Hope to v hay ving? Cách phân biệt hope và wish chi tiết nhất

Bạn đang thắc mắc về cách sử dụng hope sao cho đúng cách? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các thông tin cũng như giải đáp những thắc mắc và hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng hope to hay ving, phân biệt hope và wish, các giới từ theo sau hope. Cùng theo dõi nhé!

Hope là gì?

Hope /həʊp/: Hy vọng

Hope được dùng để diễn tả tâm trạng tích cực và lạc quan, một niềm tin rằng điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai hoặc trong một tình huống cụ thể.

Hope là gì
Hope là gì

Ví dụ:

  • I hope to get a promotion at work this year. (Tôi hy vọng được thăng chức trong công việc vào năm nay.)
  • She hopes that her favorite team will win the championship. (Cô ấy hy vọng đội bóng yêu thích của mình sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • We hope to travel to Europe next summer. (Chúng tôi hy vọng sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

Hope to v hay ving?

Cấu trúc: Hope to do something

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Hope to v hay ving
Hope to v hay ving

Ý nghĩa: Diễn tả mong muốn hoặc kỳ vọng một điều gì đó có thể xảy ra và trở thành sự thật.

Ví dụ:

  • She hopes to travel the world someday. (Cô ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ du lịch khắp thế giới.)
  • We hope to finish the project on time. (Chúng tôi hy vọng hoàn thành dự án đúng hẹn.)

Các cấu trúc khác của Hope trong tiếng Anh

Cấu trúc chung: S + hope (that) + S + V

Chú ý: Ở cấu trúc này từ “that” thường được lược bỏ nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu

Ví dụ:

  • I hope (that) she passes her exam.” (Tôi hy vọng cô ấy qua kỳ thi.)
  • We hope (that) the weather clears up for our picnic. (Chúng tôi hy vọng thời tiết sẽ trở nên tốt cho buổi picnic của chúng ta.)
  • He hopes (that) his team wins the championship. (Anh ta hy vọng đội của mình giành chiến thắng trong giải đấu.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng cho hiện tại

Cấu trúc

  • S + hope (that) + S + V(s/es)
  • S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ:

  • She hopes (that) he arrives on time. (Cô ấy hy vọng anh ấy đến đúng giờ.)
  • He hopes (that) his sister finishes her homework before dinner. (Anh ấy hy vọng em gái anh hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
  • I hope (that) it stops raining soon. (Tôi hy vọng trời sẽ ngừng mưa sớm.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng cho quá khứ

Cấu trúc:

  • S + hope (that) + S + V-ed
  • S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

  • I hope (that) he passed his exam. (Tôi hy vọng anh ấy đã qua kỳ thi.)
  • She hopes (that) her friend returned her book. (Cô ấy hy vọng bạn của cô đã trả lại sách cho cô.)
  • She hopes (that) her children have finished their homework. (Cô ấy hy vọng con cái cô đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc hope diễn tả hy vọng cho tương lai

Cấu trúc:

  • S + hope (that) + S + V(s/es)
  • S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

  • I hope (that) he understands my point of view. (Tôi hy vọng anh ấy hiểu quan điểm của tôi.)
  • We hope (that) he will succeed in his new venture. (Chúng tôi hy vọng anh ấy sẽ thành công trong dự án mới của mình.)

Xem thêm:

Phân biệt Hope và Wish

Cả Hope và Wish đều có cùng nghĩa, diễn tả mong muốn hoặc biểu thị sự tiếc nuối về một hành động hoặc sự việc trong quá khứ hay trong tương lai.

Phân biệt Hope và Wish
Phân biệt Hope và Wish

Ngoài các điểm giống nhau thì Hope và Wish còn có thể được phân biệt như sau: Hope biểu đạt mong ước về một hành động hoặc sự việc nào đó có khả năng xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Trong khi đó, Wish thì diễn đạt mong ước về một hành động hoặc sự việc chắc chắn đã không thể xảy ra ở trong quá khứ hoặc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • She hopes she will get accepted into her dream university. (Cô ấy hy vọng cô ấy sẽ được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
  • He wishes he had more time to spend with his family. (Anh ấy ước rằng anh ấy có thêm thời gian để dành cho gia đình.)

Các giới từ theo sau hope

Khoảng 77% trường hợp dùng hope for

  • I hope for a promotion at work this year. (Tôi hy vọng được thăng chức trong công việc trong năm nay.)
  • She hopes for good health and happiness for her family. (Cô ấy hy vọng sức khỏe tốt và hạnh phúc cho gia đình cô ấy.)
  • He hopes for a peaceful resolution to the conflict. (Anh ấy hy vọng có một giải pháp hòa bình cho xung đột.)
  • We hope for a brighter future for the next generation. (Chúng tôi hy vọng tương lai tươi sáng cho thế hệ sau.)

Khoảng 7% trường hợp dùng hope to

  • He hopes to find a new job that he enjoys. (Anh ấy hy vọng tìm được một công việc mới mà anh ấy thích.)
  • We hope to start a family in the near future. (Chúng tôi hy vọng sẽ thành lập gia đình trong tương lai gần.)
  • They hope to run a marathon one day. (Họ hy vọng một ngày nào đó có thể chạy marathon.)
  • She hopes to improve her English language skills. (Cô ấy hy vọng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

Khoảng 5% trường hợp dùng hope in

  • I hope in the goodness of people to create a better world. (Tôi hy vọng vào lòng tốt của con người để tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn.)
  • She hopes in her own abilities to overcome any challenges. (Cô ấy hy vọng vào khả năng của mình để vượt qua mọi thử thách.)
  • We hope in the power of education to uplift communities. (Chúng tôi hy vọng vào sức mạnh của giáo dục để nâng cao đời sống cộng đồng.)
  • He hopes in the healing process to recover from his illness. (Anh ấy hy vọng vào quá trình hồi phục để lành bệnh.)

Xem thêm:

Khoảng 1% trường hợp dùng hope after

  • She hoped after the storm passed, she would be able to see a beautiful rainbow. (Cô ấy hy vọng sau khi cơn bão qua đi, cô ấy sẽ có thể nhìn thấy một cánh cầu vồng đẹp.)
  • He hopes after his injury heals, he will be able to play football again. (Anh ấy hy vọng sau khi chấn thương lành lại, anh ấy sẽ có thể chơi bóng đá trở lại.)
  • They hoped after the long winter, spring would bring blooming flowers and warm weather. (Họ hy vọng sau mùa đông dài, mùa xuân sẽ mang lại hoa nở và thời tiết ấm áp.)

Khoảng 1% trường hợp dùng hope against

  • She hopes against all odds that she will win the competition. (Cô ấy hy vọng chống lại tất cả những khả năng tiêu cực rằng cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
  • He hopes against the negative prognosis and believes in his recovery. (Anh ấy hy vọng chống lại dự đoán tiêu cực và tin rằng mình sẽ hồi phục.)
  • They hope against the turbulent market conditions and strive for success. (Họ hy vọng chống lại những điều kiện thị trường khó khăn và đấu tranh để thành công.)
  • We hope against the prevailing pessimism and work towards a brighter future. (Chúng tôi hy vọng chống lại sự bi quan phổ biến và làm việc hướng đến một tương lai tươi sáng hơn.)

Khoảng 1% trường hợp dùng hope At

  • She hoped at the last minute that her flight would be delayed so she could spend more time with her family. (Cô ấy hy vọng ở phút cuối rằng chuyến bay của cô ấy sẽ bị trì hoãn để cô ấy có thêm thời gian bên gia đình.)
  • He hoped at the negotiation table that a compromise could be reached for the benefit of both parties. (Anh ấy hy vọng ở bàn đàm phán rằng có thể đạt được sự thỏa thuận lợi ích cho cả hai bên.)
  • They hoped at the job interview that their skills and experience would impress the interviewer. (Họ hy vọng trong buổi phỏng vấn việc làm rằng kỹ năng và kinh nghiệm của họ sẽ gây ấn tượng với người phỏng vấn.)

Khoảng 1% trường hợp dùng hope by

  • She hopes by studying diligently, she can achieve good grades in her exams. (Cô ấy hy vọng bằng việc học hành chăm chỉ, cô ấy có thể đạt điểm số tốt trong các kỳ thi của mình.)
  • He hopes by saving money every month, he can afford to buy a new car. (Anh ấy hy vọng bằng cách tiết kiệm tiền hàng tháng, anh ấy có thể mua được một chiếc xe hơi mới.)
  • They hope by implementing new strategies, they can increase sales for their business. (Họ hy vọng bằng cách triển khai các chiến lược mới, họ có thể tăng doanh số bán hàng cho doanh nghiệp của mình.)
  • We hope by practicing regularly, we can improve our musical skills. (Chúng tôi hy vọng bằng cách luyện tập đều đặn, chúng tôi có thể cải thiện kỹ năng âm nhạc của mình.)

Khoảng 1% trường hợp dùng hope from

  • She hopes from her parents the support and encouragement she needs to pursue her dreams. (Cô ấy hy vọng từ bố mẹ mình những sự hỗ trợ và động viên cần thiết để theo đuổi những giấc mơ của mình.)
  • He hopes from his team members the collaboration and teamwork required to successfully complete the project. (Anh ấy hy vọng từ các thành viên trong nhóm của mình sự cộng tác và làm việc nhóm cần thiết để hoàn thành dự án một cách thành công.)
  • They hope from the government the implementation of policies that promote social equality and justice. (Họ hy vọng từ chính phủ sự triển khai các chính sách khuyến khích bình đẳng xã hội và công bằng.)

Xem thêm:

Khoảng 1% trường hợp dùng hope on

  • She hopes on her team to win the championship. (Cô ấy hy vọng vào đội của mình để giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • He hopes on his hard work and determination to achieve his goals. (Anh ấy hy vọng vào sự cần cù và quyết tâm của mình để đạt được mục tiêu.)
  • They hope on technology to solve complex problems. (Họ hy vọng vào công nghệ để giải quyết những vấn đề phức tạp.)

Khoảng 1% trường hợp dùng hope with

  • She hopes with her friends’ support, she can overcome any challenges that come her way. (Cô ấy hy vọng với sự hỗ trợ từ bạn bè, cô ấy có thể vượt qua bất kỳ thách thức nào xuất hiện trước mắt.)
  • He hopes with his partner’s guidance, he can improve his performance in the competition. (Anh ấy hy vọng với sự hướng dẫn từ đối tác, anh ấy có thể cải thiện hiệu suất của mình trong cuộc thi.)
  • They hope with their team’s collaboration, they can achieve their project goals. (Họ hy vọng với sự hợp tác từ đội nhóm, họ có thể đạt được mục tiêu dự án của mình.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hope

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hope
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hope
Từ đồng nghĩaTừ trái nghĩa
Dream (mơ tưởng)Despair (hết hy vọng)
Aim (mong mỏi)Hopelessness (sự tuyệt vọng)
Ambition (tham vọng) Distrust (không tin cậy)
Look forward (mong đợi)Doubt (nghi ngờ)
surmise (ước đoán)Pessimism (bi quan)
Belief (sự tin tưởng)Disbelief (sự hoài nghi)
Lust (ham muốn)Forsake (từ bỏ)

Xem thêm:

Bài tập hope to v hay ving

Bài 1: Chọn hope hoặc wish và điền vào chỗ trống:

  1. I painted my wall blue, but they look awful. I ________ I had painted them red. 
  2. Martin failed his test. He ________ she had studied harder. He ________ he passes his next one. 
  3. John was in a rush to the airport. His wife ________ he did not forget his passport.
  4. My dorm is too small. I ________ I had a bigger apartment. I ________ I didn’t rent this accommodation.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau

1. She ________ that they ________ on time for the meeting.

  • hopes – arrive
  • hope – arrives
  • hope – arrive
  • hoped – arrive

2. We hope ________ a family and create beautiful memories together.

  • started 
  • starting
  • to start
  • starts

3. She  ________ that they  ________ the gift she gave them.

  • hopes – likes
  • hopes – liked
  • hope – like
  • hoped – likes

Đáp án

Đáp án bài 1:

  1. Wish
  2. Wishes – hopes
  3. Hoped
  4. Wish – wish

Đáp án bài 2:

  1. A
  2. C
  3. B

Như vậy, bài viết trên Unia.vn đã cung cấp cho bạn các thông tin cũng như giải đáp những thắc mắc và hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng hope to hay ving, phân biệt hope và wish, các giới từ theo sau hope. Hy vọng rằng, những thông tin ấy sẽ giúp ích cho bạn.

Bình luận