Mean to v hay ving? Làm sao để dùng cấu trúc câu mean

Trong tiếng Anh, mean được dùng để giải thích ý nghĩa của vấn đề gì đó. Tuy nhiên, ít ai biết cách sử dụng chi tiết của mean và phân biệt được mean to v hay ving. Nếu bạn cũng thuộc số đó, thì đừng lo, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc câu có mean và các bài tập vận dụng vào tình huống thực tế.

Mean là gì?

Mean /miːn/: Có nghĩa là

Tùy vào từng trường hợp và mục đích cụ thể của người nói mà “mean” có thể được sử dụng dưới vai trò là một danh từ, động từ hay một tính từ:

Mean là gì
Mean là gì

Khi là danh từ

Ý nghĩa: Giá trị trung bình, trung bình cộng, giới hạn cân bằng 

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The mean of a set of numbers is calculated by summing them up and dividing by the total count. (Giá trị trung bình của một tập hợp các số được tính bằng cách cộng chúng lại và chia cho tổng số.)
  • The company’s profits were above the mean for the industry. (Lợi nhuận của công ty vượt trội so với giá trị trung bình trong ngành.)

Khi là tính từ

Ý nghĩa: Keo kiệt, bủn xỉn

  • He’s so mean that he never buys drinks for his friends. (Anh ta thật keo kiệt, không bao giờ mua đồ uống cho bạn bè của mình.)
  • The mean boss refused to give his employees a raise. (Ông chủ keo kiệt từ chối tăng lương cho nhân viên của mình.)

Ý nghĩa: Kém cỏi, tầm thường

  • The performance of the team was quite mean in the tournament. (Hiệu suất của đội đã khá kém cỏi trong giải đấu.)
  • Her grades in math were mean compared to her other subjects. (Điểm toán của cô ấy tầm thường so với các môn học khác.)

Ý nghĩa: Nghèo đói, tiều tụy, tồi tàn

  • The homeless man lived in mean conditions on the streets. (Người đàn ông vô gia cư sống trong hoàn cảnh nghèo đói trên đường phố.)
  • The refugees escaped from a mean existence in their war-torn country. (Các người tị nạn thoát khỏi cuộc sống tiều tụy trong quốc gia bị chiến tranh tàn phá.)

Ý nghĩa: Xấu tính, ác ý, không tử tế

  • She made some mean comments about her co-worker’s appearance. (Cô ấy đã đưa ra một số nhận xét xấu tính về diện mạo đồng nghiệp của mình.)
  • The mean-spirited prank caused a lot of harm and hurt feelings. (Trò đùa xấu tính gây ra nhiều thiệt hại và làm tổn thương lòng người.)

Ý nghĩa: Thành thạo, lành nghề 

  • He is a mean guitarist, known for his exceptional skills. (Anh ta là một tay guitar thành thạo, nổi tiếng với kỹ năng xuất sắc.)
  • The chef demonstrated his mean culinary abilities in the cooking competition. (Đầu bếp đã thể hiện khả năng lành nghề của mình trong cuộc thi nấu ăn.)

Khi là động từ

Ý nghĩa: Có ý nghĩa là, đại diện cho

  • The red traffic light means you must stop. (Đèn giao thông màu đỏ có ý nghĩa là bạn phải dừng lại.)
  • In Morse code, three short beeps mean the letter “S”. (Trong mã Morse, ba tiếng beep ngắn có ý nghĩa đại diện cho chữ “S”.)

Ý nghĩa: Có ý định, ý muốn

  • I didn’t mean to offend you with my comments. (Tôi không có ý muốn xúc phạm bạn bằng những lời bình luận của mình.)
  • She meant well when she offered her advice, even though it wasn’t what I wanted to hear. (Cô ấy có ý tốt khi đưa ra lời khuyên, dù không phải là điều tôi muốn nghe.)

Ý nghĩa: Có mục đích là

  • The new regulations are meant to improve safety in the workplace. (Các quy định mới nhằm cải thiện an toàn trong nơi làm việc.)
  • This program is meant to help students develop their critical thinking skills. (Chương trình này nhằm giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy phản biện của họ.)

Ý nghĩa: Có ý nghĩa to lớn, có tầm quan trọng

  • His groundbreaking research means a significant advancement in the field of medicine. (Nghiên cứu đột phá của anh ấy mang ý nghĩa to lớn cho lĩnh vực y học.)
  • The discovery of water on Mars means a potential for life on the planet. (Việc phát hiện nước trên sao Hỏa có ý nghĩa quan trọng về tiềm năng của sự sống trên hành tinh đó.)

Ý nghĩa: Dẫn đến kết quả là

  • Eating a healthy diet means you will have more energy and feel better overall. (Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh đồng nghĩa với việc bạn sẽ có nhiều năng lượng hơn và cảm thấy tốt hơn tổng thể.)
  • Taking regular breaks during work means you can avoid burnout and maintain productivity. (Nghỉ ngơi đều đặn trong quá trình làm việc có nghĩa là bạn có thể tránh kiệt sức và duy trì hiệu suất làm việc.)

Xem thêm:

Cấu trúc & cách dùng Mean trong câu

Cấu trúc & cách dùng Mean trong câu
Cấu trúc & cách dùng Mean trong câu

Mean + Noun (Danh từ)

Cấu trúc: S + mean(s) + danh từ (N)

Ý nghĩa: Diễn tả ý định hoặc mục đích của người nói liên quan đến danh từ đó.

Ví dụ:

  • She means business. (Cô ấy có ý định nghiêm túc.)
  • What do you mean by “success”? (Bạn ý định gì khi nói đến “thành công”?)

Mean + Clause (Mệnh đề)

Cấu trúc: S + mean(s) + mệnh đề (clause)

Ý nghĩa: Diễn tả ý định hoặc ý nghĩa của mệnh đề đó.

Ví dụ:

  • He didn’t mean to hurt your feelings. (Anh ta không có ý định làm tổn thương bạn.)
  • The painting means different things to different people. (Bức tranh mang ý nghĩa khác nhau đối với mỗi người.)

Mean + gerund (Danh động từ)

Cấu trúc: S + mean(s) + gerund (V_ing)

Ý nghĩa: Diễn tả ý định, mục đích hoặc ý nghĩa của hành động được biểu thị bởi danh động từ.

Ví dụ:

  • She meant going for a run, not staying indoors. (Cô ấy ý định đi chạy, không ở trong nhà.)
  • The new policy means changing our approach to customer service. (Chính sách mới có ý nghĩa là thay đổi cách tiếp cận dịch vụ khách hàng.)

Mean + infinitive (Nguyên thể)

Cấu trúc: S + mean(s) + to V (inf)

Ý nghĩa: Diễn tả mục đích hoặc ý nghĩa của hành động được biểu thị bởi nguyên thể.

Ví dụ:

  • We meant to arrive early, but there was heavy traffic. (Chúng tôi có ý định đến sớm, nhưng gặp kẹt xe nặng.)
  • The company’s goal is to mean something to its customers. (Mục tiêu của công ty là có ý nghĩa với khách hàng của nó.)

Mean to V hay Ving? 

Theo cấu trúc trên, ta thấy được mean có thể đi với to V để nói đến việc có ý định làm gì, đi với Ving để giải thích “Có nghĩa là gì”. 

Mean to V hay Ving 
Mean to V hay Ving 

Ví dụ:

  • I mean to finish this project by the end of the week. (Tôi có ý định hoàn thành dự án này vào cuối tuần.)
  • He means to ask her out on a date. (Anh ta có ý định mời cô ấy đi hẹn hò.)
  • I’m sorry, but what do you mean by “sustainable development”? (Xin lỗi, nhưng bạn có ý nghĩa gì khi nói về “phát triển bền vững”?)
  • His silence meant agreeing with the decision. (Sự im lặng của anh ấy có ý nghĩa đồng ý với quyết định đó.)

Xem thêm:

Mean đi với giới từ gì?

Mean + giới từ “to”

Ý nghĩa: Thể hiện một điều gì đó/ vật nào đó có ý nghĩa, quan trọng với ai đó.

Cấu trúc: S + mean(s) + (O1) + to + O2 

Ví dụ:

  • Her success means a lot to her parents. (Thành công của cô ấy có ý nghĩa rất lớn đối với cha mẹ cô ấy.)
  • This necklace means a great deal to me because it was a gift from my grandmother. (Dây chuyền này có ý nghĩa rất lớn với tôi vì nó là một món quà từ bà tôi.)

Mean + giới từ “for”

Ý nghĩa:Thể hiện một điều gì đó/ vật nào đó dành cho ai đó.

Cấu trúc: S + mean(s) + (O1) + for + O2

Ví dụ:

  • I bought this book as a gift, it means a lot for my best friend. (Tôi đã mua cuốn sách này làm quà, nó có ý nghĩa rất lớn với người bạn thân nhất của tôi.)
  • The painting was created as a tribute, it means a lot for the artist’s hometown. (Bức tranh được tạo ra như một sự tôn vinh, nó có ý nghĩa rất lớn với quê hương của họa sĩ.)

Mean + giới từ “by”

Ý nghĩa: Thể hiện ẩn ý, ý nghĩa đằng sau lời nói/hành động nào đó.

Cấu trúc: S + mean(s) + (O1) + by + O2

Ví dụ:

  • His words meant a lot by the way he looked into her eyes. (Lời anh ấy nói có ý nghĩa rất lớn qua cách anh ấy nhìn vào đôi mắt cô ấy.)
  • The message meant more by the tone of voice than the actual words. (Thông điệp có ý nghĩa hơn qua giọng điệu hơn là những từ ngữ thực tế.)

Một số thành ngữ có chứa động từ “mean” 

  • Mean business: Ý định nghiêm túc, không đùa cợt 
  • Mean well: Có ý tốt (nhưng sự thể hiện lại gây khó chịu)  
  • Mean (somebody) no harm: Không có ý tấn công, không có ý gây thương tích (cho ai) 
  • Be/Mean nothing: Không quan trọng, vô giá trị
  • Be meant to be something: Được xem như là thứ gì đó
  • Mean (somebody) no harm | not mean (somebody) any harm
  • Mean to say: Ý (ai đó) là (dùng để nhấn mạnh) 
  • Be meant for each other: Sinh ra để dành cho nhau, cực kỳ xứng đôi 

Xem thêm:

Bài tập mean to V hay V-ing

Bài tập mean to V hay V-ing
Bài tập mean to V hay V-ing

Bài tập 1. Điền to V hoặc V-ing phù hợp vào chỗ trống

  • 1. They didn’t mean for her _____ (read) the letter.
  • 2. These batteries are meant _____ (last) for a year.
  • 3. If we increased our workforce, that would mean _____ (find) larger premises.
  • 4. The injury could mean him ______ (miss) next week’s game.
  • 5. She’s been meaning ____ (call) her parents for days, but still hasn’t got around to it.

Bài tập 2. Điền giới từ thích hợp để hoàn thành các cụm từ với Mean

  • 1. Money means nothing ____ him.
  • 2. What do you mean _____ ‘rightsizing the department’?
  • 3. My grandmother’s ring wasn’t valuable, but it meant a lot ____ me.
  • 4. I was never meant ____ the army.
  • 5. Duncan and Makiko were meant ____ each other. 

Đáp án bài tập 1

  • 1. To read
  • 2. To last
  • 3. Finding
  • 4. Missing
  • 5. To call

Đáp án bài tập 2

  • 1. To
  • 2. By
  • 3. To
  • 4. For
  • 5. For 

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc mean cũng như phân biệt được mean to v hay ving. Hy vọng những kiến thức trên đây mà Unia chia sẻ có thể giúp bạn vận dụng vào bài tập cũng như thực tế sao cho chính xác nhất nhé!

Bình luận