Wait to v hay ving? Bật mí cách sử dụng từ wait chính xác nhất

Wait là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để nói đến sự chờ đợi. Vậy wait có cấu trúc như thế nào? Wait to V hay Ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Wait là gì?

Wait /ˈweɪt/: Chờ đợi

Wait được dùng để diễn đạt sự chờ đợi hoặc sự ngừng lại một thời gian ngắn. Nó có thể được sử dụng như một lời nhắc nhở khi bạn muốn người khác chờ đợi cho đến khi bạn hoàn thành một công việc hoặc khi bạn cần thời gian để suy nghĩ hoặc xử lý một tình huống.

Wait là gì
Wait là gì

Ví dụ:

  • Sorry, can you wait a moment? I’ll bring you a cup of tea. (Xin lỗi, bạn có thể chờ một chút không? Tôi sẽ mang ra một tách trà cho bạn.)
  • Please wait your turn before entering the examination room. (Hãy đợi đến lượt bạn trước khi vào phòng khám.)
  • Before making a decision, we should wait and see the outcome of the meeting. (Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta nên đợi và xem kết quả của cuộc họp.)

Xem thêm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc và cách dùng wait

Wait for something/ somebody (to do sth): Chờ đợi ai/một cái gì đó để làm gì đó

  • I’m waiting for the bus to arrive so that I can go to work. (Tôi đang chờ xe bus đến để tôi có thể đi làm.)
  • She’s waiting for her friend to finish eating before they go to the movie. (Cô ấy đang chờ bạn cô ấy ăn xong trước khi họ đi xem phim.)
  • We are waiting for the rain to stop before we start the outdoor picnic. (Chúng tôi đang chờ mưa dừng để chúng tôi bắt đầu buổi picnic ngoài trời.)

Wait to do something: Chờ đợi để làm gì đó

  • He’s waiting to hear back from the company about the job interview. (Anh ấy đang chờ đợi tin tức từ công ty về buổi phỏng vấn việc làm.)
  • I’m waiting to receive the approval before I can proceed with the project. (Tôi đang chờ đợi được chấp thuận trước khi tiến hành dự án.)
  • The team is waiting to finalize the contract before signing the agreement. (Đội ngũ đang chờ đợi hoàn thiện hợp đồng trước khi ký kết thỏa thuận.)

Wait to v hay ving

Vậy theo cấu trúc câu trên, wait đi với to V để thể hiện nghĩa chờ đợi để làm gì đó.

Wait to v hay ving
Wait to v hay ving

Ví dụ:

  • I am waiting to hear the results of the job interview. (Tôi đang chờ nghe kết quả của buổi phỏng vấn việc làm.)
  • She is waiting to receive confirmation from the airline before booking her flight. (Cô ấy đang chờ xác nhận từ hãng hàng không trước khi đặt vé máy bay.)
  • They are waiting to get approval from their parents before making any major decisions. (Họ đang chờ được sự chấp thuận từ cha mẹ trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào.)

Xem thêm:

Phân biệt wait và delay

Mặc dù cùng nói đến sự chờ đợi, trì hoãn thời gian nhưng wait và delay có ngữ cảnh sử dụng khác nhau:

  • Wait dùng để nói đến việc chờ đợi để hoàn thành điều gì đó trong một khoảng thời gian ngắn. Đây là một hành động chủ động, khi bạn tự nguyện dành thời gian chờ đợi một cái gì đó xảy ra.
  • Delay dùng để nói đến việc kéo dài hoặc chậm trễ một hành động, sự kiện hoặc quyết định so với thời gian dự kiến ban đầu. Đây thường là một sự kiện không mong muốn, khi có một nguyên nhân bên ngoài làm chậm hoặc trì hoãn một quá trình hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • “I’m waiting for my friend to arrive at the airport.” (Tôi đang đợi bạn tôi đến sân bay.)
  • “Please wait for the teacher to give instructions before starting the exam.” (Vui lòng đợi giáo viên cho hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.)
  • “The flight was delayed due to bad weather conditions.” (Chuyến bay đã bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.)
  • “There was a delay in the delivery of the package due to logistical issues.” (Có một sự trì hoãn trong việc giao hàng do vấn đề vận chuyển.)

Lưu ý khi dùng wait

Để tránh nhầm lẫn cách dùng wait, bạn cần lưu ý một vài điểm sau:

Wait có thể có một động từ nguyên thể theo sau.

  • Ví dụ: I can’t wait to see my family during the holidays. (Tôi không thể chờ đợi để gặp gia đình trong kỳ nghỉ.)

Wait được dùng trước tân ngữ trực tiếp.

  • Ví dụ: Please wait for me here. (Xin hãy chờ tôi ở đây.) – KHÔNG DÙNG: Please wait me here.

Sau wait không dùng mệnh đề that nhưng có thể sử dụng cấu trúc tân ngữ + động từ nguyên thể.

  • Ví dụ: We’ll have to wait for the photos to be ready. (Chúng ta phải đợi các tấm ảnh xong.) – KHÔNG DÙNG: …wait that the photos are ready.

Giới từ chỉ thời gian for thường được lược bỏ sau wait.

  • Ví dụ: I’ve been waiting (for) hours for the concert to start. (Tôi đã đợi nhiều giờ để buổi hòa nhạc bắt đầu.

Ngoại động từ await thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và chỉ đi với với tân ngữ trừu tượng.

  • Ví dụ: The patient anxiously awaits the results of their medical tests. (Bệnh nhân đang háo hức chờ đợi kết quả các xét nghiệm y tế của mình.)

Cụm từ đồng nghĩa với wait

Cụm từ đồng nghĩa với wait
Cụm từ đồng nghĩa với wait

Hold on: Chờ đợi một chút.

  • Hold on for a moment, I’ll be right back with your order. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay với đơn hàng của bạn.)

Stay put: Đứng yên và chờ đợi.

  • Stay put and I’ll bring the documents to you. (Đứng yên và tôi sẽ mang tài liệu đến cho bạn.)

Await: Đợi chờ

  • We are eagerly awaiting the arrival of the guests. (Chúng tôi đang nóng lòng chờ đợi sự đến của các khách mời.)

Bide one’s time: Chờ đợi một thời gian lâu hơn để tận dụng cơ hội.

  • He decided to bide his time and wait for the right opportunity to present itself. (Anh ta quyết định chờ đợi và tận dụng cơ hội phù hợp hiện ra.)

Hang tight: Giữ vững và chờ đợi.

  • Hang tight, the repairman will be here soon to fix the issue. (Giữ vững, kỹ thuật viên sẽ đến sớm để khắc phục vấn đề.)

Pause: Tạm dừng và chờ đợi.

  • Let’s pause for a moment and reflect on what we have accomplished so far. (Hãy tạm dừng một chút và suy ngẫm về những gì chúng ta đã đạt được cho đến nay.)

Delay: Trì hoãn và chờ đợi.

  • The flight has been delayed, so we’ll have to wait a bit longer. (Chuyến bay đã bị hoãn, vì vậy chúng ta sẽ phải chờ thêm một chút.)

Stand by: Sẵn sàng và chờ đợi.

  • Please stand by for further instructions from the team leader. (Vui lòng sẵn sàng và chờ đợi hướng dẫn tiếp theo từ người đứng đầu nhóm.)

Anticipate: Mong đợi và chờ đợi.

  • We are eagerly anticipating the release of the new album. (Chúng tôi đang hân hoan mong đợi việc phát hành album mới.)

Sit tight: Ngồi im và chờ đợi.

  • Sit tight, the manager will be with you shortly to discuss the matter. (Ngồi im và chờ đợi, người quản lý sẽ đến sớm để thảo luận về vấn đề đó.)

Xem thêm:

Một số cụm từ liên quan đến wait

Wait at table: phục vụ tận bàn.

  •  She works part-time at a restaurant, waiting tables and taking orders from customers.

Wait a minute/moment/second:  đợi một chút 

  • Wait a moment, I’ll be right back with your change.

What are you waiting for?: Bạn còn chần chừ gì nữa?

  • The train is about to leave. What are you waiting for? Hurry up and get on!

Wait for: Chờ đợi cho một cái gì đó xảy ra hoặc đến.

  • I’ll wait for you at the entrance of the theater.

Wait in line: Xếp hàng chờ đợi.

  • We had to wait in line for over an hour to get concert tickets.

Wait patiently: Chờ đợi một cách kiên nhẫn.

  • The doctor asked the patients to wait patiently for their turn.

Wait with anticipation: Chờ đợi với mong đợi và hứng thú.

  • The children waited with anticipation for Santa Claus to arrive.

Wait and see: Chờ đợi để xem xét hoặc xem những gì sẽ xảy ra.

  • I’m not sure how it will turn out, so let’s just wait and see.

Wait up: Ở lại và chờ ai đó không đi nhanh.

  • Don’t go ahead, wait up for me!

Wait your turn: Chờ đợi cho đến khi đến lượt của bạn.

  • Please be patient and wait your turn.

Wait in suspense: Chờ đợi trong tình trạng căng thẳng và tò mò.

  • The audience waited in suspense for the final result to be announced.

Wait it out: Chờ đợi cho một khoảng thời gian lâu hơn để xem liệu tình huống sẽ thay đổi.

  • The negotiators decided to wait it out and see if the other party would make a better offer.

Wait tables: Làm việc như một người phục vụ trong nhà hàng, quán cà phê, hoặc nhà hàng.

  • During summer break, she worked at a beachside restaurant and waited tables.

Như vậy, qua bài viết này, Unia đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ wait, xác định được wait to V hay Ving. Hy vọng những thông tin, kiến thức mà bài viết cung cấp có thể giúp bạn vận dụng chúng vào thực tế nhé!

Bình luận