Crowded đi với giới từ gì? Các cấu trúc với crowded trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự đông đúc, chật chội, người ta thường dùng từ crowded. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những từ có rất nhiều giới từ đi kèm. Vậy, crowded đi với giới từ gì? Đâu mới là cách sử dụng đúng nhất? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

Crowded là gì?

Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj): Đông đúc

Tính từ Crowded được sử dụng để miêu tả sự một nơi, một vật hoặc một tình huống có quá nhiều người, động vật hoặc vật liệu đầy đủ. Tính từ “crowded” cũng có thể được sử dụng để nói đến tình huống, sự kiện hoặc một chương trình có quá nhiều hoạt động hoặc chi tiết. 

Ví dụ:

  • The city is always crowded with people and traffic. (Thành phố luôn đông đúc với người và giao thông.)
  • The concert was so crowded that we could hardly move. (Buổi hòa nhạc quá đông đúc đến mức chúng tôi gần như không thể di chuyển.)
  • The train was very crowded, and we had to stand the whole way. (Tàu hơi đông đúc, và chúng tôi phải đứng suốt hành trình.)

Từ loại gì đi với Crowded?

Trước crowded có thể là một động từ như get, become. Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The streets get crowded during rush hour. (Đường phố trở nên đông đúc vào giờ cao điểm.)
  • The concert was cancelled because the venue was too crowded. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vì địa điểm quá đông đúc.)
  • The beach was crowded with tourists. (Bãi biển đông đúc với du khách.)

Trước crowded có thể là một trạng từ như densely, extremely, very living in densely crowded conditions.

Xem thêm:

Crowded đi với giới từ gì?

Crowded đi với nhiều giới từ khác nhau. Dưới đây là một vài giới từ phổ biến.

Crowded đi với giới từ gì Các cấu trúc với crowded trong tiếng Anh
Crowded đi với giới từ gì Các cấu trúc với crowded trong tiếng Anh

Crowded with

Crowded with được sử dụng để mô tả một địa điểm, vật hoặc người được lấp đầy bởi một số lượng lớn của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The shopping mall was crowded with holiday shoppers. (Trung tâm mua sắm đông đúc với những người mua sắm trong kỳ nghỉ.)
  • The beach was crowded with people enjoying the sun and sand. (Bãi biển đông đúc với những người tận hưởng ánh nắng và cát.)
  • The market was crowded with vendors selling their wares. (Chợ đông đúc với những người bán hàng của họ.)

Crowded in

Crowded in được sử dụng để mô tả tình huống khi một số lượng lớn người ở trong một không gian nhỏ hoặc hạn chế.

Ví dụ:

  • The elevator was so crowded in the morning that I had to take the stairs. (Thang máy quá đông vào buổi sáng nên tôi phải đi bộ bộ lên cầu thang.)
  • The concert was so crowded in the front row that I had trouble breathing. (Buổi hòa nhạc quá đông ở hàng ghế đầu tiên, tôi gặp khó khăn khi thở.)
  • The subway car was crowded in rush hour and people were packed like sardines. (Xe điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm và mọi người chật ních như cá hồi.)

Crowded on

Crowded on được sử dụng để mô tả tình huống khi một số lượng lớn người đang đứng hoặc ngồi trên một vật thể hoặc phương tiện cụ thể.

Ví dụ:

  • The bus was crowded on the way to the stadium. (Xe buýt đông đúc trên đường đến sân vận động.)
  • The ferry was crowded on the way to the island. (Phà đông đúc trên đường đến hòn đảo.)
  • The airplane was crowded on the way to the conference. (Máy bay đông đúc trên đường đến hội nghị.)

Crowded at

Crowded at được sử dụng để mô tả tình huống khi một nơi cụ thể có nhiều người đến thăm hoặc đang tập trung.

Ví dụ:

  • The stadium was crowded at the soccer game. (Sân vận động đông đúc trong trận đấu bóng đá.)
  • The amusement park was crowded at the weekend. (Khu vui chơi giải trí đông đúc vào cuối tuần.)
  • The restaurant was crowded at dinner time. (Nhà hàng đông đúc vào giờ ăn tối.)

Crowded for

Crowded for được sử dụng để mô tả tình huống khi một địa điểm hoặc sự kiện đang thu hút một lượng lớn khách tham quan hoặc người tham gia.

Ví dụ:

  • The park was crowded for the music festival. (Công viên đông đúc trong lễ hội âm nhạc.)
  • The streets were crowded for the parade. (Đường phố đông đúc trong cuộc diễu hành.)
  • The cinema was crowded for the premiere of the new movie. (Rạp chiếu phim đông đúc cho buổi công chiếu phim mới.)

Crowded during

Crowded during được sử dụng để mô tả thời điểm hoặc thời gian trong đó một địa điểm hoặc sự kiện đang thu hút nhiều người.

Ví dụ:

  • The city was crowded during the holiday season. (Thành phố đông đúc trong mùa lễ hội.)
  • The beach was crowded during the summer months. (Bãi biển đông đúc trong những tháng hè.)

Crowded by

Crowded by được sử dụng để mô tả tình huống khi một số lượng lớn người hoặc động vật đang bao quanh một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The party was crowded by teenagers. (Bữa tiệc đông đúc bởi những người trẻ tuổi.)
  • The park was crowded by tourists. (Công viên đông đúc bởi khách du lịch.)
  • The lecture hall was crowded by students. (Hội trường bị đông đúc bởi sinh viên.)

Crowded around

Crowded around được sử dụng để mô tả tình huống khi một số lượng lớn người đang đứng xung quanh một điểm hoặc vật cụ thể.

Ví dụ:

  • The children crowded around the ice cream truck. (Những đứa trẻ đông đúc quanh xe kem.)
  • Fans crowded around the celebrity for autographs. (Các fan đông đúc quanh ngôi sao để lấy chữ ký.)
  • Protesters crowded around the government building. (Những người biểu tình đông đúc quanh tòa nhà chính phủ.)

Crowded of

Crowded of được sử dụng để mô tả tình huống khi một số lượng lớn người hoặc động vật đang tập trung vào một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The room was crowded of people. (Phòng đông đúc người.)
  • The page was crowded of text. (Trang giấy đầy chữ.)
  • The market was crowded of products. (Chợ đông đúc hàng hoá.)

Xem thêm:

Crowded into

Crowded into được sử dụng để mô tả tình huống khi một số lượng lớn người hoặc đồ vật đang bị chen chúc, đẩy nhau vào một không gian hẹp.

Ví dụ:

  • The passengers crowded into the small bus. (Hành khách đông đúc chen lấn vào chiếc xe buýt nhỏ.)
  • The audience crowded into the theater for the show. (Khán giả đông đúc chen lấn vào nhà hát để xem chương trình.)
  • People crowded into the elevator to get to the top floor. (Mọi người đông đúc chen lấn vào thang máy để đến tầng trên cùng.)

Crowded inside

Crowded inside được sử dụng để mô tả tình huống khi một số lượng lớn người hoặc đồ vật đang ở bên trong một cái gì đó.

Ví dụ

  • The house was crowded inside with furniture. (Ngôi nhà bên trong đầy đồ đạc.)
  • The car was crowded inside with passengers. (Xe hơi đông đúc bên trong với hành khách.)
  • The concert hall was crowded inside with fans. (Nhà hát đông đúc bên trong với người hâm mộ.)

Crowded after

Crowded after được sử dụng để mô tả được sử dụng để chỉ sự tắc nghẽn xảy ra sau một sự kiện cụ thể. 

  • The bar was crowded after the game. (Quán bar đông đúc sau trận đấu.)
  • The theater was crowded after the movie ended. (Rạp chiếu phim đông đúc sau khi phim kết thúc.)
  • The conference room was crowded after the speaker finished. (Phòng hội nghị đông đúc sau khi diễn giả kết thúc.)

Crowded + like

Crowded like được sử dụng để so sánh một sự vật, sự việc, hoặc một nơi nào đó với một đối tượng, tình huống khác, nhằm miêu tả mức độ đông đúc, tắc nghẽn.

  • The train was crowded like sardines in a can. (Tàu đông đúc như cá trong lon.)
  • The festival was crowded like a beehive. (Lễ hội đông đúc như tổ ong.)
  • The nightclub was crowded like a zoo. (Hộp đêm đông đúc như một sở thú.)

Crowded + from

Crowded from được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm mà người, vật, hoặc sự việc tập trung đến.

  • The tourists crowded from all over the world. (Du khách đổ đến từ khắp nơi trên thế giới.)
  • The students crowded from different schools. (Học sinh đến từ các trường khác nhau.)
  • The employees crowded from various departments. (Cán bộ nhân viên đến từ các phòng ban khác nhau.)

Crowded + out 

Crowded out được sử dụng để chỉ sự đánh bại, chiếm giữ một vị trí, một cơ hội, hoặc một thị trường bằng cách tạo ra một sự cạnh tranh quá lớn.

Ví dụ:

  • The new company crowded out the competitors. (Công ty mới đánh bại đối thủ.)
  • The new policy crowded out the old one. (Chính sách mới đánh bại chính sách cũ.)
  • The new building crowded out the old one. (Tòa nhà mới đánh bại tòa nhà cũ.)

Crowded + to

Crowded to được sử dụng để chỉ sự tập trung của người, vật, hoặc sự việc đến một địa điểm, một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • The tourists crowded to the beach. (Du khách đổ về bãi biển.)
  • The shoppers crowded to the mall. (Người mua sắm đổ về trung tâm mua sắm.)
  • The fans crowded to the concert. (Người hâm mộ đổ về buổi hòa nhạc.)

Crowded + under

Crowded under được sử dụng để chỉ sự đầy đủ, chật chội vì quá nhiều người hoặc vật phẩm.

Ví dụ:

  • The tunnel was crowded under with cars. (Đường hầm đầy động với những chiếc xe hơi.)
  • The bridge was crowded under with pedestrians. (Cầu đầy động với những người đi bộ.)
  • The train station was crowded under the platform. (Nhà ga đầy động dưới sân ga.)

Crowded + as

Crowded as được sử dụng để so sánh độ đông đúc của một nơi hoặc tình huống với một nơi hoặc tình huống khác.

Ví dụ:

  • The restaurant was as crowded as a market on the weekend. (Nhà hàng đông đúc như chợ vào cuối tuần.)
  • The train was as crowded as a can of sardines. (Tàu đông đúc như cá trong lon.)
  • The theater was as crowded as a beehive. (Nhà hát đông đúc như tổ ong.)

Xem thêm:

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crowded

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crowded
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crowded

Từ đồng nghĩa

  • Packed / jam-packed: đầy ắp, chật kín
  • Congested: đông nghịt, chật ních, đầy đến mức tắc nghẽn
  • Teeming: đông lúc nhúc
  • Bustling: nhộn nhịp, náo nhiệt

Từ trái nghĩa

  • Empty: trống rỗng
  • Devoid (+ of) : không có, trống rỗng, thiếu
  • Sparse: thưa thớt, rải rác, lơ thơ

Vị trí của Crowded trong câu

Tính từ “Crowded” thường được đặt trước danh từ trong câu để nhấn mạnh sự chật chội, đông đúc được đề cập trong câu.

Vị trí của Crowded trong câu
Vị trí của Crowded trong câu

Ví dụ:

  • The city center is always crowded with tourists during the summer months. (Trung tâm thành phố luôn đông đúc với du khách trong những tháng hè.)
  • The train was so crowded that I had to stand for the entire journey. (Chuyến tàu quá đông đúc đến mức tôi phải đứng suốt hành trình.)
  • The concert venue was too crowded for my liking, so I decided to leave early. (Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc quá đông đúc đến mức tôi không thích, vì vậy tôi quyết định ra về sớm.)

Một số tính từ đi với giới từ with tương tự như Crowded

Dưới đây là một số tính từ khác đi với giới từ with mà bạn có thể tham khảo để tránh bị nhầm lẫn:

  • Impressed with: ấn tượng với
  • Patient with: kiên nhẫn với
  • Consistent with: kiên trì với
  • Busy with: bận với cái gì
  • Angry with: tức giận với
  • Associated with: liên kết với
  • Bored with: chán với
  • Blessed with: may mắn
  • Content with: hài lòng với
  • Crowded with: đông đúc
  • Disappointed with: thất vọng với
  • Fed up with: chán ngấy
  • Familiar with: quen thuộc với
  • Furious with: tức giận với
  • Ok with: ổn với
  • Pleased with: hài lòng với
  • Popular with: phổ biến với
  • Satisfied with: hài lòng với

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được crowded đi với giới từ gì và cách sử dụng crowded sao cho chính xác nhất. Hy vọng với những chia sẻ của Unia, bạn có thể biết cách dùng cũng như lựa chọn giới từ phù hợp nhé!

Bình luận