Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc disappointed

Disappointed là từ dùng để miêu tả sự thất vọng. Mặc dù nó được sử dụng khá phổ biến nhưng có không ít người học vẫn bị nhầm lẫn về các giới từ của disappointed. Nếu bạn cũng nằm trong số đó, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây về disappointed đi với giới từ gì của UNI Academy để biết cách phân biệt nhé!

Disappointed là gì?

Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/: Thất vọng

Disappointed là gì
Disappointed là gì? Disappointed đi với giới từ gì?

Disappointed được sử dụng để miêu tả cảm giác thất vọng hoặc không hài lòng với một tình huống hoặc một người nào đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực khi một kỳ vọng của bạn không được đáp ứng hoặc khi một kế hoạch không thành công như mong đợi. 

Ví dụ:

  • I was disappointed that I didn’t get the job I applied for” (tôi thất vọng vì không được nhận công việc mà tôi đăng ký).
  • She was disappointed in her team’s performance during the game. (Cô ấy cảm thấy thất vọng về hiệu suất của đội của mình trong trận đấu.)
  • Tom felt disappointed with himself after failing his driving test for the third time. (Tom cảm thấy thất vọng với bản thân mình sau khi thi lái xe và trượt lần thứ ba.)

Xem thêm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc Disappointed trong tiếng Anh

Cấu trúc: Be disappointed that + mệnh đề: tỏ ra thất vọng về…

Ví dụ:

  • I was disappointed that the movie wasn’t as good as I expected it to be. (Tôi cảm thấy thất vọng vì bộ phim không tốt như mong đợi.)
  • She was disappointed that her best friend forgot her birthday. (Cô ấy cảm thấy thất vọng vì người bạn thân của mình quên sinh nhật của cô ấy.)
  • He was disappointed that the concert was cancelled due to bad weather. (Anh ta cảm thấy thất vọng vì buổi hòa nhạc bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)

Xem thêm:

Vị trí disappointed trong câu

Disappointed thường được dùng như một tính từ trước danh từ để diễn đạt cảm xúc của người nói về sự thất vọng. Nó có thể đứng ở vị trí trước hoặc sau danh từ tùy thuộc vào cấu trúc câu và mục đích sử dụng của người nói. Ví dụ:

Ví dụ:

  • She felt disappointed after hearing the news. (Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nghe tin tức đó.)
  • I was disappointed with the service at the restaurant. (Tôi thất vọng về dịch vụ ở nhà hàng đó.)
  • The disappointed fans left the stadium early. (Các fan hâm mộ thất vọng rời khỏi sân vận động sớm.)

Disappointed đi với giới từ gì?

Disappointed đi với giới từ gì? Dưới đây là các giới từ có thể kết hợp với Disappointed:

Disappointed đi với giới từ gì Cách dùng cấu trúc disappointed
Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc disappointed

Disappointed with/in: thất vọng về một người nào đó. Ví dụ:

  • I am disappointed with my daughter’s behavior at the party. (Tôi thất vọng về hành động của con gái tôi ở buổi tiệc.)
  • I am disappointed in my son for not being more responsible. (Tôi thất vọng về tính cách của con trai tôi vì không có trách nhiệm hơn.)
  • She was disappointed by the cancellation of the concert. (Cô ấy thất vọng vì việc hủy diễn nhạc.)

Disappointed at: thất vọng về một sự kiện hoặc một kết quả không mong đợi. (V_ing)

  • I was disappointed at the poor turnout for the concert. (Tôi thất vọng về số lượng khán giả tham gia buổi hòa nhạc.)
  • She was disappointed at the news that her favorite band had broken up. (Cô ấy thất vọng với tin tức ban nhạc yêu thích của cô ấy đã tan rã.)
  • I am disappointed in my son for not doing his homework. (Tôi thất vọng về con trai tôi vì không làm bài tập về nhà.)

Disappointed at/about/by: khi thất vọng về một sự vật.

  • He was disappointed at the lack of support from his friends. (Anh ta thất vọng về sự thiếu hỗ trợ từ bạn bè của mình.)
  • She was disappointed about the cancellation of her vacation plans. (Cô ấy thất vọng vì kế hoạch nghỉ của cô ấy đã bị hủy bỏ.)
  • The team was disappointed by the referee’s decision. (Đội bóng thất vọng về quyết định của trọng tài.)

Lưu ý: Disappointed không đi chung với giới từ from

Phân biệt cách dùng disappointed in/ with, disappointing

Để phân biệt disappointed in/with, disappointing, bạn có thể dựa vào các điểm sau:

  • “Disappointed in” được sử dụng khi để thể hiện sự thất vọng về một hành động hoặc phẩm chất của một người. Nó liên quan đến một sự kỳ vọng không được đáp ứng hoặc một cảm giác phản bội.
  • “Disappointed with” được sử dụng khi để thể hiện sự thất vọng về kết quả hoặc hành động của một ai đó. Nó liên quan đến sự kỳ vọng không được đáp ứng hoặc một sự kiện không như mong đợi.
  • “Disappointing” được dùng để mô tả một vật hoặc một tình huống khi nó không đạt được mong đợi hoặc kỳ vọng.

Ví dụ 

  • I’m really disappointed in you for not showing up to the meeting yesterday. (Tôi thực sự thất vọng về bạn vì không đến tham dự buổi họp ngày hôm qua.)
  • I’m disappointed with the quality of the product. (Tôi thất vọng về chất lượng sản phẩm.)
  • The movie was disappointing. (Bộ phim đó thật là thất vọng.)

Các từ đồng nghĩa với disappointed trong tiếng Anh

  • Crestfallen: cảm giác thất vọng, chán nản
  • Depressed: cảm giác buồn bã, trầm cảm
  • Disheartened: cảm giác mất niềm tin, tinh thần nản chí
  • Despondent: cảm giác tuyệt vọng, chán nản tột độ
  • Dismayed: cảm giác kinh ngạc, hoảng sợ, thất vọng
  • Upset: cảm giác lo lắng, bực bội, mất bình tĩnh
  • Discouraged: cảm giác nản lòng, nản chí
  • Foiled: cảm giác thất bại, thất vọng
  • Frustrated: cảm giác bất mãn, thất bại, khó chịu
  • Unhappy: cảm giác không hạnh phúc, buồn bã
  • Disillusioned: cảm giác bị phản bội, mất niềm tin
  • Disgruntled: cảm giác bực bội, không hài lòng
  • Dissatisfied: cảm giác không hài lòng, không thỏa mãn
  • Distressed: cảm giác đau khổ, buồn bã
  • Downhearted: cảm giác buồn bã, chán nản, tuyệt vọng

Các từ trái nghĩa với disappointed trong tiếng Anh

  • Pleased: hài lòng
  • Satisfied: hài lòng, thoả mãn
  • Content: hài lòng, bằng lòng
  • Delighted: rất hài lòng, vui mừng
  • Ecstatic: hân hoan, sung sướng
  • Elated: vui sướng, phấn chấn
  • Thrilled: hồi hộp, phấn khích
  • Overjoyed: rất vui sướng
  • Gratified: hài lòng, đầy đủ
  • Fulfilled: thỏa mãn, hài lòng

Xem thêm:

Đoạn hội thoại dùng disappointed đi với giới từ with

Đoạn hội thoại mẫu dùng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại dùng disappointed đi với giới từ with

Đoạn mẫu 1

  • A: Did you enjoy the movie last night?
  • B: No, I was really disappointed with it.
  • A: Oh, why’s that?
  • B: The plot was so predictable, and the acting was really bad. I expected it to be much better.
  • A: Yeah, I know what you mean. I was also disappointed with the ending.
  • B: Exactly. It felt rushed and unsatisfying. I wish they had put more effort into it.

Dịch nghĩa

  • A: Bạn có thích bộ phim tối qua không?
  • B: Không, tôi rất thất vọng về nó.
  • A: Ồ, tại sao vậy?
  • B: Cốt truyện quá dễ đoán và diễn xuất rất tệ. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn nhiều.
  • A: Đúng vậy. Tôi cũng thất vọng về kết thúc của nó.
  • B: Chính xác. Nó cảm giác hối hả và không đủ thỏa mãn. Tôi ước gì họ đã đầu tư nhiều hơn vào đó.

Đoạn mẫu 2

  • A: How was your interview for the job?
  • B: I’m feeling pretty disappointed with myself. I didn’t prepare enough and stumbled over some of the questions.
  • A: Don’t be too hard on yourself. Interviews can be tough, and it’s normal to feel nervous.
  • B: I know, but I really wanted this job. I’m disappointed in my performance.
  • A: Well, even if you don’t get the job, it’s a learning experience for the next one.

Dịch nghĩa

  • A: Phỏng vấn cho công việc của bạn thế nào?
  • B: Tôi cảm thấy khá thất vọng về bản thân mình. Tôi không chuẩn bị đủ và vấp phải một số câu hỏi.
  • A: Đừng quá khắt khe với bản thân mình. Phỏng vấn có thể rất khó khăn và cảm giác lo lắng là bình thường.
  • B: Tôi biết, nhưng tôi thật sự muốn công việc này. Tôi thất vọng về kết quả của mình.
  • A: Dù sao đi nữa, nếu bạn không nhận được công việc này, nó là một trải nghiệm học hỏi cho việc tìm công việc tiếp theo.

Đoạn mẫu 3

  • A: I’m so disappointed in my team’s performance this season.
  • B: What happened?
  • A: We had a lot of potential, but they just didn’t deliver. They were lazy and didn’t put in the effort during practice.
  • B: That’s too bad. I know how much you were looking forward to this season.
  • A: Yeah, I feel like I let myself down too by not motivating them enough.
  • B: Well, there’s always next season to turn things around.

Dịch nghĩa

  • A: Tôi rất thất vọng về hiệu suất của đội của tôi trong mùa này.
  • B: Điều gì đã xảy ra?
  • A: Chúng tôi có nhiều tiềm năng, nhưng họ không thể thực hiện được. Họ lười biếng và không đầu tư đủ trong quá trình tập luyện.
  • B: Thật đáng tiếc. Tôi hiểu được bao nhiêu bạn đang mong đợi mùa giải này.
  • A: Đúng vậy, tôi cảm thấy như tôi đã không đủ sức mạnh để thúc đẩy họ hơn.
  • B: Tuy nhiên, luôn có mùa giải tiếp theo để thay đổi mọi thứ.

Xem thêm:

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc disappointed cũng như giải đáp được thắc mắc disappointed đi với giới từ gì. Hy vọng những chia sẻ và kiến thức bài viết mà Unia cung cấp giúp bạn biết cách sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo vào chính xác nhất.

Bình luận