Tend to v hay ving? Bỏ túi cấu trúc tend chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ được dùng để diễn đạt xu hướng hay khuynh hướng của một hành động nào đó. Và tend cũng là một trong số đó. Tuy nhiên, rất nhiều người nhầm lẫn và không biết tend to v hay ving. Vậy bài viết dưới đây sẽ giúp bạn bật mí cấu trúc của tend, cách sử dụng tend trong tiếng Anh.

Tend là gì?

Tend /tend/: Có xu hướng, có khuynh hướng

Tend là gì
Tend là gì

Tend được sử dụng để thể hiện xu hướng hoặc tính chất đặc biệt của một sự việc, hành động, hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • She tends to be shy in social situations. (Cô ấy có xu hướng nhút nhát trong các tình huống xã hội.)
  • Children tend to learn new languages faster than adults. (Trẻ em có xu hướng học ngôn ngữ mới nhanh hơn người lớn.)
  • He tends to get nervous before important presentations. (Anh ấy thường dễ bị lo lắng trước khi thuyết trình quan trọng.)

Cách dùng cấu trúc tend trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc tend trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc tend trong tiếng Anh

Cấu trúc S+ tend + to/toward

Ý nghĩa: Diễn tả ý quay về, hướng về điều gì đó

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • She tends to gravitate toward artistic activities. (Cô ấy có xu hướng hướng về những hoạt động nghệ thuật.)
  • He tends to lean toward conservative political views. (Anh ấy có xu hướng nghiêng về quan điểm chính trị bảo thủ.)
  • Our company tends to focus on environmentally friendly practices. (Công ty chúng tôi có xu hướng tập trung vào các phương pháp thân thiện với môi trường.)

Cấu trúc S + tend to + Verb infinitive 

Cách dùng: Diễn tả xu hướng, thói quen, hoặc tính cách chung của chủ thể khi làm một hành động cụ thể. 

Ví dụ:

  • John tends to procrastinate when it comes to doing his assignments. (John có xu hướng trì hoãn khi phải làm nhiệm vụ.)
  • She tends to oversleep on weekends. (Cô ấy có thói quen ngủ quá giờ vào cuối tuần.)
  • My brother tends to get nervous before exams. (Anh trai tôi thường có xu hướng lo lắng trước kỳ thi.)

Xem thêm:

Cấu trúc phủ định của tend to

Khi muốn nói đến dạng phủ định của tend to, chúng ta sử dụng not sau tend thay vì mượn trợ động từ.

Cấu trúc: S + tend (not) to + Vo 

Ví dụ:

  • She tends not to eat much when she’s stressed. (Cô ấy có xu hướng không ăn nhiều khi cô ấy căng thẳng.)
  • They tend not to take risks in their business ventures. (Họ có xu hướng không mạo hiểm trong các dự án kinh doanh.)
  • He tends not to watch horror movies because they scare him. (Anh ấy có xu hướng không xem phim kinh dị vì nó làm anh ấy sợ.)

Tend to V hay Ving

Theo các cấu trúc trên, ta thấy được tend đi với to V để diễn tả ý nghĩa quay về, hướng về điều gì đó. Ví dụ:

Tend to V hay Ving
Tend to V hay Ving
  • I tend to arrive early for appointments. (Tôi có xu hướng đến sớm cho các cuộc hẹn.)
  • She tends to overthink things before making a decision. (Cô ấy có thói quen suy nghĩ quá nhiều trước khi đưa ra quyết định.)
  • They tend to avoid conflicts and prefer to maintain a peaceful atmosphere. (Họ có xu hướng tránh xung đột và thích duy trì một bầu không khí hòa bình.)

Cấu trúc tương đương với Intend

Have a tendency to do sth: Có xu hướng hoặc thói quen thực hiện một hành động cụ thể.

  • “She has a tendency to overthink things, which often leads to unnecessary stress.” (Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về mọi việc, điều này thường dẫn đến căng thẳng không cần thiết.)
  • “He has a tendency to arrive late for appointments, so we always tell him the meeting starts 30 minutes earlier.” (Anh ấy có thói quen đến muộn đối với các cuộc hẹn, vì vậy chúng tôi luôn nói cho anh ấy biết cuộc họp bắt đầu sớm 30 phút.)
  • “The team has a tendency to work well under pressure and often delivers excellent results in tight deadlines.” (Nhóm có xu hướng làm việc tốt dưới áp lực và thường mang lại kết quả xuất sắc trong những hạn chế thời gian chặt chẽ.)

Be inclined to: Có xu hướng, có khuynh hướng tự nhiên hoặc có ý muốn làm một việc cụ thể.

  • “He is inclined to believe in the power of positive thinking.” (Anh ta có khuynh hướng tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)
  • “She is inclined to support environmental conservation efforts.” (Cô ấy có xu hướng ủng hộ các nỗ lực bảo tồn môi trường.)
  • “They are inclined to take a more cautious approach in their investments.” (Họ có xu hướng tiếp cận đầu tư một cách cẩn trọng hơn.)

Be prone to: Có khuynh hướng dễ bị ảnh hưởng hoặc gặp phải một hành động hoặc tình huống cụ thể.

  • “She is prone to allergies during the spring season.” (Cô ấy dễ bị dị ứng vào mùa xuân.)
  • “He is prone to making impulsive decisions without thinking them through.” (Anh ấy có khuynh hướng đưa ra quyết định bất chấp mà không suy nghĩ kỹ.)
  • “They are prone to catching colds when the weather changes rapidly.” (Họ dễ bị cảm lạnh khi thời tiết thay đổi nhanh chóng.)

Have a proclivity for: Có xu hướng mạnh mẽ, sở thích hay thích làm một việc cụ thể.

  • “She has a proclivity for exploring new cultures and traditions.” (Cô ấy có xu hướng khám phá các văn hóa và truyền thống mới.)
  • “He has a proclivity for collecting vintage cars.” (Anh ta có sở thích sưu tầm các xe cổ điển.)
  • “They have a proclivity for seeking adventure in their travels.” (Họ có xu hướng tìm kiếm những cuộc phiêu lưu trong các chuyến du lịch của họ.)

Show a propensity to: Thể hiện một xu hướng mạnh mẽ, đặc biệt trong việc làm một hành động cụ thể.

  • “He shows a propensity to excel in mathematics.” (Anh ta thể hiện xu hướng xuất sắc trong môn toán.)
  • “She shows a propensity to help others in need.” (Cô ấy có xu hướng giúp đỡ người khác trong hoàn cảnh cần giúp đỡ.)
  • “They show a propensity to take risks in their business ventures.” (Họ thể hiện xu hướng mạo hiểm trong các dự án kinh doanh của họ.)

Xem thêm:

Phân biệt tend, intend và pretend

Tend, intend và pretend đề có cách viết và phát âm khá giống nhau nên dễ gây ra nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về nghĩa và cấu trúc sử dụng: 

Phân biệt tend, intend và pretend
Phân biệt tend, intend và pretend
TendIntendPretend
Cấu trúcS+ tend + to/toward VS + intend to + VS + pretend + to V
S + pretend + that + clause
Ý nghĩaDiễn tả xu hướng, tính chất cụ thể của việc thực hiện một hành động.Diễn tả ý định hoặc dự định trong tương lai.Diễn tả hành động giả vờ, làm ra vẻ, không thực sự có thực.
Ví dụShe tends to get nervous before exams. (Cô ấy có xu hướng lo lắng trước kỳ thi.)I intend to start a new business next year. (Tôi dự định mở một doanh nghiệp mới vào năm tới.)The children like to pretend they are pirates during their playtime. (Những đứa trẻ thích giả vờ họ là cướp biển trong thời gian chơi.)

Bài tập tend to v hay ving

Bài tập tend to v hay ving
Bài tập tend to v hay ving

Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc tend to

  1. I usually drink tea in the morning.
  2. She often listens to classical music 
  3. She often forgets to water the plants.
  4. He frequently oversleeps and arrives late to work.
  5. The prices of goods and services generally rise over time.

Bài tập 2: Điền tend/ intend/ pretend vào chỗ trống và chia động từ

  1. She __________ to be interested in the conversation, but her mind was elsewhere.
  2. They __________ to take a vacation this summer and explore new places.
  3. He always __________ to be busy, but I suspect he spends most of his time watching TV.
  4. The company’s profits have __________ to decline over the past year.
  5. We __________ not to judge others based on their appearance.
  6. The children __________ to be superheroes and wore capes and masks.
  7. She __________ to study medicine and become a doctor.
  8. He __________ not to get involved in office politics and prefers to focus on his work.
  9. They __________ to finish the project by the end of the week, but it might take longer.
  10. I __________ to call my parents this weekend and catch up with them.

Đáp án bài tập 1

  1. I tend to drink tea in the morning
  2. She tends to listen to classical music
  3. She tends to forget to water the plants.
  4. He tends to frequently oversleep and arrive late to work.
  5. The prices of goods and services tend to generally rise over time.

Xem thêm:

Đáp án bài tập 2

  1. Pretended
  2. Intend
  3. Pretends
  4. Tended
  5. Tend
  6. Pretended
  7. Intends
  8. Tends
  9. Intend
  10. Intend

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như cấu trúc câu tend, giải đáp thắc mắc tend to v hay ving. Hy vọng những thông tin Unia.vn cung cấp có thể giúp bạn biết cách vận dụng cấu trúc này vào thực tế một cách chính xác nhé!

Bình luận