Familiar đi với giới từ gì? Cách phân biệt familiar với aware of

Familiar là tính từ được dùng nhiều trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, nhiều người học lại chưa hiểu rõ cách sử dụng tính từ này nên rất thường nhầm lẫn với aware of trong tiếng Anh. Vậy, bài viết hôm nay Unia sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách dùng familiar, giải đáp thắc mắc familiar đi với giới từ gì? Cùng tham khảo nhé!

Familiar là gì?

  • Familiar /fəˈmɪl.i.ər/ (adj): Dễ nhận ra (vì đã gặp trước đó)
  • Familiar (n): Người bạn thân, một người thân cận, hoặc người quen 

Ví dụ:

  • The city streets were familiar to me because I had lived there for many years. (Các con đường của thành phố là quen thuộc với tôi vì tôi đã sống ở đó trong nhiều năm.)
  • She looked familiar, but I couldn’t place where I had seen her before. (Cô ấy trông quen thuộc, nhưng tôi không thể nhớ được tôi đã gặp cô ấy ở đâu trước đó.)
  • My best friend is my familiar, we’ve known each other since we were kids. (Người bạn thân nhất của tôi là người quen của tôi; chúng tôi đã biết nhau từ khi còn là trẻ con.)

Familiar đi với giới từ gì?

Familiar đi với giới từ gì Cách phân biệt familiar với aware of
Familiar đi với giới từ gì? Cách phân biệt familiar với aware of

Familiar to

Nghĩa: Cái gì đó trở nên quen thuộc với ai.

Cấu trúc: S + be familiar to someone

Ví dụ:

  • The name of the actor was familiar to me, but I couldn’t remember which movies he had been in before. (Tên của diễn viên quen thuộc với tôi, nhưng tôi không thể nhớ được anh ta đã đóng những bộ phim nào trước đó.)
  • The smell of freshly-baked bread is familiar to many people and often brings back memories of home. (Mùi vị của bánh mì nướng mới là quen thuộc với nhiều người và thường gợi lại những kỷ niệm về nhà.)
  • The architecture in this area is very familiar to me, having studied it extensively in college. (Kiến trúc trong khu vực này rất quen thuộc với tôi, vì đã nghiên cứu nó rất kỹ trong trường đại học.)

Xem thêm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Familiar with

Nghĩa: Cảm thấy quen thuộc với ai đó hoặc với điều gì đó.

Cấu trúc: S + be familiar with someone/ something

Ví dụ:

  • As a teacher, it’s important to be familiar with the latest teaching methods and technologies. (Là một giáo viên, việc hiểu rõ các phương pháp và công nghệ giảng dạy mới nhất là rất quan trọng.)
  • Sarah is very familiar with the local food scene and can recommend the best restaurants to visit. (Sarah rất quen thuộc với ẩm thực địa phương và có thể giới thiệu những nhà hàng tốt nhất để đến thưởng thức.)
  • The IT specialist was familiar with various programming languages and was able to solve the software problem quickly. (Chuyên gia CNTT quen thuộc với các ngôn ngữ lập trình khác nhau và có thể giải quyết vấn đề phần mềm một cách nhanh chóng.)

Familiar among

Nghĩa: Quen thuộc với nhóm người nào đó.

Cấu trúc: S + be familiar among + danh từ số nhiếu

Ví dụ:

  • The new employee quickly became familiar among her colleagues and was invited to join their social activities. (Nhân viên mới nhanh chóng trở nên quen thuộc trong số đồng nghiệp của mình và được mời tham gia hoạt động xã hội của họ.)
  • The musician was familiar among the jazz community and had performed at many famous venues around the world. (Nghệ sĩ nhạc jazz đã quen thuộc trong cộng đồng âm nhạc jazz và đã biểu diễn tại nhiều địa điểm nổi tiếng trên khắp thế giới.)
  • The company was well-known and familiar among consumers due to its high-quality products and excellent customer service. (Công ty đã nổi tiếng và quen thuộc trong số người tiêu dùng nhờ sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời của mình.)

Phân biệt familiar with và aware of trong tiếng Anh

Familiar with và aware of đều là cụm từ tiếng Anh đều được dùng để chỉ sự hiểu biết về một điều gì đó. Tuy nhiên, chúng lại khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng:

Familiar with thường dùng để nói về những thứ do kinh nghiệm hoặc học hỏi mà có được. Khi sử dụng familiar with, người nói thường đã có sự tiếp xúc, trải nghiệm hoặc học tập về một vấn đề nào đó. 

  • Ví dụ: “I am familiar with this city because I have lived here for many years.” (Tôi quen với thành phố này vì tôi đã sống ở đây nhiều năm.)

Aware of thường dùng để chỉ sự nhận thức, tự nhiên mà có. Khi sử dụng aware of, người nói chỉ cần biết đến, không cần phải có sự tiếp xúc hoặc trải nghiệm

  • Ví dụ: I am aware of the new regulations regarding travel to this country. (Tôi nhận thức được các quy định mới về việc đi du lịch đến đất nước này.)

Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh

Bên cạnh familiar, bạn có thể sử dụng các từ sau để nói đến việc hiểu biết về một điều gì đó.

Các từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh
  • Acquainted: quen thuộc, biết đến.
  • Well-known: nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
  • Conversant: quen thuộc, thông thạo, hiểu biết về một chủ đề nào đó.
  • Accustomed: quen với, thường xuyên làm, thói quen.
  • Versed: thông thạo, có kinh nghiệm, biết về một lĩnh vực nào đó.
  • Proficient: thành thạo, giỏi, chuyên nghiệp.
  • Intimate: thân thiết, thân mật, quen thuộc.
  • Used to: đã quen với, từng làm việc, sử dụng thường xuyên.
  • Knowledgeable: có kiến thức, thông thạo về một lĩnh vực nào đó.
  • Chummy: thân thiết, gần gũi.

Đoạn hội thoại dùng familiar đi với giới từ with

Đoạn hội thoại 1

  • A: Hey, have you heard the latest song from that new band?
  • B: Yeah, I’m familiar with it. I’ve been listening to their music for a while now.
  • A: Really? I haven’t had the chance to listen to it yet. Is it any good?
  • B: Oh, you’re missing out! It’s amazing! The beat is catchy, and the lyrics are so relatable.
  • A: I’ll definitely give it a listen then. Thanks for sharing!
  • B: No problem! I’m always happy to introduce people to new music.

Đoạn hội thoại 2

  • A: Hey, have you been keeping up with the latest TV series?
  • B: Yeah, I’m quite familiar with them. I’ve been binge-watching a lot lately.
  • A: Really? I haven’t had much time for TV shows lately. Any recommendations?
  • B: Oh, you’re missing out on some great ones! I recently watched this crime thriller series, and it kept me on the edge of my seat the whole time.
  • A: That sounds exciting! What’s it called?
  • B: It’s called “Dark Secrets.” The plot twists are mind-blowing, and the acting is superb.
  • A: I’ll definitely add it to my watchlist. Thanks for the recommendation!Person B: No problem! I’m always happy to share my favorite shows with friends. Let me know what you think once you’ve watched it.

Xem thêm:

Đoạn hội thoại 2

  • A: Hey, have you tried that new restaurant in town?

Person B: Yeah, I’m familiar with it. I’ve been there a couple of times with friends.

  • A: Oh, really? How was the food?
  • B: It was absolutely delicious! They have a wide variety of dishes to choose from, and everything I tried was flavorful and well-prepared.
  • A: That’s great to hear! I’ve been wanting to try it out myself. Any recommendations from their menu?
  • B: Definitely try their signature dish, the steak with garlic butter sauce. It’s cooked to perfection and the flavors are amazing. Also, their homemade desserts are heavenly!
  • A: I’m getting hungry just thinking about it. I’ll make a reservation right away. Thanks for the recommendation!
  • B: No problem! Enjoy your meal, and let me know how you liked it.

Bài tập ứng dụng Familiar đi với giới từ gì

Bài tập tự luyện về câu hỏi tân ngữ
Bài tập ứng dụng Familiar đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ/ từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Lan is familiar … the way he takes care of her
  2. Your gallant behavior is familiar … me.
  3. I’m not familiar … him, but her face seems familiar … me.
  4. The old … were all there.
  5. The house looked strangely familiar …, though he knew he’d never been there before.

Bài tập 2: Chọn giới từ phù hợp

1. “I am very familiar _____ this neighborhood.”

  • A. with
  • B. among
  • C. to
  • D. at

2. “She is not very familiar _____ the local customs.”

  • A. among
  • B. with
  • C. to
  • D. in

3. “The new employee is already familiar _____ her co-workers.”

  • A. with
  • B. among
  • C. to
  • D. in

4. “I am not familiar _____ the procedure for applying for a visa.”

  • A. among
  • B. with
  • C. to
  • D. in

5. “He has become very familiar _____ the local music scene.”

  • A. among
  • B. with
  • C. to
  • D. at

Xem thêm:

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. With
  2. To 
  3. WITH – TO 
  4. Familiars 
  5. N/A

Đáp án bài tập 2

  1. A
  2. B
  3. B
  4. B
  5. B

Tóm lại, qua bài viết mà Unia.vn chia sẻ, bạn đã biết cách sử dụng familiar, giải đáp thắc mắc familiar đi với giới từ gì cũng như phân biệt familiar với aware of. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp ích cho bạn trong việc vận dụng cấu trúc familiar vào công việc và học tập nhé!

Bình luận