Important là gì? Important đi với giới từ gì?

Đối với những người học tiếng Anh, important chắc chắn đã rất quen thuộc nhưng liệu bạn có biết important đi với giới từ gì không? Nếu chưa biết, hãy cùng theo dõi bài viết tìm hiểu thêm về cách sử dụng các giới từ của important nhé!

Important là gì?

Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (adjective): Quan trọng

Important là tính từ dùng để nói đến sự cần thiết hay có tác dụng, ảnh hưởng lớn đến vấn đề gì đó. 

Ví dụ:

  • It’s important to maintain a healthy diet to prevent chronic diseases. (Chăm sóc sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh là điều quan trọng để phòng ngừa các bệnh mãn tính.)
  • Good communication is important for building strong relationships. (Giao tiếp tốt là điều quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc.)

Xem thêm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Important đi với giới từ gì?

Important thường đi với hai giới từ phổ biến là to và for.

Important là gì Important đi với giới từ gì
Important là gì? Important đi với giới từ gì?

Important to

Cấu trúc 1: Important to do something

  • Cách dùng: Nói về việc gì đó mang nghĩa quan trọng.
  • Ví dụ: It’s important to be respectful of others’ opinions and beliefs. (Việc tôn trọng ý kiến và niềm tin của người khác là điều quan trọng.)

Cấu trúc 2: Important to somebody

  • Cách dùng: Nói về việc gì đó có ý nghĩa đối với ai đó 
  • Ví dụ: Education is important to parents who want their children to have a bright future. (Giáo dục quan trọng đối với các bậc cha mẹ muốn con cái của họ có một tương lai tươi sáng.)

Important for

Cấu trúc: Important for somebody to do something 

Cách dùng: Điều quan trọng với ai đó là làm việc đó.

Ví dụ:

  • Proper nutrition is important for maintaining good health. (Chế độ dinh dưỡng đúng cách quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  • Communication is important for building strong relationships. (Giao tiếp quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc.)
  • Creativity is important for innovation and progress. (Sáng tạo quan trọng cho sự đổi mới và tiến bộ.)

Xem thêm:

Các giới từ khác đi với important

Các giới từ khác đi với important
Các giới từ khác đi với important? Important đi với giới từ gì?

Important in: Quan trọng trong vấn đề gì đó. Ví dụ:

  • Time management is important in achieving productivity. (Quản lý thời gian quan trọng trong việc đạt được năng suất.)
  • Teamwork is important in a fast-paced work environment. (Làm việc nhóm quan trọng trong môi trường làm việc nhanh.)

Important of: Quan trọng của vấn đề gì đó. Ví dụ:

  • The importance of exercise cannot be overstated. (Sự quan trọng của tập thể dục không thể được nhấn mạnh quá.)
  • The importance of education in shaping young minds is well-known. (Sự quan trọng của giáo dục trong việc hình thành tư duy trẻ em là rất nổi tiếng.)

Important with: Quan trọng với vấn đề gì đó. Ví dụ:

  • Collaboration is important with colleagues to achieve project goals. (Sự cộng tác quan trọng với đồng nghiệp để đạt được mục tiêu dự án.)
  • Trust is important with clients to establish long-lasting relationships. (Sự tin tưởng quan trọng với khách hàng để thiết lập mối quan hệ lâu dài.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với important

Từ đồng nghĩa important

  • Essential: Cần thiết
  • Vital: Quan trọng đến mức sống còn
  • Critical: Cực kỳ quan trọng
  • Key: Chìa khóa
  • Paramount: Hàng đầu, quan trọng nhất
  • Significant: Đáng kể
  • Indispensable: Không thể thiếu
  • Crucial: Quan trọng, cần thiết, không thể bỏ qua
  • Imperative: Cấp bách, bắt buộc
  • Pivotal: Trung tâm, quan trọng nhất
  • Salient: Nổi bật, đáng chú ý
  • Weighty: Nặng trịch, quan trọng
  • Momentous: Quan trọng, đáng kể, ảnh hưởng lớn
  • High-priority: Ưu tiên cao

Từ trái nghĩa với important

  • Insignificant: không đáng kể, không quan trọng
  • Trivial: tầm thường, không quan trọng, nhỏ nhặt
  • Minor: nhỏ, không quan trọng
  • Unimportant: không quan trọng, không đáng kể
  • Irrelevant: không liên quan, không quan trọng
  • Negligible: không đáng kể, không quan trọng, không đáng lưu tâm
  • Trifling: không đáng kể, không quan trọng, không đáng giá
  • Inconsequential: không đáng kể, không quan trọng, không quyết định
  • Minor-league: không quan trọng, tầm thường
  • Petty: nhỏ nhặt, không quan trọng, vụn vặt

Family word của important

  • Importance: (n) sự quan trọng
  • Importantly: (adv) một cách quan trọng

Xem thêm:

Phân biệt Important to sb và Important for sb

Mặc dù cùng nói về sự quan trọng nhưng important to và important for có ý nghĩa khác nhau:

  • Important to sb: Thể hiện mức độ quan trọng mà cái gì đó có đối với một người nào đó. Ví dụ: “Family is important to me” (Gia đình quan trọng đối với tôi).
  • Important for sb: Thể hiện mức độ quan trọng mà cái gì đó mang lại cho một người nào đó. Ví dụ: “Eating healthy food is important for my health” (Ăn thực phẩm lành mạnh quan trọng đối với sức khỏe của tôi).

Bài tập Important đi với giới từ gì?

Bài tập Famous đi với giới từ gì
Bài tập Important đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

1. English is important ……….. success in many fields.

  • A. for
  • B. in
  • C. at
  • D. on

2. It is important ……….. focus on the task at hand.

  • A. for
  • B. in
  • C. to
  • D. on

3. Good communication skills are important …………….. any relationship.

  • A. for
  • B. in
  • C. to
  • D. on

4. Proper nutrition is important…………….. a healthy body.

  • A. for
  • B. in
  • C. to
  • D. on

5. Time management is important…………….. meeting deadlines.

  • A. at
  • B. in
  • C. to
  • D. for

6. It’s important …………….. be considerate of others’ feelings.

  • A. at
  • B. in
  • C. to
  • D. for

7. A positive attitude is important …………….. a happy life.

  • A. at
  • B. in
  • C. to
  • D. for

8. Exercise is important ……………..  maintaining physical fitness.

  • A. at
  • B. for
  • C. to
  • D. in

9. It’s important ……………..  be open-minded and willing to learn.

  • A. at
  • B. for
  • C. to
  • D. in

10. Strong leadership skills are important ……………..  managing a team.

  • A. at
  • B. for
  • C. to
  • D. in

Xem thêm:

Bài tập 2: Viết các câu sau bằng cách sử dụng important và giới từ thích hợp

  1. Maintaining good health is essential. (for)
  2. It’s necessary to be punctual when meeting with clients. (to)
  3. The ability to work well with others is crucial. (for)
  4. A positive attitude can make a big difference. (for)
  5. Good hygiene is necessary for preventing illness. (for)

Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng giới từ thích hợp

  1. It’s important _____ get enough sleep every night. (to/for/of)
  2. _____ his opinion, teamwork is crucial for success. (In/For/Of)
  3. The CEO stressed the importance _____ meeting customer needs. (of/for/to)
  4. _____ a healthy body, a balanced diet is essential. (To/For/In)
  5. The coach emphasized the importance _____ practice and discipline. (of/for/to)

Đáp án

Đáp án bái tập 1

  1. A
  2. C
  3. B
  4. A
  5. D
  6. C
  7. D
  8. B
  9. C
  10. B

Đáp án bài tập 2

  1. Maintaining good health is important for overall well-being.
  2. It’s important to be punctual when meeting with clients.
  3. Working well with others is important for achieving success in a team.
  4. A positive attitude is important for a fulfilling life.
  5. Good hygiene is important for preventing the spread of illness.

Đáp án bài tập 3

  1. To
  2. In
  3. Of
  4. For
  5. Of

Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc important đi với giới từ gì cũng như các từ vựng family word của important. Hy vọng sau bài viết của Unia.vn, bạn tích lũy thêm cho mình nhiều kiến thức bổ ích về tính từ rất phổ biến Important và cách sử dụng nó thật chuẩn nhé! 

Bình luận