Mention to v hay ving? Cấu trúc mention trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mention là từ loại được sử dụng khá phổ biến. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc thông tin về định nghĩa mention, cấu trúc và cách dùng Mention trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa với mention và giải đáp thắc mắc về việc dùng mention to v hay ving.

Mention là gì?

Mention /ˈmen.ʃən/ có nghĩa là đề cập, nói về điều gì hay ai đó một cách nhanh chóng mà không đi vào chi tiết. Nó có thể là một lời nhận xét ngắn hoặc tuyên bố thông qua văn bản.

Mention là gì
Mention là gì

Ví dụ:

  • She casually mentioned her upcoming vacation plans to her colleagues. (Cô ấy đã nhắc nhở một cách không chú ý về kế hoạch nghỉ mát sắp tới với đồng nghiệp.)
  • He mentioned the need for additional resources to complete the project successfully. (Anh ấy đã đề cập đến nhu cầu về nguồn lực bổ sung để hoàn thành dự án thành công.)
  • The speaker mentioned the importance of teamwork in achieving organizational goals. (Người diễn thuyết đã đề cập đến sự quan trọng của làm việc nhóm trong việc đạt được mục tiêu của tổ chức.)

Cấu trúc và cách dùng mention trong tiếng Anh

S + mention + that + mệnh đề: Cấu trúc được sử dụng để trích dẫn hoặc truyền đạt những thông tin, ý kiến hoặc sự nhắc lại từ một nguồn khác.

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • They mentioned that they were considering a vacation to Europe next summer. (Họ đã đề cập rằng họ đang xem xét việc đi nghỉ ở châu Âu vào mùa hè tới.)
  • He mentioned that he would need some additional information before making a decision. (Anh ấy đã đề cập rằng anh ấy sẽ cần một số thông tin bổ sung trước khi đưa ra quyết định.)
  • He mentioned that his professor had emphasized the importance of critical thinking in academic writing. (Anh ấy đề cập rằng giáo sư của anh ấy đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của tư duy phản biện trong viết học thuật.)

S + mention + V-ing: Đề cập hoặc nhắc đến một hành động đang diễn ra, đang được xem xét, dự kiến trong tương lai hoặc thường xuyên thực hiện. 

Ví dụ:

  • The report mentioned exploring new markets for business expansion. (Báo cáo đề cập việc khám phá thị trường mới để mở rộng kinh doanh.)
  • He mentioned attending an international conference to present his innovative findings in the field of artificial intelligence. (Anh ấy đề cập đến việc tham dự một hội nghị quốc tế để trình bày các phát hiện đột phá của mình trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
  • The article mentioned conducting extensive market research and analysis to identify new business opportunities and gain a competitive edge. (Bài viết đề cập đến việc tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích chi tiết để xác định cơ hội kinh doanh mới và có lợi thế cạnh tranh.)

Trợ động từ + S + mention + Wh-question…?: Cấu trúc này được sử dụng để hỏi về một thông tin cụ thể mà người nghe hoặc người được đề cập có thể cung cấp.

Ví dụ:

  • Did they mention who will be the keynote speaker? (Liệu họ có đề cập đến người diễn thuyết chính sẽ là ai không?)
  • Have you mentioned what documents are required for the application? (Bạn đã đề cập đến những tài liệu nào được yêu cầu cho đơn xin chưa?)
  • Did he mention why the project was delayed? (Liệu anh ấy có đề cập đến lý do tại sao dự án bị trì hoãn không?)

Mention something/somebody (to somebody): Nhắc đến ai đó/cái gì (với ai)

Ví dụ:

  • He mentioned his travel plans to his friends. (Anh ấy đề cập đến kế hoạch du lịch của mình với bạn bè.)
  • The speaker mentioned the importance of teamwork to the audience. (Người diễn thuyết đề cập đến tầm quan trọng của làm việc nhóm với khán giả.)
  • She mentioned the new restaurant to her colleagues, recommending it for their next lunch gathering. (Cô ấy đề cập đến nhà hàng mới với đồng nghiệp của mình, giới thiệu nó cho buổi trưa tiếp theo.)

Xem thêm:

Mention to v hay ving?

Bạn đang thắc mắc về việc sử dụng mention to v hay ving? Câu trả lời là ta có cấu trúc mention something. Theo sau mention có thể là một đại từ hoặc một danh từ. Vì vậy, ta cần kết hợp mention với Ving (Ving là danh động từ)

Mention to v hay ving
Mention to v hay ving

Ví dụ:

  • She mentioned meeting some interesting people during her travels. (Cô ấy nhắc đến việc gặp gỡ một số người thú vị trong suốt hành trình của mình.)
  • She mentioned learning a new language as part of her personal development goals. (Cô ấy đề cập đến việc học một ngôn ngữ mới như một phần của mục tiêu phát triển cá nhân của cô ấy.)
  • He mentioned trying out different sports activities for fitness. (Anh ấy đề cập đến việc thử nghiệm các hoạt động thể thao khác nhau để rèn luyện sức khỏe.)

Từ đồng nghĩa với mention

Refer to: đề cập đến điều gì hay nói về ai đó.

  • Ví dụ: The author referred to several scientific studies to support her argument. (Tác giả đã đề cập đến một số nghiên cứu khoa học để hỗ trợ luận điểm của mình.)

Bring up: Mang điều gì ra bàn luận.

  • Ví dụ: He brought up the topic of climate change in the discussion. (Anh ấy đưa ra chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận.)

State: diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng và trực tiếp.

  • Ví dụ: The report states that the project will be completed by the end of the month. (Báo cáo nêu rõ rằng dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)

Point out: Nói với ai đó về một số thông tin.

  • Ví dụ: She pointed out the unique features of the new smartphone. (Cô ấy chỉ ra những tính năng độc đáo của điện thoại thông minh mới.)

Cite: trích dẫn nguồn thông tin để chứng minh hoặc bổ sung cho một luận điểm hay ý kiến.

  • Ví dụ: The researcher cited several studies to support her argument. (Nhà nghiên cứu trích dẫn một số nghiên cứu để chứng minh luận điểm của mình.) 

Xem thêm:

Một số cụm từ với Mention trong tiếng Anh

Get a mention = Be mention 

Được sử dụng để chỉ điều gì hay ai đó được nhắc đến. Thường dùng với nghĩa bị động.

Ví dụ: 

  • The author’s name was mentioned in the acknowledgments section of the book. (Tên tác giả được đề cập trong phần cảm ơn của cuốn sách.)
  • Despite his small role in the play, his performance still got a mention in the theater review. (Mặc dù vai diễn của anh ta trong vở kịch nhỏ, nhưng buổi biểu diễn của anh ta vẫn được đề cập trong bài đánh giá về nhà hát.)

No mention of

Diễn tả việc điều gì hay ai đó không được đề cập đến.

Ví dụ: 

  • I read the entire report, but there was no mention of the budget cuts. (Tôi đã đọc toàn bộ báo cáo, nhưng không có đề cập đến việc cắt giảm ngân sách.)
  • The meeting minutes had no mention of the client’s concerns raised during the discussion. (Biên bản cuộc họp không đề cập đến những lo ngại của khách hàng được đề xuất trong cuộc thảo luận.)

Make mention of

Dùng để chỉ việc đề cập, đề xuất một vấn đề, thông tin hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • The speaker made mention of the importance of teamwork in achieving organizational goals. (Người diễn thuyết đã đề cập đến tầm quan trọng của làm việc nhóm trong đạt được mục tiêu tổ chức.)
  • In his speech, the president made mention of the company’s upcoming product launch. (Trong bài diễn thuyết của mình, chủ tịch đã đề cập đến việc ra mắt sản phẩm sắp tới của công ty.)

Xem thêm:

Bài tập mention to v hay ving

Bài tập mention to v hay ving
Bài tập mention to v hay ving

Bài tập 1: Chọn các từ dưới đây để điền vào chỗ trống

Get, having changed, at, mention, made

  • 1. She went white ……  the mention of his name.
  • 2. Did she ……  where she was going?
  • 3. I remembered that she mentioned ……..  her job in her letter.
  • 4. He …….  no mention to his wife.
  • 5. The concert did not even ……. a mention in the newspapers.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  • 1. mentioned / the / Barcelona / other / he / having / to / day / trip / a.
  • 2. autobiography / her / refers / school days / she / her / unhappy / in / to.
  • 3. raise / he / board / issue / us / productivity / he / to / low / would / the / told / the / that.

Đáp án bài 1

  • 1. At
  • 2. Mention
  • 3. Having changed
  • 4. Made
  • 5. Get

Đáp án bài 2

  • 1. He mentioned having a trip to Barcelona the other day.
  • 2. She refers to her unhappy school days in her autobiography.
  • 3. He told us that he would raise the low productivity issue to the board.

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho người đọc thông tin về định nghĩa Mention, cấu trúc và cách dùng Mention trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa với Mention và giải đáp thắc mắc về việc dùng Mention to v hay ving. Hy vọng rằng, qua những thông tin mà Unia.vn đem đến người đọc sẽ cảm thấy hữu ích.

Bình luận