Afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc afraid cơ bản bạn cần biết

Cấu trúc afraid được sử dụng để nói đến việc lo lắng một điều gì đó, thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại để diễn tả tâm trạng và cảm xúc của nhân vật hoặc người nói. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!

Afraid là gì?

Afraid (tính từ) / əˈfreɪd/: Sợ hãi, lo lắng

Afraid là tính từ dùng để miêu tả cảm giác “lo lắng, sợ hãi” của một người về một vấn đề nào đó, thường dùng để chỉ cảm giác của người hoặc động vật.

Cấu trúc afraid là gì?
Cấu trúc afraid là gì?

Ví dụ: 

  • He’s afraid of heights and can’t stand looking out the window of a tall building. (Anh ta sợ độ cao và không thể nhìn ra khỏi cửa sổ tòa nhà cao.)
  • The little girl was afraid of the dark and always slept with a night light. (Cô bé sợ bóng tối và luôn ngủ với đèn ngủ.)

Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc afraid

Afraid được sử dụng với 4 cấu trúc sau:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Afraid + of

  • Cấu trúc: S + be + afraid of + N/V-ing 
  • Ý nghĩa: Diễn tả ai đó sợ điều gì hay lo lắng về điều gì sắp xảy ra
  • Ví dụ
    • He’s afraid of spiders. (Anh ta sợ nhện.)
    • She is afraid of falling. (Cô ấy sợ té.)

Afraid + to

  • Cấu trúc: S + be + afraid to + V
  • Ý nghĩa: Diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng khi làm một việc gì đó.
  • Ví dụ
    • I’m afraid to go to the dentist. (Tôi sợ đến nha sĩ.)
    • He is afraid to ask his boss for a raise. (Anh ta sợ hỏi sếp của mình tăng lương.)
Cách dùng cấu trúc afraid
Cách dùng cấu trúc afraid

Afraid + (that) + Clause (mệnh đề)

  • Cấu trúc: S + be + afraid + (that) + clause
  • Ý nghĩa: Diễn tả nỗi sợ sắp xảy ra
  • Ví dụ
    • She’s afraid (that) she won’t pass the exam. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ không qua kỳ thi.)
    • I’m afraid (that) I might be late for the meeting. (Tôi lo sợ rằng mình có thể đến muộn cho buổi họp.)

Xem thêm: Enjoy + gì? Cấu trúc enjoy

Afraid + for

  • Cấu trúc: S + be afraid for + someone/ something
  • Ý nghĩa: Diễn tả sự lo lắng về tình trạng hoặc sự an toàn của ai đó hoặc của một vật thể
  • Ví dụ
    • I am afraid for my son’s safety on the dangerous streets of this city. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của con trai tôi trên những con đường nguy hiểm của thành phố này.)
    • She is afraid for her cat, who hasn’t returned home in two days. (Cô ấy lo lắng cho con mèo của mình, vì nó chưa quay trở lại nhà trong hai ngày.)

Xem thêm:

Phân biệt cấu trúc Afraid of và Afraid to trong tiếng Anh

Afraid of và Afraid to đều được dùng để nói về sự lo lắng hay nỗi sợ hãi. Tuy nhiên, chúng lại được sử dụng ở những trường hợp khác nhau. Sự khác nhau lớn nhất giữa 2 cụm từ này là cấu trúc và và ý nghĩa:

  • Afraid of + N/V-ing: sợ điều gì 
  • Afraid to + V: sợ làm gì

Khi muốn diễn tả sự sợ hãi điều gì đó xảy ra bất chợt/không theo ý, người ta thường sử dụng cấu trúc Afraid of + V-ing (không dùng Afraid to V) 

Phân biệt Afraid of và afraid to
Phân biệt Afraid of và afraid to

Xem thêm:

Phân biệt Afraid, Scared và Frightened

“Afraid” với “scared” và “frightened” đều có nghĩa là lo lắng và sợ hãi. Tuy nhiên, từng trường hợp chúng sẽ được sử dụng khác nhau. Nội dung dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt các động từ này:

Tiêu chíAFRAIDSCAREDFRIGHTENED
Ý nghĩaSợ hãi, lo lắng.Sợ hãi, lo lắng.Sợ hãi, lo lắng.
Cấu trúcAfraid of + V-ing
Afraid to + V-inf
Afraid of + Noun/ Pronoun
Scared of + V-ing
Scared to + V-inf
Scared of + Noun/ Pronoun
Scared by something
Frightened of + V-ing
Frightened to + V-inf
Frightened by something
Vị tríChỉ đứng sau động từCó thể đứng sau động từ, đứng trước danh từ.Có thể đứng sau động từ, đứng trước danh từ.
Ví dụI’m afraid of heights, so I don’t like riding roller coasters. – Tôi sợ độ cao, vì vậy tôi không thích đi tàu lượn siêu tốc.The loud noise scared the dog and it ran away. – Âm thanh to bất ngờ khiến con chó sợ và chạy trốn đi.The sudden loud thunder frightened the little girl. – Tiếng sấm lớn bất ngờ khiến cô bé sợ hãi.

Ngoài ra, “afraid”, “scared” và “frightened” có sự khác biệt về mức độ thể hiện cảm xúc. “Afraid” thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng và sợ hãi một cách bình thường, trong khi “scared” và “frightened” thường được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi mạnh hơn hoặc đột ngột hơn.

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc afraid

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

1. Jane’s afraid ______ going out alone at night.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

2. My sister was afraid ______ go near the neighbor’s dog because she was afraid of being bitten.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

3. She seemed too afraid ______ swim where there were such big waves.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

4. My parents are afraid ______ the safety of us if we are home alone.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

5. Anne was too afraid ______ jump in at the deep end of the pool.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

6. Is she afraid ______ spiders?

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

7. Almost all small children are afraid ______ ghosts.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

8. Many students are really afraid ______ their future and don’t know what to do.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

9. Do not try skydiving if you are afraid ______ flying.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

10. The path was so slippery. My grandmother was afraid ______ falling.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

11. Students are often afraid ______ examining.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

12. I was scared ______ walk in the dark alone.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

13. Don’t be afraid ______ do what you want.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

14. I didn’t mention it because I was afraid _____ upsetting him.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

15. Don’t be afraid ______ ask for someone’s help if you need it.

  • A. of
  • B. in
  • C. for
  • D. to

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. All students were afraid of __________ (fail) the exam.

  • A. No answer provided
  • B. Failing

2. He’s afraid to __________ (tell) his mom about it.

  • A. No answer provided
  • B. Tell

3. Tom is afraid of __________ (lose) his phone.

  • A. No answer provided
  • B. Losing

4. He’s afraid of __________ (fly) in small planes.

  • A. No answer provided
  • B. Flying

5. I really enjoyed how the movie wasn’t afraid to __________ (touch) on Mary’s illness with serious undertones.

  • A. No answer provided
  • B. Touch

6. John is still afraid to __________ (get) close to me

  • A. No answer provided
  • B. Get

7. She wanted to talk to mom or one of Tom’s sisters but was afraid of __________ (upset) them.

  • A. No answer provided
  • B. Upsetting

8. The girl wasn’t afraid to __________ (say) what she believed.v

  • A. No answer provided
  • B. Say

9. I was afraid of __________ (offend) her feelings.

  • A. No answer provided
  • B. Offending

10. I don’t like to drive too fast because I am afraid of __________ (crash).

  • A. No answer provided
  • B. Crashing

11. He was afraid to __________ (make) a speech.

  • A. No answer provided
  • B. Make

12. My mom is afraid of __________ (wake) my brothers.

  • A. No answer provided
  • B. Waking

13. Why is Linda afraid to __________ (go) to sleep?

  • A. No answer provided
  • B. Go

14. Daniel is afraid of __________ (lose) way.

  • No answer provided

15. Mindy is afraid of __________ (tell) her mom the truth.

  • A. No answer provided
  • B. Telling

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. A
  2. D
  3. D
  4. C
  5. C
  6. A
  7. A
  8. C
  9. A
  10. A
  11. A
  12. A
  13. D
  14. A
  15. D

Đáp án bài tập 2

  1. B
  2. B
  3. B
  4. B
  5. B
  6. B
  7. B
  8. B
  9. B
  10. B
  11. B
  12. B
  13. B
  14. B
  15. B

Trên đây là những kiến thức quan trọng về cấu trúc afraid. Hy vọng với những thông tin bài viết cung cấp, bạn có thể hiểu và sử dụng cấu trúc này một cách thành thục và chính xác hơn nhé!

Bình luận