Deny to v hay ving? Cấu trúc deny và refuse khác nhau như thế nào?

Bài viết dưới đây sẽ đem đến cho các bạn nhiều thông tin bổ ích như định nghĩa về deny, các cấu trúc deny trong tiếng Anh và cách sử dụng, cấu trúc deny và refuse khác nhau như thế nào, cũng như giải đáp thắc mắc về vấn đề sử dụng deny to v hay ving. Hãy cùng theo dõi nhé.

Deny là gì?

Deny /dɪˈnaɪ/ được biết đến là một động từ trong tiếng Anh dịch ra tiếng Việt có nghĩa phủ nhận điều gì đó.

Ví dụ:

  • She denied stealing the money from the cash register. (Cô ấy phủ nhận đã đánh cắp tiền từ hòm thu ngân.)
  • The suspect denied any involvement in the crime. (Nghi phạm phủ nhận bất kỳ liên quan nào đến vụ án.)
  • The company denied the allegations of environmental pollution. (Công ty phủ nhận các cáo buộc về ô nhiễm môi trường.)

Các cấu trúc Deny trong tiếng Anh và cách sử dụng

Deny nghĩa là gì
Các cấu trúc Deny trong tiếng Anh và cách sử dụng

Cấu trúc Deny + something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt hành động từ chối hay phủ nhận một điều gì đó.

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She denied the accusation of cheating on the exam. (Cô ấy phủ nhận cáo buộc gian lận trong kỳ thi.)
  • The politician denied the allegations of corruption. (Chính trị gia phủ nhận các cáo buộc về tham nhũng.)
  • The company denied any involvement in the data breach. (Công ty phủ nhận bất kỳ liên quan nào đến việc xâm nhập dữ liệu.)

Xem thêm

Cấu trúc Deny + V-ing

Bạn đang thắc mắc deny to v hay ving? Thì câu trả lời cấu trúc thường được sử dụng là deny + ving. Cấu trúc này dùng để phủ nhận những việc đã làm và thường được sử dụng khi bị ai đó buộc tội.

Ví dụ:

  • They denied accessing the confidential files without proper authorization. (Họ phủ nhận đã truy cập vào các tệp tin bí mật mà không có sự cho phép đúng đắn.)
  • The defendant denied causing harm to the victim. (Bị cáo phủ nhận đã gây hại cho nạn nhân.)
  • The athlete denied using performance-enhancing drugs during the competition. (Vận động viên phủ nhận đã sử dụng các loại thuốc tăng cường hiệu suất trong cuộc thi.)

Cấu trúc Deny (that) + mệnh đề

Cấu trúc “deny (that) + mệnh đề” được sử dụng để diễn đạt hành động phủ nhận một sự việc cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • The company denied that it had engaged in any fraudulent activities. (Công ty phủ nhận rằng họ đã tham gia vào bất kỳ hoạt động gian lận nào.)
  • The CEO denied that there were any plans for company layoffs. (Giám đốc bác bỏ việc đã có bất kỳ kế hoạch sa thải nhân viên nào.)
  • The defendant denied that he had committed the crime. (Bị cáo phủ nhận rằng anh ta đã phạm tội.)

Deny to v hay ving? Cấu trúc Deny và Refuse khác nhau như thế nào?

Deny và Refuse đều đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là phủ nhận hay từ chối một điều gì đó. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt giữa hai từ này được thể hiện dưới bảng sau.

Deny to v hay ving
Deny to v hay ving
DenyRefuse
Ý nghĩaPhủ nhận cáo buộc hay một thông tin nào đóTừ chối lời mời, yêu cầu hay một đề nghị nào đó
Cấu trúcDeny + V-ingRefuse + to V
Loại từChỉ đóng vai trò là động từNgoài động từ thì nó còn có thể đóng vai trò là một danh từ với nghĩa là vật phế thải
Ví dụThe witness denied seeing the suspect at the scene of the crime. (Nhân chứng phủ nhận đã nhìn thấy nghi phạm tại hiện trường vụ án.)The speaker refused to answer personal questions. (Diễn giả từ chối trả lời những câu hỏi cá nhân.)

Những danh từ và trạng từ thường dùng với deny

Sau đây là một số danh từ cũng như trạng từ thường được dùng với deny.

Danh từ

Doing something wrong (làm điều gì đó sai): Wrongdoing, involvement

Ví dụ:

  • The company denied any involvement in the bribery scandal. (Công ty phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối hối lộ.)
  • They denied any wrongdoing in the plagiarism accusations. (Họ phủ nhận bất kỳ hành vi sai trái nào trong cáo buộc đạo văn.)

Accusation (sự buộc tội): Allegation, accusation, charge

Ví dụ:

  • He denied the allegation of embezzlement. (Anh ta phủ nhận cáo buộc về việc biển thủ tài sản.)
  • The company denied the accusation of unfair labor practices. (Công ty phủ nhận sự buộc tội về việc thực thi công việc không công bằng.)
  • They denied the charge of trespassing on private property. (Họ phủ nhận cáo buộc xâm phạm vào tài sản riêng tư.)

Responsibility (trách nhiệm): Responsibility, liability

Ví dụ:

  • The company denied responsibility for the environmental pollution. (Công ty phủ nhận trách nhiệm về ô nhiễm môi trường.)
  • He denied any liability for the injuries caused by his dog. (Anh ta phủ nhận bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào về những thương tích do chó của anh ta gây ra.)

The existence or truth of something (sự tồn tại hoặc sự thật của điều gì đó): Fact, truth, possibility

Ví dụ:

  • He denied the fact that he had been involved in the scandal. (Anh ta phủ nhận sự thực rằng anh ta đã liên quan đến vụ bê bối.)
  • She denied the truth of the allegations against her. (Cô ấy phủ nhận sự thật về các cáo buộc chống lại cô ấy.)
  • They denied the possibility of success in such a short time. (Họ phủ nhận khả năng thành công trong một thời gian ngắn như vậy.)

Trạng từ

Strongly (mạnh mẽ): emphatically, strongly, vigorously

Ví dụ:

  • She emphatically denied any involvement in the scandal. (Cô ấy từ chối một cách rõ ràng không có bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối.)
  • He strongly denied the allegations of corruption. (Anh ta mạnh mẽ từ chối những cáo buộc về tham nhũng.)
  • The company vigorously denied the rumors of bankruptcy. (Công ty quyết liệt từ chối những tin đồn về phá sản.)

Angrily (tức giận): indignantly, angrily

Ví dụ:

  • The employee indignantly denied stealing from the company. (Nhân viên tức giận từ chối việc đánh cắp của công ty.)
  • They angrily denied the allegations of misconduct. (Họ giận dữ từ chối những cáo buộc về hành vi không đúng đắn.)

Many times (nhiều lần): repeatedly, consistently

Ví dụ:

  • The company repeatedly denied the allegations of unethical business practices. (Công ty lặp đi lặp lại từ chối những cáo buộc về các hành vi kinh doanh không đạo đức.)
  • She consistently denied the rumors about her resignation. (Cô ấy nhất quán từ chối những tin đồn về việc từ chức của mình.)

Cụm từ đi kèm với Deny

It can’t be denied that + S + V: Được sử dụng để diễn đạt một sự thật hoặc một điều không thể phủ nhận

Cụm từ đi kèm với Deny
Cụm từ đi kèm với Deny

Ví dụ:

  • It can’t be denied that climate change is a pressing global issue. (Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách.)
  • It can’t be denied that technology has revolutionized the way we communicate. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)

There’s no denying the fact that + S + V: Khẳng định mạnh mẽ rằng nhận định sau đó là không thể chối bỏ hoặc bỏ qua.

Ví dụ:

  • There’s no denying the fact that exercise is essential for maintaining good health. (Không thể phủ nhận rằng việc tập luyện là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
  • There’s no denying the fact that communication skills are crucial in the workplace. (Không thể phủ nhận rằng kỹ năng giao tiếp rất quan trọng trong môi trường làm việc.)

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc deny và refuse

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc và hoàn thành các câu sau

  1. The teacher denied (to receive/receiving) my late assignment.
  2. Sarah refused (to accept/accept) such an expensive gift.
  3. The school girl denies (to steal/stealing) the jewelry at the mall.
  4. The actress refused (to comment/commenting) further about the incident.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. The chairman – any involvement in the affair.

  • Deny that
  • Denied

2. I offered her a drink but she politely – it.

  • Denied 
  • Refused

3.  I – to believe this is the way things were meant to be.

  • Refuse
  • Deny

Đáp án bài 1

  1. Receiving 
  2. To accept
  3. Stealing 
  4. To comment

Đáp án bài 2

  1. A
  2. B
  3. A

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho người đọc những thông tin bổ ích như định nghĩa về deny, các cấu trúc deny trong tiếng Anh và cách sử dụng, cấu trúc deny và refuse khác nhau như thế nào, cũng như giải đáp thắc mắc về vấn đề sử dụng deny to v hay ving. Hy vọng với những gì mà Unia.vn đã cung cấp sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập.

Bình luận