Delay to v hay ving? Các cấu trúc câu tương tự delay

Để nói về việc trì hoãn một điều gì đó, người ta thường dùng cấu trúc câu delay. Vậy cấu trúc này được sử dụng cụ thể như thế nào? Delay to v hay ving? Làm sao để phân biệt delay với postpone? Có những cấu trúc nào tương tự delay? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

Delay là gì? 

Delay là gì
Delay là gì

Delay /dɪˈleɪ/: Trì hoãn

Delay vừa là danh từ, vừa làm động từ, được sử dụng để nói đến việc làm chậm hoặc đưa ra thời gian muộn hơn dự kiến. 

Ví dụ:

  • She delayed her flight to attend her sister’s wedding. (Cô ấy đã trì hoãn chuyến bay để tham dự đám cưới của em gái.)
  • The construction project was delayed due to bad weather conditions. (Dự án xây dựng đã bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.)
  • The train service was delayed by an hour because of a technical issue. (Dịch vụ tàu hỏa đã bị trì hoãn một giờ do vấn đề kỹ thuật.)

Delay to v hay ving?

Delay to v hay ving
Delay to v hay ving

Thông thường, theo sau delay sẽ là một Ving để diễn tải ý nghĩa trì hoãn việc gì đó.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Cấu trúc: Delay + Ving

Ví dụ:

  • The heavy traffic delayed getting to the office this morning. (Giao thông tắc nghẽn đã làm chậm việc đến văn phòng vào sáng nay.)
  • The bad weather delayed starting the outdoor event. (Thời tiết xấu đã trì hoãn việc bắt đầu sự kiện ngoài trời.)
  • The technical issues delayed finishing the project on time. (Các vấn đề kỹ thuật đã làm chậm việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Xem thêm:

Các cấu trúc đồng nghĩa với delay

Postpone: (hoãn lại, trì hoãn)

  • Ví dụ: The meeting has been postponed until next week due to scheduling conflicts. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau do xung đột lịch trình.)

Put off: (hoãn lại, lùi lại)

  • Ví dụ: He decided to put off the project deadline by a week to give the team more time to prepare. (Anh ấy quyết định hoãn lại thời hạn dự án một tuần để đưa thêm thời gian cho nhóm chuẩn bị.)

Hold off: (hoãn lại, lùi lại)

  • Ví dụ: The company decided to hold off the product launch until they resolve the quality issues. (Công ty quyết định hoãn lại việc ra mắt sản phẩm cho đến khi họ giải quyết được các vấn đề về chất lượng.)

Procrastinate: (trì hoãn, chần chừ)

  • Ví dụ: He tends to procrastinate when faced with difficult tasks. (Anh ấy có xu hướng trì hoãn khi đối diện với các nhiệm vụ khó khăn.)

Stall: (hoãn, kéo dài thời gian)

  • Ví dụ: The negotiations stalled due to disagreements between the parties involved. (Các cuộc đàm phán bị hoãn lại do sự không đồng ý giữa các bên tham gia.)

Temporarily suspend: (tạm dừng, hoãn tạm thời)

  • Ví dụ: The project has been temporarily suspended until the funding is secured. (Dự án đã được tạm dừng cho đến khi có được nguồn tài trợ.)

Adjourn: (hoãn, tạm ngưng)

  • Ví dụ: The court decided to adjourn the trial until next month. (Tòa án quyết định hoãn phiên tòa cho đến tháng sau.)

Xem thêm:

Một số thành ngữ có nghĩa tương tự delay

Drag one’s feet: Chần chừ hoặc trì hoãn việc thực hiện điều gì đó, không làm nhanh chóng.

  • The project is behind schedule because some team members are dragging their feet and not completing their tasks on time. (Dự án đang chậm tiến độ vì một số thành viên trong nhóm đang chần chừ và không hoàn thành công việc đúng thời hạn.)

Take one’s time: Trì hoãn hoặc làm chậm việc gì đó, không vội vàng trong việc hoàn thành nó.

  • Don’t rush, take your time to carefully review the documents before making a decision. (Đừng vội vàng, hãy lấy thời gian để xem xét kỹ các tài liệu trước khi đưa ra quyết định.)

Put on the back burner: Trì hoãn hoặc chưa làm việc gì đó và để nó chờ đợi trong một thời gian dài.

  • Due to budget constraints, the company has put the expansion plan on the back burner until next year. (Do hạn chế về ngân sách, công ty đã trì hoãn kế hoạch mở rộng cho đến năm sau.)

Hold one’s horses: Dùng để nhắc nhở ai đó chậm lại, không vội vàng trong việc làm điều gì đó.

  • Hold your horses! Let’s make sure we have all the necessary information before making a decision. (Chậm lại đi! Hãy đảm bảo chúng ta có đủ thông tin cần thiết trước khi đưa ra quyết định.)

Kick the can down the road: Trì hoãn giải quyết một vấn đề hoặc việc làm gì đó cho đến khi sau này.

  • Instead of addressing the issue head-on, they decided to kick the can down the road and deal with it at a later time. (Thay vì giải quyết vấn đề trực tiếp, họ quyết định trì hoãn nó cho đến một thời gian sau.)

Slow on the uptake: Chậm tiếp thu thông tin hoặc hiểu một khái niệm mới.

  • Ví dụ: He’s slow on the uptake when it comes to learning new software, so he might need some extra training. (Anh ta chậm hiểu khi học phần mềm mới, vì vậy có thể cần thêm đào tạo.)

Linger over: Dành quá nhiều thời gian trong việc làm gì đó, chậm trễ không cần thiết.

  • Ví dụ: She lingered over her decision to accept the job offer, which caused a delay in the hiring process. (Cô ấy nương theo quá lâu trong việc quyết định chấp nhận đề nghị việc làm, điều này đã gây trì hoãn trong quá trình tuyển dụng.)

Dilly-dally: Trì hoãn hoặc chậm chạp trong việc làm điều gì đó vì không quyết định.

  • Ví dụ: Stop dilly-dallying and make up your mind. We need to move forward with the project. (Đừng chần chừ nữa mà hãy quyết định. Chúng ta cần tiến tới với dự án.)

Time-wasting: Hoạt động hoặc hành động gây lãng phí thời gian mà không có kết quả tích cực.

  • Ví dụ: The constant interruptions and distractions in the office lead to time-wasting, which affects productivity. (Những sự gián đoạn và xao lãng liên tục trong văn phòng dẫn đến lãng phí thời gian, làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc.)

Xem thêm:

Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel 

Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel 
Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel 

Cả 3 động từ delay, defer và postpone đều chỉ hành động bị trì hoãn lại cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng:

Defer: Trì hoãn, làm chậm lại

  • Diễn tả ý định có chủ tâm muốn để cho sự việc chậm lại. Đây là yếu tố chủ quan
  • Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính sách, quyết định, lịch trình công việc, học tập.
  • Mức độ hoãn thường không lâu, và việc hoãn thường là sự lựa chọn chủ động từ người thực hiện.

Delay: Chậm trễ, lề mề, trì hoãn

  • Thường trì hoãn do yếu tố khách quan
  • Thời gian hoãn thường không cố định.
  • Có thể trì hoãn tạm thời hoặc lâu dài.

Postpone: Hoãn lại và sắp xếp tiến hành vào thời gian sau.

  • Thường dùng với những công việc chính thức, các cuộc họp quan trọng đã được lên kế hoạch trước.
  • Có thể nói đến việc hoãn một lần duy nhất hoặc nhiều lần.
  • Thể hiện sự lựa chọn chủ động từ người tổ chức hoặc người quản lý.

Cancel: Hủy bỏ, sự việc sẽ không xảy ra nữa

  • Làm cho sự việc không tồn tại hoặc không thể thực hiện.
  • Thể hiện sự lựa chọn chủ động từ người tổ chức hoặc người quản lý.

Ví dụ:

  • The concert was canceled due to the singer’s illness. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do ca sĩ bị ốm.)
  • The soccer match was postponed due to heavy rain. (Trận bóng đá đã bị hoãn lại do mưa lớn.)
  • The flight was delayed by two hours due to technical problems. (Chuyến bay đã bị trễ hai giờ do sự cố kỹ thuật.)
  • The meeting has been deferred to next week due to the chairman’s illness. (Cuộc họp đã bị trì hoãn sang tuần tới do chủ tịch ốm.)

Tóm lại, Unia đã giúp bạn tổng hợp tất cả các kiến thức và cụm từ phổ biến để nói về việc trì hoãn, giải đáp thắc mắc delay to v hay ving. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trên đây, bạn có thể nắm vững và sử dụng tốt các cấu trúc này nhé!

Bình luận