Hate là gì? Hate to v hay ving? Cách dùng cấu trúc hate trong tiếng Anh

Khi muốn thể hiện việc ghét điều gì đó, người ta thường dùng cấu trúc hate. Vậy hate là gì? Cấu trúc hate được sử dụng ra sao? Hate to v hay ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất cả các thắc mắc này nhé!

1. Hate là gì?

Hate /heɪt/: Ghét

Hate thường được sử dụng để chỉ tình trạng không hài lòng hoặc có ác cảm đối với một người, vật hoặc tình huống nào đó.

Hate là gì
Hate là gì

Ví dụ:

  • She hates the taste of broccoli. (Cô ấy ghét vị của bông cải xanh.)
  • Tom hates going to the dentist; he finds it really scary. (Tom ghét đi nha sĩ; anh ấy thấy điều đó thực sự đáng sợ.)
  • They hate it when it rains during their vacation. (Họ ghét khi trời mưa trong kỳ nghỉ của họ.)

2. Các cấu trúc Hate trong tiếng Anh

Các cấu trúc Hate trong tiếng Anh
Các cấu trúc Hate trong tiếng Anh

Hate + to V

Cấu trúc: S + Hate + to V

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh nhiều vào kết quả của hành động hoặc sự việc, thường liên quan tới sở thích, thói quen…

Ví dụ:

  • She hates to wake up early on weekends. (Cô ấy ghét phải thức dậy sớm vào cuối tuần.)
  • He hates to go grocery shopping, so he usually orders food online. (Anh ấy ghét phải đi mua sắm tại siêu thị, nên thường đặt thực phẩm trực tuyến.)
  • They hate to clean the house after a party. (Họ ghét phải dọn dẹp nhà sau khi tổ chức tiệc.)

Hate + Ving

Cấu trúc: S + Hate + Ving

Ý nghĩa: Nhấn mạnh trải nghiệm chung, thường dùng cấu trúc này để diễn tả tình huống/ hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • She hates studying for exams; it’s so stressful. (Cô ấy rất ghét học cho kỳ thi; nó quá căng thẳng.)
  • He hates doing the dishes after dinner. (Anh ấy ghét phải rửa chén sau bữa tối.)
  • They hate waiting in long queues at the amusement park. (Họ rất ghét phải đứng chờ hàng dài ở công viên giải trí.)

Xem thêm:

Hate somebody/something doing something

Cấu trúc: Hate + somebody/ something + V-ing

Ví dụ:

  • She hates her neighbor playing loud music late at night. (Cô ấy ghét hàng xóm của mình phát nhạc to vào buổi tối muộn.)
  • He hates his friend constantly interrupting him while he’s talking. (Anh ấy ghét người bạn của mình liên tục ngắt lời khi anh ta đang nói chuyện.)
  • They hate their boss giving them extra work on weekends. (Họ ghét sếp của mình giao việc thêm vào cuối tuần.)

Hate somebody/something to do something

Cấu trúc: Hate + somebody/ something + V-ing

Ví dụ:

  • She hates to wake up early in the morning. (Cô ấy ghét phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • He hates to be late for appointments. (Anh ấy ghét bị trễ hẹn.)
  • They hate that their favorite show got canceled. (Họ ghét việc chương trình yêu thích của họ bị hủy bỏ.)

Hate for somebody/something to do something

Cấu trúc: Hate + for +  somebody/ something + to V

Ví dụ:

  • She hates for her children to stay up too late. (Cô ấy không vui lòng khi con cái cô ấy thức khuya quá.)
  • He hates for his employees to be unproductive during work hours. (Anh ấy không vui lòng khi nhân viên của anh ấy không làm việc hiệu quả trong giờ làm việc.)
  • They hate for their guests to arrive late to the party. (Họ không vui lòng khi khách mời của họ đến muộn trong buổi tiệc.)

Xem thêm:

Hate somebody/yourself for something

Cấu trúc: Hate + somebody/ something + for + something

Ví dụ:

  • She hates herself for being so careless and losing her phone. (Cô ấy tự ghét vì đã bất cẩn và để mất điện thoại.)
  • He hates himself for not standing up for his friend when they were being bullied. (Anh ấy tự ghét vì không đứng ra bảo vệ bạn bè của mình khi bị bắt nạt.)
  • They hate themselves for wasting so much time on social media instead of studying. (Họ tự ghét vì đã lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội thay vì học tập.)

Hate somebody/ yourself for doing something

Cấu trúc: Hate + somebody/ something + for + Ving

Ví dụ:

  • She hates herself for lying to her best friend. (Cô ấy tự ghét vì đã nói dối bạn thân của mình.)
  • He hates himself for being so lazy and not completing his assignments on time. (Anh ấy tự ghét vì lười biếng và không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • They hate themselves for gossiping about their colleague behind their back. (Họ tự ghét vì bàn tán đồng nghiệp của họ sau lưng.)

Hate it that

Cấu trúc: S hate + that S + V 

Ví dụ:

  • I hate it that she always arrives late for our meetings. (Tôi không thích việc cô ấy luôn đến trễ cho các cuộc họp của chúng ta.)
  • He hates it that his car keeps breaking down. (Anh ta ghét việc chiếc xe của anh ấy liên tục hỏng hóc.)
  • They hate it that the restaurant always runs out of their favorite dish. (Họ không thích việc nhà hàng luôn hết món ăn yêu thích của họ.)

3. Hate to V hay Ving?

Dựa vào những cấu trúc trên, hate có thể đi với Ving để nói đến việc không thích một trải nghiệm nào đó, đi với to V để nhấn mạnh việc không thích những trải nghiệm chung.

Hate to V hay Ving
Hate to V hay Ving

Ví dụ:

  • I hate to interrupt you, but we have to leave now. (Tôi không muốn gián đoạn bạn, nhưng chúng ta phải rời đi bây giờ.)
  • She hates to ask for help, but she really needs it. (Cô ấy không muốn xin người khác giúp đỡ, nhưng cô ấy thực sự cần.)
  • He hates waiting in long lines at the supermarket. (Anh ấy không thích đứng chờ hàng dài tại siêu thị.)
  • They hate cleaning up after parties. (Họ ghét dọn dẹp sau các bữa tiệc.)

4. Phân biệt Hate và Would hate

“Hate” và “Would hate” đều được dùng để diễn đạt sự không thích hoặc căm ghét điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau trong cách sử dụng và ngữ nghĩa. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai cụm từ này:

Phân biệt Hate và Would hate
Phân biệt Hate và Would hate
  • Hate diễn tả sự căm ghét, không thích hoặc không ưa thích một điều gì đó. Nó được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực và thường được kết hợp với một động từ (V) hoặc động từ-ing (V-ing).
  • Would hate dùng để diễn đạt ý muốn không thích hoặc không muốn làm điều gì đó trong tương lai,  thường được dùng để đưa ra lời đề nghị, lời khuyên hoặc thể hiện một mong muốn không xảy ra một tình huống cụ thể. Đặc biệt, cấu trúc này KHÔNG được dùng với Ving.

Ví dụ:

  • She hates spiders. (Cô ấy ghét nhện.)
  • He hates waking up early. (Anh ấy ghét thức dậy sớm.)
  • I would hate to miss the opportunity. (Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội.)
  • She would hate to disappoint her parents. (Cô ấy không muốn làm cha mẹ cô ấy thất vọng.)

5. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hate

Từ đồng nghĩa

  • Detest: ghét (có cảm xúc căm ghét mạnh mẽ hơn)
  • Despise: khinh thường, khinh bỉ
  • Abhor: ghê tởm, căm ghét
  • Loathe: ghê tởm, không chịu đựng được
  • Dislike: không thích

Từ trái nghĩa

  • Love: yêu thích, mến mộ
  • Like: thích
  • Adore: hết sức yêu mến, thần tượng
  • Enjoy: thích, hưởng thụ
  • Appreciate: đánh giá cao, trân trọng

6. Một số cách khác diễn đạt thái độ ghét trong tiếng Anh

Not like + V-ing/ to V: Không thích hoặc không ưa thích việc làm điều gì đó.

  • I do not like dancing. (Tôi không thích khiêu vũ.)
  • She does not like to eat spicy food. (Cô ấy không ưa thích ăn đồ ăn cay.)

To be not fond of + something/ V-ing: Không thích hoặc không thích một điều gì đó một cách đặc biệt.

  • John is not fond of cats. (John không thích mèo.)
  • She is not fond of going to the dentist. (Cô ấy không thích đi nha sĩ.)

Mind + V-ing: Không thích hoặc phiền muộn về việc ai đó đang làm điều gì đó.

  • Do you mind waiting for a few minutes? (Bạn có phiền chờ một vài phút không?)
  • He doesn’t mind doing the dishes after dinner. (Anh ấy không phiền rửa chén sau bữa tối.)

To be not a great/ big fan of + something: Không phải là người hâm mộ nhiệt tình của một cái gì đó hoặc hoạt động cụ thể.

  • Mary is not a big fan of horror movies. (Mary không phải là người hâm mộ nhiệt tình của phim kinh dị.)
  • They are not great fans of camping. (Họ không thích đi cắm trại.)

Dislike + V-ing: Không thích hoặc không ưa thích việc làm điều gì đó.

  • I dislike driving in heavy traffic. (Tôi không thích lái xe trong giao thông dày đặc.)
  • She dislikes eating raw vegetables. (Cô ấy không thích ăn rau củ sống.)

Can’t stand + V-ing: Không chịu đựng hoặc không chịu được việc làm điều gì đó.

  • I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng chờ đợi trong hàng dài.)
  • He can’t stand listening to loud music. (Anh ấy không chịu được nghe nhạc to.)

Xem thêm:

7. Bài tập hate to v hay ving

Bài tập cấu trúc recommend có đáp án
Bài tập hate to v hay ving

Bài tập 1: Chia động từ thích hợp trong ngoặc

  1. Lenna hates (do) _____ homework. 
  2. An would hate (go) ____ to the library alone. 
  3. He would hate (cause) ____ more trouble. 
  4. She hates (make) _____ mistakes.
  5. I hate (come)  _____ home late.
  6. He said that he hated _____ told what to do all the time.
  7. I hate (see) _____ him suffering like this.
  8. I hate (know) ____ that you are struggling with your mental health. 
  9. I hate (say) ____ it, but I don’t think he can pass the exam.
  10. She hate (eat) _____ meat.

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác

1. She __________ doing the dishes after dinner.

  • A. hates
  • B. dislikes
  • C. doesn’t like
  • D. can’t stand

2. They are ___________ camping in the rain.

  • A. hating
  • B. not fond of
  • C. can’t stand
  • D. dislike

3. Do you ____________ waiting in long lines at the supermarket?

  • A. hate
  • B. dislike
  • C. mind
  • D. can’t stand

4. I am ____________ going to the dentist; it makes me anxious.

  • A. hating
  • B. can’t stand
  • C. not a big fan of
  • D. hate

5. He ____________ when people interrupt him while speaking.

  • A. hates
  • B. doesn’t like
  • C. can’t stand
  • D. not fond of

6. We ____________ the hot weather; it’s too uncomfortable.

  • A. not fond of
  • B. dislike
  • C. hate
  • D. can’t stand

7. Mary ____________ getting up early on weekends.

  • A. hates
  • B. not a big fan of
  • C. can’t stand
  • D. dislikes

8. The kids ____________ eating vegetables; they prefer pizza and burgers.

  • A. hate
  • B. don’t like
  • C. are not fond of
  • D. can’t stand

9. John ____________ being late for appointments.

  • A. not fond of
  • B. dislikes
  • C. hates
  • D. can’t stand

10. She ____________ the loud music playing in the neighborhood every night.

  • A. dislikes
  • B. can’t stand
  • C. not a big fan of
  • D. hates

Đáp án bài tập 1

  1. To do
  2. To go
  3. To cause
  4. Making
  5. Coming
  6. To be
  7. To see
  8. To know
  9. To say
  10. Eating

Đáp án bài tập 2

  1. A. hates
  2. B. not fond of
  3. C. mind
  4. D. hate
  5. A. hates
  6. C. hate
  7. A. hates
  8. A. hate
  9. C. hates
  10. B. can’t stand

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc hate cũng như cách phân biệt Hate và Would hate, giải đáp thắc mắc hate to v hay ving. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia.vn có thể giúp bạn tự tin hơn để giao tiếp tiếng Anh nhé!

Bình luận