Contribute đi với giới từ gì? Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to

Trong tiếng Anh, contribute thường được dùng để nói đến sự hợp tác. Tuy nhiên, ngoài nghĩa đó ra, từ này cũng còn một số nghĩa khác. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của UNI Academy để tìm hiểu về contribute đi với giới từ gì cũng như nghĩa của nó nhé!

Contribute là gì?

Contribute /kənˈtrɪbjut/: đóng góp, góp phần, đóng phí,…

Từ contribute trong tiếng Anh được sử dụng để nói đến sự đóng góp hoặc góp phần để tạo ra một kết quả tích cực hay cung cấp một khoản tiền hoặc tài nguyên để hỗ trợ một mục đích cụ thể.

Trong mỗi trường hợp, contribute có nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • She decided to contribute her time and effort to the local food bank. (Cô ấy quyết định đóng góp thời gian và nỗ lực của mình cho ngân hàng thực phẩm địa phương.)
  • We are asking our members to contribute $20 to the charity. (Chúng tôi đang yêu cầu các thành viên của chúng tôi đóng góp $20 cho tổ chức từ thiện.)
  • The new technology contributed greatly to the company’s growth and success. (Công nghệ mới đã đóng góp rất nhiều vào sự phát triển và thành công của công ty.)

Cấu trúc contribute trong tiếng Anh

Contribute cũng là một động từ nên nó đứng sau chủ từ và trước tân ngữ.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Cấu trúc contribute trong tiếng Anh
Cấu trúc: S + contribute + giới từ (nếu có) + tân ngữ

Ví dụ:

  • She decided to contribute her time and effort to the local food bank. (Cô ấy quyết định đóng góp thời gian và nỗ lực của mình cho ngân hàng thực phẩm địa phương.)
  • The new technology contributed greatly to the company’s growth and success. (Công nghệ mới đã đóng góp rất nhiều vào sự phát triển và thành công của công ty.)
  • His generous donation contributed to the construction of the new community center. (Số tiền quyên góp rộng lượng của anh ấy đã đóng góp vào việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.)

Xem thêm:

Contribute đi với giới từ gì?

Tùy vào ngữ cảnh của câu, từ “contribute” có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng contribute với giới từ.

Contribute đi với giới từ gì Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to
Contribute đi với giới từ gì? Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to

Contribute to 

Ý nghĩa: đóng góp vào cái gì đó. 

Ví dụ: 

  • She contributed to the success of the project. (Cô ấy đã đóng góp vào sự thành công của dự án.)
  • The new tax law will contribute to reducing income inequality. (Luật thuế mới sẽ góp phần vào việc giảm bớt bất đồng thu nhập.)
  • Eating a balanced diet can contribute to improving your overall health. (Ăn một chế độ ăn cân đối có thể góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.)

Contribute towards 

Ý nghĩa: đóng góp vào một phần của cái gì đó. 

Ví dụ: 

  • The company’s new policy will contribute towards reducing their carbon footprint. (Chính sách mới của công ty sẽ góp phần vào việc giảm lượng khí thải carbon.)
  • Every dollar you donate will contribute towards providing shelter for the homeless. (Mỗi đô la bạn quyên góp sẽ góp phần vào việc cung cấp nơi ở cho người vô gia cư.)
  • The company’s profits will contribute towards the expansion of the business. (Lợi nhuận của công ty sẽ đóng góp vào việc mở rộng kinh doanh.)

Contribute with

Ý nghĩa: đóng góp với một cái gì đó. 

Ví dụ: 

  • He contributed with his technical knowledge to the development of the product. (Anh ấy đã đóng góp với kiến thức kỹ thuật của mình vào sự phát triển sản phẩm.)
  • Can you contribute with any ideas for our upcoming project? (Bạn có thể đóng góp bằng bất kỳ ý tưởng nào cho dự án sắp tới của chúng tôi không?)
  • She contributed with her excellent organizational skills to ensure the event ran smoothly. (Cô ấy đã đóng góp bằng kỹ năng tổ chức xuất sắc của mình để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.)

Xem thêm:

Contribute by

Ý nghĩa: đóng góp bằng cách làm gì đó. 

Ví dụ: 

  • We can contribute by volunteering our time and skills. (Chúng ta có thể đóng góp bằng cách tình nguyện thời gian và kỹ năng của mình.)
  • You can contribute to the environment by recycling and reducing waste. (Bạn có thể đóng góp cho môi trường bằng cách tái chế và giảm chất thải.)
  • He contributed by sharing his knowledge and expertise during the meeting. (Anh ta đã đóng góp bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn của mình trong cuộc họp.)

Contribute for

Ý nghĩa: Đóng góp cho mục đích cụ thể nào đó. 

Ví dụ: 

  • They contributed generously for the relief effort after the natural disaster. (Họ đã đóng góp rất hào phóng cho hoạt động cứu trợ sau thảm họa tự nhiên.)
  • She has decided to contribute for the charity event organized by her school. (Cô ấy quyết định đóng góp cho sự kiện từ thiện do trường cô ấy tổ chức.)
  • The organization is asking for donations to contribute for the reconstruction of the disaster-stricken area. (Tổ chức đang kêu gọi quyên góp để đóng góp cho việc tái thiết khu vực bị thiên tai tàn phá.)

Family word của contribute

Family word của contribute
Family word của contribute

Contribution (n): sự đóng góp hoặc khoản đóng góp

  • Ví dụ: She made a significant contribution to the success of the project. (Cô ấy đã đóng góp đáng kể vào thành công của dự án.)

Contributor (n): người đóng góp hoặc tổ chức đóng góp.

  • Ví dụ: The company’s top contributors were recognized at the annual awards ceremony. (Các đóng góp viên hàng đầu của công ty đã được công nhận tại buổi lễ trao giải hàng năm.)

Contributory (adj): sự đóng góp hoặc góp phần vào điều gì đó.

  • Ví dụ: The team’s contributory efforts were crucial to the success of the project. (Những nỗ lực đóng góp của đội là rất quan trọng đối với sự thành công của dự án.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của contribute

Từ đồng nghĩa

  • Assist: hỗ trợ, giúp đỡ
  • Donate: quyên góp, đóng góp
  • Support: ủng hộ, hỗ trợ
  • Contribute towards: đóng góp vào, góp phần vào
  • Supply: cung cấp, chuẩn bị
  • Provide: cung cấp, đưa ra
  • Add to: thêm vào, gia tăng
  • Give: tặng, cho
  • Aid: giúp đỡ, hỗ trợ

Từ trái nghĩa

  • Hinder: ngăn cản, cản trở, làm trở ngại
  • Inhibit: ức chế, cản trở, làm gián đoạn
  • Obstruct: chắn, ngăn cản, gây cản trở
  • Retract: thu hồi, rút lại, rút lại lời hứa
  • Withhold: giữ lại, không trả, từ chối cho
  • Take away: lấy đi, cướp đi, loại bỏ
  • Distract: phân tâm, làm xao nhãng
  • Detract: làm giảm đi, phỉ báng, phạm tội.

Xem thêm:

Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to

Ngoài contribute to, cấu trúc lead to cũng được sử dụng để nói về sự hợp tác. Vì vậy, rất nhiều người học sẽ bị “bối rối” khi gặp các từ này vì không biết nên chọn contribute hay lead. Dưới đây là cách phân biệt cấu trúc lead to và contribute to chi tiết mà bạn có thể lưu lại để làm các bài tập:

Cấu trúc lead to chi tiết nhất
Cấu trúc lead to chi tiết nhất
  • Lead to: Dùng để nhấn mạnh toàn bộ nguyên nhân gây ra sự việc, hiện tượng nào đó
  • Contribute to: Dùng để nhấn mạnh vào việc đóng góp một phần vào kết quả hoặc tình trạng

Ví dụ:

  • Air pollution leads to respiratory problems. (Ô nhiễm không khí dẫn đến vấn đề về hô hấp.)
  • The factory’s emissions contribute to air pollution. (Các khí thải từ nhà máy góp phần vào ô nhiễm không khí.)

Bài tập phân biệt contribute với lead to

  1. His and her actions are all ________ the problem, not just my fault alone.
  2. Admit that what you did _______ an accident, don’t blame others for your mistakes.
  3. The accident was _________ by his carelessness, not by any external factors.
  4. Susie’s effort _________ the team’s victory, not just her individual performance.
  5. I don’t want to admit that but her decision alone ________ our success in this deal.
  6. The manager realized that his employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it.
  7. Childhood obesity can ___________ long-term health problems.
  8. Changes in lifestyle and diet over the last twenty years have ___________ in a sharp increase in childhood obesity.
  9. Several factors, including changes in diet and lifestyle, have _________ the increase in childhood obesity.
  10. Research suggests that fast food and soft drinks directly _________ childhood obesity.

Đáp án bài tập

  1. Contribute to
  2. Led to
  3. Caused
  4. Contributed to
  5. Leads to
  6. Contribute to/lead to
  7. Cause/lead to
  8. Caused/led to
  9. Contributed to
  10. Contributed to

Xem thêm:

Như vậy, qua bài viết mà Unia.vn chia sẻ, bạn đã biết contribute đi với giới từ gì cũng như các định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc này. Hy vọng những chia sẻ và hướng dẫn trong bài có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc contribute nhé!

Bình luận