Look forward + gì? 5 cấu trúc looking forward trong tiếng Anh

Looking forward là cấu trúc thường xuất hiện ở cuối các lá thư. Vậy, cách sử dụng cấu trúc looking forward như thế nào? Nên dùng cụm từ này cho những trường hợp nào? Làm sao để phân biệt looking forward với expect? Cùng UNI Academy theo dõi bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

Cấu trúc Looking forward là gì?

Looking forward là cụm từ được sử dụng để diễn tả việc mong đợi hoặc trông đợi một sự kiện, một hành động hay một kết quả nào đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • I’m looking forward to my vacation next week. (Tôi đang mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tuần tới.)
  • We are looking forward to the concert tonight. (Chúng tôi đang mong đợi buổi hòa nhạc tối nay.)

Cấu trúc Look forward to

  • Cấu trúc chung: Look forward to + V-ing/ Noun
  • Nghĩa: Mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì.
  • Ví dụ: She’s looking forward to starting her new job next month. (Cô ấy đang trông đợi bắt đầu công việc mới của mình vào tháng sau.)

Xem thêm:

Cách sử dụng cấu trúc Looking forward

Cách dùng cấu trúc looking forward trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc looking forward trong tiếng Anh

Thể hiện sự háo hức về điều gì đó sắp xảy ra

Sử dụng cấu trúc looking forward để thể hiện sự phấn khởi và háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I’m looking forward to the party this weekend. (Tôi đang mong chờ bữa tiệc vào cuối tuần này.)
  • We’re looking forward to our vacation next month. (Chúng tôi đang mong chờ kỳ nghỉ của chúng tôi vào tháng tới.)
  • She’s looking forward to starting her new job. (Cô ấy rất mong được bắt đầu công việc mới của mình.)

Sử dụng ở cuối thư

Sử dụng looking forward ở cuối thư để thể hiện hy vọng sớm nhận được lời phản hồi hoặc sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.

Ví dụ: 

  • I hope to hear back from you soon. Looking forward to your reply. (Tôi hy vọng được nghe lại từ bạn sớm. Mong chơ hôi âm của bạn.)
  • Thank you for the wonderful conversation yesterday. I’m looking forward to seeing you again soon. (Cảm ơn bạn cho cuộc trò chuyện tuyệt vời ngày hôm qua. Tôi rất mong được gặp lại bạn sớm.)
  • It was great catching up with you. Looking forward to our next meeting. (Rất vui khi gặp lại bạn. Mong chờ cuộc gặp gỡ tiếp theo.)

Sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng

Trong ngữ cảnh trang trọng, bạn cần sử dụng cả câu với cấu trúc:

“I look forward to + V-ing”
  • We eagerly anticipate your visit to our company next week. (Chúng tôi hân hoan mong đợi sự ghé thăm của bạn đến công ty của chúng tôi vào tuần tới.)
  • The organizers are excited to extend a warm welcome to the distinguished guests at the opening ceremony. (Những người tổ chức hồi hộp mong muốn chào đón các khách mời quý tộc tại buổi lễ khai mạc.)
  • I am looking forward to the opportunity to delve deeper into this matter with you. (Tôi mong chờ cơ hội để thảo luận sâu hơn về vấn đề này với bạn.)

Xem thêm: Cách dùng Offer, Provide, Supply, Give

Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn

Đối với những trường hợp ít trang trọng hơn, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ và sử dụng với cấu trúc sau: “Look forward to + V-ing”

  • I’m excited to catch up with you over coffee. (Tôi hào hứng để tâm sự với bạn qua ly cà phê.)
  • We can’t wait to host you for dinner sometime soon. (Chúng tôi háo hức đón tiếp bạn đến dùng bữa ăn trong thời gian sớm nhất.)
  • She’s really looking forward to checking out the new movie that just came out. (Cô ấy thực sự mong muốn xem bộ phim mới vừa ra mắt.)

Thể hiện sự thân mật

Khi muốn thể hiện mức độ thân mật hơn, bạn cũng có thể dùng cấu trúc câu looking forward.

  • I’m looking forward to seeing you again soon. (Tôi mong chờ gặp lại bạn trong thời gian sớm nhất.)
  • We’re looking forward to spending quality time with our family over the holidays. (Chúng tôi mong đợi được dành thời gian bổ ích với gia đình trong những ngày lễ.)
  • She’s excited to have a girls’ night out. (Cô ấy háo hức vì sắp được đi chơi cùng bạn bè nữ.)

Xem thêm: Lớp 12 có nên học IELTS

Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect

cách phân biệt looking forward
Cách phân biệt looking forward và expect

Mặc dù các Looking forward và Expect đều được sử dụng để thể hiện sự mong đợi. Tuy nhiên, cách dùng chúng hoàn toàn khác nhau:

  • Looking forward thể hiện sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra trong thực tế.
  • Expect diễn tả về khả năng hay sự kỳ vọng một sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai (khả năng xảy ra thấp hơn cấu trúc Looking forward).

Ví dụ:

  • I’m looking forward to the weekend (Tôi đang mong đợi cuối tuần đến).
  • I expect the project to be completed on time” (Tôi kỳ vọng dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn)

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc looking forward

Bài tập 1

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Anna and John are looking forward to (go) _______ to Sai Gon next month.
  2. Hanna is looking forward to (get) ______ information from John soon.
  3. Peter is looking forward to (hear) ______ from Anna.
  4. Look forward to (see)_____ Mr. Harry next week.
  5. Harry is really looking forward to (eat) _____ out tonight.
  6. Hanna is looking forward to (see) ______ him tomorrow.
  7. Watson is looking forward to (attend) ______ the festival.
  8. Jenny is always look forward to (see) ______ her best friends.
  9. Jessica is looking forward to (join) ______ this team.
  10. Luna is (look) ____ forward to this vacation.

Đáp án bài tập 1

  1. Going
  2. Getting
  3. Hearing
  4. Seeing
  5. Eating 
  6. Seeing
  7. Attending 
  8. Seeing
  9. Joining 
  10. Looking

Bài tập 2

Dịch các câu sau sang tiếng Anh với cấu trúc looking forward

  1. Tôi rất mong nhận được thông tin từ bạn sớm.
  2. Rất mong được gặp bạn vào thứ Tư tuần sau.
  3. Mary rất mong nhận được phản hồi từ các bạn.
  4. Họ thực sự mong chờ được đi ăn vào ngày mai.
  5. Tôi mong được tham dự lễ hội.
  6. Tôi luôn mong được gặp những người bạn thân nhất của mình.
  7. Tôi mong được gặp cô ấy vào ngày mai.
  8. Tôi mong muốn được nghe từ bạn.
  9. Tôi rất mong được tham gia nhóm này.
  10. Chúng tôi rất mong đợi chuyến đi này.

Đáp án bài tập 2

  1. I am looking forward to getting information from you soon.
  2. Look forward to seeing you next Wednesday.
  3. Mary is looking forward to hearing from you.
  4. They’re really looking forward to eating out tomorrow.
  5. I’m looking forward to attending the festival.
  6. I always look forward to seeing my best friends.
  7. I’m looking forward to seeing her tomorrow.
  8. I look forward to hearing from you.
  9. I am looking forward to joining this group.
  10. We are looking forward to this trip

Xem thêm:

Như vậy, bài viết đã giúp bạn tổng hợp cách sử dụng cấu trúc looking forward cũng như cách phân biệt cấu trúc này với cấu trúc expect. UNI Academy hy vọng với những kiến thức và thông tin bài viết cung cấp, bạn có thể vận dụng cấu trúc này vào thực tế nhé!

Bình luận