Keep + gì? Cấu trúc keep – 8 cách dùng và bài tập chi tiết

Khi giao tiếp tiếng Anh, bạn thường dùng keep để diễn đạt ý muốn giữ gìn và tiếp tục duy trì một điều hoặc sự kiện nào đó. Nhưng bạn cần lưu ý, khi keep đi kèm với các giới từ khác nhau sẽ mang rất nhiều ý nghĩa đa dạng.

Nếu đây cũng là thắc mắc của bạn, UNI Academy sẽ giúp bạn giải đáp ngay bằng kiến thức cấu trúc keep chi tiết cũng như các bài tập giúp bạn dễ dàng nhớ các dạng keep sau đây.

Cùng tìm hiểu bạn nhé!

Định nghĩa Keep

Trong tiếng Anh, Keep là một động từ mang nghĩa là nắm giữ đối tượng, sự vật nào đó, giữ vững hay tiếp tục làm điều gì đó. Hàm nghĩa kiên định để tiếp tục với một điều gì đó. 

Cấu trúc Keep cơ bản
Cấu trúc Keep cơ bản

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Do you want to keep this notebook? Bạn có muốn giữ quyển sổ tay này không? 
  • Keep running! Chạy tiếp đi! 
  • I made a promise to you and I will keep it. Tôi có lời hứa với bạn và tôi sẽ giữ lời hứa. 

Bên cạnh đó, Keep cũng mang nghĩa là chăm sóc, giữ gìn thú cưng hay con người (trẻ em) khi người nói đi du lịch.

Ví dụ:

  • Mina will keep the kids while her sister shops. (Mina sẽ chăm sóc những trẻ trong khi chị cô ấy đi mua sắm.) 
  • My uncle raised some dogs and cats. (Chú tôi có một vài con cún và mèo.)

Lưu ý: Đối với quá khứ phân từ và phân từ 2, động từ bất quy tắc Keep đều được giữ nguyên.

Keep + gì? Cách dùng cấu trúc Keep chi tiết

Keep + Noun

→ Giữ lấy cái gì đó.

Ví dụ: I keep her laptop in my room. Tôi giữ laptop của cô ấy trong tủ. 

Tuy nhiên, với nghĩa gốc như vậy, chúng ta có rất nhiều cấu trúc Keep khác nhau trong tiếng Anh. Xin lưu ý các cấu trúc phổ biến sau đây. 

S + keep + sb/sth + adj/V-ing

→ Bạn đang cố giữ ai đó (bình tĩnh) hoặc giữ trong trạng thái một thời gian.  

Ví dụ: 

  • My mother always tries to keep our house clean. (Mẹ tôi luôn cố gắng giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.) 
  • The noise from outside kept me awake last night. (Tiếng ồn từ bên ngoài làm tôi mất ngủ đêm qua.) 
  • She kept me waiting for hours. (Cô ấy khiến tôi chờ đợi hàng giờ đồng hồ.)

Keep + Adj

→ Câu trả lời ngắn gọn hoặc câu lệnh khẩn cấp

Ví dụ:

  • Giữ im lặng! Giữ im lặng!
  • Tôi thích tiếp tục bận rộn. Tôi muốn tiếp tục bận rộn. 

Xem thêm:

Keep on doing sth

S + keep (on) + V-ing

→ Ai đó tiếp tục làm gì

Ví dụ:

  • My dog keeps (on) trying to jump on the bookshelf. Chú cún tiếp tục cố gắng nhảy lên tủ sách.
  • I kept (on) hoping that she would come back. Tôi đã tiếp tục hy vọng rằng anh ấy sẽ quay lại.
  • Keep (on) going. The air station is right there. Đi tiếp đi. Sân bay ngay đằng kia rồi.

Keep sb from sth 

S + keep + somebody + from + V-ing 

→ Giữ chặt/ ngăn cản ai đó không làm 

Ví dụ:

  • Difficulties can’t keep him from reaching his target. Những khó khăn không thể ngăn anh ta đạt mục tiêu của mình.
  • You can’t keep me from telling this truth. Cậu không thể ngăn tôi nói ra sự thật được. 
  • Parents must keep their children from playing with acid. Bố mẹ nên ngăn con mình đùa nghịch với lửa. 

Keep on at sb for/about st

S + keep on + at somebody + for/about something

Chỉ người đó luôn lải nhải/buôn chuyện với ai về điều gì.

Ví dụ:

  • When do you stop keeping on at me about that? (Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó?)
  • He keeps on at us about her success. (Anh ấy cứ nói mãi với chúng tôi về thành công của anh ấy.)
Những cách dùng cấu trúc Keep
Những cách dùng cấu trúc Keep

Keep something from someone

S + keep + N/V-ing + from someone 

→ Giữ kín/ giấu ai đó về chuyện gì đó 

Ví dụ:

  • Lisa keeps having a kitty from her mom. (Lisa giấu việc nuôi mèo con với mẹ mình.) 
  • I want to keep my diary from my sister. (Tớ muốn giấu nhật ký của tớ khỏi chị gái mình.) 

Keep a tight rein on SO/Sth

Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn nói về bản thân hoặc ai đó kiểm soát cẩn thận một điều gì hay người nào đó.

Ví dụ:

  • Sina keeps a tight rein on her son. (Sina kiểm soát cẩn thận con trai của cô ấy.) 
  • I keep a tight rein on my cash flow. (Tôi kiểm soát cẩn thận dòng tiền của mình.) 

Keep your nose to the grindstone

Hàm nghĩa của cấu trúc keep này diễn tả (khen) tần suất làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi.

Ví dụ: My director always keeps his nose to the grindstone. (Đạo diễn của tôi luôn làm việc chăm chỉ.) 

Xem thêm:

Keep track (of SO/Sth)

Hàm nghĩa của cấu trúc Keep này biểu đạt việc theo dõi ai đó hoặc sự kiện nào đó nhằm thu thập thông tin.

Ví dụ: He keeps track of the suspects. (Anh ấy theo dõi những kẻ tình nghi.)

Những lưu ý cần thiết về cách dùng cấu trúc Keep

Vì cấu trúc Keep rất đa dạng nên bạn cần nhớ được ý nghĩa chính xác của chúng để sử dụng cho chuẩn nhé. 

Các lưu ý cấu trúc Keep
Các lưu ý cấu trúc Keep

Bên cạnh đó, UNI Academy cung cấp một vài cấu trúc Keep khác mà bạn nên biết:

Cụm từNghĩa
keep awayCất giấu đi, để xa ra,
keep off Tránh xa, lui xa, đừng lại gần
keep backGiữ chặt, chắn lại, gây ngăn trở
keep downAn ủi, nén lại, kiểm soát
keep a promiseGiữ lấy lời hứa
keep outNgăn chặn không cho vào
keep upDuy trì, bảo quản, giữ 
keep up withTheo kịp, cố gắng ngang bằng
keep an eye onChú ý đến, trông giữ, theo dõi
keep peace withDuy trì mối quan hệ tốt với ai đó
keep togetherGắn kết với ai, hợp với ai
keep in touchGiữ liên lạc
keep the lawsTuân thủ luật pháp
keep in mindNhớ kỹ, nhớ rằng
keep underKiểm soát, thống trị, kiềm chế

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc Keep

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho chỗ trống

1. Close the window to keep the room ______ .

  • A. being warm
  • B. be warm
  • C. warm

2. She keeps ______ to distract me.

  • A. try
  • B. trying
  • C. to try

3. She kept me ______ all night yesterday.

  • A. work
  • B. worked
  • C. working

4. Keep ______ and you will succeed in the future.

  • A. a tight rein on
  • B. peace with
  • C. your nose to the grindstone

5. We should ______, my best friend. 

  • A. keep on
  • B. keep in touch
  • C. keep in mind

6. The cat kept_____the door.

  • A. Scratching
  • B. Scratched
  • C. Scratches

7. The family_____their daughter from studying abroad.

  • A. Keeping
  • B. Keep on
  • C. Keep

8. She always____quiet during class.

  • A. Keeps
  • B. Keep on 
  • C. Keep track

9. The boy always keep____tight rein on controls his toys.

  • A. On
  • B. In
  • C. A

10. He wants____ the book from the cat.

  • A. Keeping
  • B. Keep on
  • C. Keep

Bài tập 2: Tìm các lỗi sai trong các câu sau:

  1. Can I keep on this Science book?
  2. He kept on ask me questions the whole time.
  3. It’s hard to keep warming in this cold weather.
  4. You must keep the assembly line move.
  5. I wish you’d keep quietly. 
  6. Can you keeping the gate for me?
  7. Please try to keep quieting in class
  8. She keep on homework from the teacher
  9. The boys keep your nose in the grindstone 
  10. The kid keeping on track the bird

Đáp án 

Đáp án 1

  1. C
  2. B
  3. C
  4. C
  5. B
  6. A
  7. C
  8. A
  9. C
  10. C
  11. C

Đáp án 2

  1. Can I keep this Science book?
  2. He kept on asking me questions the whole time.
  3. It’s hard to keep warm in this cold weather.
  4. You must keep the assembly line moving.
  5. I wish you’d keep quiet
  6. Can you keep the gate for me?
  7. Please try to keep quiet in class.
  8. She keeps homework from the teacher.
  9. The boy keeps your nose to the grindstone.
  10. The kid keeps track of the bird.

Xem thêm:

Qua bài chia sẻ này, mong bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc keep, các cụm từ khác thay thế và đặc biệt là những cách dùng trong những trường hợp khác nhau. UNI Academy hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về dạng câu này. 

Nếu bạn còn thắc mắc về ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, đừng bỏ qua những bài viết hữu ích trên Unia.vn nhé! Chúc bạn thành công!

Bình luận