4 cách nhận biết sự khác biệt giữa should và ought to

Should, ought to và had better là những từ được sử dụng phổ biến để biểu thị những lời khuyên hoặc sự bảo đảm. Tuy nhiên, chúng cũng có những sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách sử dụng. Bài viết dưới đây, UNI Academy sẽ tổng hợp sự khác biệt giữa should và ought to cũng như had better để giúp bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong các trường hợp khác nhau.

Tìm hiểu về Should, Ought to và Had better

Trước khi biết được sự khác biệt giữa should và ought to cũng như had better, bạn cần biết cấu trúc cũng như ý nghĩa của chúng.

Cấu trúc should
Cấu trúc should

Đặc điểm cấu trúc Should

Should là động từ khiếm khuyết có nghĩa là “nên” làm gì hoặc “phải” làm gì.

S + should(not) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: You should study harder for your exams.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số cấu trúc khác của should

  • S + should (not) have + PP: Dùng để nói về điều gì đó nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra
    • Ví dụ: John shouldn’t have come the long way here just to meet Sara. (Đáng lẽ John không cần phải đi cả một đoạn đường dài chỉ để đến gặp Sara đâu.)
  • S + should be + V-ing: Dùng để nói về hành động có thể đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc ám chỉ chủ ngữ trong câu đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ
    • Ví dụ: It’s already 10 o’clock, Jenny should be going here. (Đã 10 giờ rồi, Jenny đáng lẽ nên đến đây rồi.)
    • Ví dụ: We should be saving money for our future. (Chúng ta nên tiết kiệm tiền cho tương lai.)

Đặc điểm cấu trúc Ought to

Cấu trúc ought to
Cấu trúc ought to

Ought to cũng là một khiếm khuyết động từ với nghĩa là “nên”. 

S + Ought (not) to + V(nguyên mẫu)

Ví dụ: You ought to quit smoking if you want to improve your health. (Bạn nên từ bỏ hút thuốc nếu muốn cải thiện sức khỏe của mình.)

Đặc điểm cấu trúc Had better

Had better là một cụm động từ được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc lời cảnh báo về những hậu quả tiềm ẩn nếu không làm gì đó. 

S + had better + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: He had better study harder or he’ll fail the exam. (Anh ta nên học chăm chỉ hơn hoặc sẽ trượt kỳ thi.)

Xem thêm:

Cách dùng should, ought to với Had better

Để có thể phân biệt được sự khác biệt giữa should và ought to, had better, bạn cần nắm rõ ngữ cảnh sử dụng của các từ như sau:

Cách dùng should

  • Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị.
    • You should see a doctor if you have a fever. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn bị sốt.)
  • Nói về nghĩa vụ phải làm nhưng sắc thái không mạnh bằng “must”. Ví dụ: 
    • Anna should submit your homework by 5 pm. (Anna phải nộp bài tập về nhà vào 5 giờ chiều.)
  • Nói về xác suất và kỳ vọng nào đó. Ví dụ: 
    • Henry should come back home before midnight. (John nên về nhà trước đêm.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ.
    • Should Jenny get the prize, she’ll treat you to a meal. (Nếu Jenny thắng giải, cô ấy sẽ khao cậu một bữa.)

Cách dùng ought to

  • Dùng để đưa ra lời khuyên nhưng không có sự lựa chọn nào khác
    • Ví dụ: They ought to arrive at the airport at least two hours before the flight. (Họ nên đến sân bay ít nhất hai giờ trước khi bay.)
  • Dùng để đề xuất hoặc chỉ ra những hành động cần thiết hoặc phù hợp:
    • Ví dụ: He ought to apologize for what he said. (Anh ta nên xin lỗi vì những gì anh ta nói.)
  • Dùng để ám chỉ trách nhiệm, nghĩa vụ phải làm
    • Ví dụ: You ought to be more careful when you’re driving. (Bạn nên lái xe cẩn thận hơn.)
  • Dùng để nói về những việc lẽ ra nên/không nên làm trong quá khứ. (Cấu trúc S + ought (not) to have + quá khứ phân từ)
    • Ví dụ: Daisy ought to have to go to school this afternoon but she forgot. (Daisy nên đi học vào chiều nay nhưng cô ta đã quên mất.)

Cách dùng had better

  • “Had better” thường được sử dụng với những trạng từ chỉ thời gian như “soon”, “now” hoặc “right away” để tăng tính khẩn cấp.
    • Ví dụ: She had better call the doctor if her fever doesn’t go down soon. (Cô ấy nên gọi bác sĩ nếu sốt không giảm trong thời gian sớm nhất.)
  • “Had better” thường được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp, cần thực hiện hành động ngay lập tức hoặc để tránh những hậu quả tiềm ẩn
    • Ví dụ: We had better not be late for the meeting. (Chúng ta không nên đến muộn cho cuộc họp.)
  • “Had better” được sử dụng trong câu khẳng định và phủ định, nhưng không thể sử dụng trong câu nghi vấn.

Xem thêm:

Sự giống nhau của should và ought to, Had better

Mặc dù có sự khác biệt giữa should và ought to, had better trong cách sử dụng và tình huống nhưng về ý nghĩa và cấu trúc thì chúng vẫn giống nhau ở một số điểm sau:

  • Về ý nghĩa: Should và ought to, Had better đều mang nghĩa là nên làm gì đó, được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho người khác.
  • Về cấu trúc: Theo sau should và ought to, Had better đều là Vo

Sự khác biệt giữa should và ought to, Had better

Sự khác biệt giữa should và ought to
Sự khác biệt giữa should và ought to

Đây là phần quan trọng nhất của bài viết này, cùng tham khảo nhé!

Tiêu chíShouldOught toHad better
Cách dùngDùng để bày tỏ ý kiến ​​chủ quan của người nói, có nghĩa là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”Dùng để thể hiện một sự thật khách quan, có nghĩa là “điều gì là cần thiết và không thể tránh khỏi”. Dùng để diễn tả một việc nên hoặc không nên làm ngay trong hoàn cảnh đang diễn ra tại thời điểm nói
Sắc tháiÍt mang tính bắt buộcMang tính bắt buộcNhấn mạnh hơn “ought to” và “should”
Tình huống sử dụngVăn nóiVăn viếtVăn nói, lời khuyên ngay tại thời điểm nói
Mức độ sử dụngPhổ biếnKhông phổ biếnPhổ biến
Bảng phân biệt should, ought to và had better

Xem thêm:

Những điều cần lưu ý về should và ought to, had better

  • “Should” có thể thay thế “ought to” ở hầu hết mọi trường hợp
  • “Ought to” thường được dùng trong văn viết, với ngữ cảnh trang trọng trong khi should thường dùng trong giao tiếp hàng ngày
  • “Should” có thể thay thế “ought to” ở hầu hết mọi trường hợp. Nhưng “ought to” trang trọng, “Ought to” không thể dùng với các động từ khuyết thiếu khác:
  • Không dùng “don’t, doesn’t, didn’t” với “ought to”:
  • Trong nói chuyện thường ngày, “should” được dùng trong câu hỏi đuôi (tag question) với “ought to”
  • Should có thể được dùng để thể hiện một sự dự đoán trong khi Ought to thì không
  • “Had better” thường được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp, cần thực hiện hành động ngay lập tức hoặc để tránh những hậu quả tiềm ẩn.
  • “Had better” được sử dụng trong câu khẳng định và phủ định, nhưng không thể sử dụng trong câu nghi vấn.

Xem thêm:

Bài tập phân biệt sự khác biệt giữa should và ought to

Bài tập 1: Điền Should và Ought to phù hợp vào chỗ trống

  1. Jenny ______eat breakfast regularly. 
  2. John ______study tonight, but he thinks he’ll watch TV instead. 
  3. Kathy has got a toothache. Perhaps she ….. see a dentist. 
  4. Anna ______ write the essays today. 
  5. Jenny ______ drink a lot of water every day.
  6. It’s cold. Daisy ______ turn on the fan.
  7. _______ eat plenty of fruit or vegetables in order to keep healthy. 
  8. Peter _______ spend more time reading the data.
  9. Anna’s house _______ to be built this year. 
  10. There _______ some pens on the table. 
  11. There _______ to be some benches over there. (not)
  12. Harry believes his school _______ reconstructed next year. 

Bài tập 2: Chọn từ đúng

1. John’s a millionaire. He ______ go to work.

A. doesn’t have to   B. mustn’t  C. shouldn’t

2. You ______ smoke inside the school.

A. don’t have to   B. shouldn’t  C. mustn’t

3.  You ___ not be late again or you’ll lose your job.

A. should    B. had better   C. must

4. She’s always tired. She ______ go to bed late every night.

A. should not   B. must not   C. had better not

Đáp án bài tập 1

  1. Should
  2. Ought to
  3. Should
  4. Ought to
  5. Ought to
  6. Should
  7. Should
  8. Should
  9. Ought
  10. Should be
  11. Ought not
  12. Should be

Đáp án bài tập 2

  • 1. A
  • 2. C
  • 3. B
  • 4. A

Qua bài viết này, chắc chắn bạn đã biết được sự khác biệt giữa should và ought to, had better để có thể áp dụng vào từng tình huống cụ thể. Unia.vn hy vọng những kiến thức bài viết cung cấp cũng có thể giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ trong câu và hình thành cấu trúc câu chuẩn chỉnh hơn. 

Bình luận