Keep to v hay ving? Phân biệt cấu trúc keep với hold, catch và take

Keep là từ khá phổ biến trong tiếng Anh và được mọi người sử dụng rất nhiều khi giao tiếp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc những thông tin về định nghĩa Keep, Cách dùng cấu trúc Keep, những cụm động từ với keep hay gặp và giúp xác định được keep + to v hay ving.

Keep là gì?

Keep /kiːp/ có nghĩa là giữ, tiếp tục, bảo quản hoặc kiểm soát một cái gì đó.

Keep là gì
Keep là gì

Ví dụ:

  • Keep the dog on a leash when you take him for a walk. (Hãy giữ chó bằng dây xích khi bạn đi dạo với nó)
  • It’s important to keep perishable foods properly stored. (Việc bảo quản đúng cách thực phẩm dễ hỏng là rất quan trọng.)
  • Keep trying, and you’ll eventually succeed. (Hãy tiếp tục cố gắng, và cuối cùng bạn sẽ thành công.)

Keep + to v hay ving? Cách dùng các cấu trúc Keep 

Sau đây là những cấu trúc của Keep mà người học cần nắm rõ trong tiếng Anh.

Keep to v hay ving? Phân biệt cấu trúc keep với hold, catch và take
Keep to v hay ving? Phân biệt cấu trúc keep với hold, catch và take

Cấu trúc Keep + N 

S + keep + N: Đây là một cấu trúc đơn giản và dễ dàng sử dụng có nghĩa là giữ cái gì đó.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • We keep a spare key hidden in case we get locked out. (Chúng tôi giữ một chìa khóa dự phòng được giấu đi trong trường hợp chúng tôi bị khóa cửa.)
  • He keeps his promises and always follows through on his commitments. (Anh ấy giữ lời hứa và luôn thực hiện những cam kết của mình.)

Cấu trúc Keep + Sb/Sth + Adj

S + keep + somebody/ something + adj/Ving: Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả hành động giữ hoặc duy trì một trạng thái hoặc tình trạng nào đó.

Ví dụ:

  • He keeps his car well-maintained. (Anh ấy duy trì xe ô tô của mình cẩn thận.)
  • She keeps herself positive even in difficult situations. (Cô ấy giữ cho bản thân tích cực ngay cả trong những tình huống khó khăn.)

Cấu trúc Keep on doing Sth

Nếu như bạn đang thắc mắc keep + to v hay ving? Thì câu trả lời là mọi người thường sử dụng cấu trúc keep + V-ing.

S + keep (on) + Ving: Cấu trúc này được mọi người dùng để diễn đạt việc ai đó tiếp tục làm điều gì.

Ví dụ:

  • We keep trying new recipes to improve our cooking skills. (Chúng tôi tiếp tục thử các công thức nấu ăn mới để cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình.)
  • She keeps on practicing the piano every day to improve her skills. (Cô ấy tiếp tục luyện tập đàn piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)

Một số cấu trúc mở rộng của Keep

Cấu trúc Keep Sb from Sth

S + keep + somebody + from + Ving: Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt hành động ngăn cản ai thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • He kept his friends from making a mistake by offering them good advice. (Anh ấy ngăn bạn bè mình mắc sai lầm bằng cách đưa ra lời khuyên tốt.)
  • The alarm system keeps burglars from breaking into the house. (Hệ thống báo động ngăn chặn tên trộm đột nhập vào nhà.)

Cấu trúc Keep on at Sb for/ about Sth

S + keep on + at somebody + for/ about something: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động của một người khi họ liên tục lải nhải, đặt áp lực hoặc phê phán ai đó về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The manager keeps on at the employees about meeting their sales targets. (Quản lý liên tục áp đặt áp lực lên nhân viên về việc đạt mục tiêu doanh số.)
  • He keeps on at his friend for being late all the time. (Anh ấy liên tục phê phán bạn của mình vì luôn đến muộn.)

Cấu trúc Keep Sth from someone

S + keep + N/ Ving + from someone: Cấu trúc này có nghĩa là giấu chuyện gì khỏi ai đó

Ví dụ:

  • She keeps the secret from her friends. (Cô ấy giữ bí mật không để bạn bè biết.)
  • They keep the document from falling into the wrong hands. (Họ giữ tài liệu không để rơi vào tay những người không đúng.)

Xem thêm:

Cấu trúc Keep a tight rein on someone/sth

S + keep a tight rein + on + someone/ something: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc kiểm soát một người hoặc một tình huống một cách nghiêm ngặt.

Ví dụ:

  • The manager keeps a tight rein on his employees to ensure productivity. (Quản lý giữ quyền kiểm soát nghiêm ngặt đối với nhân viên để đảm bảo hiệu suất làm việc.)
  • The owner keeps a tight rein on the company’s expenses to maintain profitability. (Chủ sở hữu kiểm soát nghiêm ngặt các chi phí của công ty để duy trì lợi nhuận.)

Phân biệt cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take

Keep, Hold, Catch, Take dịch ra đều có nghĩa là giữ lấy. Tuy nhiên, chúng có điểm khác biệt như bảng sau:

Phân biệt cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take
Phân biệt cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take
KeepHoldCatchTake
Khác nhauMang nghĩa là giữ cái gì/ai đó Mang nghĩa là cầm, nắm thứ gì đó trong tayMang nghĩa là nắm bắt hay chộp lấy thứ gì đóMang nghĩa là mang đi, lấy đi một thứ gì đó
Ví dụThe chef keeps the restaurant’s recipes a closely guarded secret. (Đầu bếp giữ bí mật công thức của nhà hàng một cách cẩn thận.)The child held a kite string tightly as it flew in the sky. (Đứa trẻ nắm chặt dây diều khi nó bay trong bầu trời.)She caught the attention of the audience with her captivating performance. (Cô ấy nắm bắt sự chú ý của khán giả bằng màn trình diễn quyến rũ.)He took the book from the shelf and started reading it. (Anh ấy lấy quyển sách từ kệ và bắt đầu đọc nó.)

Xem thêm:

Những cụm động từ với keep hay gặp

Keep away: Cất đi hay để thứ gì đó ra xa

  • Ví dụ: He keeps away unnecessary clutter from his workspace to maintain a clean and organized environment. (Anh ấy cất đi những đồ đạc không cần thiết khỏi không gian làm việc để duy trì một môi trường sạch sẽ và gọn gàng.)

Keep an eye on: Theo dõi hoặc để mắt đến điều gì

  • Ví dụ: She asked her friend to keep an eye on her luggage while she went to get a drink. (Cô ấy yêu cầu bạn của mình để mắt đảm bảo cho hành lý của cô ấy trong khi cô ấy đi lấy nước uống.)

Keep a promise: Giữ lời hứa

  • Ví dụ: The couple made a pact to keep their promises to each other in their marriage. (Cặp đôi đã thỏa thuận giữ lời hứa với nhau trong cuộc hôn nhân.)

Keep up with: theo kịp, bắt kịp, ngang bằng

  • Ví dụ: The fast pace of the class made it difficult for him to keep up with the lectures. (Tốc độ nhanh của buổi học làm cho việc theo kịp bài giảng trở nên khó khăn đối với anh ấy.)

Một số thành ngữ phổ biến với Keep

Bên cạnh những cấu trúc trên, còn có một số thành ngữ phổ biến với Keep trong tiếng Anh.

Một số thành ngữ phổ biến với Keep
Một số thành ngữ phổ biến với Keep

Keep body and soul together: Cố gắng để có thể sinh tồn

Ví dụ: She relied on her savings and part-time jobs to keep body and soul together during her unemployment. (Cô ấy dựa vào tiết kiệm của mình và công việc bán thời gian để có thể sinh tồn trong thời gian thất nghiệp.)

Keep up appearances: Cố che giấu những khó khăn mà mình gặp phải

Ví dụ: Despite facing financial difficulties, she kept up appearances by always dressing impeccably and maintaining a confident demeanor. (Dù đối mặt với khó khăn về tài chính, cô ấy cố che giấu bằng cách luôn ăn mặc tinh tế và giữ thái độ tự tin.)

Keep up with the Joneses: Muốn mình theo kịp người khác

Ví dụ: They bought a new car just to keep up with the Joneses, even though they couldn’t really afford it. (Họ mua một chiếc xe mới chỉ để theo kịp người khác, dù thực tế họ không đủ khả năng tài chính.)

Keep the wolf from the door: Có đủ tiền để trang trải cuộc sống

Ví dụ: He took on extra freelance projects to keep the wolf from the door during the months of unemployment. (Anh ấy nhận thêm các dự án làm tự do để có đủ tiền trang trải cuộc sống trong những tháng thất nghiệp.)

Xem thêm:

Bài tập keep + to v hay ving

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Close the door to keep the room ______ .

A. being warm
B. be warm
C. warm

2. He keeps ______ to distract me.

A. try
B. trying
C. to try

3. He kept me ______ all evening yesterday.

A. work
B. worked
C. working

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau

  • 1. Can you keeping the door for Kathy?
  • 2. Please try to keep quieting in meetings.
  • 3. Martin keep on homework from the teacher.

Đáp án

Đáp án bài 1

  1. C
  2. B
  3. C

Đáp án bài 2

  1. Keeping -> Keep
  2. Quieting -> Quiet
  3. Keep -> Keeps

Như vậy, qua bài viết trên Unia.vn đã cung cấp cho người đọc những thông tin về định nghĩa Keep, Cách dùng cấu trúc Keep, những cụm động từ với keep hay gặp và xác định được keep + to v hay ving. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bổ ích với bạn.

Bình luận