Fancy to v hay ving? Bật mí cách dùng Fancy chính xác nhất

Fancy là từ dùng để chỉ sự tưởng tượng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào vị trí trong câu mà fancy có thể đóng vai trò tính từ, trạng từ hay danh từ. Khi đó, nó lại có nhiều nghĩa khác nhau. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về cấu trúc fancy cũng như biết Fancy to v hay ving, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Fancy là gì? – Định nghĩa

Fancy /ˈfænsi/

Trong tiếng Anh, fancy là một từ đặc biệt, tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể mà từ vựng này sẽ có cách sử dụng khác nhau:

Fancy là gì – Định nghĩa
Fancy là gì – Định nghĩa

Tính từ fancy

Nghĩa: Phức tạp, tinh vi, hoặc đặc biệt. 

  • Ví dụ: “She wore a fancy dress to the party” (Cô ấy mặc một chiếc váy phức tạp khi đi dự tiệc).
  • Từ đồng nghĩa: Decorative, fashionable, attractive

Nghĩa: Lạ mắt, khác thường, cầu kỳ, nổi bật, dễ được chú ý 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Ví dụ: She doesn’t like simple clothes, nothing fancy. (Cô ấy không thích những bộ quần áo đơn giản, không lạ mắt.)
  • Từ đồng nghĩa: Decorative, fashionable, attractive

Nghĩa: Sang trọng, đẳng cấp hoặc lịch sự. 

  • Ví dụ: “They stayed in a fancy hotel during their vacation” (Họ ở một khách sạn sang trọng trong kỳ nghỉ của mình).
  • Từ đồng nghĩa: Expensive, Costly, Exclusive, Pricey

Động từ fancy

Nghĩa: Thích, ưa thích

  • Ví dụ: “I fancy going to the beach tomorrow” (Tôi muốn đi biển ngày mai).
  • Từ đồng nghĩa: 

Nghĩa: Tưởng tượng, phỏng đoán  

  • Ví dụ: Which team do you fancy to win the award? (Bạn đoán đội nào sẽ chiến thắng).
  • Từ đồng nghĩa: Image, Think, Guess

Danh từ fancy

Nghĩa: Sự tưởng tượng, trí tưởng tượng hoặc ý tưởng sáng tạo. 

  • Ví dụ: “He has a lot of fanciful ideas” (Anh ấy có nhiều ý tưởng sáng tạo).
  • Từ đồng nghĩa: Imagination, Notion, Dream

Nghĩa: Sở thích nhất thời, mong muốn thoáng qua

  • Ví dụ: I had a fancy for trying out a new hobby, so I bought a set of paints and brushes, but I quickly lost interest and never touched them again. (Tôi có một sở thích nhất thời muốn thử một sở thích mới, vì vậy tôi đã mua một bộ sơn và cọ, nhưng tôi nhanh chóng mất hứng và không sử dụng chúng nữa.)
  • Từ đồng nghĩa: Hope, Desire, Whim

Xem thêm:

Cấu trúc, cách dùng fancy

Cấu trúc, cách dùng fancy
Cấu trúc, cách dùng fancy

Cấu trúc Fancy something

Cách dùng: Diễn tả mong muốn một việc gì đó hay một cái gì đó.

Ví dụ:

  • “I fancy a cup of hot chocolate right now, it’s so cold outside.” (Tôi muốn uống một tách sô cô la nóng ngay bây giờ, bên ngoài thời tiết quá lạnh.)
  • “Do you fancy going out for dinner tonight? I don’t feel like cooking.” (Bạn có muốn đi ra ngoài ăn tối tối nay không? Tôi không muốn nấu nướng.)
  • “She fancies a relaxing beach vacation for her next trip.” (Cô ấy muốn có một chuyến nghỉ biển thư giãn cho chuyến đi tiếp theo của mình.)

Cấu trúc Fancy somebody

Cách dùng: Thể hiện sự yêu thích, hay hứng thú với ai đó theo hướng tình cảm lãng mạn.

Ví dụ:

  • “He fancies Sarah, his colleague from work. He can’t stop thinking about her.” (Anh ấy thích Sarah, đồng nghiệp của mình. Anh ấy không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
  • “She has always fancied John, her neighbor. She finds him charming and attractive.” (Cô ấy luôn thích John, hàng xóm của mình. Cô ấy thấy anh ta quyến rũ và hấp dẫn.)
  • “They’ve been friends for years, but recently he started fancying her and wants to take their relationship to the next level.” (Họ đã là bạn bè suốt nhiều năm, nhưng gần đây anh ta bắt đầu thích cô ấy và muốn đưa mối quan hệ của họ lên một tầm cao mới.)

Cấu trúc Fancy yourself

Cách dùng: Dùng khi người nói muốn thể hiện rằng họ nghĩ bản thân thông minh, hấp dẫn. 

Ví dụ:

  • “He fancies himself as quite the chef. He’s always bragging about his cooking skills.” (Anh ta tự cho mình là đầu bếp giỏi. Anh ta luôn khoe khoang về kỹ năng nấu ăn của mình.)
  • “She fancies herself as a fashionista. She always dresses stylishly and keeps up with the latest trends.” (Cô ấy tự cho mình là một người yêu thời trang. Cô ấy luôn ăn mặc thời thượng và cập nhật những xu hướng mới nhất.)
  • “He fancies himself as a skilled negotiator. He believes he can always get the best deals.” (Anh ta tự cho mình là một nhà thương thảo giỏi. Anh ta tin rằng mình luôn có thể đạt được các thỏa thuận tốt nhất.)

Cấu trúc Fancy yourself (as) something/ Fancy yourself + adv/prep

Cách dùng: Diễn tả sự tưởng tượng hay tin một điều gì đó mà có thể nó không đúng, không có thật, hoặc chưa xảy ra trong thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • “He fancies himself as a future movie star, but he has never taken an acting class.” (Anh ta tưởng tượng mình là một ngôi sao điện ảnh tương lai, nhưng anh ta chưa từng học lớp diễn xuất.)
  • “She fancies herself a world traveler, even though she has only been to a few countries.” (Cô ấy tưởng tượng mình là một người du lịch thế giới, mặc dù cô ấy chỉ đã đến một số quốc gia.)
  • “He fancies himself an expert on the topic, but his knowledge is quite limited.” (Anh ta tưởng tượng mình là một chuyên gia về chủ đề đó, nhưng kiến thức của anh ta khá hạn chế.)

Cấu trúc Fancy doing something

Cách dùng: Diễn tả mong muốn làm gì đó. 

Ví dụ:

  • “I fancy going for a walk in the park this evening.” (Tôi muốn đi dạo trong công viên vào tối nay.)
  • “Do you fancy trying out that new restaurant downtown?” (Bạn có muốn thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố không?)
  • “She fancies learning to play the piano.” (Cô ấy muốn học chơi piano.)

Cấu trúc Fancy (that)…

Cách dùng: Diễn tả việc bạn tin tưởng hay tưởng tượng ra điều gì đó. 

Ví dụ:

  • “Fancy that! I bumped into an old friend from high school at the supermarket today.” (Tưởng tượng đi! Hôm nay tôi tình cờ gặp một người bạn cũ từ trường trung học ở siêu thị.)
  • “Fancy that you have the same birthday as my sister!” (Tưởng tượng đi, bạn có cùng ngày sinh nhật với em gái tôi!)
  • “Fancy that it’s going to rain on the day of our outdoor picnic.” (Tưởng tượng đi, ngày chúng ta đi dã ngoại ngoài trời lại mưa.)

Sau Fancy to v hay ving?

Fancy to v hay ving là câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh. Thực ra, fancy vừa có thể đi với to V, vừa đi với Ving, tùy vào từng trường hợp:

Fancy to v hay ving Bật mí cách dùng Fancy chính xác nhất
Fancy to v hay ving? Bật mí cách dùng Fancy chính xác nhất

Fancy + Ving: Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ hứng thú/yêu thích công việc gì” hoặc “mong muốn được làm gì”, bạn có thể sử dụng cấu trúc “fancy doing something”.

  • “Fancy seeing you here! I didn’t expect to run into you at this concert.” (Tưởng tượng đi, gặp bạn ở đây! Tôi không ngờ sẽ gặp bạn tại buổi hòa nhạc này.)
  • “Fancy you knowing how to play the guitar! I had no idea you were so talented.” (Tưởng tượng đi, bạn biết chơi guitar! Tôi không hề biết rằng bạn có tài năng như vậy.)
  • “Fancy her winning the competition! She’s such a determined and talented athlete.” (Tưởng tượng đi, cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi! Cô ấy là một vận động viên quyết tâm và tài năng.)

Fancy to: Diễn đạt “chủ ngữ tin tưởng/dự đoán chắc chắn rằng ai đó sẽ thành công trong việc gì”

Xem thêm:

Phân biệt Fancy và Enjoy

Nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn rằng fancy hoàn toàn đồng nghĩa với enjoy, và có thể thay thế nhau trong mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, thực tế, hai từ này vẫn có cách sử dụng khác nhau trong một vài tình huống, cụ thể như sau:

Phân biệt Fancy và Enjoy
Phân biệt Fancy và Enjoy
  • Fancy mang sắc thái thiên về mong muốn một điều gì đó, diễn tả sự thích hay mong muốn thoáng qua, có thể chỉ xảy ra trong một thời điểm cụ thể.
  • Enjoy mang sắc thái tận hưởng, hưởng thụ, diễn tả việc hưởng thụ hoặc có trải nghiệm tốt từ việc làm điều gì đó liên tục hoặc thường xuyên.

Ví dụ:

  • “I fancy going for a walk in the park this evening.” (Tôi muốn đi dạo trong công viên vào tối nay.)
  • “I enjoy going for walks in the park. It’s so peaceful and relaxing.” (Tôi thích đi dạo trong công viên. Nó thật yên bình và thư giãn.)
  • “He fancies trying out that new restaurant downtown.” (Anh ta muốn thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
  • “He enjoys trying out new restaurants and exploring different cuisines.” (Anh ta thích thử nhà hàng mới và khám phá các loại ẩm thực khác nhau.)

Một số thành ngữ phổ biến và cụm từ liên quan đến “Fancy”

  • Fancy dress: Trang phục đặc biệt hoặc trang phục có phong cách đặc biệt được mặc trong các dịp đặc biệt, tiệc tùng hoặc lễ hội.
  • Fancy footwork: Kỹ thuật hoặc động tác di chuyển linh hoạt và tinh tế, thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ.
  • Fancy goods: Hàng hóa hoặc sản phẩm đặc biệt, thường có tính nghệ thuật, độc đáo hoặc cao cấp.
  • Fancy pants: Một người tỏ ra kiêu ngạo hoặc tự mãn.
  • Fancy-free: Tự do, không bị ràng buộc hoặc không có trách nhiệm.
  • Fancy meeting you here: Biểu hiện sự ngạc nhiên khi gặp ai đó một cách ngẫu nhiên hoặc không mong đợi.
  • Fancy oneself: Tự tin, tin rằng mình là giỏi, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
  • Fancypants: Người giàu có, sang trọng hoặc kiểu cách.
  • Fancy that!: Biểu hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc trước một thông tin hoặc sự việc.
  • Have a fancy for: Có hứng thú, thích cái gì đó.
  • Take a fancy to: Cảm thấy hứng thú hoặc thích ai đó.

Bài tập fancy to v hay ving

Bài tập fancy to v hay ving
Bài tập fancy to v hay ving

Bài tập 1: Paraphrase các câu dưới đây sử dụng cấu trúc fancy

  • 1. My dad likes to read the newspaper before having breakfast in the morning. 
  • 2. When I was young, I believed that fairies were real. 
  • 3. My sister doesn’t like to wash dishes and cook. 
  • 4. Everyone thinks that Alex has a crush on Courtney. 
  • 5. I want to make some changes to this script. 

Bài tập 2: Chia động từ phù hợp

  1. I fancy _______ (go) to the beach this weekend.
  2. She fancies _______ (try) out a new restaurant in town.
  3. Do you fancy _______ (read) a book before bed?
  4. They fancy _______ (take) a trip to Europe next year.
  5. He fancies _______ (play) the guitar in his free time.
  6. We fancy _______ (watch) a movie at the cinema tonight.
  7. My sister fancies _______ (learn) how to cook Italian dishes.
  8. They don’t fancy _______ (attend) the party tonight.
  9. She fancies _______ (paint) a picture of the sunset.
  10. I fancy _______ (go) for a walk in the park every morning.

Đáp án bài tập 1

  • 1. My dad often fancies a newspaper on his desk before having breakfast in the morning.
  • 2. When I was little, I fancied that fairies were real. 
  • 3. My sister doesn’t fancy washing the dishes and cooking. 
  • 4. Everyone thinks that Alex fancies Courtney. 
  • 5. I fancy some changes in this script.

Đáp án bài tập 2

  1. To go
  2. Trying
  3. Reading
  4. Taking
  5. Playing
  6. Watching
  7. Learning
  8. Attending
  9. Painting
  10. Going

Fancy là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Thông qua những kiến thức mà Unia cung cấp, người học có thể xác định được fancy to V hay Ving, hiểu rõ về cách dùng, chức năng, các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng. Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn có thể vận dụng cấu trúc câu này vào thực tế.

Bình luận