời và thời tiết đẹp.

Xem thêm:

Bài tập Enjoy to v hay ving

Bài tập Enjoy to v hay ving
Bài tập Enjoy to v hay ving

Bài tập 1: Chia động từ với enjoy

  1. He _______ (enjoy/play) football on weekends. 
  2. I ________ (enjoy/dance), but I don’t like singing.
  3. Jane ______ (enjoy/ride) horses, and (feed) them.
  4. Tom _______  (enjoy) the new movie last night. He said it was really funny.
  5. Betty ______ (enjoy/self/walk) to school instead of taking the bus. 
  6. My grandpa used to ______ (enjoy/go) to the cinema and (eat) popcorn.  
  7. I (not/enjoy/do) homework when I was young. 
  8. My Dogs _______ (enjoy/run) in the garden
  9. My cat ________ (enjoy/sleep) on my bed.
  10. John and Jack ________ (not enjoy) the party so they left early.
  11. My friends and I are going to the beach tomorrow. We’re gonna ______ (enjoy) ourtime there.
  12. Here is the book I suggest, I hope you (enjoy) it.
  13. My sister baked me a big birthday cake, I (enjoy) it a lot.
  14. My brother (enjoy/self/play) video games all day.
  15. Not every kid _____ (enjoy/play) with the clowns.

Bài tập 2: Tìm ra lỗi sai và sửa lại cho chính xác

  1. James enjoys play with cards and legos.
  2. Does Anna enjoys running and exercising?
  3. She enjoys to play tennis and hockey.
  4. I hope you enjoy with your holiday trip to Singapore.
  5. My mom enjoys with friends eating.
  6. Don’t be so worry! Just relax, sit back and enjoy the road!

Đáp án bài tập 1

  1. Enjoys Playing 
  2. Enjoy Dancing
  3. Enjoys Riding; Feeding
  4. Enjoyed
  5. Enjoys Herself Walking
  6. Enjoy Going/Eating
  7. Did Not Enjoy Doing
  8. Enjoy Running
  9. Enjoys Sleeping
  10. Did Not Enjoy
  11. Enjoy
  12. Will Enjoy/Enjoy
  13. Enjoyed
  14. Enjoys Himself Playing
  15. Enjoys Playing

Đáp án bài tập 2

  1. Play => playing
  2. Enjoys => enjoy
  3. To play => playing
  4. Enjoy with your => enjoy your
  5. With friends eating => eating with friend
  6. Enjoy the road => enjoy the ride

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc enjoy, xác định được enjoy to v hay ving. Hy vọng những kiến thức mà Unia.vn chia sẻ trên đây có thể giúp bạn có thể biết cách vận dụng cấu trúc này vào thực tế.

Bình luận