Consist đi với giới từ gì? Cách sử dụng consist

Trong tiếng Anh, Include, Contain và Consist là các động từ, đều mang nghĩa là “bao gồm”. Tuy nhiên, cách dùng và các giới từ đi kèm cũng khác nhau. Vậy, cùng UNI Academy theo dõi bài viết dưới đây để biết cách phân biệt các từ này cũng như tìm hiểu consist đi với giới từ gì nhé!

Consist là gì?

Consist /kənˈsɪst/: Bao gồm, được tạo thành bởi

Consist được sử dụng như sau:

Sử dụng với nghĩa một cái gì đó bao gồm những thứ cụ thể hoặc hình thành từ những thứ cụ thể khác nhau. Ví dụ:

  • The committee consists of five members. (Ủy ban bao gồm năm thành viên.)
  • The cocktail consists of vodka, orange juice, and cranberry juice. (Cocktail bao gồm vodka, nước cam và nước cranberry.)

Sử dụng với nghĩa một cái gì đó bao gồm một cái gì đó khác, trong đó cái đó là bộ phận chính hoặc duy nhất của nó. 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The necklace consists of a single diamond. (Vòng cổ bao gồm một viên kim cương duy nhất.)
  • This job consists of answering phones and filing paperwork. (Công việc này bao gồm trả lời điện thoại và sắp xếp hồ sơ.)

Consist đi với giới từ gì?

Consist đi với giới từ gì
Consist đi với giới từ gì

Consist + of

Cấu trúc: Consist of something

Ý nghĩa: Diễn tả một cái gì đó được tạo ra hoặc hình thành từ những thứ cụ thể khác nhau.

Ví dụ:

  • This salad consists of lettuce, tomatoes, and cucumbers. (Cái salad này bao gồm rau xà lách, cà chua và dưa leo.)
  • The class consists of 20 students. (Lớp học này bao gồm 20 học sinh.)
  • The building consists of several floors. (Cái tòa nhà này bao gồm một số tầng.)

Xem thêm:

Consist + in

Cấu trúc: Consist in sth

Ý nghĩa: Diễn tả một cái gì đó như một bộ phận hoặc chất lượng chính và cần thiết

Ví dụ:

  • This salad consists of lettuce, tomatoes, and cucumbers. (Cái salad này bao gồm rau xà lách, cà chua và dưa leo.)
  • The class consists of 20 students. (Lớp học này bao gồm 20 học sinh.)
  • The building consists of several floors. (Cái tòa nhà này bao gồm một số tầng.)

Consist + with

Cấu trúc: Consist with sth

Ý nghĩa: Diễn tả một cái gì đó phù hợp hay tuân thủ với một tiêu chuẩn, quy tắc hay yêu cầu nào đó.

Ví dụ:

  • His behavior does not consist with our company’s values. (Hành vi của anh ta không tuân thủ với giá trị của công ty chúng tôi.)
  • The design of the product consists with the latest trends. (Thiết kế sản phẩm tuân thủ theo xu hướng mới nhất.)
  • This proposal consists with the requirements of the contract. (Đề xuất này phù hợp với các yêu cầu của hợp đồng.)

Xem thêm:

Phân biệt Include, Contain và Consist of

Mặc dù cả consist of, include, contain đều được sử dụng để miêu tả các thành phần cấu tạo nên một đối tượng nào đó nhưng chúng khác nhau về cách dùng. Nếu bạn chưa biết, theo dõi phần dưới đây để tránh bị nhầm lẫn nhé!

Phân biệt Include, Contain và Consist of
Phân biệt Include, Contain và Consist of trong tiếng Anh
  • Include: Diễn tả cái gì đó là một phần của một tập hợp lớn hơn, và được đưa vào đó để tạo thành một thứ hoàn chỉnh hơn. Include thường được sử dụng với danh sách các mục.
  • Contain: Diễn tả cái gì đó là một thành phần hoặc một phần của cái gì đó khác. Contain thường được sử dụng để nói đến một vật thể hay chất lượng nào đó bên trong một vật thể hay chất lượng khác.
  • Consist of: Diễn tả cái gì đó được hình thành từ các thành phần khác nhau, và các thành phần đó cùng tạo nên một thứ mới hoàn toàn. Consist of thường được sử dụng để mô tả sự phân tích các thành phần của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The picnic basket includes sandwiches, fruit, and drinks. (Giỏ picnic bao gồm sandwich, hoa quả và đồ uống.)
  • The bottle contains water. (Chai đựng nước.)
  • The software consists of several modules. (Phần mềm bao gồm một số mô-đun.)

Các cụm từ liên quan đến consist

Các cụm từ khác của consist

Consist mainly of: chủ yếu bao gồm

  • Ví dụ: The salad consists mainly of greens and tomatoes. (Cái rau trộn này chủ yếu bao gồm các loại rau xanh và cà chua.)

Diet consists of: chế độ ăn uống bao gồm

  • Ví dụ: My diet consists of lean protein, vegetables, and whole grains. (Chế độ ăn uống của tôi bao gồm các loại đạm chất lượng cao, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.)

Treatment consists of: điều trị bao gồm

  • Ví dụ: The treatment consists of medication and therapy. (Phương pháp điều trị bao gồm thuốc và liệu pháp.)

Group consists of: nhóm bao gồm

  • Ví dụ: The group consists of five people, all from different backgrounds. (Nhóm bao gồm năm người, đến từ các nền văn hoá khác nhau.)

Consistent pattern: mô hình nhất quán, mô hình đồng đều.

  • Ví dụ: There is a consistent pattern of behavior in this group.

Consistent behavior: hành vi nhất quán, hành vi đồng đều.

  • Ví dụ: His consistent behavior was a testament to his character.

Xem thêm:

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của consist

Từ đồng nghĩa

  • Comprise: bao gồm hoặc chứa đựng một số phần tử, thành phần hoặc yếu tố.
  • Be composed of: được hình thành hoặc tạo nên từ các phần tử, thành phần hoặc yếu tố khác nhau.
  • Be made up of: được tạo thành bằng cách kết hợp hoặc ghép nối các phần tử, thành phần hoặc yếu tố.
  • Be formed of: được hình thành hoặc tạo nên từ các phần tử, thành phần hoặc yếu tố khác nhau.

Từ trái nghĩa

  • Exclude: loại trừ hoặc loại bỏ ai hoặc cái gì.
  • Omit: bỏ qua hoặc loại bỏ cái gì đó không cần thiết hoặc không quan trọng.
  • Remove: di chuyển cái gì đó ra khỏi vị trí hiện tại hoặc bỏ đi hoàn toàn.
  • Disregard: bỏ qua hoặc không quan tâm đến cái gì đó.

Các family work của consist

Consistently: một cách nhất quán, đồng đều, kiên định.

  • Ví dụ: He consistently performed well on his job.

Inconsistency: sự không nhất quán, sự không kiên định.

  • Ví dụ: The inconsistency in his performance was a cause for concern.

Consistency: sự nhất quán, sự đồng đều, sự kiên định.

  • Ví dụ: The consistency of her work was impressive.

Consistent: nhất quán, đồng đều, kiên định.

  • Ví dụ: She has shown consistent dedication to her studies.

Inconsistently: không nhất quán, không đồng đều, không kiên định.

  • Ví dụ: He has been performing inconsistently lately.

Bài tập consist đi với giới từ gì

Bài tập áp dụng thì Quá khứ hoàn thành (past perfect tense)
Bài tập consist đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn consist và giới từ phù hợp

  1. The pizza _____________ dough, cheese, tomato sauce, and pepperoni.
  2. My job _____________ managing the company’s social media accounts.
  3. The menu _____________ appetizers, entrees, and desserts.
  4. His daily routine _____________ waking up early and going for a run.
  5. The novel _____________ a series of letters between two characters.

Bài tập 2: Chọn Include, Contain và Consist of để điền vào chỗ trống

  1. The recipe ____________ of flour, sugar, eggs, and milk.
  2. The ingredients for this dish ____________ rice, vegetables, and chicken.
  3. The bag ____________ a laptop, a phone, and a charger.
  4. The book ____________ ten chapters and a glossary.
  5. The package ____________ a gift card and a box of chocolates.
  6. The software ____________ a user manual and a installation CD.
  7. The toy box ____________ dolls, action figures, and stuffed animals.
  8. The museum exhibit ____________ paintings, sculptures, and photographs.
  9. The package ____________ a note from the sender and a list of items.
  10. The container ____________ water, juice, and soda.

Xem thêm:

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Consists of
  2. Consists in
  3. Consists of
  4. Consists of
  5. Consists of

Đáp án bài tập 2

  1. Consists of
  2. Include
  3. Contains
  4. Consists of
  5. Contains
  6. Includes
  7. Contains
  8. Consists of
  9. Includes
  10. Contains

Như vậy, qua bài viết mà Unia.vn chia sẻ, bạn đã biết consist đi với giới từ gì, cách phân biệt Include, Contain và Consist of, các cụm từ liên quan đến consist,… Đây là những kiến thức quan trọng để giúp bạn có thể sử dụng từ consist hiệu quả. Hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn hiểu hơn về consist cũng như cách dùng nó nhé!

Bình luận