Busy là gì? Busy to v hay ving? Tất tần tật về busy

Busy thường được dùng để nói đến sự bận rộn. Tuy nhiên, khi đi với mỗi giới từ khác nhau nó sẽ có nghĩa khác. Vậy busy đi với giới từ gì? Cấu trúc của busy ra sao? Busy to v hay ving? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

Busy là gì?

Busy /ˈbɪzi/: Bận rộn

Trong tiếng Anh, busy vừa có thể đóng vai trò là tính từ, vừa làm trạng từ với nhiều nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

Busy là gì
Busy là gì

Bận làm một việc gì đó:

  • I can’t talk right now because I’m busy working on my project. (Tôi không thể nói chuyện bây giờ vì tôi đang bận làm việc cho dự án của mình.)
  • She’s always busy with her studies and extracurricular activities. (Cô ấy luôn bận rộn với việc học và các hoạt động ngoại khóa.)
  • The chef is busy preparing meals for the evening rush. (Đầu bếp đang bận chuẩn bị bữa ăn cho buổi tối đông đúc.)

Không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Sorry, I can’t go out tonight. I’m busy with family commitments. (Xin lỗi, tôi không thể đi ra ngoài tối nay. Tôi đang bận với những việc gia đình.)
  • The team is too busy to attend the conference this week. (Đội bóng đá quá bận rộn để tham gia hội nghị tuần này.)
  • I’m busy right now, but I’ll call you back later. (Tôi đang bận ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ gọi lại sau.)

Đông người, náo nhiệt:

  • The city center is always busy with tourists and shoppers. (Trung tâm thành phố luôn luôn đông đúc với du khách và người mua sắm.)
  • The market becomes busy on weekends with vendors selling various goods. (Chợ trở nên đông đúc vào cuối tuần với các người bán bày bán các mặt hàng đa dạng.)
  • The restaurant is usually busy during lunch hours. (Nhà hàng thường đông đúc vào giờ trưa.)

Máy bận (khi gọi điện thoại):

  • I tried calling my friend, but her line was busy. (Tôi đã thử gọi điện cho bạn của mình, nhưng đường dây của cô ấy đang bận.)
  • Every time I call the customer service hotline, it’s always busy. (Mỗi lần tôi gọi điện thoại đến đường dây chăm sóc khách hàng, nó luôn luôn bận.)
  • He didn’t answer my call because his phone was busy. (Anh ấy không nhấc máy cuộc gọi của tôi vì điện thoại của anh ấy đang bận.)

Khiến thời gian trôi qua bằng làm một việc gì đó:

  • She kept herself busy with gardening and reading during the summer. (Cô ấy giữ cho mình bận rộn với việc làm vườn và đọc sách trong suốt mùa hè.)
  • To avoid boredom, he took up painting as a hobby to keep himself busy. (Để tránh buồn chán, anh ấy bắt đầu sơn tranh làm sở thích để giữ cho mình bận rộn.)
  • They stayed busy with house renovations throughout the entire winter. (Họ đã giữ mình bận rộn với việc cải tạo ngôi nhà suốt cả mùa đông.)

Busy to v hay ving?

Busy to v hay ving
Busy to v hay ving

Busy đi với Ving để diễn tả ý nghĩa bận rộn với thứ gì đó.

Cấu trúc: Busy + Ving

Ví dụ:

  • She’s busy studying for her exams, so she can’t go out with us tonight. (Cô ấy đang bận rộn học cho kỳ thi, nên không thể đi chơi với chúng tôi tối nay.)
  • The team is busy preparing for the upcoming tournament. (Đội bóng đang bận rộn chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.)
  • I can’t talk now; I’m busy cooking dinner for the family. (Tôi không thể nói chuyện bây giờ; tôi đang bận nấu bữa tối cho gia đình.)

Xem thêm:

Các cách dùng của Busy

Busy Signal:Tín hiệu bận

  • I tried calling the customer service, but I kept getting a busy signal, so I couldn’t reach anyone for help. (Tôi đã thử gọi dịch vụ khách hàng, nhưng tôi luôn nhận được tín hiệu bận, vì vậy tôi không thể liên hệ với bất kỳ ai để được giúp đỡ.)

A Busy Tone: Âm thanh bận

  • After trying several times to call the old number, I realized that the busy tone indicated that the line was no longer in service. (Sau khi thử một số lần gọi đến số cũ, tôi nhận ra rằng âm thanh bận cho thấy rằng đường dây không còn sử dụng nữa.)

Be (as) busy as a bee: Chăm chỉ như một con ong

  • During the holiday season, the retail workers are as busy as bees, serving a large number of customers every day. (Trong mùa lễ, các nhân viên bán lẻ bận rộn như ong, phục vụ một số lượng lớn khách hàng mỗi ngày.)

Lead a busy, normal, quiet, etc. life: Người có cuộc sống bận rộn

  • He prefers to lead a simple and minimalist life, focusing on experiences and meaningful relationships rather than material possessions. (Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản và tối giản, tập trung vào trải nghiệm và những mối quan hệ ý nghĩa hơn là sở hữu vật chất.)

Những giới từ đi sau busy

Dù busy đóng vai trò là trạng từ hay tính từ thì nó vẫn đi với giới từ with để nói đến việc  ai đó bận rộn làm gì đó.

  • Be busy with something
  • Busy oneself with something 

Những cách khác diễn tả trạng thái bận rộn

Sử dụng các từ đồng nghĩa với “busy”

Tied up (adj): Bận rộn

  • I can’t meet you for lunch today because I am tied up with back-to-back meetings at the office. (Tôi không thể gặp bạn đi ăn trưa hôm nay vì tôi bị liên kết với các cuộc họp liên tiếp tại văn phòng.)

Unavailable (adj): Không rảnh

  • The tickets for the concert are unavailable; they sold out within minutes of being released. (Vé cho buổi hòa nhạc không còn sẵn; chúng đã bán hết chỉ trong vài phút sau khi được phát hành.)

Engaged (adj): Bận hoặc đã được sử dụng

  • Every time I call her, her phone is engaged; I’ll try again later. (Mỗi khi tôi gọi điện cho cô ấy, điện thoại của cô ấy đều bận; tôi sẽ thử lại sau.)

Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh

Up to one’s ears: hoàn toàn bận rộn hoặc đắm chìm trong một công việc cụ thể.

  • After taking on multiple projects at work, Tom found himself up to his ears in deadlines and responsibilities.

Have your hands full: có quá nhiều việc đến nỗi không thể làm việc gì khác.

  • With three young children to take care of and a demanding job, Sarah always has her hands full.

Have a lot/enough on your plate. tương tự với hai thành ngữ trên, thành ngữ này có ý nghĩa miêu tả trạng thái có quá nhiều công việc cần phải làm.

  • As a student juggling between classes, part-time job, and extracurricular activities, Jane has a lot on her plate and hardly any free time.

Xem thêm:

Bài tập Busy to v hay ving

Bài tập Busy to v hay ving
Bài tập Busy to v hay ving

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She’s busy _______ household chores and doesn’t have time for socializing
  2. Tom is too ________ with his work that he doesn’t have time to sleep.
  3. My mom ________ me go on a summer trip with my friends
  4. We called the restaurant to make a reservation, but the line was _______.
  5. In her free time, she busies  ________ with volunteering at the local shelter.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. He’s tied up _________ a meeting, so he can’t take your call.

A. on                B. in                    C. with

2. He is busy ____________ the guitar for his upcoming performance.

A. practicing                 B. to practice                    C. been practiced

3. She has her ___________ full taking care of her newborn twins.

A. head                  B. stomach                 C. hands

4. They are busy ____________ decorations for their house.

A. of                       B. with                        C. on

5. I can’t take on any responsibilities right now; I already have enough on my _______.

A. plate                  B. dish                        C. book

Đáp án bài tập 1

  1. With
  2. Busy/engaged
  3. Let
  4. Busy
  5. Herself

Đáp án bài tập 2

  • 1. C
  • 2. A
  • 3. C
  • 4. B
  • 5. A

Tóm lại, bài viết đã tổng hợp cho bạn tất cả các kiến thức liên quan đến cấu trúc câu busy, giải đáp thắc mắc busy to v hay ving. Hy vọng những thông tin Unia chia sẻ trên đây có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!

Bình luận