Expected to v hay ving? Cách phân biệt Expect với cấu trúc Hope và Look Forward to

Cấu trúc expect được sử dụng để diễn tả kỳ vọng trong tương lai. Tuy nhiên, người học vẫn thường nhầm lẫn expect với các cấu trúc tương tự như Hope/ Look forward to. Vậy, chúng khác nhau chỗ nào? Cấu trúc expect được sử dụng khi nào? Expected to v hay ving? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

Expect là gì?

Expect: Chờ đợi, trông mong

Expect là một ngoại động từ, được sử dụng khi người nói tin rằng điều đó sẽ diễn ra. Expect thường đi cùng một tân ngữ.

Ví dụ:

  • The expected arrival time of the train is 8:00 PM. (Thời gian dự kiến đến của chuyến tàu là 20:00.)
  • The weather forecast predicted heavy rain, as expected. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa to, như dự kiến.)
  • The company’s expected revenue for this quarter is $1 million. (Doanh thu dự kiến của công ty trong quý này là 1 triệu đô la.)

Cấu trúc và cách sử dụng Expect

Cấu trúc expect là gì
Cấu trúc expect là gì

Diễn tả sự mong đợi, trông mong về một điều gì sẽ đến, sẽ xảy ra

Cấu trúc 1: S + expect + something

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I expect good news from the job interview. (Tôi mong đợi tin tức tốt từ buổi phỏng vấn việc làm.)
  • She expects a pay raise after working hard all year. (Cô ấy mong đợi được tăng lương sau khi làm việc chăm chỉ cả năm.)
  • They expect the delivery of their new furniture tomorrow. (Họ mong đợi việc giao nhận nội thất mới của họ vào ngày mai.)

Cấu trúc 2: S + expect + something + from + somebody/something

  • We expect great customer service from this high-end restaurant. (Chúng tôi mong đợi dịch vụ khách hàng tuyệt vời từ nhà hàng cao cấp này.)
  • The team expects full cooperation from all members during the project. (Đội ngũ mong đợi sự hợp tác đầy đủ từ tất cả các thành viên trong dự án.)
  • He expects a birthday present from his best friend. (Anh ấy mong đợi một món quà sinh nhật từ bạn thân của mình.)

Cấu trúc 3: S + expect + to V (nguyên mẫu) + something

  • We expect to finish the project by the end of the week. (Chúng tôi mong đợi hoàn thành dự án vào cuối tuần.)
  • She expects to receive a promotion soon. (Cô ấy mong đợi được thăng chức trong thời gian sắp tới.)
  • The students expect to learn a lot from the upcoming workshop. (Các sinh viên mong đợi được học nhiều từ buổi hội thảo sắp tới.)

Cấu trúc 4: S + expect + (that) + S + V

  • The manager expects that the employees will meet the deadline. (Quản lý mong đợi rằng nhân viên sẽ hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • They expect that the government will take action to address the issue. (Họ mong đợi rằng chính phủ sẽ đưa ra biện pháp để giải quyết vấn đề.)
  • I expect that you will apologize for your behavior. (Tôi mong đợi rằng bạn sẽ xin lỗi về hành vi của bạn.)

Xem thêm:

Dùng để diễn tả một sự việc đang mong đợi

Cấu trúc: S + be + expecting…

Ví dụ:

  • I am expecting a package to arrive today. (Tôi đang mong đợi một kiện hàng đến vào hôm nay.)
  • They are expecting their first child next month. (Họ đang mong đợi đứa con đầu lòng của mình vào tháng sau.)
  • We are expecting good weather for our outdoor event. (Chúng tôi đang mong đợi thời tiết đẹp cho sự kiện ngoài trời của chúng tôi.)

Dùng với nghĩa tương tự “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử)

Ngoài những cấu trúc trên, “expect” có thể được sử dụng với nghĩa tương tự “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử) trong một số trường hợp. Ví dụ:

  • I expect she’ll arrive late, as she usually does. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến muộn, vì cô ấy thường vậy.)
  • We expect they won’t be able to attend the meeting due to their busy schedules. (Chúng tôi giả sử rằng họ sẽ không thể tham gia cuộc họp vì lịch trình bận rộn.)
  • He expects that the price of fuel will continue to rise in the coming months. (Anh ta nghĩ rằng giá nhiên liệu sẽ tiếp tục tăng trong những tháng tới.)

Expect to V hay Ving

Từ những ví dụ và cấu trúc trên, ta thấy được expect đi với to V để diễn tả sự mong đợi, trông mong về một điều gì sẽ đến, sẽ xảy ra.

Expect to V hay Ving
Expect to V hay Ving

Ví dụ:

  • She expects to receive a promotion at work after her recent accomplishments. (Cô ấy mong đợi được thăng chức ở công việc sau những thành tích gần đây.)
  • We expect to have a successful event with a large turnout of attendees. (Chúng tôi trông mong có một sự kiện thành công với sự tham gia đông đảo.)
  • The team expects to complete the project on time and deliver high-quality results. (Nhóm mong đợi hoàn thành dự án đúng hẹn và mang lại kết quả chất lượng cao.)

Xem thêm:

Các từ/ cụm từ thông dụng đi với Expect

  • Fully expect: Hoàn toàn kỳ vọng
  • Confidently expect: Tự tin kỳ vọng
  • Half expect: Kỳ vọng một nửa (không hoàn toàn)
  • Really expect: Rất kỳ vọng
  • Rightly expect: Kỳ vọng hợp lý
  • Hardly expect: Hầu như không kỳ vọng
  • As expected: Như kế hoạch
  • Somebody is entitled to expect something: Có quyền mong đợi
  • It is reasonable/unreasonable to expect something: Nó hợp lý/không hợp lý để mong đợi gì đó

Phân biệt cấu trúc Expect với cấu trúc Hope và Look Forward to

Các cấu trúc “expect”, “hope” và “look forward to” đều được dùng để nói đến sự mong đợi nhưng chúng có sự khác nhau về nghĩa:

Cấu trúc expect thường được sử dụng để diễn tả sự mong đợi một sự kiện, một kết quả hoặc một hành động có thể xảy ra. 

  • Thường dựa trên các thông tin, sự kiện hoặc tình huống hiện tại.
  • Mang tính chất chắc chắn hơn và có mức độ tin tưởng cao hơn vào việc điều đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • I expect to receive my exam results tomorrow. (Tôi mong đợi nhận kết quả thi của mình vào ngày mai.)
  • They expect the project to be completed by the end of the month. (Họ mong đợi dự án sẽ được hoàn thành vào cuối tháng.)

Cấu trúc hope thể hiện sự mong muốn hoặc hy vọng về một điều gì đó, nhưng không có mức độ chắc chắn như “expect”. 

  • Thường dựa trên mong muốn cá nhân, ý chí hoặc ước mơ.
  • Mang tính chất không chắc chắn hơn và có mức độ tâm lý cao hơn.

Ví dụ:

  • I hope I can pass the driving test. (Tôi hy vọng tôi có thể qua bài kiểm tra lái xe.)
  • We hope for good weather on our vacation. (Chúng tôi hy vọng thời tiết đẹp trong kỳ nghỉ của mình.)

Cấu trúc look forward to được sử dụng để diễn tả sự mong đợi và háo hức về một sự kiện hoặc một trạng thái trong tương lai. 

  • Thường dựa trên sự háo hức, sự mong đợi tích cực và niềm vui trước tương lai. 
  • Mang tính chất tích cực và thể hiện sự hấp dẫn và mong chờ đối với điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • She looks forward to spending time with her family during the holidays. (Cô ấy mong chờ thời gian bên gia đình trong kỳ nghỉ.)
  • We look forward to your visit next week. (Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn vào tuần sau.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Expect

Mặc dù các cấu trúc Expect trên thường không có gì khác biệt nhiều với nhau, và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp vẫn có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Ví dụ:

  • Câu 1: Hoa expects her sister to come to party
  • Câu 2: Hoa expect that her sister will come to the party

Hai câu này có một chút khác nhau về nghĩa. Trong câu 1, Hoa chỉ đơn giản là tin tưởng chị của cô ấy sẽ bữa tiệc. Tuy nhiên, câu 2 sẽ có ý là “Hoa rất muốn chị của cô ấy tới bữa tiệc” và sẽ rất thất vọng nếu chị của cô ấy không tới.

Ngoài ra, khi sử dụng expect với ý nghĩa tương tự như Think (nghĩ) hoặc suppose (giả sử) thì không nên sử dụng với các thì tiếp diễn.

Xem thêm:

Bài tập Expected to v hay ving

Bài tập Expected to v hay ving
Bài tập Expected to v hay ving

Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. We ____ they aren’t late.
  2. We still ____ them to do it.
  3. Nam doesn’t ____ to the holidays – Nam still has to work.
  4. She ____ so much of me that I think I’ll disappoint them.
  5. They ____ you to work a six-day week.

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I am expecting your team ________  (join) this competition. 
  2. Nam is expecting ________ (have) another chance. 
  3. She expects that he’ll ________ (wear) that bright blue shirt.
  4. He doesn’t expect her ________ (pass) the test.
  5. Lan is expected ________ (be) a good teacher.

Đáp án bài tập 1

  1. Hope
  2. Expect
  3. Look forward
  4. Expects
  5. Expect

Đáp án bài tập 2

  1. To join
  2. To have
  3. Be wearing/wear
  4. To pass
  5. To be

Như vậy, qua bài viết này, Unia.vn đã tổng hợp cho bạn tất cả các kiến thức liên quan đến expect như expect là gì? Các cấu trúc câu của expect, expected to v hay ving. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể hữu ích và giúp bạn cải thiện được phần ngữ pháp của mình nhé!

Bình luận