Equal là gì? Equal đi với giới từ gì? Tất tần tật về Equal

Trong tiếng Anh, equal thường được dùng để diễn tả sự công bằng. Tuy nhiên, có lúc equal đi với “to”, có lúc lại đi với “in” hoặc “of”. Vậy, equal đi với giới từ gì? Cách sử dụng cụ thể ra sao? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của UNI Academy để giải đáp thắc mắc nhé!

Equal là gì?

Equal /’i:kwəl/ (adj): Ngang hàng, ngang bằng

Equal là một từ tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả sự tương đồng hoặc tương đương giữa hai hoặc nhiều thứ, người hoặc khía cạnh khác nhau.

Ví dụ:

  • She is equal to her sister in intelligence. (Cô ấy ngang bằng em gái cô ấy về thông minh.)
  • This car is equal to, if not better than, the previous model. (Chiếc xe này ngang bằng, nếu không tốt hơn, mẫu trước.)
  • She works equally as hard as her teammates, if not harder. (Cô ấy làm việc ngang bằng đồng đội của mình, nếu không làm còn chăm chỉ hơn.)

Ngoài việc sử dụng để so sánh, “equal” cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự công bằng, bình đẳng và sự thống nhất trong xã hội, quyền lợi và cơ hội của mọi người.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • All men and women should be treated as equals. (Tất cả nam giới và nữ giới nên được đối xử bình đẳng.)
  • The two teams are equal in terms of skill and experience. (Hai đội này ngang tài ngang sức về kỹ năng và kinh nghiệm.)
  • We believe in equal rights for all individuals. (Chúng tôi tin tưởng vào quyền bình đẳng cho tất cả mọi người.)

Xem thêm:

Equal trong cấu trúc so sánh

Equal trong cấu trúc so sánh
Equal trong cấu trúc so sánh

So sánh bằng

Cấu trúc: As + equal + as

Ý nghĩa: Sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ có mức độ tương tự nhau.

Ví dụ:

  • He is as equal as his brother in terms of intelligence. (Anh ấy ngang bằng anh trai mình về trí thông minh.)
  • Both teams are as equal as each other in terms of skill. (Cả hai đội đều bằng nhau về kỹ năng.)

Xem ngay: So sánh ngang bằng (Equal Comparison) trong tiếng Anh

So sánh không tương đương

Cấu trúc: No + comparative + than

Ý nghĩa: So sánh và diễn đạt sự tương đương hoặc bình đẳng mà không có sự vượt trội.

Ví dụ:

  • No one is more equal than others in this organization. (Không ai vượt trội hơn người khác trong tổ chức này.)
  • No country should be considered more equal than another in terms of human rights. (Không có quốc gia nào nên được xem là vượt trội hơn quốc gia khác về quyền con người.)
  • No team member is more equal than the rest in their contributions to the project. (Không có thành viên nào của đội vượt trội hơn những người còn lại về đóng góp cho dự án.)

So sánh tương đương

Cấu trúc: Comparative + than

Ý nghĩa: Dùng để so sánh và diễn đạt sự tương đương hoặc bình đẳng mà có sự vượt trội.

  • She is more equal than the rest of the team. (Cô ấy bình đẳng hơn các thành viên khác trong đội.)
  • Their performance was superior, making them more equal than the other competitors. (Hiệu suất của họ vượt trội, khiến họ bình đẳng hơn các đối thủ khác.)
  • The company’s commitment to diversity and inclusion makes it more equal than its competitors. (Cam kết của công ty về sự đa dạng và bao gồm khiến nó bình đẳng hơn đối thủ của mình.)

Equal đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, equal đi với nhiều giới từ khác nhau. Cụ thể như sau:

Equal là gì Equal đi với giới từ gì Tất tần tật về Equal
Equal là gì? Equal đi với giới từ gì? Tất tần tật về Equal

Equal to

Cấu trúc

  • Equal to sth: Dùng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một.
  • Be equal to (doing) sth: Dùng để diễn tả khả năng hoặc đủ năng lực để làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I am equal to handling any difficult situation that may arise. (Tôi đủ khả năng xử lý bất kỳ tình huống khó khăn nào có thể xảy ra.)
  • Is she equal to managing a team of professionals? (Cô ấy có đủ năng lực để quản lý một nhóm chuyên gia không?)
  • The company is equal to delivering high-quality products on time. (Công ty này có khả năng cung cấp các sản phẩm chất lượng cao đúng hẹn.)
  • She is equal to the challenge and will give it her best. (Cô ấy tương đương với thử thách và sẽ đưa ra hết sức của mình.)
  • This product is equal to its competitors in terms of quality and performance. (Sản phẩm này ngang bằng với các đối thủ của nó về chất lượng và hiệu suất.)
  • The student’s skills are equal to those of his peers. (Kỹ năng của học sinh này ngang bằng với những người bạn cùng lớp của anh ta.)

Xem thêm:

Equal in

Cấu trúc: Equal in volume/ number/ value/ size

Ý nghĩa: So sánh sự tương đương trong khối lượng, số lượng, giá trị hoặc kích thước của hai hoặc nhiều thứ.

Ví dụ

  • The two containers are equal in volume, holding the same amount of liquid. (Hai chiếc hũ đựng là ngang bằng nhau về dung tích, chứa cùng một lượng chất lỏng.)
  • Both teams have an equal number of players on the field. (Cả hai đội có cùng số lượng cầu thủ trên sân.)
  • The two paintings are equal in value, making them difficult to differentiate in terms of price. (Hai bức tranh này có giá trị tương đương, khiến cho khó phân biệt chúng về mặt giá cả.)
  • The two bedrooms are equal in size, offering the same amount of space for furniture. (Hai phòng ngủ này có kích thước bằng nhau, cung cấp cùng một diện tích cho đồ đạc.)

Equal of

Cấu trúc: Be the equal of sb/ be sb’s equal hoặc Be sb’s equal:

Ý nghĩa: Diễn tả sự bằng nhau, ngang bằng với ai đó trong mức độ, khả năng, hoặc thành tựu.

  • She is the equal of her competitors in terms of skill and determination. (Cô ấy ngang bằng với các đối thủ của mình về kỹ năng và quyết tâm.)
  • His performance on the stage is the equal of any professional actor. (Buổi biểu diễn của anh ấy trên sân khấu ngang ngửa với bất kỳ diễn viên chuyên nghiệp nào.)
  • He is my equal in intelligence and creativity. (Anh ấy ngang bằng với tôi về trí tuệ và sáng tạo.)
  • She proved herself to be her colleague’s equal in leadership skills. (Cô ấy đã chứng minh mình ngang bằng đồng nghiệp của mình về kỹ năng lãnh đạo.)

Equal đi với một số giới từ khác

Equal with: So sánh và diễn tả sự tương đương, sự ngang bằng với một người hoặc vật khác.Ví dụ:

  • Her skills are equal with those of her teammates. (Kỹ năng của cô ấy ngang bằng với những người đồng đội của cô ấy.)
  • The two companies are equal with each other in terms of market share. (Hai công ty này ngang bằng nhau về mặt thị phần.)

Equal under: Để diễn đạt sự tương đương, sự bình đẳng trong một tình huống hay điều kiện cụ thể. Ví dụ:

  • All employees are equal under the company’s policies and regulations. (Tất cả nhân viên đều bình đẳng trong các chính sách và quy định của công ty.)
  • In a democratic society, everyone is equal under the law. (Trong một xã hội dân chủ, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.)

Equal on: Diễn tả sự tương đương, sự bình đẳng trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ

  • They are equal on experience, but differ in their leadership styles. (Họ bình đẳng về kinh nghiệm, nhưng khác nhau về phong cách lãnh đạo.)
  • The two teams are equal on points in the tournament. (Hai đội này bình đẳng về số điểm trong giải đấu.)

Equal for:Diễn đạt sự tương đương, sự bình đẳng trong một mục đích hoặc lợi ích cụ thể.

  • The  new policy is aimed at providing equal opportunities for all employees. (Chính sách mới nhằm mục đích cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.)
  • The law ensures equal rights and protections for all citizens. (Pháp luật đảm bảo quyền và sự bảo vệ bình đẳng cho tất cả công dân.)

Equal before: Diễn đạt sự bình đẳng, sự tương đương trước một cái gì đó, đặc biệt là trước pháp luật, sự công bằng và quyền lợi.

Ví dụ

  • In the eyes of the law, all individuals are equal before the court. (Trong mắt pháp luật, tất cả cá nhân đều bình đẳng trước tòa án.)
  • The company treats all employees equal before opportunities for growth and advancement. (Công ty đối xử bình đẳng với tất cả nhân viên trước cơ hội phát triển và thăng tiến.)
  • In a democratic society, all citizens should be equal before their rights and freedoms. (Trong một xã hội dân chủ, tất cả công dân nên bình đẳng trước quyền và tự do).

Xem thêm:

Các từ liên quan đến equal

Các từ liên quan đến equal
Các từ liên quan đến equal

Từ đồng nghĩa

  • Same: Giống nhau, tương đương.
  • Identical: Giống nhau, đồng nhất.
  • Equivalent: Tương đương, ngang bằng.
  • Even: Ngang nhau, bình đẳng.
  • Parallel: Song song, tương đương.

Từ trái nghĩa

  • Unequal: Không bằng nhau, không công bằng.
  • Different: Khác nhau, không giống nhau.
  • Inequivalent: Không tương đương.
  • Disparate: Khác biệt, không tương đồng.
  • Divergent: Khác nhau, phân kỳ.

Family Word

  • Equal: Bằng nhau, tương đương.
  • Equality: Sự bình đẳng, sự công bằng.
  • Equally: Một cách bình đẳng, một cách công bằng.
  • Equivalence: Sự tương đương, sự cân đối.
  • Equate: Định giá, xem như nhau, coi như tương đương.
  • Equilibrium: Sự cân bằng, trạng thái ổn định.
  • Equator: Đường xích đạo, đường bình đẳng.
  • Equilateral: Tam giác đều.
  • Equation: Phương trình, sự quan hệ tương đương.

Các cụm từ khác có chứa equal

Equal opportunity: Nói đến sự công bằng trong cơ hội, không có sự phân biệt đối xử.

  • Ví dụ: They believe in providing equal opportunities for all employees. (Họ tin rằng cần cung cấp cơ hội công bằng cho tất cả nhân viên.)

Equal rights: Nói đến quyền bình đẳng và không có sự phân biệt đối xử.

  • Ví dụ: Everyone should have equal rights and freedoms. (Ai cũng nên có quyền và tự do bình đẳng.)

Như vậy, Unia.vn đã tổng hợp lại các nghĩa, cách sử dụng equal và giúp bạn giải đáp thắc mắc equal đi với giới từ gì. Ngoài ra, bạn cần tham khảo thêm nhiều bài tập và học kỹ lý thuyết để nắm chắc về cấu trúc của equal.

Bình luận