Need to v hay ving? Cách phân biệt need với have to

Người học tiếng Anh thường hay có những thắc mắc cũng như những nhầm lẫn về việc sử dụng need to v hay ving. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin và giải đáp thắc mắc cũng như hướng dẫn người học cách sử dụng need to v hay ving cho đúng.

Need là gì?

Need /niːd/

Need được biết đến là động từ ở trong tiếng Anh được dịch ra có nghĩa là “cần”. Bên cạnh đó nó còn được dịch theo nghĩa khác là nhu cầu hay sự cần thiết khi Need được sử dụng dưới một vai trò là danh từ trong tiếng Anh.

Need là gì
Need là gì

Ví dụ:

  • I need to eat something. (Tôi cần phải ăn gì đó.)
  • We all have basic needs, such as food, shelter, and clothing. (Chúng ta đều có những nhu cầu cơ bản như thức ăn, nơi ở và quần áo.)

Cách dùng Need

Dựa trên định nghĩa đã được trình bày trước đó, need có thể được sử dụng như một động từ hoặc như một danh từ ở trong câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc và cách sử dụng của need.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Need được sử dụng như một động từ thường

Cấu trúc 1: S + need + (O) + N/ to V

Cách dùng: Khi sử dụng “need” như một động từ, nó thường biểu thị rằng ai đó phải thực hiện một hành động vì nó là cần thiết, hoặc để nhấn mạnh rằng điều đó nên được thực hiện. Trong cấu trúc này, “need” được theo sau bởi “to V” và được chia theo thì ngữ pháp tương ứng.

Ví dụ: 

  • I need to finish my assignment before the deadline. (Tôi cần hoàn thành bài tập trước hạn cuối.)
  • I need to study for the exam. (Tôi cần phải học cho kỳ thi.)
Cấu trúc 2: S + need + V-ing = S + need + to be + V(phân từ 2)

Cách dùng: Mang ý nghĩa bị động, cái gì đó cần được làm. “S” là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.

Ví dụ: 

  • The plants need watering regularly. (Cây cần được tưới nước đều đặn.)
  • The document needs reviewing for any errors or inconsistencies. (Tài liệu cần được xem xét để tìm kiếm lỗi hoặc không nhất quán.)

Xem thêm:

Need được sử dụng như một trợ động từ/ Động từ khuyết thiếu

Need là trợ động từ có những cấu trúc sau:

  • Thể khẳng định: S + need + V(bare-inf)
  • Thể phủ định: S + needn’t + V(bare-inf)
  • Thể nghi vấn: Need + S + V(bare-inf)?

Ví dụ:

  • You needn’t wear uniform on Friday. (Bạn không cần phải mặc đồng phục vào thứ Sáu.)
  • Need I explain the rules again? (Có cần tôi giải thích lại các quy định không?)
  • You need pay attention to what i am saying. (Bạn cần chú ý đến những gì tôi đang nói.)

Need là động từ khuyết thiếu

Cấu trúc: S + need + (not) + have + V (phân từ 2)

Ví dụ: You need have completed your task. (Bạn cần phải hoàn thành nhiệm vụ của bạn)

“Need” được sử dụng như một danh từ

Khi need đóng vai trò là danh từ thì nó có nghĩa là:

  • There is a great need for + danh từ/ V-ing: Rất cần thiết phải có/ làm gì…

Ví dụ: There is a great need for effective healthcare solutions in rural areas. (Cần thiết có những giải pháp chăm sóc sức khỏe hiệu quả cho vùng nông thôn.)

  • There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì…

Ví dụ: There is no need for him to worry about the situation. (Không cần phải lo lắng về tình hình đối với anh ấy.)

  • In need be, S + V…: Nếu cần/ khi cần,…

Ví dụ: In need be, he will sacrifice everything for his family’s well-being. (Cần thiết, anh ấy sẽ hy sinh tất cả vì sự an khang của gia đình.)

  • In case of need, S + V…: Trong trường hợp cần thiết,…

Ví dụ: In case of need, she will always lend a helping hand. (Trong trường hợp cần thiết, cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ.)

  • Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì

Ví dụ: I have need of your assistance in completing this project. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để hoàn thành dự án này.)

  • Meet somebody need: đáp ứng nhu cầu của ai

Ví dụ: Our company offers a wide range of products to meet the diverse needs of our customers. (Công ty chúng tôi cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.)

Cấu trúc viết lại câu sử dụng Need

Trong các bài thi hay bài tập trên lớp thường có những câu hỏi yêu cầu viết lại câu có sử dụng “need”, bạn cần lưu ý cách viết lại câu dưới đây: 

S + need + to-V → It’s necessary (for sb) + to-V. (Ai đó cần làm gì → Thật cần thiết cho ai làm việc gì)

Ví dụ: 

  • I need to study for the exam. -> It’s necessary for me to study for the exam.
  • They need to improve their communication skills. -> It’s necessary for them to improve their communication skills.

Need to v hay ving

Need to v hay ving
Need to v hay ving
Cấu trúc khẳng địnhCấu trúc phủ định
Need + to vĐược sử dụng khi muốn nhấn mạnh một người nào đó cần phải làm điều gì trong trạng thái chủ động, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “need to V”. Đồng thời, nó cũng được dùng để ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu một người khác thực hiện mong muốn của chúng ta một cách nhanh chóng.
S + Need (s) + To + V
Ví dụ: We need to go to school (Chúng ta cần phải đến trường)
Thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu hụt hoặc không đủ yêu cầu để thực hiện một việc gì đó
S + Don’t/ Doesn’t need + to V
Ví dụ: She doesn’t need to buy a new phone. (Cô ấy không cần phải mua điện thoại mới.)
Need + VingĐược sử dụng khi nhấn mạnh việc nào đó là cần phải được thực hiện không quan trọng ai sẽ làm (thường chủ ngữ sẽ là vật).
S + Need (s) + V-ing
Ví dụ: The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
Được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động không cần thiết hoặc không yêu cầu phải được thực hiện. Nó biểu thị ý nghĩa phủ định hoặc miễn trừ việc thực hiện một hành động nào đó.
S + Don’t/Doesn’t need + V-ing
Ví dụ: The chair doesn’t need repairing

Xem thêm:

Phân biệt cấu trúc need và have to

Trong thực tế, ở những trường hợp giao tiếp thông thường need và have to thường được sử dụng để thay thế cho nhau và chúng đều có ý nghĩa là cần phải làm gì. Thế nhưng, need và have to cũng có những sự khác nhau đối với mục đích sử dụng. 

Phân biệt cấu trúc need và have to
Phân biệt cấu trúc need và have to

Mọi người thường dùng “have to” khi họ muốn nói về điều gì đó theo kiểu nghĩa vụ có tính bắt buộc là phải làm, phải thực hiện. Bên cạnh đó, nếu chúng ta muốn nói về điều gì đó hay các việc cần làm để qua đó có thể đạt được mục tiêu nhất định thì chúng ta có thể sử dụng need to.

Ví dụ: 

  • I have to go to work at 9AM. (Tôi phải đi làm vào lúc 9 giờ sáng.) – Diễn tả một nghĩa vụ hoặc yêu cầu bên ngoài mà tôi phải tuân thủ. 
  • You need to study for the exam if you want to pass. (Bạn cần phải học cho kỳ thi nếu muốn đỗ.) – Diễn tả một yêu cầu hoặc điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu.

Thành ngữ tiếng Anh với Need

Trong tiếng Anh có một số thành ngữ với từ “need” như:

  • Need I say more?: Bạn sẽ sử dụng thành ngữ này trong tình huống khi bạn vừa nói xong một vấn đề hoặc một chuyện nào đó mà đối phương (người nghe) hoàn toàn có thể đoán ra được kết quả.
  • Who needs…?: Bạn  sẽ sử dụng thành ngữ này khi bạn muốn nói về một điều gì đó không cần thiết hoặc có thể sẽ gây ra rắc rối.
  • A crying need (for something): Có nghĩa là “vô cùng cần thiết cái gì đó”
  • A friend in need: Có nghĩa là một người bạn luôn có mặt, luôn giúp đỡ khi cần thiết.
  • Need something like you need a hole in the head: Đây là một thành ngữ khó có nghĩa là “cái gì đó không hề cần thiết hoặc không muốn”.

Bài tập need to v hay ving

Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất
Bài tập need to v hay ving

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. I need (work) harder if I want to pass the exam. 
  2. My mother needs (go) to the supermarket tomorrow.
  3. My son needs (change) his suitcase because it is broken.
  4. The grass needs (cut) because it’s very high.
  5. This bedroom hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
  6. This plant hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
  7. Those screws are loose, they need (tighten). 
  8. You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
  9. Your dress is too long, it needs (take up).
  10. Your hair is too dirty, it needs (wash) immediately.

Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc “need to”

  • 1. It’s necessary for you to finish your report before 7 p.m.
  • 2. It’s necessary for you to use your sunscreen before going out.
  • 3. It’s necessary for me to pass the English exam to graduate.
  • 4. Is it necessary for me to join the meeting?
  • 5. It’s necessary for Jack to stop smoking.
  • 6. It’s necessary for Ha to go to bed early.
  • 7. It’s necessary for you to eat before going.
  • 8. It’s necessary for you to bring an umbrella because it’s going to rain.
  • 9. It’s necessary for us to prepare everything carefully.
  • 10. It’s necessary for her to try much more.

Xem thêm:

Đáp án bài 1

  • 1. To work
  • 2. To go
  • 3. To change
  • 4. Cutting
  • 5. Cleaning
  • 6. Watering
  • 7. Tightening
  • 8. To come
  • 9. Taking up
  • 10. Washing

Đáp án bài 2

  • 1. You need to finish your report before 7 p.m.
  • 2. You need to use your sunscreen before going out.
  • 3. I need to pass the English exam to graduate.
  • 4. Do I need to join the meeting?
  • 5. Jack needs to stop smoking.
  • 6. Ha needs to go to bed early.
  • 7. You need to eat before going.
  • 8. You need to bring an umbrella because it’s going to rain.
  • 9. We need to prepare everything carefully.
  • 10. She needs to try much more.

Như vậy, qua bài viết trên Unia.vn đã cung cấp thông tin và giải đáp thắc mắc cũng như hướng dẫn người học cách sử dụng need to v hay ving trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và đem lại kết quả tốt.

Bình luận